You are on page 1of 25

STT Khách hàng Số phòng Ngày đến Ngày đi Tiền thuê Giảm giá

1 Nguyễn Văn A A01 12/1/2015 12/10/2015 5000 0


2 Trần Thị T B01 12/15/2015 12/15/2015 350 175
3 Bùi Quang C A01 12/20/2015 12/25/2015 3000 0
4 Châu Văn L C02 12/15/2015 12/20/2015 1200 600
5 Trần Khánh D B02 12/25/2015 12/30/2015 2100 0
6 Hoàng Quốc V A02 12/15/2015 12/30/2015 8000 4000

Bảng giá thuê phòng Số người thuê phòng trong ngày 15


Loại Giá/ngày (VNĐ) Số tiền thu được từ ngày 1 đến ngày 15
A 500 Số người thuê loại phòng loại A và có tiền thuê trên 3,000,000
B 350
C 200
Tiền phải trả
5000
175
3000
600
2100
4000

3
0
Sản phẩm Doanh số Đơn giá Doanh thu
A 200 $ 200.00 $ 40,000.00
B 150 $ 250.00 $ 37,500.00
C 100 $ 300.00 $ 30,000.00
B 250 $ 250.00 $ 62,500.00
A 250 $ 200.00 $ 50,000.00
A 400 $ 200.00 $ 80,000.00
C 150 $ 300.00 $ 45,000.00
A 150 $ 200.00 $ 30,000.00
B 200 $ 250.00 $ 50,000.00
C 300 $ 300.00 $ 90,000.00
Tổng cộng $ 515,000.00

Sản phẩm Sản phẩm Sản phẩm


A B C
Tổng thu 200000 150000 165000
STT Tên HS Giới tính ĐTB Ghi chú Học bổng
1 Lê Nam 6.27 Thi lại
2 Vân Nữ 9.45 Đạt 5,000,000.00
3 Thảo Nữ 5.82 Rớt
4 Thành Nam 7.36 Đạt 3,000,000.00
5 Trúc Nữ 6.82 Rớt
6 Việt Nam 7 Thi lại
7 Hào Nam 6.45 Thi lại
8 Hoàng Nam 9.27 Đạt 5,000,000.00
9 Trinh Nữ 7.09 Thi lại
10 Nhật Nam 7.82 Đạt 3,000,000.00
11 Thái Nam 6.18 Đạt
12 Bình Nam 6.55 Thi lại
13 Mỹ Nữ 6.55 Đạt
Ghi chú Số hs
Số học sinh thi lại: Thi lại 5
Ghi chú
Số học sinh có ĐTB >= 6,5 ĐTB 9
Ghi chú
Điểm trung bình của các học sinh không phải thi lại ><"Thi lại 7.13
Học bổng
Tổng học bổng >0 16,000,000.00
Giới tính Học bổng
Tổng học bổng của học sinh nam Nam >0 11,000,000.00
Mã hàng Mặt hàng Số lượng Đơn giá Giảm giá Thành tiền
KMRN09 Kem 50 100,000 5,000,000
SCHD11 Sữa chua 60 95,000 5,700,000
KMRN10 Kem 20 120,000 50,000 2,350,000
SCHD13 Sữa chua 30 105,000 20,000 3,130,000
SCHO01 Sữa chua 35 85,000 2,975,000
KWAL06 Kem 55 115,000 35,000 6,290,000
SCML04 Sữa chua 40 80,000 3,200,000
KWAL03 Kem 15 110,000 25,000 1,625,000
KMIRD05 Kem 45 90,000 4,050,000
SCKD07 Sữa chua 25 125,000 65,000 3,060,000
STT Mã hợp đồng Mặt hàng Ngày Đơn vị Số lượng Đơn giá
1 K2AM3 12/7/2022 0:00 5
2 H5BN4 11/11/2022 0:00 8
3 K7AN3 12/9/2022 0:00 15
4 H9BP4 11/20/2022 0:00 6
5 B9NAB 9/25/2022 0:00 9
6 B8NCB 12/10/2022 0:00 11
7 K3AB3 8/27/2022 0:00 5
8 K5AL0 8/1/2022 0:00 10
9 B9NP3 10/30/2022 0:00 7
10 K8AP3 9/15/2022 0:00 20
Thành tiền Mã
KA3
HB4
KA3
HB4
BNB
BNB
KA3
KA0
BN3
KA3
STT Mã hợp đồng Mặt hàng Ngày Đơn vị Số lượng Đơn giá
1 K2AM3 Giấy A4 7-Dec Gram 5 39500
2 H5BN4 Bút chì 11-Nov Tá 8 15200
3 K7AN3 Giấy A4 9-Dec Gram 15 39500
4 H9BP4 Bút chì 20-Nov Tá 6 15200
5 B9NAB Bút bi 25-Sep Hộp 9 21100
6 B8NCB Bút bi 10-Dec Hộp 11 21100
7 K3AB3 Giấy A4 27-Aug Gram 5 39500
8 K5AL0 Giấy A0 1-Aug Tờ 10 10000
9 B9NPB Bút bi 30-Oct Hộp 7 21100
10 K8AP3 Giấy A4 15-Sep Gram 20 39500
TỔNG CỘNG
Bảng danh mục Tổng tiền bán được của các mặt hàng
Mã Mặt hàng Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
KA3 Giấy A4 Gram 39500 Giấy Bút chì
HB4 Bút chì Tá 15200 1877500 212800
KA0 Giấy A0 Tờ 10000
BNB Bút bi Hộp 21100
Thành tiền
197500
121600
592500
91200
189900
232100
197500
100000
147700
790000

