You are on page 1of 28

BÀI TOÁN QUẢN LÝ THUÊ BAO

Mã thuê Mã loại thuê Ngày tính Dung lượng


Tên thuê bao
bao bao cước (MB)
001B Phạm Thị Minh Anh B 3/30/2021 250
001E Nguyễn Lưu Minh Ánh E 4/30/2021 450
002F Trương Tú Bình F 3/30/2021 500
002M Trần Lê Hoàng Châu M 4/30/2021 560
003P Trần Thị Kim Chi P 3/30/2021 760
002B Lê Minh Đức B 4/30/2021 734
002B Phạm Thị Thùy Dương B 4/30/2021 423
004M Hồ Lê Ngọc Hân M 3/30/2021 645
004P Đoàn Thị Mỹ Hiền P 4/30/2021 234

BẢNG GIÁ
Mã loại thuê bao B E F
Tên loại thuê bao Mega Basic Mega Easy Mega Family
Đơn giá (đồng/MB) 300 200 150
Tiền thuê bao tháng 120,000 150,000 200,000

7.Tính tổng tiền của thuê bao loại Mega Family 277500
8. Xác định số lượng thuê bao Mega Maxi 2
9. Tính cược phí trung bình của thuê bao Mega Pro 39760
10. Tính tổng cước các thuê bao trong tháng 4/2021 511820
THUÊ BAO

Tiền thuê Thuế


Cước phí Khuyến mãi Tổng tiền
bao tháng GTGT
75000 7500 120000 9750 197250
90000 13500 150000 12000 238500
75000 11250 200000 13750 277500
56000 8400 250000 15300 312900
60800 9120 300000 18040 369720
220200 33030 120000 17010 324180
126900 19035 120000 12345 240210
64500 9675 250000 15725 320550
18720 1872 300000 15936 332784

M P
Mega Maxi Mega Pro
100 80
250,000 300,000
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG

Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hãng

T32SN Nguyễn Tất Bình 1/20/2021 2 SN


T42SS Hoàng Thị Kim Châu 12/19/2020 3 SS
T21SN Trần Thị Linh Chi 1/20/2021 3 SN
T32TB Nguyễn Thị Mỹ Cương 12/21/2020 1 TB
T42SN Hồ Đăng Đạt 1/19/2021 2 SN
T32PN Hoàng Nghĩa Đức 12/18/2020 5 PN
T42TB Lê Thái Dương 1/19/2021 2 TB
T42SS Nguyễn Thị Duyên 1/20/2021 1 SS
T32PN Nguyễn Thị Bích Hà 12/18/2020 9 PN

BẢNG HÃNG SẢN XUẤT

Mã hãng Tên hãng Khuyến mãi (%)

SS Samsung 2.0
SN Sony 1.5
TB Toshiba 2.5
PN Panasonic 3.0
QUẢN LÝ HÀNG
Khuyến
Tên hãng Tiền hàng Thuế GTGT Tiền trả
mãi
Sony #N/A
Samsung #N/A
Sony #N/A
Toshiba #N/A
Sony #N/A
Panasonic #N/A
Toshiba #N/A
Samsung #N/A
Panasonic #N/A

BẢNG GIÁ (triệu đồng/cái)


Mã hãng
SN SS PN TB

21 4 5 3 2
32 7 8 4 6
42 9 10 6 8
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG

Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng
hàng
T32SN Hồ Huỳnh Việt Anh 1/20/2021 2 SN
T42SS Nguyễn Hà Anh 12/19/2020 3 SS
T21SN Trần Ngọc Minh Châu 1/20/2021 5 SN
T32TB Huỳnh Phước Cơ 12/21/2020 4 TB
T42SN Huỳnh Công Đạt 1/19/2021 1 SN
T32PN Trần Thị Ngọc Dung 12/18/2020 5 PN
T42TB Nguyễn Thị Khánh Duyên 1/19/2021 2 TB
T42SS Văn Thị Phú Giang 1/20/2021 1 SS
T32PN Nguyễn Thị Ngân Hà 12/18/2020 9 PN

BẢNG GIÁ (triệu đồng/cái)


