You are on page 1of 36

Công ti Dịch vụ Kim Dung

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG


giá trị hợp Tỷ lệ % hoàn Tiền ứng hợp Giá trị HĐ
Mã HĐ Ngày kí hợp đồng Loại hợp đồng Ngày kiểm tra
đồng thành đồng còn lại

D001 02 - 01 - 2021 Dài ngày 20000000 31-01-2021 116% 20000000 0


N004 28 - 03 - 2021 Ngắn ngày 8000000 31-03-2021 60% 4800000 3200000
T002 05 - 04 - 2021 Trung bình 10000000 30-04-2021 167% 10000000 0
D002 10 - 07 - 2021 Dài ngày 25000000 31-07-2021 84% 21000000 4000000
T002 24 - 10 - 2021 Trung bình 13000000 31-10-2021 47% 6066667 6933333
N002 24 - 12 - 2021 Ngắn ngày 6000000 31-12-2021 140% 6000000 0
Tổng cộng 67866666.67 14133333

BẢNG PHÂN LOẠI HỢP ĐỒNG


Số ngày quy
Ngày kí hợp tỷ lệ hoàn
Mã hợp đồng Loại hợp đồng định thực hiện Loại hợp đồng
đồng thành

N Ngắn ngày 5 <5-2021 Ngắn ngày


T Trung bình 15 Trung bình
D Dài ngày 25 Dài ngày

giá trị hợp Tỷ lệ % hoàn Tiền ứng hợp Giá trị HĐ


Mã HĐ Ngày kí hợp đồng Loại hợp đồng Ngày kiểm tra
đồng thành đồng còn lại
D001 02 - 01 - 2021 Dài ngày 20000000 31-01-2021 116% 20000000 0
D002 10 - 07 - 2021 Dài ngày 25000000 31-07-2021 84% 21000000 4000000
N002 24 - 12 - 2021 Ngắn ngày 6000000 31-12-2021 140% 6000000 0
N004 28 - 03 - 2021 Ngắn ngày 8000000 31-03-2021 60% 4800000 3200000
T002 05 - 04 - 2021 Trung bình 10000000 30-04-2021 167% 10000000 0
T002 24 - 10 - 2021 Trung bình 13000000 31-10-2021 47% 6066667 6933333
Tổng cộng 67866666.67 14133333

giá trị hợp Tỷ lệ % hoàn Tiền ứng hợp Giá trị HĐ


Mã HĐ Ngày kí hợp đồng Loại hợp đồng Ngày kiểm tra
đồng thành đồng còn lại
D001 02 - 01 - 2021 Dài ngày 20000000 31-01-2021 116% 20000000 0
N004 28 - 03 - 2021 Ngắn ngày 8000000 31-03-2021 60% 4800000 3200000
T002 05 - 04 - 2021 Trung bình 10000000 30-04-2021 167% 10000000 0

tỷ lệ hoàn thành
12

10

8
tỷ lệ hoàn thành
6

0
Ngắn ngày Trung bình Dài ngày

IC3
THỐNG KÊ NHẬP NGUYÊN LIỆU 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2020
Đơn giá Số
STT Mã hàng Tên loại hàng Hãng SX Thuế Thành tiền
(Đồng/lít) lượng(lít)
1 NCA Nhớt Castrol 82000 1500 2,460,000VND 125,460,000VND
2 NMO Nhớt Mobil 82000 2000 3,280,000VND 167,280,000VND
3 NBP Nhớt British Petro 82000 3500 5,740,000VND 292,740,000VND
4 DBP Dầu British Petro 12600 2500 1,102,500VND 32,602,500VND
5 DES Dầu Esso 12600 4200 1,852,200VND 54,772,200VND
6 DCA Dầu Castrol 12600 3600 1,587,600VND 46,947,600VND
7 XSH Xăng Shell 15400 4400 2,032,800VND 69,792,800VND

