You are on page 1of 19

Chỉ tiêu về hoạt động khả thi

STT No Thông số ### 2020

1 Tổng tài sản ### 50,952,749

2 Tổng dư nợ cho vay ### 37,343,520

3 Số khách hàng đang vay vốn ### 2,618

4 Vốn điều lệ ### 27,041,356

5 Vốn huy động ### 10,090,143


Trong đó: Dư nợ tiết kiệm tự
Chỉ số tiếp cận

5.1 ### 3,330,822


nguyện
5.2 Dư nợ tiết kiệm bắt buộc ### 995,002

5.3 Vốn Vay khác ### 5,764,319

6 Số khách hàng gửi tiết kiệm ### 2,618


Số tiền tiền mặt, tiền gửi tại Ngân
7 hàng Nhà nước, ngân hàng ### 968,329
thương mại
8 Số lượng chi nhánh ### 4

9 Số cán bộ ### 23

10 Số cán bộ tín dụng ### 12


Chất lượng nợ và quản

11 Nợ quá hạn ### 551,855

Par ### 1.48%


lý tài chính

Tỷ lệ chi phí huy động nguồn để


### 13%
giải ngân
Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu % ### 72%

Tỷ lệ khả năng chi trả% ### 10%

Tỷ lệ chi phí hoạt động (OER) ### 10%


Số khách hàng vay trên một cán
### 114
bộ
Số khách hàng vay trên một cán
### 218
bộ tín dụng
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
### 7%
ROE
Lợi nhuận trên tổng tài sản ROA### 4%
Lợi nhuận từ hoạt động cho vay
### 5%
trên tổng dư nợ (PY)
18 Chi phí ### 5,056,647
Lợi nhuận và bền vững

19 Chi phí trả lãi ### 1,312,936

19 Chi phí hoạt động ### 3,743,711

20 Thu nhập ### 7,281,152

20 Thu nhập từ lãi ### 7,281,152

21 Thu nhập khác

22 Lợi nhuận ### 1,886,942

Hệ số tự vững(%) ### 144%


ộng khả thi
2021 thực tế 2022 2023 30/6/2021

54,090,293 63,863,954 77,011,457 51,607,651

42,221,087 49,659,412 60,584,483 37,118,450

2,448 3,482 4,447 2,496

27,041,356 27,041,356 27,041,356 27,041,356

10,198,457 15,960,774 22,454,041 11,571,788

2,067,953 4,264,394 4,923,880 1,225,830

5,012,682 2,507,040 3,201,840 4,581,639

5,764,318 9,189,340 14,328,321 5,764,319

2,448 3,482 4,447 2,496

1,013,252 5,904,898 7,381,000 2,407,645

4 4 5 4

23 25 29 23

12 16 20 14

776,683 1,094,177 1,347,730 593,267

1.84% 2.20% 2.22% 1.60%

18% 13% 10% 13%

64% 54% 45% 73%

10% 37% 33% 21%

17% 10% 10% 15%

106 139 153 109

204 218 222 178

7% 9% 14% 13%
4% 4% 5% 7%

4% 5% 6% 9%

8,773,827 7,095,894 8,277,716 6,893,841

1,806,116 2,014,953 2,262,717 1,505,630

6,967,711 5,080,942 6,015,000 5,388,211

14,458,118 10,577,385 13,470,000 10,610,021

14,458,118 10,577,385 13,470,000 10,610,021

- -

1,896,249 2,387,314 3,844,554 3,459,458

165% 149% 163% 154%

3,481,491 5,192,284
chi phí trả lãi/ vốn huy động

chi phí trả lãi/ vốn huy động

vốn tự có/tổng tài sản rủi ro

TM+ TGNH/ Vốn huy động

Chi phí hoạt đông/ dư nợ

làm tròn

làm tròn

Lợi nhuận sau thuế/ vốn CSH


Lợi nhuận sau thuế/ tổng tài sản

lợi nhuận/ tổng dư nợ

Doanh thu/ chi phí


BÁO CÁO GỬI NHNN 31/12/2021- Tổng

ST
Khoản mục Hướng dẫn
T
1 Vốn được cấp 27,041,356,000
2 Vốn huy động 14,444,953,800

Vốn tài trợ, viện trợ không hoàn lại, có hoàn lại của
2.1
chính phủ, tổ chức, các cá nhân trong và nước ngoài