21 32 42
SN 4 7 9 3
SS 5 8 10 2
PN 3 4 6 2
TB 2 6 8 2

7. Xác định số lượng hàng đã bán của hãng Sony


8. Tính số lượng bán hàng lớn nhất một lần bán
9. Tính số lượng trung bình mỗi khách mua hàng của hãng Samsung
10. Xác định số lượng hàng mà khách hàng thường mua nhất
11. Tính tổng Tiền hàng trong năm 2020 của hãng Panasonic
12. Tính số lượng màn hình 42 Inch của hãng Toshiba đã bán trong tháng 01/2021
N LÝ HÀNG
Tiền Thuế Khuyến
Tên hãng Tiền trả
hàng GTGT mãi
Sony 14 0.7 0 14.7
Samsung 30 1.5 2 29.5
Sony 20 1 1.5 19.5
Toshiba 24 1.2 2.5 22.7
Sony 9 0.45 0 9.45
Panasonic 20 1 3 18
Toshiba 16 0.8 0 16.8
Samsung 10 0.5 0 10.5
Panasonic 36 1.8 3 34.8

BẢNG HÃNG SẢN XUẤT


Mã hãng SS SN TB PN
Tên hãng Samsung Sony Toshiba Panasonic
Khuyến mãi(%) 2 1.5 2.5 3

8
9
2
8
56
2
BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC THÁNG 11/2021
Loại hình Số sử dụng
STT Mã Khách Tên Khách Vượt mức định
sử dụng (m3)
1 SXA001 Hoàng Thị Thanh ThảoSX 700 0
2 SHB001 Ngụy Thị Thảo SH 130 80
3 SHA002 Đoàn Hưng Thịnh SH 125 75
4 SXC001 Nguyễn Thị Anh Thư SX 1500 500
5 KDB002 Chế Hoài Thương KD 3500 1000

BẢNG ĐỊNH MỨC GIÁ BẢNG PHỤ TH


Đơn
Loại hình Định mức (m3/tháng) Khu vực
giá(m3)
SH 50 2500 Đơn giá phụ thu
SX 1000 4200
KD 2500 4500

7. Tính tổng lượng nước sử dụng của khách hàng dùng nước để sinh hoạt (SH)
8. Xác định số lượng khách hàng dùng nước để kinh doanh (KD)
9. Tính lượng nước sử dụng trung bình của các khách hàng khu vực A
10. Xác định số khác dùng nước để sinh hoạt đã sử dụng nước vượt định mức
ỚC THÁNG 11/2021
Tiền nước Tiền phạt Phụ thu Tổng thu

2940000 0 490000 3577000


325000 178750 104000 624000
312500 171875 87500 587500
6300000 3465000 1350000 11430000
15750000 8662500 2800000 28000000

BẢNG PHỤ THU


A B C
700 800 900

255
1
412.5
2
BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN VÉ MÁY BA
Tên chuyến
Mã vé Tên khách Giờ bay Ngày bay
bay
TK001 Nguyễn Thị Khánh Huyền VN230 6:30 3/30/2021
TG001 Trần Trung Kiên VN390 7:15 4/30/2021
PT002 Phan Thanh Lâm VN308 8:30 3/27/2021
TG002 Nguyễn Thị Lệ VN304 6:45 12/25/2020
PT003 Đặng Thị Mỹ Linh VN293 7:10 12/30/2020
KM002 Nguyễn Trần Kiều Linh VN345 9:00 4/1/2021
TK003 Trịnh Thành Long VN451 10:20 12/27/2020
KM004 Nguyễn Thị Thảo Ly VN398 12:10 12/30/2020

BẢNG PHỤ THU (ĐVT: nghìn đồng)


Mã chuyến bay VN1 VN2 VN3
Phụ thu 300 200 150

7. Xác định số chuyến bay đã bay trong tháng 12/2020 4


8. Xác định tổng số lượng vé loại phổ thông 4
9. Tính tổng tiền trung bình của các khách Thương gia 15298.5
10. Tính tổng số vé loại Thương gia trong tháng 4/2021 2
UẢN LÝ BÁN VÉ MÁY BAY
Số lượng Tiền phụ Thuế
Mã loại Tiền vé Phí sân bay Tổng tiền
vé thu GTGT
1 TK 2000 200 40 112 2352
2 TG 14000 150 420 728.5 15298.5
3 PT 9000 150 180 466.5 9796.5
2 TG 14000 150 420 728.5 15298.5
1 PT 3000 200 60 163 3423
4 KM 2800 150 56 150.3 3156.3
3 TK 6000 100 120 311 6531
5 KM 3500 150 70 186 3906