Bảng phụ 1 Bảng phụ 2


Đơn giá
Mã loại hàng Tên loại hàng Thuế xuất Mã hãng SX Tên hãng SX
(Đồng/lít)
X Xăng 15400 3.0% BP British Petro
D Dầu 12600 3.5% ES Esso
N Nhớt 82000 2.0% SH Shell
CA Castrol
MO Mobil
Bảng thống kê
Mặt hàng Tổng số lượng Tổng thành tiền Hãng SX
Dầu Shell
Nhớt Castrol
Xăng
Đơn giá Số
STT Mã hàng Tên loại hàng Hãng SX Thuế Thành tiền
(Đồng/lít) lượng(lít)
4 DBP Dầu British Petro 12600 2500 1,102,500VND 32,602,500VND
6 DCA Dầu Castrol 12600 3600 1,587,600VND 46,947,600VND
5 DES Dầu Esso 12600 4200 1,852,200VND 54,772,200VND
3 NBP Nhớt British Petro 82000 3500 5,740,000VND 292,740,000VND
1 NCA Nhớt Castrol 82000 1500 2,460,000VND 125,460,000VND
2 NMO Nhớt Mobil 82000 2000 3,280,000VND 167,280,000VND
7 XSH Xăng Shell 15400 4400 2,032,800VND 69,792,800VND

Đơn giá Số
STT Mã hàng Tên loại hàng Hãng SX Thuế Thành tiền
(Đồng/lít) lượng(lít)
1 NCA Nhớt Castrol 82000 1500 2,460,000VND 125,460,000VND
6 DCA Dầu Castrol 12600 3600 1,587,600VND 46,947,600VND
7 XSH Xăng Shell 15400 4400 2,032,800VND 69,792,800VND

IC3
BẢNG KÊ TIỀN CHO THUÊ MÁY VI TÍNH
THỜI GIAN THUÊ
MÃ SỐ HÌNH THỨC THUẾ NHẬN MÁY TRẢ MÁY TIỀN THUÊ TIỀN GIẢM TIỀN PHẢI TR
GIỜ PHÚT
02I internet 08:00 09:25 1 25 9000 0 9000
01M check mail 09:10 09:40 0 30 3500 0 3500
04T thực hành 11:10 12:50 1 40 6000 0 6000
05I internet 10:20 16:00 5 40 28000 5600 22400
07T thực hành 12:00 15:00 3 0 6000 1200 4800
09I internet 13:10 15:10 2 0 8000 0 8000
10M check mail 15:15 16:35 1 20 3500 0 3500
03I internet 17:00 19:30 2 30 14000 2800 11200
02M check mail 20:00 20:15 0 15 3500 0 3500
01T thực hành 16:01 20:30 4 29 10900 2180 8720
BẢNG 1 BẢNG THỐNG KÊ
MÃ THUẾ I T STT Máy Doanh thu Số lần thuê trong ngày
Đơn giá/ 1 giờ 4000 2000 01 14400 2
Đơn giá/ 1 phút 200 100 02 12500 2
03 14000 1
THỜI GIAN THUÊ
MÃ SỐ HÌNH THỨC THUẾ NHẬN MÁY TRẢ MÁY TIỀN THUÊ TIỀN GIẢM TIỀN PHẢI TR
GIỜ PHÚT
05I internet 10:20 16:00 5 40 28000 5600 22400
03I internet 17:00 19:30 2 30 14000 2800 11200
02I internet 08:00 09:25 1 25 9000 0 9000
01T thực hành 16:01 20:30 4 29 10900 2180 8720
09I internet 13:10 15:10 2 0 8000 0 8000
04T thực hành 11:10 12:50 1 40 6000 0 6000
07T thực hành 12:00 15:00 3 0 6000 1200 4800
01M check mail 09:10 09:40 0 30 3500 0 3500
10M check mail 15:15 16:35 1 20 3500 0 3500
02M check mail 20:00 20:15 0 15 3500 0 3500

MÃ SỐ HÌNH THỨC THUẾ NHẬN MÁY TRẢ MÁY THỜI GIAN THUÊ TIỀN THUÊ TIỀN GIẢM TIỀN PHẢI TR
04T thực hành 11:10 12:50 1 40 6000 0 6000
05I internet 10:20 16:00 5 40 28000 5600 22400
07T thực hành 12:00 15:00 3 0 6000 1200 4800
09I internet 13:10 15:10 2 0 8000 0 8000
10M check mail 15:15 16:35 1 20 3500 0 3500

