You are on page 1of 15

BÁO CÁO BÁN HÀNG

Mã SP Nhân viên Tên hàng Đơn giá Số lượng Thành tiền


1SS-CDR Dũng CDRom
2DE-KEY Minh Keyboard
3IM-MOU Tâm Mouse
4SS-KEY Minh Keyboard
5DE-CDR Minh CDRom
6IM-MOU Dũng Mouse
7SS-MOU Tâm Mouse

Đơn giá (kí tự thứ 2, 3 của mã SP)


3 kí tự cuối của mã hàng Tên hàng
SS IM DE
CDR CDRom 30 25 20
KEY Keyboard 10 17 15
MOU Mouse 5 9 13
STT Mã hàng Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thuế
1 B01 1/15/2016 50
2 B02 2/10/2016 100
3 K01 2/20/2016 200
4 K03 1/22/2016 120
5 S01 2/12/2016 70
6 S02 2/17/2016 35

Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
Tháng 1 Tháng 2
B Bánh 5000 5500
K Kẹo 7000 8000
S Sữa 3000 300
Thành tiền
KIỂM KÊ BÁN HÀNG
Mã hóa đơn Nhãn hiệu xe Ngày mua Số lượng Đơn giá (USD)
1 V125 8/15/2022 2
2 A110 8/9/2022 6
3 V150 7/7/2022 8
4 S125 3/22/2022 4
5 S150 3/9/2022 1
6 A150 1/12/2022 3
7 V110 5/13/2022 10

Ký tự đầu V A S
Tên xe Vision Air blade SH 150
Đơn giá tháng 1 đến 4 1500 1793 3620
Đơn giá từ tháng 5 đến 8 1550 1800 3660
Đơn giá từ tháng 9 đến 12 1552 1800 3600
Chiết khấu(%) Thành tiền
DOANH THU BÁN SƠN NGOẠI THẤT QUÝ IV-2022
NGÀY NGƯỜI BÁN SỐ HÓA ĐƠN TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
11/14/2022 Vũ Lan Anh 2-HD01GL 50
10/17/2022 Khuất Thị Biên 1-HD02LA 100
11/10/2022 Phùng Thị Chi 1-HD03SH 105
11/28/2022 Nguyễn Thị Dung 2-HD04SH 70
10/3/2022 Bùi Thị Hạnh 1-HD05GL 150

Đơn giá
2 ký tự cuối Tên hàng
1 2
GL Sơn Glitter 500000 700000
LA Sơn Lanshine 550000 800000
SH Sơn Shiner 600000 900000
IV-2022
TIỀN NHẬP TIỀN BÁN
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10 - 2022
Nhân viên Ngày sinh Giới tính Mức lương Mã khen Số công Lương chính
Lê Bình An 12/22/1980 Nam 70000 A01 24
Nguyễn Tú Anh 12/8/1985 Nữ 85000 C02 28
Hoàng Thanh Hà 10/23/1974 Nam 90000 B03 21
Hạnh Lê 9/15/1972 Nữ 80000 B01 27
Trần Hoàng Tâm 8/2/1962 Nữ 95000 C02 19

Thưởng
Ký tự thứ 2 của mã khen
1 2
A 500000 700000
B 550000 800000
C 600000 900000
Thưởng Thực lĩnh
ĐỀN BÙ GIẢI TỎA
STT Mã hồ sơ Chủ hộ Tình trạng nhà Số diện tích (m2)
1 T2A Dũng 89
2 T1C Hường 48
3 T1B Lê 32
4 C2B Thanh 75
5 N3C Tâm 29
6 C1A Tú 110
7 N2B Phượng 63

Mức đền theo 1m2


Ký tự cuối của Mã hồ sơ Tình Trạng nhà
<=30 Từ 30 đến 90 >=90
A Mới 23000000 22000000 20000000
B Trung bình 21000000 19000000 18000000
C Cũ 19000000 18000000 16000000
Mức đền Phụ cấp Tổng tiền
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Đạo đức Toán cc Tin cb1
0001 Lê Thu An 5/6/1998 A 5 7
0002 Hồ Ngọc Ly 1/12/1998 A 7 8
0003 Trần Thanh 4/25/1997 B 7 9
0004 Phan Hà 6/20/1998 A 8 7
0005 Trần Quyên 12/1/1997 A 9 7

Điểm TB 0
Xếp loại Yếu
XSTK Trung bình Xếp thứ Xếp loại Học bổng
6 6.00 5 Trung bình 0
5 6.67 3 Trung bình 0
9 8.33 1 Giỏi 0
4 6.33 3 Trung bình 0
8 8.00 1 Giỏi 200000

5 7 8 9
Trung bình Khá Giỏi Xuất sắc
BẢNG THEO DÕI ĐỘI TUYỂN TRƯỜNG
STT SBD Thời gian chạy(s) Xếp loại thành tích Mức rèn luyện
1 M401 128 B Đều
2 S402 101 A Thưa
3 R403 86 A Nhiều
4 R404 148 C Nhiều
5 S405 120 B Thưa
6 S406 131 B Thưa
7 M407 93 A Đều

Thời gian chạy(s)


Ký tự đầu của SBD Mức rèn luyện
<100 100-120 120-150
R Nhiều A B C
M Đều A A B
S Thưa A A B
ỜNG
Lớp Yêu cầu
12A Sát hạch lại
11B Tiếp tục rèn luyện
10A2 Tiếp tục rèn luyện
12B Sát hạch lại
11E Sát hạch lại
12H Sát hạch lại
10C Đội thi Thành phố

You might also like