BẢNG GIÁ (ĐVT: nghìn đồng)


VN4 Mã loại vé Tên loại vé Giá vé
100 TG Thương gia 7,000
PT Phổ thông 3,000
TK Tiết kiệm 2,000
KM Khuyến mãi 700
BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN VÉ TÀU (khởi hành
Số lượng
Tên khách Mã chuyến tàu Ngày chạy Mã ga đến

Phạm Lưu Luyến SG-DN0002 10/20/2021 2 DN
Trần Nữ Như Mai SG-HU0003 11/20/2020 8 HU
Nguyễn Thị Hà My SG-QT0004 10/12/2021 4 QT
Phạm Trúc My SG-HN0005 11/21/2020 8 HN
Phạm Thị Thanh Ngân SG-DN0006 10/5/2021 3 DN
Phan Vũ Thu Ngân SG-HU0007 10/20/2021 6 HU
Tô Thảo Ngân SG-QT0008 10/27/2021 7 QT
Trần Hoàng Kim Ngân SG-HN0009 12/5/2020 2 HN

BẢNG TÊN GA
Mã ga Tên ga
DN Đà Nẵng
HU Huế
QT Quảng Trị
HN Hà Nội

8. Tính tiền vé trung bình của tất cả khách 3725000


9. Xác định tổng số lượng vé đến ga Huế 14
10. Xác định sô lượng vé tàu ngày 20/10/2021 8
11. Tính tổng số vé đến ga Đà Nẵng trong tháng 10/2020 0
12. Tính tổng tiền vé trong năm 2021 12400000
N VÉ TÀU (khởi hành từ Sài Gòn)
Tên ga Tiền phục
Tiền vé Thuế GTGT Tiền giảm Tiền trả
đến vụ
Đà Nẵng 1000000 120000 50000 0 1170000
Huế 4400000 640000 220000 33000 5227000
Quảng Trị 2400000 400000 120000 0 2920000
Hà Nội 10400000 1200000 520000 78000 12042000
Đà Nẵng 1500000 180000 75000 0 1755000
Huế 3300000 480000 165000 11000 3934000
Quảng Trị 4200000 700000 210000 24000 5086000
Hà Nội 2600000 300000 130000 0 3030000

BẢNG GIÁ GA ĐẾN (đồng/vé)


Mã ga DN HU QT HN
Giá vé 500000 550000 600000 1300000
Tiền ăn 60000 80000 100000 150000
BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hãng

RD3A Nguyễn Long Hoàng 11/19/2021 3A


RD3H Nguyễn Quốc Hùng 11/20/2021 15 H
RD3K Phan Thị Thu Hương 12/30/2020 8K
RD3D Lê Thanh Khải 12/21/2020 3D
RD3H Võ Duy Khánh 11/29/2021 15 H
RD3D Võ Ngọc Toàn Khoa 12/18/2020 2D
RD3K Nguyễn Huỳnh Phương Linh 11/19/2020 6K
RD3A Phùng Khánh Linh 11/25/2020 10 A
RD3H Trần Thị Mỹ Linh 12/18/2020 4H

BẢNG TÊN HÃNG


Mã hàng Tên hãng Mã hàng
A Adata Đơn giá(đồng/cái)
D Dynet Khuyến mãi (đồng/5 cái)
H Hynix
K Kingmax

7. Xác định số lượng hàng đã bán của hãng Adata 13


8. Tính tổng khuyến mãi của hãng Hynix 160000
9.Tính số lượng trung bình mỗi khách mua hàng của hãng Kingmax 7
10. Xác định số lần bán hàng của hãng Hynix 3
11. Tính tổng tiền hàng trong năm 2021 11700000
12. Tính số lượng hàng của hãng Dynet trong tháng 12/2020 5
Ý BÁN HÀNG
Thuế Khuyến
Tên hãng Tiền hàng Tiền trả
GTGT mãi
Adata 1200000 60000 0 1260000
Hynix 5250000 262500 80000 5432500
Kingmax 5120000 256000 150000 5226000
Dynet 1800000 90000 0 1890000
Hynix 5250000 262500 80000 5432500
Dynet 1200000 60000 0 1260000
Kingmax 3840000 192000 150000 3882000
Adata 4000000 200000 60000 4140000
Hynix 1400000 70000 0 1470000

