Professional Documents
Culture Documents
Báo Cáo G I NHNN 31.12.2021. Ver2
Báo Cáo G I NHNN 31.12.2021. Ver2
9 Số cán bộ ### 23
4 4 5 4
23 25 29 23
12 16 20 14
7% 9% 14% 13%
4% 4% 5% 7%
4% 5% 6% 9%
- -
3,481,491 5,192,284
chi phí trả lãi/ vốn huy động
làm tròn
làm tròn
ST
Khoản mục Hướng dẫn
T
1 Vốn được cấp 27,041,356,000
2 Vốn huy động 14,444,953,800
Vốn tài trợ, viện trợ không hoàn lại, có hoàn lại của
2.1
chính phủ, tổ chức, các cá nhân trong và nước ngoài
2.5 Vốn vay của các tổ chức cho vay gián tiếp
3 Cho vay 42,221,087,000
3.1 Cho vay cá nhân 42,221,087,000
3.2 Cho vay doanh nghiệp siêu nhỏ
3.3 Cho vay theo ủy thác
4 Nợ quá hạn 827,199,745 1.96%
5 Số dư tiền gửi tại các ngân hàng thương mại 1,013,252,996
6 Chi phí 5,921,246,286
6.1 Chi phí trả lãi 1,190,286,868
6.2 Chi phí hoạt động 4,730,959,418
7 Thu nhập 8,825,607,300 2,904,361,014
7.1 Thu nhập từ lãi 8,725,780,500
7.2 Thu nhập khác 99,826,800
8 Hệ số tự vững (%) 1.49
Tài sản Nguồn vốn
44,061,539,741 41,486,309,800
2,904,361,014
44,390,670,814 329,131,073
$ 48,322,213,638
75,363,569,638
2422752000
50,744,965,638
s
BÁO CÁO GỬI NHNN 31/12/2021- Bắc Giang
Vốn vay từ các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính, cá nhân,
2.4 -
tổ chức trong nước và nước ngoài
2.5 Vốn vay của các tổ chức cho vay gián tiếp
3 Cho vay 6,739,923,500
3.1 Cho vay cá nhân 6,739,923,500
3.2 Cho vay doanh nghiệp siêu nhỏ
3.3 Cho vay theo ủy thác
4 Nợ quá hạn 131,252,000 Par
5 Số dư tiền gửi tại các ngân hàng thương mại 208,361,000
6 Chi phí 1,038,772,188
6.1 Chi phí trả lãi 121,761,990
6.2 Chi phí hoạt động 917,010,198
7 Thu nhập 1,419,933,900
7.1 Thu nhập từ lãi 1,418,100,500
7.2 Thu nhập khác 1,833,400
8 Hệ số tự vững (%) 1.37
7,812,882,559
iều lệ+ Vốn tăng thêm trong quá trình hoạt động) chia cho 3 chi nhánh
7,156,645,500 6,852,911,000
381,161,712
7,234,072,712 77,427,212
1.9%
BÁO CÁO GỬI NHNN 31/12/2021- Quỳnh Lưu
Vốn vay từ các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính, cá nhân,
2.4 2,792,955,800
tổ chức trong nước và nước ngoài
2.5 Vốn vay của các tổ chức cho vay gián tiếp -
3 Cho vay 11,656,473,000
3.1 Cho vay cá nhân 11,656,473,000
3.2 Cho vay doanh nghiệp siêu nhỏ -
3.3 Cho vay theo ủy thác -
4 Nợ quá hạn 284,509,000
5 Số dư tiền gửi tại các ngân hàng thương mại 610,982,088
6 Chi phí 1,608,400,858
6.1 Chi phí trả lãi 426,604,138
6.2 Chi phí hoạt động 1,181,796,720
7 Thu nhập 2,609,273,600
7.1 Thu nhập từ lãi 2,515,250,000
7.2 Thu nhập khác 94,023,600
8 Hệ số tự vững (%) 1.62
