Professional Documents
Culture Documents
Cho chuỗi kí tự
Happy New Year 2013
Yêu cầu
Xóa tất cả những khoảng trắng vô ích
Đổi sang chữ hoa
Đổi sang dạng tên riêng
4 kí tự bên phải (dạng số)
Trường Đại học Nông Lâm
48
Trung tâm
Tin học
Đại học Nông Lâm TP.HCM
Trường Đại học Nông Lâm
BÀI 6
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN THÁNG 1/2013
STT HỌ TÊN NTNS NHIỆM VỤ LƯƠNG CB
1 Trần Hải 1/4/1966 TP 3000
2 Lê Hương 1/4/1974 NV 2500
3 Nguyễn Cường 11/5/1971 PP 2800
4 Lê Công 9/22/1970 NV 2500
5 Huỳnh Lai 3/15/1965 PP 2800
6 Lý Khiêm 4/18/1969 GD 3500
7 Võ Tấn Tài 12/14/1997 BV 2200
8 Lê Nam 10/2/1978 DT 2200
9 Nguyễn Oanh 8/15/1977 NV 2500
10 Nguyễn Sơn 7/1/1976 PG 3300
TỔNG CỘNG
TRUNG BÌNH
CAO NHẤT
THẤP NHẤP
BÀI 7
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ
Môn học
STT Họ và tên Giới tính Năm sinh
Toán
3 LÊ HỒNG BÍCH NỮ 1974 19
10 LÊ NA NAM 1972 20
12 PHẠM HÂN NỮ 1973 16
4 LÊ DŨNG NAM 1968 20
2 NGUYỄN HẠNH NỮ 1972 16
7 NGUYỄN CƯỜNG NỮ 1970 18
6 TRẦN KHÔN NAM 1969 17
1 NGUYỄN ANH NỮ 1970 15
9 TRẦN TỪ NỮ 1973 13
8 LÊ HÙNG NAM 1969 14
11 LỮ PHI YẾN NỮ 1971 15
5 NGUYỄN THẮNG NAM 1972 8
TRUNG BÌNH 15.92
CAO NHẤT 20.00
THẤP NHẤT 8.00
BÀI 8
Bảng điểm
oo
Toán
Nơi sinh
Họ và tên Ngày sinh
STT Hệ số 3
1 Nguyễn Thị Bích 6
2 Nguyễn Thị Bé 9
3 Trịnh Ngọc Chi 5
4 Trịnh Thị Minh Châu 8
5 Trần Thị Mỹ Đức 4
6 Nguyễn Tấn Đức 8
7 Trần Việt Dũng 8
8 Nguyễn Thụy Dung 7
9 Phạm Khánh Hợp 6
Đơn giá Trị giá Thuế Thành tiền
700 665000 53200 611800
900 1026000 51300 974700
1200 3420000 273600 3146400
1000 720000 57600 662400
20000 2000000 100000 1900000
1300 1235000 98800 1136200
52000 49400000 3952000 45448000
49000 24500000 1960000 22540000
250000 50000000 4000000 46000000
900 1710000 85500 1624500
134676000 10632000 145308000
HI HỌC KỲ
Môn học Điểm thêm Kết quả Xếp loại
Văn Ngoại ngữ
18 18 0.75 19.25 G
12 18 0.75 18.75 G
16 19 0.75 17.75 Kh
16 15 0 17.67 Kh
15 19 0.75 17.58 Kh
10 17 0.5 16.83 Kh
9 20 0 16.67 Kh
19 16 0.5 16.50 Kh
11 15 0.75 14.08 Kh
9 16 0 13.83 TB
15 8 0.5 13.17 TB
12 8 0.75 9.42 TL
13.50 15.75 0.50 15.96
19.00 20.00 0.75 19.25
9.00 8.00 0.00 9.42
XẾP LOẠI
ĐIỂM TB
Anh văn
Văn
1 2
8 10 7.7 Khá
5 6 7.3 Khá
7 9 6.7 Khá
9 8 8.2 Khá
6 10 6.3 Trung bình
5 6 6.8 Khá
8 7 7.7 Khá
6 8 7.2 Khá
7 4 5.5 Trung bình
Báo cáo phân phối nhiên liệu
(số ngày phục vụ = 25)
Loại nhiên liệu Xăng Gasol Dầu lửa
