You are on page 1of 10

- Quản lý dễ dàng và tạo ra nhiều doanh thu hơn 👉 http://slimcrm.vn/?

utm_source=facebook&utm_medium=seeding&utm_camp

Ngày bắt đầu dự báo 1/16/2021

[Tên công ty] Dự báo bán hàng

Đơn vị bán Jan-21 Feb-21 Mar-21 Apr-21 May-21 Jun-21 Jul-21 Aug-21 Sep-21 Oct-21
Sản phẩm/Dịch vụ A 50 52 55 57 55 52 52 55 57 60
Sản phẩm/Dịch vụ B 150 100 100 125 125 150 150 175 200 250
Sản phẩm/Dịch vụ C 15 20 25 30 35 40 40 35 35 30

Đơn vị giá
Sản phẩm/Dịch vụ A 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫
Sản phẩm/Dịch vụ B 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫
Sản phẩm/Dịch vụ C 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫

Tỷ lệ tăng trưởng bán hàng


Sản phẩm/Dịch vụ A 0% 4% 6% 4% -4% -5% 0% 6% 4% 5%
Sản phẩm/Dịch vụ B 0% -33% 0% 25% 0% 20% 0% 17% 14% 25%
Sản phẩm/Dịch vụ C 0% 33% 25% 20% 17% 14% 0% -13% 0% -14%

Doanh thu (Đơn vị bán * Đơn vị giá)


Sản phẩm/Dịch vụ A 2,500,000 ₫ 2,600,000 ₫ 2,750,000 ₫ 2,850,000 ₫ 2,750,000 ₫ 2,600,000 ₫ 2,600,000 ₫ 2,750,000 ₫ 2,850,000 ₫ 3,000,000 ₫
Sản phẩm/Dịch vụ B 2,250,000 ₫ 1,500,000 ₫ 1,500,000 ₫ 1,875,000 ₫ 1,875,000 ₫ 2,250,000 ₫ 2,250,000 ₫ 2,625,000 ₫ 3,000,000 ₫ 3,750,000 ₫
Sản phẩm/Dịch vụ C 750,000 ₫ 1,000,000 ₫ 1,250,000 ₫ 1,500,000 ₫ 1,750,000 ₫ 2,000,000 ₫ 2,000,000 ₫ 1,750,000 ₫ 1,750,000 ₫ 1,500,000 ₫
Tổng doanh thu 5,500,000 ₫ 5,100,000 ₫ 5,500,000 ₫ 6,225,000 ₫ 6,375,000 ₫ 6,850,000 ₫ 6,850,000 ₫ 7,125,000 ₫ 7,600,000 ₫ 8,250,000 ₫

Đơn vị giá vốn hàng bán


Sản phẩm/Dịch vụ A 4,500 ₫ 4,500 ₫ 4,500 ₫ 4,500 ₫ 4,500 ₫ 4,500 ₫ 4,500 ₫ 4,500 ₫ 4,500 ₫ 4,500 ₫
Sản phẩm/Dịch vụ B 3,000 ₫ 3,000 ₫ 3,000 ₫ 3,000 ₫ 3,000 ₫ 3,000 ₫ 3,000 ₫ 3,000 ₫ 3,000 ₫ 3,000 ₫
Sản phẩm/Dịch vụ C 2,000 ₫ 2,000 ₫ 2,000 ₫ 2,000 ₫ 2,000 ₫ 2,000 ₫ 2,000 ₫ 2,000 ₫ 2,000 ₫ 2,000 ₫

Đơn vị ký quỹ (Đơn vị giá -Đơn vị COGS)


