Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập Excel
Bài Tập Excel
BẢNG GIÁ
Mã loại thuê bao B E F
Tên loại thuê bao Mega Basic Mega Easy Mega Family
Đơn giá (đồng/MB) 300 200 150
Tiền thuê bao tháng 120,000 150,000 200,000
7.Tính tổng tiền của thuê bao loại Mega Family 277500
8. Xác định số lượng thuê bao Mega Maxi 2
9. Tính cược phí trung bình của thuê bao Mega Pro 39760
10. Tính tổng cước các thuê bao trong tháng 4/2021 511820
THUÊ BAO
M P
Mega Maxi Mega Pro
100 80
250,000 300,000
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG
SS Samsung 2.0
SN Sony 1.5
TB Toshiba 2.5
PN Panasonic 3.0
QUẢN LÝ HÀNG
Khuyến
Tên hãng Tiền hàng Thuế GTGT Tiền trả
mãi
Sony #N/A
Samsung #N/A
Sony #N/A
Toshiba #N/A
Sony #N/A
Panasonic #N/A
Toshiba #N/A
Samsung #N/A
Panasonic #N/A
21 4 5 3 2
32 7 8 4 6
42 9 10 6 8
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG
Mã
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng
hàng
T32SN Hồ Huỳnh Việt Anh 1/20/2021 2 SN
T42SS Nguyễn Hà Anh 12/19/2020 3 SS
T21SN Trần Ngọc Minh Châu 1/20/2021 5 SN
T32TB Huỳnh Phước Cơ 12/21/2020 4 TB
T42SN Huỳnh Công Đạt 1/19/2021 1 SN
T32PN Trần Thị Ngọc Dung 12/18/2020 5 PN
T42TB Nguyễn Thị Khánh Duyên 1/19/2021 2 TB
T42SS Văn Thị Phú Giang 1/20/2021 1 SS
T32PN Nguyễn Thị Ngân Hà 12/18/2020 9 PN
8
9
2
8
56
2
BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC THÁNG 11/2021
Loại hình Số sử dụng
STT Mã Khách Tên Khách Vượt mức định
sử dụng (m3)
1 SXA001 Hoàng Thị Thanh ThảoSX 700 0
2 SHB001 Ngụy Thị Thảo SH 130 80
3 SHA002 Đoàn Hưng Thịnh SH 125 75
4 SXC001 Nguyễn Thị Anh Thư SX 1500 500
5 KDB002 Chế Hoài Thương KD 3500 1000
7. Tính tổng lượng nước sử dụng của khách hàng dùng nước để sinh hoạt (SH)
8. Xác định số lượng khách hàng dùng nước để kinh doanh (KD)
9. Tính lượng nước sử dụng trung bình của các khách hàng khu vực A
10. Xác định số khác dùng nước để sinh hoạt đã sử dụng nước vượt định mức
ỚC THÁNG 11/2021
Tiền nước Tiền phạt Phụ thu Tổng thu
255
1
412.5
2
BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN VÉ MÁY BA
Tên chuyến
Mã vé Tên khách Giờ bay Ngày bay
bay
TK001 Nguyễn Thị Khánh Huyền VN230 6:30 3/30/2021
TG001 Trần Trung Kiên VN390 7:15 4/30/2021
PT002 Phan Thanh Lâm VN308 8:30 3/27/2021
TG002 Nguyễn Thị Lệ VN304 6:45 12/25/2020
PT003 Đặng Thị Mỹ Linh VN293 7:10 12/30/2020
KM002 Nguyễn Trần Kiều Linh VN345 9:00 4/1/2021
TK003 Trịnh Thành Long VN451 10:20 12/27/2020
KM004 Nguyễn Thị Thảo Ly VN398 12:10 12/30/2020
BẢNG TÊN GA
Mã ga Tên ga
DN Đà Nẵng
HU Huế
QT Quảng Trị
HN Hà Nội
BẢNG GIÁ
ã hàng RD3A RD3D RD3H RD3K
ơn giá(đồng/cái) 400,000 600,000 350,000 640,000
huyến mãi (đồng/5 cái) 60,000 100,000 80,000 150,000
BÁN THẺ ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG
20 15 0
10 0 50
BÀI TOÁN BÁN MÁY TÍNH
Mã máy HĐH Số lượng Ngày bán CPU Tên NSX Tiền máy
HPi5G15 Win 10 2 10/30/2020 i5 HP 32
SNi7G14 Win 10 1 10/30/2021 i7 Sony 19.5
HPi9G17 Win 11 4 10/31/2020 i9 HP 92
HPi7G15 Win 10 5 11/1/2021 i7 HP 85
SNi9G14 Linux 7 10/2/2021 i9 Sony 238
ASi9G15 Win 11 2 11/2/2020 i9 Asus 52
ACi7G17 Linux 10 11/3/2021 i7 Acer 200
6. Xác định số lần bán máy của hãng Sony có số lượng >2 máy
7. Tính tổng tiền máy của hãng HP có cài hệ điều hành Win 10
8. Tính tổng tiền máy trung bình mỗi lần bán máy có CPU là i7 và HĐH Linux
9. Tính tổng thành tiền bán được trong tháng 10
10. Tổng số máy có màn hình 15 Inch đã bán. Biết rằng, kích thước màn hình là 2 ký tự
sau cùng của mã máy.
