Professional Documents
Culture Documents
TH C4 - Basic - A - 1-4
TH C4 - Basic - A - 1-4
BẢNG GIÁ
Tên loại thuê Đơn giá Tiền thuê
Mã loại thuê bao
bao (đồng/MB) bao tháng
B Mega Basic 300 120,000
E Mega Easy 200 150,000
F Mega Family 150 200,000
M Mega Maxi 100 250,000
P Mega Pro 80 300,000
BẢNG GIÁ
Mã loại thuê bao B E F M
Tên loại thuê bao Mega Basic Mega Easy Mega Family Mega Maxi
Đơn giá (đồng/MB) 300 200 150 100
Tiền thuê bao tháng 120,000 150,000 200,000 250,000
P
Mega Pro
80
300,000
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG
SN SS PN TB
4 5 3 2
7 8 4 6
9 10 6 8
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hãng Tên hãng
SS SN TB PN
Tổng lượng nước sử dụng của khách hàng dùng nước để SH 255
Bao nhiêu khách hàng dùng nước để KD 1
Lượng nước sử dụng trung bình của các khách hàng dùng nước để SX 1100
Số khách dùng nước để SH đã sử dụng vượt định mức 2
11/2021
Tiền phạt Phụ thu Tổng thu
0 490,000 3,577,000
178,750 104,000 624,000
171,875 87,500 587,500
3,465,000 1,350,000 11,430,000
8,662,500 2,800,000 28,000,000
B C
800 900
BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN VÉ MÁY BAY
Tên chuyến Số lượng
Mã vé Tên khách Giờ bay Ngày bay Mã loại
bay vé
TK001 Nguyễn Thị Khánh Huyền VN230 6:30 3/30/2021 1 TK
TG001 Trần Trung Kiên VN390 7:15 4/30/2021 2 TG
PT002 Phan Thanh Lâm VN308 8:30 3/27/2021 3 PT
TG002 Nguyễn Thị Lệ VN304 6:45 12/25/2020 2 TG
PT003 Đặng Thị Mỹ Linh VN293 7:10 12/30/2020 1 PT
KM002 Nguyễn Trần Kiều Linh VN345 9:00 4/1/2021 4 KM
TK003 Trịnh Thành Long VN451 10:20 12/27/2020 3 TK
KM004 Nguyễn Thị Thảo Ly VN398 12:10 12/30/2020 5 KM
BẢNG TÊN GA
Mã ga Tên ga
DN Đà Nẵng
HU Huế
QT Quảng Trị
HN Hà Nội
BẢNG GIÁ
RD3A RD3D RD3H RD3K
400,000 600,000 350,000 640,000
60,000 100,000 80,000 150,000
0
0
#DIV/0!
0
0
BÁN THẺ ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG
STT Thời gian Mã SP Số lượng Tên Nhà mạng Mệnh giá Tiền chiết khấu
1 9/16/2021 Mobi100 20 MobiFone 100000 5000
2 9/17/2021 Vina200 15 VinaPhone 200000 12000
3 10/15/2021 Vtel50 30 Viettel 50000 3500
4 10/16/2021 Mobi200 10 MobiFone 200000 10000
5 10/17/2021 Vtel100 20 Viettel 100000 7000
BẢNG 1: THÔNG TIN BẢNG 2: THEO DÕI TÌNH HÌNH BÁN HÀNG
Mã Nhà Tên Nhà Chiết
Tháng Mobi
mạng mạng khấu
Mobi MobiFone 5% 9 1900000
Vina VinaPhone 6% 10 1900000
Vtel Viettel 7%
Vina Vtel
2820000 0
0 3255000
BÀI TOÁN BÁN MÁY TÍNH
Mã máy HĐH Số lượng Ngày bán CPU Tên NSX Tiền máy Tiền HĐH
HPi5G15 Win 7 2 10/30/2020 ? ? ? ?
SNi7G14 Win 7 1 10/30/2021
HPi9G17 Win 7 4 10/31/2020
HPi7G15 Win 8 5 11/1/2021
SNi9G14 Linux 7 10/2/2021
ASi9G15 Win 7 2 11/2/2020
ACi7G17 Linux 10 11/3/2021