cung cấp kinh doanh 20 40 18 36 14 32
Hợp đồng Ngày Lít SLG TiỀN SLG TiỀN SLG TiỀN
D-01-C 266 26.6 532 26.6 478.8 186.2 2606.8
D-03-K 264 26.4 1056 26.4 950.4 184.8 5913.6
G-01-C 654 0 0 457.8 8240.4 65.4 915.6
G-01-K 658 0 0 460.6 16581.6 65.8 2105.6
M-01-C 354 35.4 708 35.4 637.2 0 0
N-01-K 654 65.4 2616 65.4 2354.4 65.4 2092.8
N-02-C 452 45.2 904 45.2 813.6 45.2 632.8
X-01-K 582 407.4 16296 0 0 58.2 1862.4
X-02-C 153 107.1 2142 0 0 15.3 214.2
Tổng cộng 713.5 24254 1117.4 30056.4 686.3 16343.8
Bình quân ngày 28.54 44.696 27.452
Nhớt Mở bò
30 50 50 80
SLG TiỀN SLG TiỀN
0 0 26.6 1330
0 0 26.4 2112
65.4 1962 65.4 3270
65.8 3290 65.8 5264
35.4 1062 247.8 12390
457.8 22890 0 0
316.4 9492 0 0
58.2 2910 58.2 4656
15.3 459 15.3 765
1014.3 42065 505.5 29787
40.572 20.22
BẢNG BÁO CÁO KINH DOANH TRẠM XĂNG DẦU 1/5
Xuất
Nhập
STT Khách hàSố chứng từ Số lượng Tiền chi Tiền thu
1A X100K 100 330,000VND 350,000VND
2B X1100C 1100 1,320,000VND 2,750,000VND
3C N1300C 1300 1,560,000VND 3,250,000VND
4D X300C 300 360,000VND 750,000VND
5E N2980K 2980 9,834,000VND 10,430,000VND
6F X90C 90 108,000VND 225,000VND
7G N2099K 2099 6,926,700VND 7,346,500VND
8H X1100K 1100 3,630,000VND 3,850,000VND
9I X1200C 1200 1,440,000VND 3,000,000VND
10 J N300K 300 990,000VND 1,050,000VND
Tổng 10569 26,498,700VND 33,001,500VND
XĂNG DẦU 1/5
282.22 310.442
362.25 398.475
597.32 657.052
686.7 755.37
ỂN
CP VẬN CHUYỂN
6
Báo cáo kinh doanh kho vật tư
STT Họ và tên Chứng từ Tên vật tư Số lượng Đơn giá Thành tiền
1A X01C XĂNG 50 100 9750
3C N03C NHỚT 162 130 40014
8H X09K XĂNG 245 100 47775
5E D05K DẦU LỬA 256 120 52224
9I G07C GA 366 140 92232
7G D08C DẦU LỬA 468 120 95472
6F G06C GA 385 140 97020
10 J N10K NHỚT 535 130 132145
2B D02K DẦU LỬA 1020 120 208080
4D X04K XĂNG 2001 100 390195
TỔNG CỘNG 5488 1200 1164907
TRUNG BÌNH 548.8 120 116490.7
BẢNG PHỤ 1
Mã chứng từ D G N X
Tên vật tư DẦU LỬA GA NHỚT XĂNG
Đơn giá 120 140 130 100
BẢNG PHỤ 2
Mã chứng từ Thuế
D 70%
G 80%
N 90%
X 95%
STT Họ và tên Chứng từ Tên vật tư Số lượng Đơn giá Thành tiền
2B D02K DẦU LỬA 1020 120 208080
Số lượng
A C H E I G F J B D
5%
1% 3%
4% 7%
36%
9%
7%
19%
10%
Tên vật tư
GA
STT Họ và tên Chứng từ Tên vật tư Số lượng Đơn giá Thành tiền
9I G07C GA 366 140 92232
6F G06C GA 385 140 97020
STT Họ và tên Chứng từ Tên vật tư Số lượng Đơn giá Thành tiền
9I G07C GA 366 140 92232