Tiền HĐH Thành tiền
2.5 34.5
2.5 22
3.5 95.5
2.5 87.5
0 238
3.5 55.5
0 200
1
122
200
390
9
BẢNG KÊ NHẬP HÀNG
Thành
STT Mã hàng Tên hàng Ngày nhập Số lượng
tiền
1 IP10064GB Iphone 10 10/20/2021 70 28000
2 IP12128GB Iphone 12 11/15/2021 80 56000
3 IP13256GB Iphone 13 12/10/2020 70 140000
4 IP13128GB Iphone 13 11/18/2021 95 179550
5 IP12128GB Iphone 12 10/11/2021 30 21000
6 IP10128GB Iphone 10 11/19/2021 80 36000
7 IP13128GB Iphone 13 12/15/2020 60 113400
8 IP12128GB Iphone 12 11/12/2021 40 28000
BẢNG 2
Tên hàng Số lần nhập Tổng tiền
Iphone 10 2 69760
Iphone 11 0 0
Iphone 12 3 120190 7. Xác định số lần nhập của Iphone 12
Iphone 13 3 493563 8. Tính tổng số lượng của các mặt hàn
9. Sử dụng bảng phụ, hãy xác định tổn
nhập có chiết khấu cho Iphone 13
HÀNG
Tiền thuế VAT Chiết khấu Tổng tiền
2800 280 30520
8400 560 63840
21000 1400 159600
26932.5 1795.5 204687
3150 0 24150
3600 360 39240
17010 1134 129276
4200 0 32200
BẢNG PHỤ
Tên hàng Chiết khấu
Iphone 13 >0
. Xác định số lần nhập của Iphone 12 với số lượng nhập >50 1
. Tính tổng số lượng của các mặt hàng đã nhập trong tháng 11 295
. Sử dụng bảng phụ, hãy xác định tổng tiền nhập hàng của những lần
hập có chiết khấu cho Iphone 13 493563
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 11 NĂM 2021
Số ngày Tiền lương
STT Mã NV Tên phòng ban Tiền làm thêm
công cơ bản
1 HC001A Hành chính 22 2640000 0
2 KT002B Kế toán 25 2640000 900000
3 KD003B Kinh doanh 26 2640000 1200000
4 HC004C Hành chính 24 2640000 600000
5 KD005A Kinh doanh 21 2520000 0
6 HCOO6B Hành chính 27 2640000 1500000
7 KT007C Kế toán 20 2400000 0
8 KT008B Kế toán 25 2640000 900000
3 >15 Anh
830 >15
930
1,510
4
1
100467
29237.4 15930
77
Dung
Mã loại thuê lượng(MB
Mã thuê bao Tên thuê bao bao Ngày tính cước )
B001 Nguyễn Thị Bình An B 3/30/2021 250
E001 Nguyễn Hồ Mai Anh E 4/20/2021 450
F002 Hồ Bảo Bảo F 12/30/2020 500
M002 Phạm Thanh Bình M 4/29/2021 560
P003 Phan Minh Châu P 12/28/2021 760
B002 Đinh Ngọc Hải Đăng B 12/31/2020 734
B003 Nguyễn Thị Thùy Dương B 4/28/2021 423
M004 Trần Thị Giang M 4/27/2021 645
P004 Nguyễn Thị Thanh Hằng P 4/29/2021 234
7. Tính tổng tiền thuê bao loại Mega Pro 719576 sai
8. Xác định số lượng thuê bao Mega Easy 1
9. Tính cước phí trung bình thuê bao Mega Basic 140700
10. Tính tổng cước phí các thuê bao trong tháng 12/2020 295200
Cước phí Khuyến mãi Tiền thuê bao th Thuế GTGT Tổng tiền
75000 0 120000 9750 204750
90000 7200 150000 12000 259200
75000 6000 200000 13750 294750
56000 5600 250000 15300 326900
60800 6080 300000 18040 384920
220200 22020 120000 17010 379230
126900 10152 120000 12345 269397
64500 6450 250000 15725 336675
18720 0 300000 15936 334656
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hãng Tên hãng
T32SN Nguyễn Tất Bình 1/20/2021 2 SN Sony
T42SS Hoàng Thị Kim Châu 12/19/2020 3 SS Samsung
T21SN Trần Thị Linh Chi 1/20/2021 3 SN Sony
T32TB Nguyễn Thị Mỹ Cương 12/21/2020 1 TB Toshiba
T42SN Hồ Đăng Đạt 1/19/2021 2 SN Sony
T32PN Hoàng Nghĩa Đức 12/18/2020 5 PN Panasonic
T42TB Lê Thái Dương 1/19/2021 2 TB Toshiba
T42SS Nguyễn Thị Duyên 1/20/2021 1 SS Samsung
T32PN Nguyễn Thị Bích Hà 12/18/2020 9 PN Panasonic
SN SS PN TB
4 5 3 2
7 8 4 6
9 10 6 8