BẢNG GIÁ
ã hàng RD3A RD3D RD3H RD3K
ơn giá(đồng/cái) 400,000 600,000 350,000 640,000
huyến mãi (đồng/5 cái) 60,000 100,000 80,000 150,000
BÁN THẺ ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG

STT Thời gian Mã SP Số lượng Tên Nhà mạng Mệnh giá


1 9/16/2021 Mobi100 20 MobiFone 100000
2 9/17/2021 Vina200 15 VinaPhone 200000
3 10/15/2021 Vtel50 30 Viettel 50000
4 10/16/2021 Mobi200 10 MobiFone 200000
5 10/17/2021 Vtel100 20 Viettel 100000

BẢNG 1: THÔNG TIN BẢNG 2: THEO DÕI TÌNH HÌNH

Mã Nhà Tên Nhà Chiết


Tháng
mạng mạng khấu
Mobi MobiFone 5% 9
Vina VinaPhone 6% 10
Vtel Viettel 7%

7. Xác định số lần bán thẻ Mobifone 2


8. Tính tổng số thẻ MobiFone đã bán 30
9. Tính tổng tiền thu được của thẻ mệnh giá 100000 trở lên 8480000
10. Tính thành tiền lớn nhất trong 1 lần bán 2820000
11. Tính tổng tiền đã chiết khấu 625000
12. Tính tổng thành tiền trong tháng 10 5155000
DI ĐỘNG

Tiền chiết khấu Giá bán Thành tiền


5000 95000 1900000
12000 188000 2820000
3500 46500 1395000
10000 190000 1900000
7000 93000 1860000

BẢNG 2: THEO DÕI TÌNH HÌNH BÁN HÀNG

Mobi Vina Vtel

20 15 0
10 0 50
BÀI TOÁN BÁN MÁY TÍNH
Mã máy HĐH Số lượng Ngày bán CPU Tên NSX Tiền máy
HPi5G15 Win 10 2 10/30/2020 i5 HP 32
SNi7G14 Win 10 1 10/30/2021 i7 Sony 19.5
HPi9G17 Win 11 4 10/31/2020 i9 HP 92
HPi7G15 Win 10 5 11/1/2021 i7 HP 85
SNi9G14 Linux 7 10/2/2021 i9 Sony 238
ASi9G15 Win 11 2 11/2/2020 i9 Asus 52
ACi7G17 Linux 10 11/3/2021 i7 Acer 200

NHÀ SẢN XUẤT BẢNG GIÁ (triệu đồng)


CPU
Mã NSX Tên NSX i5 i7 i9
Mã NXS
HP HP HP 16 17 23
SN Sony SN 17.5 19.5 34
AS Asus AS 13.5 18 26
AC Acer AC 15 20 22

6. Xác định số lần bán máy của hãng Sony có số lượng >2 máy
7. Tính tổng tiền máy của hãng HP có cài hệ điều hành Win 10
8. Tính tổng tiền máy trung bình mỗi lần bán máy có CPU là i7 và HĐH Linux
9. Tính tổng thành tiền bán được trong tháng 10
10. Tổng số máy có màn hình 15 Inch đã bán. Biết rằng, kích thước màn hình là 2 ký tự
sau cùng của mã máy.
Tiền HĐH Thành tiền
2.5 34.5
2.5 22
3.5 95.5
2.5 87.5
0 238
3.5 55.5
0 200

1
122
200
390

9
BẢNG KÊ NHẬP HÀNG
Thành
STT Mã hàng Tên hàng Ngày nhập Số lượng
tiền
1 IP10064GB Iphone 10 10/20/2021 70 28000
2 IP12128GB Iphone 12 11/15/2021 80 56000
3 IP13256GB Iphone 13 12/10/2020 70 140000
4 IP13128GB Iphone 13 11/18/2021 95 179550
5 IP12128GB Iphone 12 10/11/2021 30 21000
6 IP10128GB Iphone 10 11/19/2021 80 36000
7 IP13128GB Iphone 13 12/15/2020 60 113400
8 IP12128GB Iphone 12 11/12/2021 40 28000