Sản phẩm/Dịch vụ A 45,500 ₫ 45,500 ₫ 45,500 ₫ 45,500 ₫ 45,500 ₫ 45,500 ₫ 45,500 ₫ 45,500 ₫ 45,500 ₫ 45,500 ₫
Sản phẩm/Dịch vụ B 12,000 ₫ 12,000 ₫ 12,000 ₫ 12,000 ₫ 12,000 ₫ 12,000 ₫ 12,000 ₫ 12,000 ₫ 12,000 ₫ 12,000 ₫
Sản phẩm/Dịch vụ C 48,000 ₫ 48,000 ₫ 48,000 ₫ 48,000 ₫ 48,000 ₫ 48,000 ₫ 48,000 ₫ 48,000 ₫ 48,000 ₫ 48,000 ₫
Lợi nhuận gộp (Doanh thu - COGS or Đơn vị ký quỹ* Đơn vị bán
Sản phẩm/Dịch vụ A 2,275,000 ₫ 2,366,000 ₫ 2,502,500 ₫ 2,593,500 ₫ 2,502,500 ₫ 2,366,000 ₫ 2,366,000 ₫ 2,502,500 ₫ 2,593,500 ₫ 2,730,000 ₫
Sản phẩm/Dịch vụ B 1,800,000 ₫ 1,200,000 ₫ 1,200,000 ₫ 1,500,000 ₫ 1,500,000 ₫ 1,800,000 ₫ 1,800,000 ₫ 2,100,000 ₫ 2,400,000 ₫ 3,000,000 ₫
Sản phẩm/Dịch vụ C 720,000 ₫ 960,000 ₫ 1,200,000 ₫ 1,440,000 ₫ 1,680,000 ₫ 1,920,000 ₫ 1,920,000 ₫ 1,680,000 ₫ 1,680,000 ₫ 1,440,000 ₫
Tổng lợi nhuận gộp 4,795,000 ₫ 4,526,000 ₫ 4,902,500 ₫ 5,533,500 ₫ 5,682,500 ₫ 6,086,000 ₫ 6,086,000 ₫ 6,282,500 ₫ 6,673,500 ₫ 7,170,000 ₫

Nguồn: vertex42
Dự báo bán hàng năm 2
Năm 1
Nov-21 Dec-21 Tổng số đã bán Đơn vị bán Jan-22 Feb-22 Mar-22 Apr-22 May-22 Jun-22 Jul-22 Aug-22 Sep-22 Oct-22
65 65 675 Sản phẩm/Dịch vụ A 62 60 57 55 57 60 60 62 65 67
300 300 2125 Sản phẩm/Dịch vụ B 200 150 150 175 175 200 200 225 250 300
30 30 365 Sản phẩm/Dịch vụ C 30 25 30 35 40 45 50 40 40 35

Đơn giá trung bình Đơn vị giá


50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ A 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫
15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ B 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫
50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ C 55,000 ₫ 55,000 ₫ 55,000 ₫ 55,000 ₫ 55,000 ₫ 55,000 ₫ 55,000 ₫ 55,000 ₫ 55,000 ₫ 55,000 ₫

Tỷ lệ tăng trưởng trung bình Tỷ lệ tăng trưởng bán hàng


8% 0% 2% Sản phẩm/Dịch vụ A -5% -3% -5% -4% 4% 5% 0% 3% 5% 3%
20% 0% 8% Sản phẩm/Dịch vụ B -33% -25% 0% 17% 0% 14% 0% 13% 11% 20%
0% 0% 7% Sản phẩm/Dịch vụ C 0% -17% 20% 17% 14% 13% 11% -20% 0% -13%

