You are on page 1of 4

TỔNG HỢP KINH DOANH

Mã Nhà Số Đơn
STT Tên hàng Thành tiền Ghi chú
hàng SX lượng giá
1 DVNN Mouse Nhật Bản 20 1700 35,683
2 KBNV Keyboard Việt Nam 35 2100 75,579
3 RANT RAM Thái Lan 25 2700 70,173
4 KBXV Keyboard Việt Nam 20 2500 50,050 Tặng quà
5 DVXT Mouse Thái Lan 20 1900 38,038 Tặng quà
6 RANV RAM Việt Nam 19 2700 53,973
7 DVNN Mouse Nhật Bản 16 1700 28,883
8 RANV RAM Việt Nam 15 2700 43,173
9 KBXV Keyboard Việt Nam 17 2500 42,550 Tặng quà
10 DVXV Mouse Việt Nam 15 1900 28,538 Tặng quà

Bảng 1
Số
Đơn giá Tên hàng
Mã hàng Tên hàng lượng
Nhập Xuất Mouse >15
DV Mouse 1700 1900
KB Keyboard 2100 2500
RA RAM 2700 2900
HD HDD 16000 18000
Bảng 2:
Mã NSX V N T
Nhà SX Việt Nam Nhật Bản Thái Lan

Mã Nhà Số Đơn
STT Tên hàng Thành tiền Ghi chú
hàng SX lượng giá
1 DVNN Mouse Nhật Bản 20 1700 35,683
5 DVXT Mouse Thái Lan 20 1900 38,038 Tặng quà
7 DVNN Mouse Nhật Bản 16 1700 28,883

Nhà SX Việt Nam Nhật Bản Thái Lan


Tổng số lượng 121 36 45

Tổng số lượng
120
80 Tổng số lượng

40
0
Việt Nhật Thái
Nam Bản Lan
KẾT QUẢ KINH DOANH
Số Đơn Thành Khuyến
STT Mã hiệu Tên bánh-Nhãn hiệu Ngày bán
lượng giá tiền mãi
8 BLAH Bông lan-Anh Hòa 06/04/2022 40 9000 360000
4 BLAH Bông lan-Anh Hòa 08/03/2022 35 9000 299250
6 BNAH Bánh ngọt-Anh Hòa 30/03/2022 45 16000 684000
2 BNTH Bánh ngọt-Thu Hương 20/02/2022 25 15000 356250
5 KEAH Bánh kem-Anh Hòa 19/03/2022 55 10000 522500
1 KETH Bánh kem-Thu Hương 15/02/2022 30 9000 256500
9 KETH Bánh kem-Thu Hương 10/04/2022 20 9000 180000
3 SOAH Bánh kem socola-Anh Hòa 01/03/2022 23 26000 568100 Tặng phiếu KM
7 SOTH Bánh kem socola-Thu Hương 04/04/2022 30 25000 750000 Tặng phiếu KM

Bảng 1:
Đơn giá
Mã (theo mã hiệu)
Tên bánh
bánh
NL KD
KE Bánh kem 9000 10000
BN Bánh ngọt 15000 16000
BL Bông lan 8000 9000
SO Bánh kem socola 25000 26000

Bảng 2:
Mã hiệu TH AH
Nhãn
Thu Hương Anh Hòa
hiệu

Bảng 3: Bảng thống kê


Nhãn
Thu Hương Anh Hòa
hiệu
Tổng tiền 1542750 2433850
BẢNG CHI TIẾT NHẬP XUẤT THUỐC

Mã Ngày Nhập Số
STT Tên thuốc Đơn giá Thành tiền
hàng Xuất lượng
1 KA_N Kim Anh - Nhập 15/01/2022 600 150000 90000000
2 KN_N Kim Ngân - Nhập 16/01/2022 60 50000 3000000
3 TB_N Trần Bì - Nhập 26/01/2022 400 120000 48000000
4 KA_X Kim Anh - Xuất 05/02/2022 100 200000 19000000
5 LH N La Hán - Nhập 04/02/2022 300 300000 85500000
6 KN_X Kim Ngân - Xuất 08/02/2022 50 100000 4750000
7 TB_X Trần Bì - Xuất 15/02/2022 200 150000 30000000
8 DQ_N Đường Qui - Nhập 14/02/2022 50 200000 10000000
9 LH X La Hán - Xuất 20/02/2022 200 400000 80000000
10 DQ_X Đường Qui - Xuất 22/02/2022 35 300000 10500000

Bảng 1:
Mã Đơn giá
Tên thuốc
thuốc
Nhập Xuất
KA Kim Anh 150000 200000
KN Kim Ngân 50000 100000
TB Trần Bì 120000 150000
DQ Đường Qui 200000 300000
LH La Hán 300000 400000

Bảng 2:
Tên thuốc Tổng tiền
Kim Anh - Nhập 90000000
Trần Bì - Nhập 48000000
La Hán - Nhập 85500000
DOANH THU VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA
Khối Đơn
Mã Tên Phương Thành Khuyến
STT Ngày lượng giá
cước nước tiện tiền mãi
(Kg) cước
1 20/02/2022 JP01 Nhật Máy bay 450 15000 6412500 Có ưu đãi
2 12/04/2022 KR02 Hàn Quốc Tàu thủy 300 9000 2700000
3 25/02/2022 JP02 Nhật Tàu thủy 200 12000 2280000
4 18/03/2022 SI02 Singapore Tàu thủy 250 7000 1662500
5 24/04/2022 TH01 Thái Lan Máy bay 750 17000 12750000
6 25/03/2022 JP01 Nhật Máy bay 350 15000 4987500 Có ưu đãi
7 15/02/2022 KR01 Hàn Quốc Máy bay 500 11000 5225000
8 25/04/2022 TH02 Thái Lan Tàu thủy 300 15000 4500000
9 18/02/2022 SI01 Singapore Máy bay 500 9000 4275000
10 09/03/2022 KR01 Hàn Quốc Máy bay 90 11000 940500

Bảng 1
Mã Đơn giá cước
Tên nước
nước
Máy bay Tàu thủy Bảng 2
JP Nhật 15000 12000 Mã PT 01 02
TH Thái Lan 17000 15000 Phương tiện Máy bay Tàu thủy
KR Hàn Quốc 11000 9000
SI Singapore 9000 7000

Khối
Tên
lượng
nước
(Kg)
Nhật >150
Hàn >100

Khối Đơn
Mã Tên Phương Thành Khuyến
STT Ngày lượng giá
cước nước tiện tiền mãi
(Kg) cước
1 20/02/2022 JP01 Nhật Máy bay 450 15000 6412500 Có ưu đãi
2 12/04/2022 KR02 Hàn Quốc Tàu thủy 300 9000 2700000
3 25/02/2022 JP02 Nhật Tàu thủy 200 12000 2280000
6 25/03/2022 JP01 Nhật Máy bay 350 15000 4987500 Có ưu đãi
7 15/02/2022 KR01 Hàn Quốc Máy bay 500 11000 5225000

Tên nước Máy bay Tàu thủy


Nhật 11400000 2280000
Hàn Quốc 6165500 2700000

You might also like