Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập Thực Hành
Bài Tập Thực Hành
BẢNG GIÁ
Tên loại thuê Đơn giá Tiền thuê bao
Mã loại thuê bao
bao (đồng/MB) tháng
B Mega Basic 300 120,000
E Mega Easy 200 150,000
F Mega Family 150 200,000
M Mega Maxi 100 250,000
P Mega Pro 80 300,000
BẢNG GIÁ
Mã loại thuê bao B E F M P
Tên loại thuê bao Mega Basic Mega Easy Mega Family Mega Maxi Mega Pro
Đơn giá (đồng/MB) 300 200 150 100 80
Tiền thuê bao tháng 120,000 150,000 200,000 250,000 300,000
Tổng tiền thuê bao Số lượng thuê Cước phí trung Cước phí các
Mega Family bao Mega bình của thuê thuê bao trong
Maxi bao Mega Pro tháng 4/2021
277,500 2 39,760 511,820
Tiền thuê Thuế
Tổng tiền
bao tháng GTGT
120,000 9,750 197,250
150,000 12,000 238,500
200,000 13,750 277,500
250,000 15,300 312,900
300,000 18,040 369,720
120,000 17,010 324,180
120,000 12,345 240,210
250,000 15,725 320,550
300,000 15,936 332,784
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hàng Tên hàng
T32SN Nguyễn Tất Thành 1/20/2021 2 SN Sony
T42SS Hoàng Thị Kim Châu 12/19/2020 3 SS Samsung
T21SN Trần Thị Linh Chi 1/20/2021 3 SN Sony
T32TB Nguyễn Thị Mỹ Cương 12/21/2020 1 TB Toshiba
T42SN Hồ Đăng Đạt 1/19/2021 2 SN Sony
T32PN Hoàng Nghĩa Đức 12/18/2020 5 PN Panasonic
T42TB Lê Thái Dương 1/19/2021 2 TB Toshiba
T42SS Nguyễn Thị Duyên 1/20/2021 1 SS Samsung
T32PN Nguyễn Thị Bích Hà 12/18/2020 9 PN Panasonic
SN SS PN TB
4 5 3 2
7 8 4 6
9 10 6 8
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hàng Tên hàng
T32SN Hồ Huỳnh Việt Anh 1/20/2021 2 SN Sony
T42SS Ngguyễn Hà Anh 12/19/2020 3 SS Samsung
T21SN Trần Ngọc Minh Châu 1/20/2021 5 SN Sony
T32TB Huỳnh Phước Cơ 12/21/2020 4 TB Toshiba
T42SN Huỳnh Công Đạt 1/19/2021 1 SN Sony
T32PN Trần Thị Ngọc Dung 12/18/2020 5 PN Panasonic
T42TB Nguyễn Thị Khánh Duyên 1/19/2021 2 TB Toshiba
T42SS Văn Thị Phú Giang 1/20/2021 1 SS Samsung
T32PN Nguyễn Thị Ngân Hà 12/18/2020 9 PN Panasonic
SS SN TB PN
BẢNG GIÁ
RD3D RD3H RD3K
600,000 350,000 640,000
100,000 80,000 150,000
BẢNG THẺ ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG
STT Thời gian Mã SP Số lượng Tên nhà mạng Mệnh giá Tiền chiết khấu
1 9/16/2021 Mobi100 20 MobiFone 100,000 5,000
2 9/17/2021 Vina200 15 VinaPhone 200,000 12,000
3 10/15/2021 Vtel50 30 Viettel 50,000 3,500
4 10/16/2021 Mobi200 10 MobiFone 200,000 10,000
5 10/17/2021 Vtel100 20 Viettel 100,000 7,000
BẢNG 2
Tên hàng Số lần nhập Tổng tiền Số lần nhập của mặt hàng iphone
Iphone 10 2 69760 Tổng số lượng các mặt hàng đã nhập trong th
Iphone 11 0 0 Tổng số tiền nhập hàng của những lần nhập có chiết kh
Iphone 12 3 120190
Iphone 13 3 493563
Chiết khấu Tổng tiền
280 30,520
560 63,840
1,400 159,600
1,796 204,687
0 24,150
360 39,240
1,134 129,276
0 32,200
BẢNG PHỤ