Tổng doanh thu Doanh thu


3,250,000 ₫ 3,250,000 ₫ 33,750,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ A 3,100,000 ₫ 3,000,000 ₫ 2,850,000 ₫ 2,750,000 ₫ 2,850,000 ₫ 3,000,000 ₫ 3,000,000 ₫ 3,100,000 ₫ 3,250,000 ₫ 3,350,000 ₫
4,500,000 ₫ 4,500,000 ₫ 31,875,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ B 3,000,000 ₫ 2,250,000 ₫ 2,250,000 ₫ 2,625,000 ₫ 2,625,000 ₫ 3,000,000 ₫ 3,000,000 ₫ 3,375,000 ₫ 3,750,000 ₫ 4,500,000 ₫
1,500,000 ₫ 1,500,000 ₫ 18,250,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ C 1,650,000 ₫ 1,375,000 ₫ 1,650,000 ₫ 1,925,000 ₫ 2,200,000 ₫ 2,475,000 ₫ 2,750,000 ₫ 2,200,000 ₫ 2,200,000 ₫ 1,925,000 ₫
9,250,000 ₫ 9,250,000 ₫ 83,875,000 ₫ Tổng doanh thu 7,750,000 ₫ 6,625,000 ₫ 6,750,000 ₫ 7,300,000 ₫ 7,675,000 ₫ 8,475,000 ₫ 8,750,000 ₫ 8,675,000 ₫ 9,200,000 ₫ 9,775,000 ₫

COGS trung bình Đơn vị giá vốn hàng bán


4,500 ₫ 4,500 ₫ 4,500 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ A 4,000 ₫ 4,000 ₫ 4,500 ₫ 4,500 ₫ 4,500 ₫ 4,000 ₫ 4,000 ₫ 4,000 ₫ 4,000 ₫ 4,000 ₫
3,000 ₫ 3,000 ₫ 3,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ B 3₫ 3₫ 3₫ 3₫ 3₫ 3₫ 3₫ 3₫ 3₫ 3₫
2,000 ₫ 2,000 ₫ 2,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ C 2₫ 2₫ 2₫ 2₫ 2₫ 2₫ 1₫ 2₫ 2₫ 2₫

Biên lợi nhuận trung bình Đơn vị ký quỹ


45,500 ₫ 45,500 ₫ 45,500 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ A 46,000 ₫ 46,000 ₫ 45,500 ₫ 45,500 ₫ 45,500 ₫ 46,000 ₫ 46,000 ₫ 46,000 ₫ 46,000 ₫ 46,000 ₫
12,000 ₫ 12,000 ₫ 12,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ B 14,997 ₫ 14,997 ₫ 14,997 ₫ 14,997 ₫ 14,997 ₫ 14,997 ₫ 14,997 ₫ 14,997 ₫ 14,997 ₫ 14,997 ₫
48,000 ₫ 48,000 ₫ 48,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ C 54,998 ₫ 54,998 ₫ 54,998 ₫ 54,998 ₫ 54,998 ₫ 54,998 ₫ 54,999 ₫ 54,998 ₫ 54,998 ₫ 54,998 ₫
Tổng lợi nhuận gộp Lợi nhuận gộp
2,957,500 ₫ 2,957,500 ₫ 30,712,500 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ A 2,852,000 ₫ 2,760,000 ₫ 2,593,500 ₫ 2,502,500 ₫ 2,593,500 ₫ 2,760,000 ₫ 2,760,000 ₫ 2,852,000 ₫ 2,990,000 ₫ 3,082,000 ₫
3,600,000 ₫ 3,600,000 ₫ 25,500,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ B 2,999,380 ₫ 2,249,535 ₫ 2,249,535 ₫ 2,624,458 ₫ 2,624,458 ₫ 2,999,380 ₫ 2,999,380 ₫ 3,374,303 ₫ 3,749,225 ₫ 4,499,130 ₫
1,440,000 ₫ 1,440,000 ₫ 17,520,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ C 1,649,954 ₫ 1,374,961 ₫ 1,649,954 ₫ 1,924,946 ₫ 2,199,938 ₫ 2,474,930 ₫ 2,749,945 ₫ 2,199,938 ₫ 2,199,938 ₫ 1,924,946 ₫
7,997,500 ₫ 7,997,500 ₫ 73,732,500 ₫ Tổng lợi nhuận gộp 7,501,334 ₫ 6,384,496 ₫ 6,492,989 ₫ 7,051,903 ₫ 7,417,896 ₫ 8,234,310 ₫ 8,509,325 ₫ 8,426,241 ₫ 8,939,163 ₫ 9,506,076 ₫
Dự báo bán hàng năm 3
Năm 2
Nov-22 Dec-22 Tổng số đã bán Đơn vị bán Jan-23 Feb-23 Mar-23 Apr-23 May-23 Jun-23 Jul-23 Aug-23 Sep-23 Oct-23
70 72 747 Sản phẩm/Dịch vụ A 75 70 65 65 67 70 70 72 75 80
350 350 2725 Sản phẩm/Dịch vụ B 300 200 200 225 225 250 250 275 300 350
35 32 437 Sản phẩm/Dịch vụ C 32 35 40 45 50 55 60 50 50 45

