You are on page 1of 8

BÀI THỰC HÀNH 8

BẢNG TỔNG KẾT BÁN HÀNG TV PANASON


STT Tên đại lý Tên hàng
hàng
1 Đlý Việt Dũng TV1 Ti vi 14
2 Đlý Tmại 1 - HN TV2 Ti vi 16
3 Cửa hàng Nga Anh TV3 Ti vi 21
4 TTTM Gia Lâm TV1 Ti vi 14
5 TTTM Bắc Thăng Long TV3 Ti vi 21
6 Cửa hàng điện tử New TV2 Ti vi 16
7 Cty TNHH Thắng Toàn TV3 Ti vi 21
8 TTTM Gia Long TV3 Ti vi 21
9 Cửa hàng điện tử Cửa Nam TV2 Ti vi 16
10 TTTM Số 1 An Dương TV1 Ti vi 14

Bảng phụ/ Bảng tham chiếu


Bảng tên hàng và đơn giá (1000đ)

Mã Đơn giá Đơn giá khuyến


Tên hàng
hàng thường mại

TV1 Ti vi 14 3,500 3,200


TV2 Ti vi 16 3,600 3,500
TV3 Ti vi 21 3,700 3,250

YÊU CẦU

1. Điền tên hàng vào bảng tính (lấy từ bảng phụ 1)


2. Điền Đơn giá vào bảng tính (lấy từ bảng phụ 1) nếu khách mua hàng vào tháng 5 thì tính
khuyến mãi.
3. Tính thành tiền
4. Vẽ biểu đồ theo bảng phụ
THỰC HÀNH 8
G KẾT BÁN HÀNG TV PANASONIC

Ngày mua Số lượng Đơn giá


12-03-13 55 3500
14-03-13 12 3600
16-03-13 43 3700
01-03-13 9 3500
02-04-13 18 3700
08-04-13 35 3600
12-04-13 25 3700
29-04-13 15 3700
02-05-13 10 3500
15-05-13 20 3200
Thành tiền 865900

hách mua hàng vào tháng 5 thì tính giá



STT TÊN HÀNG HÀNG SẢN XUẤT
HÀNG
1 D00BP DẦU BRITISH PETRO
2 D01ES DẦU ESSO
3 X92SH XĂNG SHELL
4 N4TCA NHỚT CASTROL
5 D00TN DẦU Trong nước
6 N06MO NHỚT MOBIL
7 N89BP NHỚT BRITISH PETRO

Bảng phụ lục 1


TÊN
MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ THUẾ SUẤT
HÀNG
X XĂNG 5,000 3%

D DẦU 12,000 2.50%


N NHỚT 2,500 2%

1.
Yêu Tìmcầu:tên hàng
trong ký tự đầu của
mã hàng (bảng phụ
2.
lụcHãng
1) sản xuất
thô hai ký
3. Tính đơntựgiácủa
của
theo
4. Nếumã hàng,
kýhãng
tự đầu nếu
sảncủalà
TN

Tính thì
xuấthàng
là là Trong
trong
trong
thuế bảng
nước
= Số
nước,
15.
thì nếu
thuế* bằng
lượng Đơn khác
0,
giáthì
nếu
*
tìmThành
ở bảng tiền
phụ= Số
lục
không
Thuế
lượng thì
suất dựa
* Đơn giá +vào
2bảng phụ lục 1
Thuế
THÀNH
ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG THUẾ
TIỀN
12000 5 1500
12000 24 7200
5000 13 1950
2500 35 1750
12000 26 0
2500 21 1050
2500 12 600

Bảng phụ lục 2

BP ES SH CA
BRITISH
ESSO SHELL CASTROL
PETRO
dấu chấm / dấu
phẩy
MO

MOBIL
Bảng thanh toán lương tháng 11-2022
STT Họ Tên Mã NV GT
1 Trần Thế Anh A01 Nam
2 Lê Thị Thùy B01 Nữ
3 Trần Thu Hà A02 Nữ
4 Trương Công Hải C02 Nam
5 Nguyễn Thúy Thanh A03 Nữ
6 Lê Mai Chi B02 Nữ
7 Vũ Ngọc Tường C01 Nam
8 Nguyễn Thị Liên B03 Nữ
9 Lê Thanh Tùng A04 Nam
10 Trần Thái Tùng B06 Nam
Bảng thanh toán lương tháng 11-2022
Phòng Ban Lương CB Thực Lãnh
Kinh doanh 550000 2750000
Kỹ Thuật 450000 2250000
Kế toán 430000 2150000
Kinh doanh 300000 1500000
Kỹ Thuật 450000 2250000
Kế toán 350000 1750000
Kinh doanh 300000 1500000
Kỹ Thuật 330000 1650000
Kinh doanh 320000 1600000
Kỹ Thuật 310000 1550000

Tổng thực lãnh theo kinh doanh 7350000


Tổng thực lãnh theo kế toán 3900000
Tổng thực lãnh theo kỹ thuật 7700000
Tổng thực lãnh theo kinh doanh và giới tính Nam 7350000
Tổng thực lãnh theo kế toán và giới tính Nữ 3900000
Tổng thực lãnh theo kỹ thuật và giới tính Nữ 6150000
Đếm xem có bao nhiêu người GT Nam và Kinh doanh 4
Đếm xem có bao nhiêu người GT Nữ và Kỹ Thuật 3
Đếm xem có bao nhiêu người GT Nữ và kế toán 2
Tính tb thực lãnh theo GT Nam và Kinh Doanh 1837500
Tính tb thực lãnh theo GT Nữ và Kế toán 1950000
Tính tb thực lãnh theo GT Nữ và Kỹ thuật 2050000

You might also like