Doanh thu

01
02
03

IC3
IC3
SỐ THUÊ BĂNG VIDEO
STT Tên khách Mã khách Ngày thuê Ngày trả Số ngày thuê Thể loại
1 Hà NA4RB 1/1/2021 1/3/2021 2 Ca nhạc
2 Liên CB2JL 1/2/2021 1/15/2021 13 Cải lương
3 Quỳnh HA9SL 1/7/2021 1/17/2021 10 Hình sự
4 Kiên VA8UB 1/15/2021 1/26/2021 11 Võ thuật
5 Trung TB4PL 1/6/2021 1/20/2021 14 Tình cảm
6 Dương NB6DL 1/18/2021 1/19/2021 1 Ca nhạc
7 Dũng TA2QB 1/20/2021 1/23/2021 3 Tình cảm
8 Can NA1RB 1/19/2021 1/24/2021 5 Ca nhạc
9 Sim HB3JL 1/16/2021 1/16/2021 0 Hình sự
10 Tình CA2KB 1/18/2021 1/19/2021 1 Cải lương

BẢNG GIÁ
Mã Thể loại Băng gốt Băng sao
C Cải lương 3000 2000
N Ca nhạc 5000 3000
T Tình cảm 4000 2500
H Hình sự 3500 1500
V Võ thuật 4500 3500
Loại Đơn giá Tiền trả
BẢNG THỐNG KÊ HÀNG HÓA NHẬP XUẤT NĂM 2020
Mã hàng Tên hàng Ngày nhập Số lượng Thành tiền Thuế Trả trước Còn lại
G06N Gấm T.hải 1/9/2020 250 18750000 281250 14062500 4687500
K02X Vải Kate 12/8/2020 120 6720000 80640 5040000 1680000
K03N Vải Kate 6/10/2020 180 12600000 151200 9450000 3150000
K10X Vải Kate 11/11/2020 220 12320000 215600 9240000 3080000
S04N Vải Silk 7/20/2020 180 5400000 81000 4050000 1350000
S05N Vải Silk 10/11/2020 200 4800000 72000 2400000 2400000
T01X Vải Tole 8/20/2020 150 1800000 21600 900000 900000
X06X Vải xô 3/23/2020 140 4900000 73500 2450000 2450000
X09N Vải xô 4/22/2020 150 5250000 91875 3937500 1312500

BẢNG 1 BẢNG 2
Mã số Tên hàng ĐG (đ/m) Từ tháng 1 4 9
K Vải Kate 70000 Tỉ lệ 1.20% 1.50% 1.75%
G Gấm T.hải 75000 dk của bảng thống kê
T Vải Tole 12000 Tên hàng DK1>6 Tên hàng DK7>12
S Vải Silk 30000 Vải Kate 1 Vải Kate FALSE
X Vải xô 35000
Tên hàng DK1>6 Tên hàng DK7>12
BẢNG THỐNG KÊ Vải Tole 1 Vải Tole FALSE
SỐ LƯỢNG
Tháng 1 -> 6 7 -> 12
Vải Kate 180 520
Vải Tole 0 150

IC3
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ XE TỰ LÁI
Đến:
STT Khách hàng Loại xa Ngày thuê Ngày trả
1 Lê Văn Công Mercedes GLC 1/13/2022 1/18/2022
2 Vương Văn Dũng Camry 2.5Q 1/20/2022 2/3/2022
3 Phạm Thanh Hà Vios 3/18/2022 4/15/2022
4 Lê Mạnh Hùng Camry 2.5Q 4/18/2022 4/24/2022
5 Nguyễn Văn Minh Hyundai Accent 5/5/2022 5/5/2022
6 Vũ Đình Nam Mercedes-Benz 6/8/2022 7/2/2022
7 Lý Thị Thơm Hyundai Accent 7/12/2022 7/18/2022
8 Lục Văn Độ Vios 8/5/2022 8/14/2022

Bảng giá thuê xe


Loại xe Đơn giá thuê Loại xe
Vios 400000 Vios
Camry 2.5Q 750000 Camry 2.5Q
Mercedes GLC 800000 Mercedes GLC
Mercedes-Benz 1000000 Mercedes-Benz
Hyundai Accent 500000 Hyundai Accent
Số ngày thuê Đơn giá thuê Phải trả Danh sách khách hàng
Lê Văn công
vương văn Dũng
Phạm Thanh Hà
lê Mạnh HùnG
Nguyễn Văn MINH
Vũ Đình NaM
Lý Thị thơm
Lục Văn ĐỘ

Bảng thống kê
Tổng phải trả Số lượt thuê
BẢNG THEO DÕI CHI TIẾT BÁN HÀNG
Số Tiền
STT Mã Hàng Tên Hàng Ngày Bán Tháng Đơn Giá
Lượng(kg) Giảm
1 F 7/1/2020 50
2 X 7/21/2020 250
3 X 8/8/2020 20
4 T 8/31/2020 120
5 T 10/2/2020 100
6 N 11/3/2020 90
7 F 11/10/2020 80