Đơn giá trung bình Đơn vị giá


50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ A 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫
15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ B 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫
55,000 ₫ 55,000 ₫ 55,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ C 60,000 ₫ 60,000 ₫ 60,000 ₫ 60,000 ₫ 60,000 ₫ 60,000 ₫ 60,000 ₫ 60,000 ₫ 60,000 ₫ 60,000 ₫

Tỷ lệ tăng trưởng trung bình Tỷ lệ tăng trưởng bán hàng


4% 3% 1% Sản phẩm/Dịch vụ A 4% -7% -7% 0% 3% 4% 0% 3% 4% 7%
17% 0% 6% Sản phẩm/Dịch vụ B -14% -33% 0% 13% 0% 11% 0% 10% 9% 17%
0% -9% 2% Sản phẩm/Dịch vụ C 0% 9% 14% 13% 11% 10% 9% -17% 0% -10%

Tổng doanh thu Doanh thu


3,500,000 ₫ 3,600,000 ₫ 37,350,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ A 3,750,000 ₫ 3,500,000 ₫ 3,250,000 ₫ 3,250,000 ₫ 3,350,000 ₫ 3,500,000 ₫ 3,500,000 ₫ 3,600,000 ₫ 3,750,000 ₫ 4,000,000 ₫
5,250,000 ₫ 5,250,000 ₫ 40,875,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ B 4,500,000 ₫ 3,000,000 ₫ 3,000,000 ₫ 3,375,000 ₫ 3,375,000 ₫ 3,750,000 ₫ 3,750,000 ₫ 4,125,000 ₫ 4,500,000 ₫ 5,250,000 ₫
1,925,000 ₫ 1,760,000 ₫ 24,035,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ C 1,920,000 ₫ 2,100,000 ₫ 2,400,000 ₫ 2,700,000 ₫ 3,000,000 ₫ 3,300,000 ₫ 3,600,000 ₫ 3,000,000 ₫ 3,000,000 ₫ 2,700,000 ₫
10,675,000 ₫ 10,610,000 ₫ 102,260,000 ₫ Tổng doanh thu 10,170,000 ₫ 8,600,000 ₫ 8,650,000 ₫ 9,325,000 ₫ 9,725,000 ₫ 10,550,000 ₫ 10,850,000 ₫ 10,725,000 ₫ 11,250,000 ₫ 11,950,000 ₫

COGS trung bình Đơn vị giá vốn hàng bán


3,750 ₫ 3,750 ₫ 4,083 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ A 3,750 ₫ 3,750 ₫ 4,000 ₫ 4,000 ₫ 4,000 ₫ 3,750 ₫ 3,750 ₫ 3,750 ₫ 3,750 ₫ 3,500 ₫
3₫ 3₫ 3₫ Sản phẩm/Dịch vụ B 2,900 ₫ 3,100 ₫ 3,100 ₫ 3,100 ₫ 3,100 ₫ 3,100 ₫ 3,100 ₫ 3,100 ₫ 2,900 ₫ 2,900 ₫
2₫ 2₫ 2₫ Sản phẩm/Dịch vụ C 1,550 ₫ 1,550 ₫ 1,550 ₫ 1,550 ₫ 1,000 ₫ 1,000 ₫ 1,000 ₫ 1,000 ₫ 1,000 ₫ 1,550 ₫

