Professional Documents
Culture Documents
Bảng 1
Mã hàng TV MG MS TL
Tên hàng Tivi Máy giặt Máy sấy Tủ lạnh
Đơn giá 5,500,000 10,200,000 11,800,000 8,700,000
Bảng 2 Bảng 3
Tỉnh/thành Nhà phân phối Tên hàng Số lượng
HCM Công ty TNHH Sơn Hà Tivi 1350
Cà Mau Công ty Bình Minh Máy giặt 2430
Bến Tre Công ty Phú Lan Máy sấy 1210
Đà Nẵng Công ty TNHH Vĩnh Phát Tủ lạnh 870
Phú Yên Công ty TNHH Ngọc Hoa Tủ đông 680
PHỐI ĐIỆN MÁY THÁNG 2/2023
TĐ
Tủ đông
5,900,000
CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU Ô TÔ ADZ
Nuớc lắp Giá xuất Giá
Mã hàng Tên xe Thuế
ráp xưởng thành
TOZAVN TOYOTA ZACE Việt Nam 20000 0 20000
FOLAVN FORD LASER Việt Nam 21500 0 21500
TOCONB TOYOTA COROLLA Nhật Bản 21500 6450 28000
MIJOVN MITSUBISHI JOLIE Việt Nam 20000 0 20000
TOCAVN TOYOTA CAMRY Việt Nam 36300 0 36300
FOLANB FORD LASER Nhật Bản 23000 6900 29900
MIPAVN MITSUBISHI PAJEROViệt Nam 36000 0 36000
FOESVN FORD ESCAPE Việt Nam 34000 0 34000
MIJONB MITSUBISHI JOLIE Nhật Bản 21000 6300 27300
TOZANB TOYOTA ZACE Nhật Bản 22000 6600 28600
TOCOVN TOYOTA COROLLA Việt Nam 20500 0 20500
Bảng 1
Đơn giá (USD)
Mã loại Loại xe VN NB
CO COROLLA 20500 21500
CA CAMRY 36300 37000
ZA ZACE 20000 22000
LA LASER 21500 23000
ES ESCAPE 34000 35000
JO JOLIE 20000 21000
PA PAJERO 36000 38000
Bảng 2
Mã hiệu MI TO FO
Hãng MITSUBISHITOYOTA FORD
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN Tháng
MSNV TÊN NV Năm vào làm Số năm công tác Phòng ban Lương CB
A12009 Thanh 2009 6 Ban GĐ 25000
B12009 Tuấn 2009 6 Kế toán 18000
C12009 Trang 2009 6 Kinh doanh 15000
D12009 Yến 2009 6 Kỹ thuật 14000
B22010 Vũ 2010 5 Kế toán 18000
C22009 Hà 2009 6 Kinh doanh 15000
B32012 Nghĩa 2012 3 Kế toán 25000
D22014 Văn 2014 1 Kỹ thuật 20000
Mã phòng A B C D
Tổng lương 500000 1627000 945000 1700000
Tháng 08/2015 BẢNG HỆ SỐ