2.2 Tiền gửi Tiết kiệm bắt buộc 5,012,682,000


2.3 Tiền gửi Tiết kiệm tự nguyện 3,667,953,000

Vốn vay từ các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính,


2.4 5,764,318,800
cá nhân, tổ chức trong nước và nước ngoài

2.5 Vốn vay của các tổ chức cho vay gián tiếp
3 Cho vay 42,221,087,000
3.1 Cho vay cá nhân 42,221,087,000
3.2 Cho vay doanh nghiệp siêu nhỏ
3.3 Cho vay theo ủy thác
4 Nợ quá hạn 827,199,745 1.96%
5 Số dư tiền gửi tại các ngân hàng thương mại 1,013,252,996
6 Chi phí 5,921,246,286
6.1 Chi phí trả lãi 1,190,286,868
6.2 Chi phí hoạt động 4,730,959,418
7 Thu nhập 8,825,607,300 2,904,361,014
7.1 Thu nhập từ lãi 8,725,780,500
7.2 Thu nhập khác 99,826,800
8 Hệ số tự vững (%) 1.49
Tài sản Nguồn vốn

44,061,539,741 41,486,309,800

2,904,361,014

44,390,670,814 329,131,073

$ 48,322,213,638
75,363,569,638
2422752000
50,744,965,638

s
BÁO CÁO GỬI NHNN 31/12/2021- Bắc Giang

STT Khoản mục Hướng dẫn Ghi chú


1 Vốn được cấp 5,500,000,000 (Vốn điều lệ+ Vốn tăng thêm trong quá trìn
2 Vốn huy động 1,352,911,000
Vốn tài trợ, viện trợ không hoàn lại, có hoàn lại của chính
2.1
phủ, tổ chức, các cá nhân trong và nước ngoài
2.2 Tiền gửi Tiết kiệm bắt buộc 972,032,000
2.3 Tiền gửi Tiết kiệm tự nguyện 380,879,000

Vốn vay từ các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính, cá nhân,
2.4 -
tổ chức trong nước và nước ngoài

2.5 Vốn vay của các tổ chức cho vay gián tiếp
3 Cho vay 6,739,923,500
3.1 Cho vay cá nhân 6,739,923,500
3.2 Cho vay doanh nghiệp siêu nhỏ
3.3 Cho vay theo ủy thác
4 Nợ quá hạn 131,252,000 Par
5 Số dư tiền gửi tại các ngân hàng thương mại 208,361,000
6 Chi phí 1,038,772,188
6.1 Chi phí trả lãi 121,761,990
6.2 Chi phí hoạt động 917,010,198
7 Thu nhập 1,419,933,900
7.1 Thu nhập từ lãi 1,418,100,500
7.2 Thu nhập khác 1,833,400
8 Hệ số tự vững (%) 1.37

7,812,882,559
iều lệ+ Vốn tăng thêm trong quá trình hoạt động) chia cho 3 chi nhánh

Tài sản Nguồn vốn chênh lệch NV- TS

7,156,645,500 6,852,911,000

381,161,712

7,234,072,712 77,427,212

1.9%
BÁO CÁO GỬI NHNN 31/12/2021- Quỳnh Lưu

STT Khoản mục Số tiền


1 Vốn được cấp 6,800,000,000
2 Vốn huy động 4,782,605,800
Vốn tài trợ, viện trợ không hoàn lại, có hoàn lại của chính
2.1 -
phủ, tổ chức, các cá nhân trong và nước ngoài
2.2 Tiền gửi Tiết kiệm bắt buộc 1,360,900,000
2.3 Tiền gửi Tiết kiệm tự nguyện 628,750,000

Vốn vay từ các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính, cá nhân,
2.4 2,792,955,800
tổ chức trong nước và nước ngoài

2.5 Vốn vay của các tổ chức cho vay gián tiếp -
3 Cho vay 11,656,473,000
3.1 Cho vay cá nhân 11,656,473,000
3.2 Cho vay doanh nghiệp siêu nhỏ -
3.3 Cho vay theo ủy thác -
4 Nợ quá hạn 284,509,000
5 Số dư tiền gửi tại các ngân hàng thương mại 610,982,088
6 Chi phí 1,608,400,858
6.1 Chi phí trả lãi 426,604,138
6.2 Chi phí hoạt động 1,181,796,720
7 Thu nhập 2,609,273,600
7.1 Thu nhập từ lãi 2,515,250,000
7.2 Thu nhập khác 94,023,600
8 Hệ số tự vững (%) 1.62

13,735,010,503
Tài sản Nguồn vốn

12,551,964,088 11,582,605,800

1,000,872,742

12,583,478,542

2.44% par

12.78%
chênh lệch NV- TS

31,514,454
BÁO CÁO GỬI NHNN 31/12/2021- Hà Nội

STT Khoản mục Số tiền Ghi chú


1 Vốn được cấp 14,741,356,000
2 Vốn huy động 8,309,437,000
Vốn tài trợ, viện trợ không hoàn lại, có hoàn lại của
2.1 -
chính phủ, tổ chức, các cá nhân trong và nước ngoài
2.2 Tiền gửi Tiết kiệm bắt buộc 2,679,750,000
2.3 Tiền gửi Tiết kiệm tự nguyện 2,658,324,000