Biên lợi nhuận trung bình Đơn vị ký quỹ


46,250 ₫ 46,250 ₫ 45,917 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ A 46,250 ₫ 46,250 ₫ 46,000 ₫ 46,000 ₫ 46,000 ₫ 46,250 ₫ 46,250 ₫ 46,250 ₫ 46,250 ₫ 46,500 ₫
14,997 ₫ 14,997 ₫ 14,997 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ B 12,100 ₫ 11,900 ₫ 11,900 ₫ 11,900 ₫ 11,900 ₫ 11,900 ₫ 11,900 ₫ 11,900 ₫ 12,100 ₫ 12,100 ₫
54,998 ₫ 54,998 ₫ 54,998 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ C 58,450 ₫ 58,450 ₫ 58,450 ₫ 58,450 ₫ 59,000 ₫ 59,000 ₫ 59,000 ₫ 59,000 ₫ 59,000 ₫ 58,450 ₫
Tổng lợi nhuận gộp Lợi nhuận gộp
3,237,500 ₫ 3,330,000 ₫ 34,313,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ A 3,468,750 ₫ 3,237,500 ₫ 2,990,000 ₫ 2,990,000 ₫ 3,082,000 ₫ 3,237,500 ₫ 3,237,500 ₫ 3,330,000 ₫ 3,468,750 ₫ 3,720,000 ₫
5,248,985 ₫ 5,248,985 ₫ 40,866,753 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ B 3,630,000 ₫ 2,380,000 ₫ 2,380,000 ₫ 2,677,500 ₫ 2,677,500 ₫ 2,975,000 ₫ 2,975,000 ₫ 3,272,500 ₫ 3,630,000 ₫ 4,235,000 ₫
1,924,946 ₫ 1,759,950 ₫ 24,034,345 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ C 1,870,400 ₫ 2,045,750 ₫ 2,338,000 ₫ 2,630,250 ₫ 2,950,000 ₫ 3,245,000 ₫ 3,540,000 ₫ 2,950,000 ₫ 2,950,000 ₫ 2,630,250 ₫
10,411,431 ₫ 10,338,935 ₫ 99,214,098 ₫ Tổng lợi nhuận gộp 8,969,150 ₫ 7,663,250 ₫ 7,708,000 ₫ 8,297,750 ₫ 8,709,500 ₫ 9,457,500 ₫ 9,752,500 ₫ 9,552,500 ₫ 10,048,750 ₫ 10,585,250 ₫
So sánh các năm
Năm 3 Năm 2 vs năm 1 Năm 3 vs năm 2
Nov-23 Dec-23 Tổng số đã bán Đơn vị bán % thay đổi % thay đổi
85 90 884 Sản phẩm/Dịch vụ A 11% 18%
400 400 3375 Sản phẩm/Dịch vụ B 28% 24%
45 42 549 Sản phẩm/Dịch vụ C 20% 26%

Đơn giá trung bình Đơn vị giá khác nhau khác nhau
50,000 ₫ 50,000 ₫ 50,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ A 0₫ 0₫
15,000 ₫ 15,000 ₫ 15,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ B 0₫ 0₫
60,000 ₫ 60,000 ₫ 60,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ C 5,000 ₫ 5,000 ₫

Tỷ lệ tăng trưởng trung bình Tỷ lệ tăng trưởng bán hàng khác nhau khác nhau
6% 6% 2% Sản phẩm/Dịch vụ A -1% 0%
14% 0% 4% Sản phẩm/Dịch vụ B -2% -2%
0% -7% 3% Sản phẩm/Dịch vụ C -6% 1%

Tổng doanh thu Doanh thu khác nhau khác nhau


4,250,000 ₫ 4,500,000 ₫ 44,200,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ A 3,600,000 ₫ 6,850,000 ₫
6,000,000 ₫ 6,000,000 ₫ 50,625,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ B 9,000,000 ₫ 9,750,000 ₫
2,700,000 ₫ 2,520,000 ₫ 32,940,000 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ C 5,785,000 ₫ 8,905,000 ₫
12,950,000 ₫ 13,020,000 ₫ 127,765,000 ₫ Tổng doanh thu 18,385,000 ₫ 25,505,000 ₫

