Professional Documents
Culture Documents
3
0
Sản phẩm Doanh số Đơn giá Doanh thu
A 200 $ 200.00 $ 40,000.00
B 150 $ 250.00 $ 37,500.00
C 100 $ 300.00 $ 30,000.00
B 250 $ 250.00 $ 62,500.00
A 250 $ 200.00 $ 50,000.00
A 400 $ 200.00 $ 80,000.00
C 150 $ 300.00 $ 45,000.00
A 150 $ 200.00 $ 30,000.00
B 200 $ 250.00 $ 50,000.00
C 300 $ 300.00 $ 90,000.00
Tổng cộng $ 515,000.00
Bút bi
569700
Month Plan Actual Đếm số tháng có bán hàng, trong đó lượng bán hàng thực tế đạt kế hoạ
1 30 0 4
2 32 34 XĐịnh lượng hàng kế hoạch lớn nhất trong T1-T5
3 30 32 34
4 34 28 XĐịnh lượng hàng thực tế nhỏ nhất tại đó lượng thực tế vượt kế hoạch đ
5 0 0 32
6 30 35 Tính tổng lượng hàng thực tế của các tháng chẵn.
7 35 35 124
8 36 0
9 33 30
bán hàng thực tế đạt kế hoạch đặt ra.
1500000
1000000
500000
0
Bút bi Bút chì Giấy A0
Sum of Thành tiền
Sum of Số lượng
BMWG AUDI
Tên Xe Giá Tên Xe
BMW_X1 1668 AUDI_A8
BMW_X2 2480 AUDI_CLA
BMW_X5 4980 AUDI_A3
BMW_X6 3380 AUDI_A6
Thành tiền
Giá
600
780
1100
1450
FORD
Giá Tên Xe Giá
4400 FOCUS 845
1450 EVEREST 920
1395 RANGER 766
2180 TRANSIT 889
Location Score
Factor Weight A B C
Convenience 0.15 80 70 60
Parking facilities 0.2 72 76 92
Display area 0.18 88 90 90
Shopper traffic 0.27 94 86 80
Operating costs 0.1 98 90 82
Neighborhood 0.1 96 85 75
1 87.02 82.62 80.9
Total profit
28062
A B C D THỜI GIAN
M1 1.7 2.1 1.4 2.4 23 0
M2 1.1 2.5 1.7 2.6 34 0
M3 1.6 1.3 1.6 0.8 21 0
LỢI NHUẬ 26 35 25 37
0 0 0 0
0