được của các mặt hàng

Bút bi
569700
Month Plan Actual Đếm số tháng có bán hàng, trong đó lượng bán hàng thực tế đạt kế hoạ
1 30 0 4
2 32 34 XĐịnh lượng hàng kế hoạch lớn nhất trong T1-T5
3 30 32 34
4 34 28 XĐịnh lượng hàng thực tế nhỏ nhất tại đó lượng thực tế vượt kế hoạch đ
5 0 0 32
6 30 35 Tính tổng lượng hàng thực tế của các tháng chẵn.
7 35 35 124
8 36 0
9 33 30
bán hàng thực tế đạt kế hoạch đặt ra.

ượng thực tế vượt kế hoạch đề ra


Mã hàng Số lượng Giảm giá
TOZAVN 20 Mã hiệu TO FO MI
FOCOVN 22 Giảm giá 0.1 0.2 0
TOCONB 24
MIZAVN 30 Bảng giá
TOCAVN 36 Mã loại Loại xe Đơn giá
FOCANB 23 VN NB
MICOVN 36 CO COROLLA 20.5 21.5
FOZAVN 34 CA CAMRY 36.3 37
MICONB 23 ZA ZACE 20 22
360
360.8
Row Labels Sum of Thành tiền Sum of Số lượng 3000000
Bút bi 569700 27
Bút chì 212800 14 2500000
Giấy A0 100000 10
Giấy A4 1777500 45
2000000
Grand Total 2660000 96

1500000

1000000

500000

0
Bút bi Bút chì Giấy A0
Sum of Thành tiền
Sum of Số lượng

Bút chì Giấy A0 Giấy A4 Grand Total


Trạm 1 1
Trạm 2 1.5
Trạm 3 1.25
Trạm 4 0.8
Trạm 5 1.75
BẢNG THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG XE BÁN NĂM 2015
STT Công ty SX Tên sản phẩm Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 TOYOTA INNOVA 1 815 815
2 TOYOTA CAMRY 4 1290 5160
3 BMWG BMW_X2 5 2480 12400
4 AUDI AUDI_CLA 6 1450 8700
5 FORD RANGER 3 766 2298

Công ty SX TOYOTA HONDA


TOYOTA Tên Xe Giá (triệu đồng) Tên Xe
HONDA VIOS 610 CITY
BMWG INNOVA 815 CIVIC
AUDI CAMRY 1290 CR-V
FORD CORROLA 915 ACCORD

BMWG AUDI
Tên Xe Giá Tên Xe
BMW_X1 1668 AUDI_A8
BMW_X2 2480 AUDI_CLA
BMW_X5 4980 AUDI_A3
BMW_X6 3380 AUDI_A6
Thành tiền

Giá
600
780
1100
1450

FORD
Giá Tên Xe Giá
4400 FOCUS 845
1450 EVEREST 920
1395 RANGER 766
2180 TRANSIT 889
Location Score
Factor Weight A B C
Convenience 0.15 80 70 60
Parking facilities 0.2 72 76 92
Display area 0.18 88 90 90
Shopper traffic 0.27 94 86 80
Operating costs 0.1 98 90 82
Neighborhood 0.1 96 85 75
1 87.02 82.62 80.9

Max score 87.02


Choose Location A
BEAVER CREEK POTTERY

Product Number Labor Clay Profit per Unit


Bowl 24 1 4 40
Mug 8 2 3 50
1360

Resource Used 40 120


<= <=
Re 40 120
KL GT SL
12 4 0
1 2 0
2 2 0
1 1 0
4 10 1
Resource Used 4 10
<=
15
PRODUCT
A B C D E F
Time Doo-hickey 1.55 2.62 2.9 1.6 0.95 2.4
requirement Simegma 0.58 1.3 2.65 1.5 0.98 2
on each Thing-a-ma-jig 0.82 1.7 2.55 1.99 1.01 0.8
workstation Whatchamacallitt 1.1 2.14 3.85 2.06 1.41 1.2
(minutes) Prototon 2000 1.04 1.24 3.62 2.34 1.24 2.2
Profit per unit 18 32 44 22 16 27
250 280 280 210 160 110

Number 1 278 280 59 160 110


Machine
Time Used Capacity
2052.31 2400
1569.28
1554.43
2153.16
1937.82

Total profit
28062
A B C D THỜI GIAN
M1 1.7 2.1 1.4 2.4 23 0
M2 1.1 2.5 1.7 2.6 34 0
M3 1.6 1.3 1.6 0.8 21 0
LỢI NHUẬ 26 35 25 37
0 0 0 0
0

You might also like