6F G06C GA 385 140 97020
Báo cáo xuất vật liệu xây dựng
STT Chứng từ Đơn giá Số lượng Tên vật tư Thành tiền Thuế thu nhập
1 G1000C 250 1000 GẠCH 125000 0
2 G1000K 250 1000 GẠCH 250000 0
3 G3000D 250 3000 GẠCH 675000 33750
4 X300C 50000 300 XI MĂNG 7500000 0
5 X200K 50000 200 XI MĂNG 10000000 1500000
6 D890C 20000 890 ĐÁ 8900000 0
7 X300K 50000 300 XI MĂNG 15000000 2250000
8 D1200K 20000 1200 ĐÁ 24000000 3600000
9 C200K 300000 200 CÁT 60000000 9000000
10 C380K 300000 380 CÁT 114000000 17100000
11 X3000D 50000 3000 XI MĂNG 135000000 20250000
12 C900C 300000 900 CÁT 135000000 0
TỔNG 510450000 53733750
BẢNG PHỤ 1
MÃ CT C D G X
VẬT TƯ CÁT ĐÁ GẠCH XI MĂNG
ĐƠN GIÁ 300000 20000 250 50000
BẢNG PHỤ 2
THÀNH TiỀN 100000 500000 1000000 1500000
THUẾ TN 0% 5% 10% 15%
Thực thu Tỷ lệ
125000 0.03%
250000 0.05%
641250 0.14%
7500000 1.64%
8500000 1.86%
8900000 1.95%
12750000 2.79%
20400000 4.47%
51000000 11.17%
96900000 21.22%
114750000 25.13%
135000000 29.56%
456716250
BẢNG PHỤ 3
C 0.5
D 0.9
K 1
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ TIN HỌC KHÓA 36
STT Họ Tên Họ & Tên Mã lớp Lớp Ghi chú
7 Lê Hùng Lê Hùng K35A THCB Thi lần 2
1 Trần Lực Trần Lực K36A THCB Thi lần 1
10 Phạm Sony Phạm Sony K36A THCB Thi lần 1
6 Nguyễn Thắng Nguyễn Thắng K36A THCB Thi lần 1
9 Nguyễn Cường Nguyễn Cường K36B WORD Thi lần 1
3 Từ Ly Từ Ly K36B WORD Thi lần 1
5 Phạm Tuân Phạm Tuân K36B WORD Thi lần 1
2 Nguyễn Cam Nguyễn Cam K36C EXCEL Thi lần 1
8 Lê Na Lê Na K36C EXCEL Thi lần 1
4 Lê Nguyễn Lê Nguyễn K36C EXCEL Thi lần 1
Bảng 1 Bảng 2
A THCB Lớp THCB WORD
B WORD Số lượng 300 250
C EXCEL
Số lượng
THCB WORD EXCEL
27%
40%
33%
EXCEL
200
BẢNG 1: TÌNH HÌNH TIÊU THỤ BÁNH TRUNG THU AB
HẠN
NGÀY SẢN TÊN ĐƠN
STT MÃ SỐ S.LƯỢNG SỬ
XUẤT SP GIÁ
DỤNG
01 04-07-2015 BD_200g BÁNH DẺO 200g 200,000 24 02-10-2015
02 06-07-2015 BD_100g BÁNH DẺO 100g 145,000 25 04-10-2015
03 02-08-2015 DX_100g BÁNH ĐẬU XANH 100g 90,000 25 01-10-2015
04 25-08-2015 TC_100g THẬP CẨM 100g 150,000 30 24-10-2015
05 06-09-2015 TC_200g THẬP CẨM 200g 170,000 20 05-11-2015
06 10-09-2015 DX_100g BÁNH ĐẬU XANH 100g 90,000 12 09-11-2015
07 12-09-2015 TC_200g THẬP CẨM 200g 170,000 43 11-11-2015
08 15-09-2015 DX_200g BÁNH ĐẬU XANH 200g 100,000 28 14-11-2015
TỔNG CỘNG 207
TỔNG SỐ LƯỢNG
DX TC BD Tổng số lượng các s
65 Err:504 Err:504
Row 15
65
Điều kiện Điều kiện Điều kiện
0 0 1