COGS trung bình Đơn vị giá vốn hàng bán khác nhau khác nhau
3,500 ₫ 3,500 ₫ 3,750 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ A -417 ₫ -333 ₫
2,850 ₫ 2,850 ₫ 3,008 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ B -2,997 ₫ 3,005 ₫
1,550 ₫ 1,550 ₫ 1,321 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ C -1,998 ₫ 1,319 ₫

Biên lợi nhuận trung bình Đơn vị ký quỹ khác nhau khác nhau
46,500 ₫ 46,500 ₫ 46,250 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ A 417 ₫ 333 ₫
12,150 ₫ 12,150 ₫ 11,992 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ B 2,997 ₫ -3,005 ₫
58,450 ₫ 58,450 ₫ 58,679 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ C 6,998 ₫ 3,681 ₫
Tổng lợi nhuận gộp Lợi nhuận gộp khác nhau khác nhau
3,952,500 ₫ 4,185,000 ₫ 40,899,500 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ A 3,600,500 ₫ 6,586,500 ₫
4,860,000 ₫ 4,860,000 ₫ 40,552,500 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ B 15,366,753 ₫ -314,253 ₫
2,630,250 ₫ 2,454,900 ₫ 32,234,800 ₫ Sản phẩm/Dịch vụ C 6,514,345 ₫ 8,200,455 ₫
11,442,750 ₫ 11,499,900 ₫ 113,686,800 ₫ Tổng lợi nhuận gộp 25,481,598 ₫ 14,472,702 ₫
Năm 1: Đơn vị bán Năm 1: Doanh thu
350 5000000
300 4000000
250 3000000
200
150 2000000
100 1000000
50
0 0

44424
44212
44243

44271
44302

44332
44363

44393

44455

44485
44516
44546
Sản phẩm / Dịch vụ A Sản phẩm / Dịch vụ B Sản phẩm / Dịch vụ A Sản phẩm / Dịch vụ B
Sản phẩm / Dịch vụ C Sản phẩm / Dịch vụ C

Năm 1: Lợi nhuận gộp Năm 1: Tỷ lệ tăng trưởng


4000000 0.4
3000000 0.3
0.2
2000000 0.1
1000000 0

44332

44393

44485
44212

44243
44271

44302

44363

44424
44455

44516

44546
-0.1
0 -0.2
-0.3
-0.4

Sản phẩm / Dịch vụ A Sản phẩm / Dịch vụ B Sản phẩm / Dịch vụ A Sản phẩm / Dịch vụ B
Sản phẩm / Dịch vụ C Sản phẩm / Dịch vụ C

450
Năm 3: Đơn vị bán
400
350
300
250
200
150
100
50
0
2 3 1 2 2 3 3 4 5 5 6 6 7 8 6 7 7 8 8 9 0 0 1 1 2 3 1 2 2 3 3 4 5 5 6 6
21 24 27 30 33 36 39 42 45 48 51 54 57 60 63 66 69 72 75 78 82 85 88 91 94 97 00 03 06 09 12 15 18 21 24 27
44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 44 45 45 45 45 45 45 45 45 45 45

Sản phẩm /Dịch vụ A Sản phẩm / Dịch vụ B Sản phẩm / Dịch vụ C

Năm 3: Lợi nhuận gộp


6000000
5000000
4000000
3000000
2000000
1000000
0
44212 44243 44271 44302 44332 44363 44393 44424 44455 44485 44516

Sản phẩm / Dịch vụ A Sản phẩm / Dịch vụ B Sản phẩm / Dịch vụ C


Năm 3: Tỷ lệ tăng trưởng
0.4
0.3
0.2
0.1
0
44212 44243 44271 44302 44332 44363 44393 44424 44455 44485 44516 44546
-0.1
-0.2
-0.3
-0.4

Sản phẩm / Dịch vụ A Sản phẩm / Dịch vụ B Sản phẩm / Dịch vụ C

You might also like