You are on page 1of 4

BÀI TOÁN QUẢN LÝ THUÊ BAO


Mã loại thuê Ngày tính Dung lượng
thuê Tên thuê bao Cước phí
bao cước (MB)
bao
001B Phạm Thị Minh Anh B 30/03/2021 250 75000
001E Nguyễn Lưu Minh Anh E 30/04/2021 450 90000
002F Trương Tú Bình F 30/03/2021 500 75000
002M Trần Lê Hoàng Châu M 30/04/2021 560 56000
003P Trần Thị Kim Chi P 30/03/2021 760 60800
002B Lê Minh Đức B 30/04/2021 734 220200
002B Phan Thị Thùy Dương B 30/04/2021 423 126900
004M Hồ Lê Ngọc Hân M 30/03/2021 645 64500
004P Đoàn Thị Mỹ Hiền P 30/04/2021 234 18720

BẢNG GIÁ
Mã loại thuê bao B E F M
Tên loại thuê bao Mega Basic Mega Easy Mega Family Mega Maxi
Đơn giá (đồng/MB) 300 200 150 100
Tiền thuê bao tháng 120,000 150,000 200,000 250,000

Cước phí
Số lượng Tổng cước
Tổng tiền thuê bao loại trung bình
thuê bao các thuê bao
Mega Family của Mega
Mega Maxi tháng 4/2021
Pro

277500 2 39760 #VALUE!


BAO

Tiền thuê Thuế


Khuyến mãi Tổng tiền
bao tháng GTGT

11250 120000 9750 193500


9000 150000 12000 243000
7500 200000 13750 281250
5600 250000 15300 315700
6080 300000 18040 372760
22020 120000 17010 335190
12690 120000 12345 246555
6450 250000 15725 323775
1872 300000 15936 332784

P
Mega Pro
80
300,000
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG

Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hàng Tên hãng

T32SN32SNNguyễn Tất Bình 1/20/2021 2 SN Sony


T42SS Hoàng Thị Kim Châu 12/19/2020 3 SS Samsung
T21SN Trần Thị Linh Chi 1/20/2021 3 SN Sony
T32TB Nguyễn Thị Mỹ Cương 12/21/2020 1 TB Toshiba
T42SN Hồ Đăng Đạt 1/19/2021 2 SN Sony
T32PN Hoàng Nghĩa Đức 12/18/2020 5 PN Panasonic
T42TB Lê Thái Dương 1/19/2021 2 TB Toshiba
T42SS Nguyễn Thị Duyên 1/20/2021 1 SS Samsung
T32PN Nguyễn Thị Bích Hà 12/18/2020 9 PN Panasonic

BẢNG HÃNG SẢN XUẤT BẢNG GIÁ

Mã hãng
Khuyến mãi
Mã hàng Tên hãng
(%)
Màn hình
(inch)
SS Samsung 2 21
SN Sony 1.5 32
TB Toshiba 2.5 42
PN Panasonic 3

Số lượng
Số lượng
Số lượng hàng mà
Số lượng Số lượng bán hàng lớn Tổng tiền màn hình
TB/1KH KH
SS nhất trong 1 lần bán hàng 32inch của
mua SN thường
SN đã bán
mua nhất
2 9 2.333333333 2 16 2
Thuế Khuyến
Tiền hàng Tiền trả
GTGT mãi
14 0.7 1.5 13.2
30 1.5 2 29.5
12 0.6 1.5 11.1
6 0.3 0 6.3
18 0.9 1.5 17.4
20 1 3 18
16 0.8 2.5 14.3
10 0.5 0 10.5
36 1.8 3 34.8

BẢNG GIÁ (triệu đồng/cái)

SN SS PN TB
4 5 3 2
7 8 4 6
9 10 6 8

You might also like