DX TC
TRUNG THU ABC
TC BD
Bảng 2: BẢNG ĐƠN GIÁ
MÃ SP Tên sản phẩm 100 200
DX BÁNH ĐẬU XANH 90,000 100,000
TC THẬP CẨM 150,000 170,000
BD BÁNH DẺO 145,000 200,000
Bảng 03: CHIẾT KHẤU
DX TC BD
5% 3% 2%
BẢNG 1 - BẢNG KÊ CHI TiẾT TiỀN THU
STT Mã Thuê Họ và Tên Ngày bắt đầu thuê Ngày thanh toán Số tháng thuê Tiền thuê phòng
01 A101 Trần 12/05/2011 15/06/2011 1 800000
02 A102 Nguyễn 07/01/2011 17/06/2011 5 4000000
03 B101 Lê 28/07/2011 28/06/2012 11 7370000
04 B202 Vy 01/02/2011 01/06/2011 4 2680000
05 C105 Hoàng 28/04/2011 28/06/2012 14 7700000
06 D201 Phất 12/05/2011 15/06/2012 13 6500000
07 A203 Lý 20/07/2011 10/06/2012 10 8000000
Cộng 37050000
Bảng 2 - BẢNG GIÁ PHÒNG THUÊ THÁNG (Lô nhà) Bảng 3 - Thống
A B C D
800000 670000 550000 500000 Số lượng phòng
Tổng tiền thu
Chart T
Số lượng phòng
12120000
A B
U
Tiền điện nước Giảm giá Tiền thu
190000 0 990000
190000 0 4190000
190000 1320000 6240000
140000 0 2820000
190000 840000 7050000
140000 780000 5860000
140000 1200000 6940000
1180000 4140000 34090000
Chart Title
Số lượng phòng Tổng tiền thu
000
B C D
DOANH SỐ BÁN XE MÁY
Thành tiền
Hỗ trợ T.Bạ VNĐ
Mã hàng Ngày mua Tên tỉnh Tên hàng Số lượng Đơn giá (1000Đ) (1000Đ)
LIC82 12/04/2008 Cần Thơ Lifan 82 800 550 #N/A
DAC61 01/03/2008 Cần Thơ Dayang 61 1000 0 884500
DAC52 29/04/2008 Cần Thơ Dayang 52 900 300 #N/A
FUC51 17/03/2008 Cần Thơ Future 51 2000 0 #N/A
LOC42 02/04/2008 Cần Thơ Loncin 42 750 400 #N/A
LOC31 16/03/2008 Cần Thơ Loncin 31 850 0 387345
LIC31 08/04/2008 Cần Thơ Lifan 31 900 0 #N/A
DRH71 14/03/2008 Tp HCM Dream 71 1800 0 #N/A
FUH51 12/03/2008 Tp HCM Future 51 2000 0 #N/A
DRH31 15/03/2008 Tp HCM Dream 31 1800 0 #N/A
Hỗ trợ
T.Bạ
Mã hàng Tên hàng Giá 1 (USD) Giá 2 (USD) (1000Đ) Ngày mua Tỉ giá (1000Đ)
DA Dayang 1000 900 300 01/03/2008 14.5
LI Lifan 900 800 550 16/03/2008 14.7
LO Loncin 850 750 400 01/04/2008 14.65
FU Future 2000 01/05/2008 14.8
DR Dream 1800
BẢNG ĐiỂM TỔNG KẾT
SBD Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Ngành Điểm chuẩn
DD202 Be 12/25/1986 4.5 6 5 Điện điện tử 24.5
CN101 Chi 8/14/1986 9 8 9 Công nghệ TT 26.5
CN305 Chi 5/14/1985 10 5 4 Công nghệ TT 26.5
XD107 Duc 3/17/1985 3 7 9 Xây dựng 18.5
HD308 Dung 5/21/1986 8.5 7 8 Công nghệ HD 23.5
DD403 Ha 8/12/1985 9.5 9.5 9.5 Điện điện tử 24.5
DD310 Hoa 2/1/1985 3 7 6 Điện điện tử 24.5
HD109 Hoa 8/7/1985 5 5.5 5 Công nghệ HD 23.5