13,735,010,503
Tài sản Nguồn vốn
12,551,964,088 11,582,605,800
1,000,872,742
12,583,478,542
2.44% par
12.78%
chênh lệch NV- TS
31,514,454
BÁO CÁO GỬI NHNN 31/12/2021- Hà Nội
2.5 Vốn vay của các tổ chức cho vay gián tiếp -
3 Cho vay 23,824,690,500
3.1 Cho vay cá nhân 23,824,690,500
3.2 Cho vay doanh nghiệp siêu nhỏ -
3.3 Cho vay theo ủy thác -
4 Nợ quá hạn 411,438,745 1.73%
5 Số dư tiền gửi tại các ngân hàng thương mại 193,909,908 2.33%
6 Chi phí 3,274,073,240
6.1 Chi phí trả lãi 641,920,740
6.2 Chi phí hoạt động 2,632,152,500
7 Thu nhập 4,796,399,800
7.1 Thu nhập từ lãi 4,792,430,000
7.2 Thu nhập khác 3,969,800 23,050,793,000
8 Hệ số tự vững (%) 1.46
Tài sản Nguồn vốn chênh lệch NV- TS
$ 24,430,039,153 $ 23,050,793,000
$ 1,522,326,560
$ 24,573,119,560 $ 143,080,407
BÁO CÁO GỬI NHNN 31/12/2021
STT Khoản mục Hướng dẫn Ghi chú
1 Vốn được cấp 5,441,356,000
2 Vốn huy động 2,625,841,000
Vốn tài trợ, viện trợ không hoàn lại, có hoàn lại của chính
2.1
phủ, tổ chức, các cá nhân trong và nước ngoài
2.2 Tiền gửi Tiết kiệm bắt buộc 812,370,000
2.3 Tiền gửi Tiết kiệm tự nguyện 1,292,108,000
Vốn vay từ các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính, cá nhân,
2.4 521,363,000
tổ chức trong nước và nước ngoài
2.5 Vốn vay của các tổ chức cho vay gián tiếp
3 Cho vay 8,188,841,500
3.1 Cho vay cá nhân 8,188,841,500
3.2 Cho vay doanh nghiệp siêu nhỏ
3.3 Cho vay theo ủy thác
4 Nợ quá hạn 331,215,000 $ 4.04
5 Số dư tiền gửi tại các ngân hàng thương mại 129,443,591
6 Chi phí 870,394,980
6.1 Chi phí trả lãi 178,404,980
6.2 Chi phí hoạt động 691,990,000
7 Thu nhập 1,458,773,000
7.1 Thu nhập từ lãi 1,455,217,500
7.2 Thu nhập khác 3,555,500
8 Hệ số tự vững (%) 1.68
9,121,631,104
1,632,406,800
8,649,500,091 8,067,197,000
588,378,020
8,655,575,020 6,074,929
BÁO CÁO GỬI NHNN 31/12/2021
Vốn vay từ các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính, cá nhân,
2.4 2,450,000,000
tổ chức trong nước và nước ngoài
2.5 Vốn vay của các tổ chức cho vay gián tiếp -
3 Cho vay 15,635,849,000
3.1 Cho vay cá nhân 15,635,849,000
3.2 Cho vay doanh nghiệp siêu nhỏ -
3.3 Cho vay theo ủy thác -
4 Nợ quá hạn 80,223,745
5 Số dư tiền gửi tại các ngân hàng thương mại 64,466,317
6 Chi phí 2,403,678,260
6.1 Chi phí trả lãi 463,515,760
6.2 Chi phí hoạt động 1,940,162,500
7 Thu nhập 3,337,626,800
7.1 Thu nhập từ lãi 3,337,212,500
7.2 Thu nhập khác 414,300
8 Hệ số tự vững (%) 1.39
17,652,689,472
Ghi chú
$ 15,780,539,062 $ 14,983,596,000
$ 933,948,540
$ 15,917,544,540 $ 137,005,478