Bảng đơn giá


Đơn giá mỗi tháng ( đồng/1kg)
Mã hàng Tên hàng 7 8 10 11
F Sắt 7000 8000 9000 9000
N Ninok 5000 5500 5000 5500
T Thép 3000 3000 3500 4000
X Xi măng 8000 8500 9000 10000

Bảng thống kê
Tháng 7 8 10 11
Tổng thành tiền
Thành
tiền
Cửa hàng may mặc Duy Thanh
BẢNG KÊ CHI TIÊU BÁN HÀNG
Thành
STT Mã HĐ Mã hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Ngày bán
tiền
AT1-001 100 25-12-20
QK1-003 285 27-12-20
AT2-004 50 28-12-20
SM1-005 85 31-12-20
QJ1-007 75 01-01-21
QJ2-008 35 04-01-21
SM2-010 140 07-01-21
QK2-011 20 15-01-21
BẢNG TÊN HÀNG - ĐƠN GIÁ
Mã hàng AT SM QK QJ
Tên hàng Áo thun Sơ mi Quần Kaki Quần Jean
Loại 1 220000 250000 320000 220000
Loại 2 200000 220000 300000 125000

Bảng thống kê doanh thu


Mã Hàng AT SM QK QJ
Tổng Tiền
Giảm giá Tổng tiền
BẢNG TÍNH TIỀN CƯỚC PHÍ VẬN CHUYỂN
Tên Hàng
STT Mã Loại Mã Hàng Số Lượng(Tấn) Đơn Giá
Hóa
1 QU-A 26
2 CF-B 7
3 CS-A 19
4 QU-B 13
5 CS-B 20
6 CF-A 11
7 CS-B 3

Bảng phụ
Mã Hàng CF CS QU
Tên Hàng Hóa Cà Fe Cao su Quế tươi
Đơn giá loại A 500000 300000 700000
Đơn giá loại B 450000 270000 620000

Bảng thống kê
Yêu cầu Kết quả
Tổng thành tiền mặt hàng Cà Fe
Tổng thành tiền mặt hàng Cao su
Tổng thành tiền mặt hàng Quế tươi
Số lượng mặt hàng được giảm giá
Tỉ lệ phần trăm thành tiền giữa cao su loại A và loại B
Giảm
Thành Tiền
Giá
CUỘC ĐUA XE ĐẠP MỪNG XUÂN
Giờ xuất phát: 6:00 Số km:
STT Mã vận động viên Tên vận động viên Tên đội tham gia
1 KSTVM Trần Vũ Minh Khách sạn Thanh Bình
2 LDLDC Lê Đức Công Liên đoàn lao động
3 KSPDT Phạm Đình Tấn Khách sạn Thanh Bình
4 CAHVH Hồ Văn Hùng Công an thành phố
5 CANTK Nguyễn Trần Khải Công an thành phố
6 CAHMQ Hoàng Mạnh Quân Công an thành phố
7 KSVNH Vũ Ngọc Hoàng Khách sạn Thanh Bình
8 LDTAT Trần Anh Thư Liên đoàn lao động

DANH SÁCH ĐỘI


Đội Tên đội
KS Khách sạn Thanh Bình
CA Công an thành phố
LD Liên đoàn lao động

BẢNG THỐNG KÊ
Đội Vận tốc trung bình Xếp hạng đội
KS
CA
LD
120
Giờ kết thúc Thành tích Vận tốc(Km/h) Xếp hạng
8:30
8:26
8:45
8:32
8:25
8:35
8:20
9:00

DANH SÁCH VẬN ĐỘNG VIÊN


Mã vận động viên TÊN VĐV
HMQ Hoàng Mạnh Quân
HVH Hồ Văn Hùng
LDC Lê Đức Công
NTK Nguyễn Trần Khải
PDT Phạm Đình Tấn
TAT Trần Anh Thư
TVM Trần Vũ Minh
VNH Vũ Ngọc Hoàng
KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
Môn kiểm tra
STT Họ tên học sinh Khối Lớp
Toán Lý Hóa
1 Nguyễn Bá Dươnng 10 10A1 5 8 6
2 Trịnh Xuân Hoàng 10 10A3 2 7 5
3 Trần Ánh Minh 11 11A1 9 9 9
4 Đàm Thu Phan 11 11A4 8 9 9
5 Nguyễn Văn Quân 12 12A2 2 10 1
6 Đỗ Thu Thảo 12 12A3 8 5 1
7 Trần Quang Triệu 12 12A4 10 8 9