Vốn vay từ các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính, cá


2.4 2,971,363,000
nhân, tổ chức trong nước và nước ngoài

2.5 Vốn vay của các tổ chức cho vay gián tiếp -
3 Cho vay 23,824,690,500
3.1 Cho vay cá nhân 23,824,690,500
3.2 Cho vay doanh nghiệp siêu nhỏ -
3.3 Cho vay theo ủy thác -
4 Nợ quá hạn 411,438,745 1.73%
5 Số dư tiền gửi tại các ngân hàng thương mại 193,909,908 2.33%
6 Chi phí 3,274,073,240
6.1 Chi phí trả lãi 641,920,740
6.2 Chi phí hoạt động 2,632,152,500
7 Thu nhập 4,796,399,800
7.1 Thu nhập từ lãi 4,792,430,000
7.2 Thu nhập khác 3,969,800 23,050,793,000
8 Hệ số tự vững (%) 1.46
Tài sản Nguồn vốn chênh lệch NV- TS

$ 24,430,039,153 $ 23,050,793,000

$ 1,522,326,560

$ 24,573,119,560 $ 143,080,407
BÁO CÁO GỬI NHNN 31/12/2021
STT Khoản mục Hướng dẫn Ghi chú
1 Vốn được cấp 5,441,356,000
2 Vốn huy động 2,625,841,000
Vốn tài trợ, viện trợ không hoàn lại, có hoàn lại của chính
2.1
phủ, tổ chức, các cá nhân trong và nước ngoài
2.2 Tiền gửi Tiết kiệm bắt buộc 812,370,000
2.3 Tiền gửi Tiết kiệm tự nguyện 1,292,108,000

Vốn vay từ các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính, cá nhân,
2.4 521,363,000
tổ chức trong nước và nước ngoài

2.5 Vốn vay của các tổ chức cho vay gián tiếp
3 Cho vay 8,188,841,500
3.1 Cho vay cá nhân 8,188,841,500
3.2 Cho vay doanh nghiệp siêu nhỏ
3.3 Cho vay theo ủy thác
4 Nợ quá hạn 331,215,000 $ 4.04
5 Số dư tiền gửi tại các ngân hàng thương mại 129,443,591
6 Chi phí 870,394,980
6.1 Chi phí trả lãi 178,404,980
6.2 Chi phí hoạt động 691,990,000
7 Thu nhập 1,458,773,000
7.1 Thu nhập từ lãi 1,455,217,500
7.2 Thu nhập khác 3,555,500
8 Hệ số tự vững (%) 1.68

9,121,631,104
1,632,406,800

Tài sản Nguồn vốn chênh lệch NV- TS

8,649,500,091 8,067,197,000

588,378,020

8,655,575,020 6,074,929
BÁO CÁO GỬI NHNN 31/12/2021

STT Khoản mục Số tiền


1 Vốn được cấp 9,300,000,000
2 Vốn huy động 5,683,596,000
Vốn tài trợ, viện trợ không hoàn lại, có hoàn lại của chính
2.1 -
phủ, tổ chức, các cá nhân trong và nước ngoài
2.2 Tiền gửi Tiết kiệm bắt buộc 1,867,380,000
2.3 Tiền gửi Tiết kiệm tự nguyện 1,366,216,000

Vốn vay từ các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính, cá nhân,
2.4 2,450,000,000
tổ chức trong nước và nước ngoài

2.5 Vốn vay của các tổ chức cho vay gián tiếp -
3 Cho vay 15,635,849,000
3.1 Cho vay cá nhân 15,635,849,000
3.2 Cho vay doanh nghiệp siêu nhỏ -
3.3 Cho vay theo ủy thác -
4 Nợ quá hạn 80,223,745
5 Số dư tiền gửi tại các ngân hàng thương mại 64,466,317
6 Chi phí 2,403,678,260
6.1 Chi phí trả lãi 463,515,760
6.2 Chi phí hoạt động 1,940,162,500
7 Thu nhập 3,337,626,800
7.1 Thu nhập từ lãi 3,337,212,500
7.2 Thu nhập khác 414,300
8 Hệ số tự vững (%) 1.39

17,652,689,472
Ghi chú

Tài sản Nguồn vốn chênh lệch NV- TS

$ 15,780,539,062 $ 14,983,596,000

$ 933,948,540

$ 15,917,544,540 $ 137,005,478

You might also like