BẢNG 1 - BẢNG GIÁ NHẬP HÀNG


Mã Đơn giá (USD) Thuế
Tên hàng
hàng 064GB 128GB 256GB VAT(%)
IP10 Iphone 10 400 450 470 10%
IP11 Iphone 11 500 550 580 12%
IP12 Iphone 12 600 700 750 15%
IP13 Iphone 13 1,890 2,000 15%

BẢNG 2
Tên hàng Số lần nhập Tổng tiền
Iphone 10 2 69760
Iphone 11 0 0
Iphone 12 3 120190 7. Xác định số lần nhập của Iphone 12
Iphone 13 3 493563 8. Tính tổng số lượng của các mặt hàn
9. Sử dụng bảng phụ, hãy xác định tổn
nhập có chiết khấu cho Iphone 13
HÀNG
Tiền thuế VAT Chiết khấu Tổng tiền
2800 280 30520
8400 560 63840
21000 1400 159600
26932.5 1795.5 204687
3150 0 24150
3600 360 39240
17010 1134 129276
4200 0 32200

BẢNG PHỤ
Tên hàng Chiết khấu
Iphone 13 >0

. Xác định số lần nhập của Iphone 12 với số lượng nhập >50 1
. Tính tổng số lượng của các mặt hàng đã nhập trong tháng 11 295
. Sử dụng bảng phụ, hãy xác định tổng tiền nhập hàng của những lần
hập có chiết khấu cho Iphone 13 493563
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 11 NĂM 2021
Số ngày Tiền lương
STT Mã NV Tên phòng ban Tiền làm thêm
công cơ bản
1 HC001A Hành chính 22 2640000 0
2 KT002B Kế toán 25 2640000 900000
3 KD003B Kinh doanh 26 2640000 1200000
4 HC004C Hành chính 24 2640000 600000
5 KD005A Kinh doanh 21 2520000 0
6 HCOO6B Hành chính 27 2640000 1500000
7 KT007C Kế toán 20 2400000 0
8 KT008B Kế toán 25 2640000 900000

TÊN PHÒNG BAN


Mã phòng Tên phòng
HC Hành chính
KT Kế toán 7. Số lượ
KD Kinh doanh 8. Tổng tiền thực lãn
9. Tiền thự
MỨC TIỀN THƯỞNG 10.Lương làm thêm trung bình củ
Loại NV A B C 11
Tiền thưởng 200,000 150,000 100,000 12.Số lượng nhân viên
HÁNG 11 NĂM 2021

Bảo hiểm Tiền thưởng Thực lãnh


277200 200000 2562800
371700 150000 3318300
403200 150000 3586800
340200 100000 2999800
264600 200000 2455400
434700 150000 3855300
252000 100000 2248000
371700 150000 3318300

Số ngày công quy định: 22


Đơn giá ngày công cơ bản: 120,000
Đơn giá ngày công làm thêm: 300,000
7. Số lượng nhân viên phòng Hành chính: 3 sai
8. Tổng tiền thực lãnh của nhân viên phòng Kế toán: 8884600
9. Tiền thực lãnh trung bình của nhân viên: 3043087.5
ơng làm thêm trung bình của nhân viên phòng Kinh doanh: 600000
11.Tổng số tiền bảo hiểm đã đóng: 2715300
12.Số lượng nhân viên phòng Hành chính có làm thêm: 2 sai
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
Số ngày
STT Khách hàng Quốc tịch Ngày đến Ngày đi

1 Nguyễn Xuân Hiếu VN 11/15/2021 11/30/2021 15
2 Thái Thị Hồng VN 10/5/2021 10/7/2021 2
3 Nguyễn Thị Minh Huệ Anh 10/1/2021 10/21/2021 20
4 Nguyễn Khánh Huyền VN 11/9/2021 11/29/2021 20
5 Trương Thị Huyền Anh 11/7/2021 11/27/2021 20
6 Nguyễn Văn Nhật Khương Mỹ 11/4/2021 11/24/2021 20
7 Đặng Thị Thanh Lam Ý 10/2/2021 11/22/2021 51

BẢNG 1 - BẢNG GIÁ TIỀN PHÒNG

Mã Đơn giá(nghìn đồng)