Bảng thống kê
Khối Đạt Học lại Thi lại
10
11
12
ĐẦU NĂM
Tổng Môn thi
Kết quả Học bổng
điểm lại

Ngày thi lại


Ngày học lại
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ PHÒNG KARAOKE
Mã Tên Đơn
STT Giờ BĐ Giờ KT Số giờ Số phút
phòng phòng giá(1 giờ)
1 1P1 10:00 11:30
2 2P2 13:00 17:20
3 1P2 14:30 20:40
4 2P3 14:30 19:25
5 1P4 18:00 23:00
6 2P3 19:00 22:20

Bảng đơn giá phòng trên 1 giờ thuê Bảng thống kê


P1 P2 P2 P4 Loại 1
Loại 1 80000 70000 65000 60000 Tổng tiền
Loại 2 65000 60000 60000 55000
Thành tiền

2
Hãng Hàng Không Chim Én
BẢNG THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CÁC CHUYẾN BAY
Hành khách Quốc tịch Ngày bay Tuyến bay Giá vé
Ngọc Việt Nam 15-12-21 Hà Nội
Jean Anh 05-06-21 Hồng Kông
Rooney Nhật 01-04-21 Hàn Quốc
Thanh Việt Nam 09-08-21 Hồ Chí Minh
Jenifer Mỹ 07-02-21 Thái Lan
Tổng cộng

Bảng tra giá vé


Giá vé( ĐVT: USD)
Tuyến bay 6 tháng đầu năm 6 tháng cuối năm
Hà Nội 50 75
Hồ Chí Minh 80 100
Thái Lan 150 200
Hồng Kông 160 220
Hàn Quốc 200 250
ÁC CHUYẾN BAY
Bảo hiểm Phụ thu Phải trả

Bảng thống kê tiền phải trả


6 tháng đầu năm 6 tháng cuối năm
DOANH THU DỊCH VỤ TRUYỀN DỮ LIỆU
Đơn vị tính:1.000đ
STT Mã Mã ĐP Địa phương Hòa mạng Số tháng Tổng số KH
1 MA5C-566
2 MB3K-350
3 HA2K-124
4 BA1K-222
5 TA2C-028
6 BB4K-250
7 HB3C-365
8 TB3C-095

Bảng 1: Giá cước


Mã ĐP Địa phương Doanh thu Hòa mạng Loại A Loại B
M Quận 1 600 10 80
H Tân Bình 600 45 85
B Bạc Liêu 650 50 90
T Bình Thạnh 700 60 95
Đơn giá Giảm giá Doanh thu
BẢNG TỔNG KẾT BÁN HÀNG THÁNG 9/2020
Đơn vị Hệ số
Mã HĐ Tên hàng tính Số lượng Đơn giá giảm giá Thành tiền Thuế
1BSC-080
2BSL-015
3PSC-050
4PSL-048
5PSL-080
6PSC-120
7BSC-150
8PSL-040

Bảng phụ
Mã hàng Tên hàng Giá lon Giá chai Thuế suất
BS Bia SG 9500 10000 2.50%
PS Pepsi 8000 7500 0.00%
Homestay Greenbay Garden - hùng Thắng - Hạ Long- Quảng N
BẢNG TÍNH TIỀN PHÒNG
STT Tên khách Quốc tịch Mã phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày ở
1 Mrs Kim Korea T1A-F1 9/1/2021 9/5/2021
2 Mr John Mỹ T2A-F2 9/1/2021 9/6/2021
3 Mr Hùng Việt Nam T1C-F1 9/2/2021 9/5/2021
4 mr peter Anh T2B-F2 9/6/2021 9/9/2021
5 Mr Nam Korea T1B-F2 9/10/2021 9/15/2021
6 Mr Lee Korea T2B-F1 9/10/2021 9/14/2021
7 Mr David Pháp T3A-F1 9/11/2021 9/15/2021
8 Mr Minh Việt Nam T2A-F2 9/12/2021 9/20/2021
9 Mr Dũng Việt Nam T3A-F3 9/21/2021 9/30/2021
10 Mr Yoo Korea T2A-F3 9/21/2021 9/25/2021