XD406 Hue 6/14/1985 4 4.5 6 Xây dựng 18.5
CN304 Son 7/23/1985 4 7 6 Công nghệ TT 26.5
Bảng 1 - Bảng ngành & điểm chuẩn Bảng 2 - Bảng điểm khu vực
Mã ngành Ngành Điểm chuẩn Khu vực 1 2 3
CN Công nghệ TT 26.5 Điểm KV 0.5 1 0
DD Điện điện tử 24.5
HD Công nghệ HD 23.5 Bảng 3 - Bảng thống kê
XD Xây dựng 18.5 Số hs được học bổng 300000 1
Tổng tiền học bổng loại 150000 450000
Điều kiện Tổng điểm Học sinh có tổng điểm cao nhất
30 SBD Tên Ngày sinh Toán Lý
DD403 Ha 8/12/1985 9.5 9.5
Điểm KV Điểm 3 môn Tổng điểm Học bổng
1 15.5 16.5 0
0.5 26 26.5 150000
0 19 19 0
0.5 19 19.5 150000
0 23.5 23.5 150000
2 28.5 30 300000
0 16 16 0
0.5 15.5 16 0
2 14.5 16.5 0
0 17 17 0
u vực
4
2
Hóa Ngành Điểm chuẩn Điểm KV Điểm 3 môn Tổng điểm Học bổng
9.5 Điện điện tử 24.5 2 28.5 30 300000
BẢNG BÁO CÁO BÁN HÀNG (Tháng 7/2006)
Stt Mã SP Tên SP Hiệu SP Số lượng Đơn giá Thành tiền Phụ thu Tổng cộng
1 V2N Lò vi ba National 60 3600000 205200000 1641600 206841600
1 V2S Lò vi ba Shape 50 2500000 118750000 712500 119462500
1 G1S Máy giặt Shape 27 8000000 216000000 1296000 217296000
1 T2S Tivi Shape 80 7000000 532000000 3192000 535192000
1 T1S Tivi Shape 35 7000000 245000000 1470000 246470000
1 T2N Tivi National 25 8000000 200000000 1600000 201600000
1 L1N Tủ lạnh National 14 5000000 70000000 560000 70560000
1 M1N #N/A National 16 #N/A #N/A #N/A #N/A
Tổng số lượng
Máy giặt Tivi Tủ lạnh Lò vi ba
9%
38%
48%
5%
HÓA ĐƠN MUA VÀNG & NGOẠI TỆ
STT Mã Hàng Tên Hàng Số Lượng Ngày Mua ĐVT Hệ số giảm giá Đơn giá Thuế suất
(1000VND)
Bảng đơn giá Vàng (1000VND) Bảng Đơn giá Ngoại Tệ (1000VND)
99 4810 Mã NT US FF DM
96 4500 Tên Hàng Đô la Mỹ Quan Pháp Mác Đức
18 3500 Đơn Giá 14.75 2.5 8.4
Thành
tiền
(1000VN
D)
Ngày khai trương 6/10/2008
Bảng 1
Ngày đi Mã Lộ trình Nơi đến Số lượng khách Đơn giá Giảm giá Phí cầu đường
7/16/2007 1-C-BL Bạc Liêu 36 110000 1% 0.5%
7/22/2007 3-T-VT Vũng Tàu 24 35000 3% 2.0%
7/30/2007 2-C-PT Phan Thiết 51 65000 2% 1.0%
8/3/2007 4-C-TH Tuy Hòa 16 130000 0% 1.0%
8/9/2007 2-T-PT Phan Thiết 52 60000 2% 1.0%
8/14/2007 1-C-VT Vũng Tàu 26 40000 1% 2.0%
8/20/2007 3-T-BL Bạc Liêu 29 100000 1% 0.5%
8/26/2007 2-T-PT Phan Thiết 47 60000 2% 1.0%
9/1/2007 4-T-VT Vũng Tàu 22 35000 0% 2.0%
Tổng cộng
Thành phố Tuy Hòa Bạc Liêu Vũng Tàu Phan Thiết Điều kiện
Tổng lượng khách 16 Err:504 Err:504 Err:504 0
Tổng số ngày ở
Tổng số ngày ở
15