Professional Documents
Culture Documents
Fdi 12.2017
Fdi 12.2017
125 quốc gia, vùng lãnh thổ có đầu tư tại Việt Nam với 24.748 dự án, tổng
Luỹ kế đến tháng 20/12/2017: vốn đăng ký 318,7 tỷ USD. Hàn Quốc dẫn đầu, tiếp theo là Nhật Bản,
Singapore, Đài Loan.
Ghi chú:
*Số liệu tính từ 1/1 đến ngày 20 tháng báo cáo
Chuyên Tổng
ngành vốn
Công
nghiệp
chế biến,
chế tạo ###
Hoạt
động
kinh
doanh
bất động
sản ###
Sản
xuất,
phân
phối
điện, khí,
nước,
điều hòa ###
Dịch vụ
lưu trú
và ăn
uống ###
Xây
dựng ###
Bán
buôn và
bán lẻ;
sửa
chữa ô
tô, mô tô,
xe máy ###
Khai
khoáng ###
Vận tải
kho bãi ###
Nông
nghiêp,
lâm
nghiệp
và thủy
sản ###
Thông tin
và truyền
thông ###
Hoạt
động
chuyên
môn,
khoa học
công
nghệ ###
Nghệ
thuật, vui
chơi và
giải trí ###
Cấp
nước và
xử lý
chất thải ###
Y tế và
hoạt
động trợ
giúp xã
hội ###
Hoạt
động tài
chính,
ngân
hàng và
bảo hiểm ###
Giáo dục
và đào
tạo 758.95
Hoạt
động
dịch vụ
khác 749.88
Hoạt
động
hành
chính và
dịch vụ
hỗ trợ 526.94
Hoạt
đông làm
thuê các
công
việc
trong các
hộ gia
đình 7.94
Tổng
Đối tác
vốn
Hàn
Quốc ###
Các tiểu
vương
quốc Ả
Rập
thống
nhất 26.57
Phần
Lan 22.60
Ireland 20.60
Costa
Rica 16.66
Belarus 16.20
Armenia 12.98
El
Salvador 10.00
Dominica 8.36
Island of
Nevis 7.50
Cu Ba 6.70
Jordan 4.55
Andorra 3.80
Slovenia 3.27
Guatema
la 3.22
Nigeria 3.15
Turks &
Caicos
Islands 3.10
Brazil 2.80
Ả Rập
Xê Út 2.28
Ai Cập 2.05
Serbia 1.58
Kuwait 1.40
Nam Phi 1.22
Syrian
Arab
Republic 1.20
Rumani 1.20
CHDCN
D Triều
Tiên 1.20
Guinea
Bissau 1.19
Mông Cổ 1.10
Ma rốc 1.05
Ghana 1.02
Banglad
esh 0.62
Libăng 0.51
United
States
Virgin
Islands 0.50
Guam 0.50
Kazakhst
an 0.44
Grenada 0.40
Sudan 0.31
Afghanist
an 0.30
Argentin
a 0.28
Estonia 0.25
Maldives 0.23
Monaco 0.21
Bồ Đào
Nha 0.13
Uruguay 0.10
Antigua
and
Barbuda 0.10
Palestine 0.09
Nepal 0.08
Turkmeni
stan 0.07
Iran
(Islamic
Republic
of) 0.05
Yemen 0.05
Mexico 0.05
Uganda 0.04
Chile 0.02
Latvia 0.01
Ethiopia 0.01
Venezuel
a 0.01
Cameroo
n 0.01
Địa Tổng
phương vốn
TP. Hồ
Chí Minh ###
Bình
Dương ###
An Giang 198.19
Đăk Lăk 194.03
Đồng
Tháp 169.38
Tuyên
Quang 161.80
Sơn La 148.21
Sóc
Trăng 126.28
Đăk
Nông 95.62
THU HÚT ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI 12 THÁNG NĂM 2017 THEO NGÀNH
Tính từ 01/01/2017 đến 20/12/2017
THU HÚT ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI 12 THÁNG NĂM 2017 THEO ĐỊA PHƯƠNG
Tính từ 01/01/2017 đến 20/12/2017
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO NGÀNH
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/12/2017)
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM THEO HÌNH THỨC ĐẦU TƯ
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 20/12/2017)
THỨC ĐẦU TƯ
57,659.54
49,463.37
42,230.00
30,911.72
22,576.85
17,756.82
12,187.37
12,084.31
9,875.62
8,640.42
8,173.96
7,188.61
6,957.01
5,104.67
3,461.41
2,783.70
2,515.63
2,338.11
1,808.44
1,759.26
1,193.30
982.89
975.42
971.50
903.83
883.42
756.37
708.22
594.56
477.02
388.62
338.99
337.03
319.21
318.38
197.28
182.88
175.38
172.00
171.10
139.00
123.45
108.65
103.23
102.40
95.29
92.46
90.79
90.07
83.53
79.48
77.84
74.48
70.66
69.41
68.39
64.92
63.56
56.70
47.60
45.00
39.69
35.60
35.07
31.00
30.79
29.52
28.73
27.23
26.57
22.60
20.60
16.66
16.20
12.98
10.00
8.36
7.50
6.70
4.55
3.80
3.27
3.22
3.15
3.10
2.80
2.28
2.05
1.58
1.40
1.22
1.20
1.20
1.20
1.19
1.10
1.05
1.02
0.62
0.51
0.50
0.50
0.44
0.40
0.31
0.30
0.28
0.25
0.23
0.21
0.13
0.10
0.10
0.09
0.08
0.07
0.05
0.05
0.05
0.04
0.02
0.01
0.01
0.01
0.01
318,722.62
A PHƯƠNG