Loại phòng
phòng
1 2
S Standard 850 840
P Premium 950 940
D Deluxe 1,500 1,530

7. Xác định số khách du lịch nước ngoài


8. Xác định số khách du lịch tên Huyền ở phòng loại Standard
9. Tính tổng tiền phòng của khách ở phòng Deluxe
10. Sử dụng các hàm CSDL và vùng điều kiện trong bảng phụ để tính tổng
tiền trung bình của khách hàng người Anh ở khách sạn hơn 15 ngày
11. Sử dụng công thức mảng để tính tổng số ngày ở của khách có quốc tịch
Việt Nam hoặc Anh đến thuê phòng trong quý 4 năm 2021
ỀN KHÁCH SẠN
Thành Tiền
Số phòng Loại phòng Tầng Tổng tiền
tiền giảm
S1.12 Standard 1 12750 1275 11475
D2.11 Deluxe 2 3060 0 3060
P3.01 Premium 3 18600 1860 16740
P2.02 Premium 2 18800 1880 16920
S2.10 Standard 2 16800 1680 15120
D3.25 Deluxe 3 30200 3020 27180
D2.11 Deluxe 2 78030 7803 70227

ỀN PHÒNG BẢNG 2 - BẢNG PHỤ

iá(nghìn đồng) Số ngày ở Quốc tịch Số ngày ở

3 >15 Anh
830 >15
930
1,510

4
1
100467

29237.4 15930

77
Dung
Mã loại thuê lượng(MB
Mã thuê bao Tên thuê bao bao Ngày tính cước )
B001 Nguyễn Thị Bình An B 3/30/2021 250
E001 Nguyễn Hồ Mai Anh E 4/20/2021 450
F002 Hồ Bảo Bảo F 12/30/2020 500
M002 Phạm Thanh Bình M 4/29/2021 560
P003 Phan Minh Châu P 12/28/2021 760
B002 Đinh Ngọc Hải Đăng B 12/31/2020 734
B003 Nguyễn Thị Thùy Dương B 4/28/2021 423
M004 Trần Thị Giang M 4/27/2021 645
P004 Nguyễn Thị Thanh Hằng P 4/29/2021 234

Tên loại thuê Đơn giá Tiền thuê


Mã loại thuê bao bao (đồng/MB) bao tháng
B Mega Basic 300 120,000
E Mega Easy 200 150,000
F Mega Family 150 200,000
M Mega Maxi 100 250,000
P Mega Pro 80 300,000

7. Tính tổng tiền thuê bao loại Mega Pro 719576 sai
8. Xác định số lượng thuê bao Mega Easy 1
9. Tính cước phí trung bình thuê bao Mega Basic 140700
10. Tính tổng cước phí các thuê bao trong tháng 12/2020 295200
Cước phí Khuyến mãi Tiền thuê bao th Thuế GTGT Tổng tiền
75000 0 120000 9750 204750
90000 7200 150000 12000 259200
75000 6000 200000 13750 294750
56000 5600 250000 15300 326900
60800 6080 300000 18040 384920
220200 22020 120000 17010 379230
126900 10152 120000 12345 269397
64500 6450 250000 15725 336675
18720 0 300000 15936 334656
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hãng Tên hãng
T32SN Nguyễn Tất Bình 1/20/2021 2 SN Sony
T42SS Hoàng Thị Kim Châu 12/19/2020 3 SS Samsung
T21SN Trần Thị Linh Chi 1/20/2021 3 SN Sony
T32TB Nguyễn Thị Mỹ Cương 12/21/2020 1 TB Toshiba
T42SN Hồ Đăng Đạt 1/19/2021 2 SN Sony
T32PN Hoàng Nghĩa Đức 12/18/2020 5 PN Panasonic
T42TB Lê Thái Dương 1/19/2021 2 TB Toshiba
T42SS Nguyễn Thị Duyên 1/20/2021 1 SS Samsung
T32PN Nguyễn Thị Bích Hà 12/18/2020 9 PN Panasonic

Mã hãng Tên hãng Khuyến mãi (%)


SS Samsung 2 21
SN Sony 1.5 32
TB Toshiba 2.5 42
PN Panasonic 3
Thuế Khuyến
Tiền hàng GTGT mãi Tiền trả
14 0.7
30 1.5
12 0.6
6 0.3
18 0.9
20 1
16 0.8
10 0.5
36 1.8

SN SS PN TB
4 5 3 2
7 8 4 6
9 10 6 8

You might also like