Professional Documents
Culture Documents
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng
Tháng 1 Tháng 2
B Bánh 5000 5500
K Kẹo 7000 8000
S Sữa 3000 300
Thành tiền
KIỂM KÊ BÁN HÀNG
Mã hóa đơn Nhãn hiệu xe Ngày mua Số lượng Đơn giá (USD)
1 V125 8/15/2022 2
2 A110 8/9/2022 6
3 V150 7/7/2022 8
4 S125 3/22/2022 4
5 S150 3/9/2022 1
6 A150 1/12/2022 3
7 V110 5/13/2022 10
Ký tự đầu V A S
Tên xe Vision Air blade SH 150
Đơn giá tháng 1 đến 4 1500 1793 3620
Đơn giá từ tháng 5 đến 8 1550 1800 3660
Đơn giá từ tháng 9 đến 12 1552 1800 3600
Chiết khấu(%) Thành tiền
DOANH THU BÁN SƠN NGOẠI THẤT QUÝ IV-2022
NGÀY NGƯỜI BÁN SỐ HÓA ĐƠN TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
11/14/2022 Vũ Lan Anh 2-HD01GL 50
10/17/2022 Khuất Thị Biên 1-HD02LA 100
11/10/2022 Phùng Thị Chi 1-HD03SH 105
11/28/2022 Nguyễn Thị Dung 2-HD04SH 70
10/3/2022 Bùi Thị Hạnh 1-HD05GL 150
Đơn giá
2 ký tự cuối Tên hàng
1 2
GL Sơn Glitter 500000 700000
LA Sơn Lanshine 550000 800000
SH Sơn Shiner 600000 900000
IV-2022
TIỀN NHẬP TIỀN BÁN
BẢNG LƯƠNG THÁNG 10 - 2022
Nhân viên Ngày sinh Giới tính Mức lương Mã khen Số công Lương chính
Lê Bình An 12/22/1980 Nam 70000 A01 24
Nguyễn Tú Anh 12/8/1985 Nữ 85000 C02 28
Hoàng Thanh Hà 10/23/1974 Nam 90000 B03 21
Hạnh Lê 9/15/1972 Nữ 80000 B01 27
Trần Hoàng Tâm 8/2/1962 Nữ 95000 C02 19
Thưởng
Ký tự thứ 2 của mã khen
1 2
A 500000 700000
B 550000 800000
C 600000 900000
Thưởng Thực lĩnh
ĐỀN BÙ GIẢI TỎA
STT Mã hồ sơ Chủ hộ Tình trạng nhà Số diện tích (m2)
1 T2A Dũng 89
2 T1C Hường 48
3 T1B Lê 32
4 C2B Thanh 75
5 N3C Tâm 29
6 C1A Tú 110
7 N2B Phượng 63
Điểm TB 0
Xếp loại Yếu
XSTK Trung bình Xếp thứ Xếp loại Học bổng
6 6.00 5 Trung bình 0
5 6.67 3 Trung bình 0
9 8.33 1 Giỏi 0
4 6.33 3 Trung bình 0
8 8.00 1 Giỏi 200000
5 7 8 9
Trung bình Khá Giỏi Xuất sắc
BẢNG THEO DÕI ĐỘI TUYỂN TRƯỜNG
STT SBD Thời gian chạy(s) Xếp loại thành tích Mức rèn luyện
1 M401 128 B Đều
2 S402 101 A Thưa
3 R403 86 A Nhiều
4 R404 148 C Nhiều
5 S405 120 B Thưa
6 S406 131 B Thưa
7 M407 93 A Đều