You are on page 1of 11

BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN THÁNG 3

CHỨC LƯƠNG NGÀY


STT
HỌ VÀ TÊN LOẠI THƯỞNG PCCV
VỤ NGÀY CÔNG
1 TRẦN CHÍ BẢO TP 400,000 24 A 500,000 3,000,000
2 LÊ CÔNG MINH NV 210,000 21 B 0 0
3 NGUYỄN VĂN QUYẾN KT 280,000 27 A 1,000,000 3,000,000
4 PHẠM NHƯ THUẬT NV 200,000 25 A 500,000 0
5 LÂM TẤN NV 240,000 24 A 500,000 0
6 NGUYỄN HỒNG SƠN NV 150,000 26 A 1,000,000 0
7 LÊ HUỲNH ĐỨC PGĐ 450,000 23 B 0 3,000,000
8 NGUYỄN TIẾN DŨNG TP 400,000 27 A 1,000,000 3,000,000
THÁNG 3
TẠM
LƯƠNG CÒN LẠI
ỨNG
9,600,000 0 13,100,000
4,410,000 0 4,410,000
7,560,000 0 11,560,000
5,000,000 0 5,500,000
5,760,000 0 6,260,000
3,900,000 1,000,000 3,900,000
10,350,000 0 13,350,000
10,800,000 0 14,800,000
BÁO CÁO NHẬP HÀNG NĂM 2022
NGÀY ĐƠN
MÃ HÀNG TÊN HÀNG XUẤT XỨ SLƯỢNG TTIỀN
NHẬP GIÁ
SPO2209JAP Quần áo thể thao Japan 123 22/0/9 40 4920
NIK0811JAP Quần áo bảo hộ Japan 300 08/1/1 20 6000
CHL0506AME Quần áo trẻ em America 200 05/0/6 12 2280
NIK1812AME Quần áo bảo hộ America 300 18/1/2 20 6000
SPO0211AME Quần áo thể thao America 351 02/1/1 40 14040
TT (VNĐ)
115472400
140820000
53511600
140820000
329518800
BẢNG THEO DÕI PHÂN PHỐI ĐIỆN MÁY TH

STT Mã hàng Tên hàng Tỉnh/thành Nhà phân phối


1 TVD Tivi HCM Công ty TNHH Sơn Hà
2 MGN Máy giặt Cà Mau Công ty Bình Minh
3 TLD Tủ lạnh Bến Tre Công ty Phú Lan
4 MGD Máy giặt Đà Nẵng Công ty TNHH Vĩnh Phát
5 MSN Máy sấy Phú Yên Công ty TNHH Ngọc Hoa
6 TVD Tivi HCM Công ty TNHH Sơn Hà
7 TLD Tủ lạnh Bến Tre Công ty Phú Lan
8 MSN Máy sấy Cà Mau Công ty Bình Minh
9 TĐN Tủ đông Đà Nẵng Công ty TNHH Vĩnh Phát
10 MGD Máy giặt Cà Mau Công ty Bình Minh

Bảng 1
Mã hàng TV MG MS TL
Tên hàng Tivi Máy giặt Máy sấy Tủ lạnh
Đơn giá 5,500,000 10,200,000 11,800,000 8,700,000

Bảng 2 Bảng 3
Tỉnh/thành Nhà phân phối Tên hàng Số lượng
HCM Công ty TNHH Sơn Hà Tivi 1350
Cà Mau Công ty Bình Minh Máy giặt 2430
Bến Tre Công ty Phú Lan Máy sấy 1210
Đà Nẵng Công ty TNHH Vĩnh Phát Tủ lạnh 870
Phú Yên Công ty TNHH Ngọc Hoa Tủ đông 680
PHỐI ĐIỆN MÁY THÁNG 2/2023

Số lượng Đơn giá Chiết khấu Thuế VAT Tổng tiền


700 cái 5500000 3,080,000,000 385,000,000 1,155,000,000 đ
760 cái 10200000 7,752,000,000 775,200,000 775,200,000 đ
500 cái 8700000 2,175,000,000 435,000,000 2,610,000,000 đ
970 cái 10200000 7,915,200,000 989,400,000 2,968,200,000 đ
450 cái 11800000 2,655,000,000 531,000,000 3,186,000,000 đ
650 cái 5500000 2,860,000,000 357,500,000 1,072,500,000 đ
370 cái 8700000 1,609,500,000 321,900,000 1,931,400,000 đ
760 cái 11800000 8,968,000,000 896,800,000 896,800,000 đ
680 cái 5900000 3,209,600,000 401,200,000 1,203,600,000 đ
700 cái 10200000 7,140,000,000 714,000,000 714,000,000 đ


Tủ đông
5,900,000
CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU Ô TÔ ADZ
Nuớc lắp Giá xuất Giá
Mã hàng Tên xe Thuế
ráp xưởng thành
TOZAVN TOYOTA ZACE Việt Nam 20000 0 20000
FOLAVN FORD LASER Việt Nam 21500 0 21500
TOCONB TOYOTA COROLLA Nhật Bản 21500 6450 28000
MIJOVN MITSUBISHI JOLIE Việt Nam 20000 0 20000
TOCAVN TOYOTA CAMRY Việt Nam 36300 0 36300
FOLANB FORD LASER Nhật Bản 23000 6900 29900
MIPAVN MITSUBISHI PAJEROViệt Nam 36000 0 36000
FOESVN FORD ESCAPE Việt Nam 34000 0 34000
MIJONB MITSUBISHI JOLIE Nhật Bản 21000 6300 27300
TOZANB TOYOTA ZACE Nhật Bản 22000 6600 28600
TOCOVN TOYOTA COROLLA Việt Nam 20500 0 20500
Bảng 1
Đơn giá (USD)
Mã loại Loại xe VN NB
CO COROLLA 20500 21500
CA CAMRY 36300 37000
ZA ZACE 20000 22000
LA LASER 21500 23000
ES ESCAPE 34000 35000
JO JOLIE 20000 21000
PA PAJERO 36000 38000

Bảng 2
Mã hiệu MI TO FO
Hãng MITSUBISHITOYOTA FORD
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN Tháng

MSNV TÊN NV Năm vào làm Số năm công tác Phòng ban Lương CB
A12009 Thanh 2009 6 Ban GĐ 25000
B12009 Tuấn 2009 6 Kế toán 18000
C12009 Trang 2009 6 Kinh doanh 15000
D12009 Yến 2009 6 Kỹ thuật 14000
B22010 Vũ 2010 5 Kế toán 18000
C22009 Hà 2009 6 Kinh doanh 15000
B32012 Nghĩa 2012 3 Kế toán 25000
D22014 Văn 2014 1 Kỹ thuật 20000

Mã phòng A B C D
Tổng lương 500000 1627000 945000 1700000
Tháng 08/2015 BẢNG HỆ SỐ

Ngày công Hệ số lương Thành tiền Mã phòng Tên phòng ban


20 14 500000 A Ban GĐ
18 13 324000 B Kế toán
19 12 285000 C Kinh doanh
25 10 700000 D Kỹ thuật
23 13 828000
22 12 660000
19 11 475000
25 6 1000000
Số năm công tác
0 3 5 7
10 12 14 14
8 11 13 13
7 9 12 12
6 8 10 10

You might also like