BẢNG ĐƠN GIÁ PHÒNG


Tầng
Loại phòng
T1 T2 T3
A 40 30 20
B 35 25 15
C 30 20 10
g - Hạ Long- Quảng Ninh

Tiền phòng Tiền ăn Tiền phụcTổng cộng

Tỉ giá USD 23678


BẢNG GIÁ ĂN
Phòng F1 F2 F3
Giá 15 10 5

Bảng thống kê tiền phòng theo tầng


Tầng T1 T2 T3
Tổng tiền
DANH SÁCH TẠI THƯ VIỆN
STT Mã sách Nhà xuất bản Tên sách Giá bán Số lượng
1 BTH1220171 45000 85
2 BTS1120122 42000 15
3 BTL1120221 40000 5
4 NCS1020212 55000 225
5 NCL1220153 60000 90
6 TNH1220112 37000 165
7 TNH1220113 37000 120
Bảng nhà xuất bản Bảng thống kê
1 Giáo dục Năm Số lượng
2 Khoa học kĩ thuật Trước năm 2015
3 Văn học Sau năm 2015
SL yêu cầu 300
Năm xuất Đề nghị mua
bản thêm

Bảng loại sách


BT TN NC
Bài tập Thí nghiệm Nâng cao
BẢNG THANH TOÁN TIỀN SÁCH
STT Mã hàng Số lượng Loại hàng Đơn giá Tên hàng Thành tiền
1 V12X1 145
2 K56F2 120
3 H23D1 189
4 T12L2 200
5 G45F2 300
6 N12F2 234
7 T12D1 235

BẢNG % PHỤ THU


Ký hiệu D F L X
% phụ thu 0.10% 0.30% 1.20% 1.10%

BẢNG TÊN HÀNG - GIÁ HÀNG BẢNG THỐNG KÊ


Mã Tên hàng Giá loại 1 Giá loại 2
G Sách giáo khoa 10500 10000 Loại 1
H Hồ sơ các loại 3000 2500 Loại 2
K Sách kĩ thuật 20000 19000
N Sách nghệ thuật 18000 16000
T Sách kinh tế 30000 27000
V Vở học sinh 3500 3000
Phụ trợ Tổng tiền

NG THỐNG KÊ
Tổng tiền
BẢNG TÍNH SỐ GIỜ QUI ĐỔI
STT Môn học Mã lớp Loại Sĩ số Mã GV Họ tên giảng viên
1 TKWE DLC20 NGC 60 GV002
2 CTDL TKT21 ĐXK 90 GV001
3 MTT TKT20 NGC 90 GV004
4 CSDL DLC20 ĐGC 60 GV003
5 KTLT TKT20 NXK 30 GV003
6 CTDL TKT20 ĐXK 35 GV002
7 TKWE TKT20 NGK 30 GV001
8 KTLT CHC50 NXC 82 GV004

CHỨC DANH
Mã GV Họ tên giảng viênChức danh Đơn giá
GV001 Nguyễn Văn Cao TG 88000
GV002 Lê Thị Dung TS 100000
GV003 Lê Thu Hương GVC 120000
GV004 Nguyễn Thị Lệ PGS 150000
Ờ QUI ĐỔI
Hệ số lớp Hệ số Số tiết
Chức danh Số tiết Số tiền
đông ngoại giờ qui đổi

MÔN HỌC
Mã môn học Tên môn học Số tiết
MTT Mạng máy tính 90
CTDL Cấu trúc dữ liệu 60
KTLT Kỹ thuật lập trình 45
CSDL Cơ sở dữ liệu 75
TKWE Thiết kế website 60
BẢNG TÍNH LƯƠNG GIÁO VIÊN
Mã lớp Họ tên Học phần Trong giờ Ngoài giờ Lý thuyết Thực hành
NL1-01 x
NT1-01 x
NT2-04 x
CL2-09 x
NL3-04 x
CT3-05 x
NL1-01 x
NL1-02 x

Bảng 1 Bảng 2
Tiền thù lao 1 tiết Mã GV
Mã môn Học phần Số tiết
Lý thuyết Thực hành 01
1 Lớp cơ sở 25000 20000 48 02
2 Lớp chuyên đề 45000 25000 48 03
3 Lớp lập trình 35000 20000 50 04
09
Thù lao Tiền lĩnh

Họ tên
Nguyễn Văn Cao
Phạm Ngọc Thịnh
Nguyễn Mạnh Cường
Nguyễn Bích Liên
Võ Minh thiện

You might also like