Professional Documents
Culture Documents
Mã
STT Tên đại lý Tên hàng
hàng
1 Đlý Việt Dũng TV1 Ti vi 14
2 Đlý Tmại 1 - HN TV2 Ti vi 16
3 Cửa hàng Nga Anh TV3 Ti vi 21
4 TTTM Gia Lâm TV1 Ti vi 14
5 TTTM Bắc Thăng Long TV3 Ti vi 21
6 Cửa hàng điện tử New TV2 Ti vi 16
7 Cty TNHH Thắng Toàn TV3 Ti vi 21
8 TTTM Gia Long TV3 Ti vi 21
9 Cửa hàng điện tử Cửa Nam TV2 Ti vi 16
10 TTTM Số 1 An Dương TV1 Ti vi 14
YÊU CẦU
1.
Yêu Tìmcầu:tên hàng
trong ký tự đầu của
mã hàng (bảng phụ
2.
lụcHãng
1) sản xuất
thô hai ký
3. Tính đơntựgiácủa
của
theo
4. Nếumã hàng,
kýhãng
tự đầu nếu
sảncủalà
TN
mã
Tính thì
xuấthàng
là là Trong
trong
trong
thuế bảng
nước
= Số
nước,
15.
thì nếu
thuế* bằng
lượng Đơn khác
0,
giáthì
nếu
*
tìmThành
ở bảng tiền
phụ= Số
lục
không
Thuế
lượng thì
suất dựa
* Đơn giá +vào
2bảng phụ lục 1
Thuế
THÀNH
ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG THUẾ
TIỀN
12000 5 1500
12000 24 7200
5000 13 1950
2500 35 1750
12000 26 0
2500 21 1050
2500 12 600
BP ES SH CA
BRITISH
ESSO SHELL CASTROL
PETRO
dấu chấm / dấu
phẩy
MO
MOBIL
Bảng thanh toán lương tháng 11-2022
STT Họ Tên Mã NV GT
1 Trần Thế Anh A01 Nam
2 Lê Thị Thùy B01 Nữ
3 Trần Thu Hà A02 Nữ
4 Trương Công Hải C02 Nam
5 Nguyễn Thúy Thanh A03 Nữ
6 Lê Mai Chi B02 Nữ
7 Vũ Ngọc Tường C01 Nam
8 Nguyễn Thị Liên B03 Nữ
9 Lê Thanh Tùng A04 Nam
10 Trần Thái Tùng B06 Nam
Bảng thanh toán lương tháng 11-2022
Phòng Ban Lương CB Thực Lãnh
Kinh doanh 550000 2750000
Kỹ Thuật 450000 2250000
Kế toán 430000 2150000
Kinh doanh 300000 1500000
Kỹ Thuật 450000 2250000
Kế toán 350000 1750000
Kinh doanh 300000 1500000
Kỹ Thuật 330000 1650000
Kinh doanh 320000 1600000
Kỹ Thuật 310000 1550000