You are on page 1of 2

28 Vietcombank

Báo cáo thường niên 2020


Chương 1
Giới thiệu Vietcombank
29

CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN


ĐVT: Tỷ VNĐ, %

2016 2017 2018 2019 2020


TỔNG TÀI SẢN (Tỷ đồng)

MỘT SỐ CHỈ TIÊU HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


2020 1.326.230

Tổng tài sản 787.935 1.035.293 1.074.027 1.222.814 1.326.230


2019 1.222.814

Vốn chủ sở hữu 48.102 52.558 62.179 80.954 94.095


2018 1.074.027

Tổng dư nợ TD/TTS 58,5% 52,5% 58,8% 60,1% 63,3%


2017 1.035.293

1.326.230
Thu nhập ngoài lãi thuần 6.352 7.469 10.870 11.156 12.777
2016 787.935
TỶ ĐỒNG
Tổng thu nhập hoạt động kinh doanh 24.886 29.406 39.278 45.693 49.063

Tổng chi phí hoạt động (9.950) (11.866) (13.611) (15.875) (16.038)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi


14.929 17.540 25.667 29.819 33.024 VỐN CHỦ SỞ HỮU (Tỷ đồng)
phí dự phòng rủi ro tín dụng

2020 94.095
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (6.406) (6.198) (7.398) (6.607) (9.975)

Lợi nhuận trước thuế 8.523 11.341 18.269 23.212 23.050 2019 80.954

Thuế TNDN (1.672) (2.231) (3.647) (4.614) (4.577) 2018 62.179

Lợi nhuận sau thuế 6.851 9.111 14.622 18.597 18.473 2017 52.558

Lợi nhuận thuần của cổ đông Ngân hàng 6.832 9.091 14.606 18.582 18.451 2016 48.102 94.095 TỶ ĐỒNG
MỘT SỐ CHỈ TIÊU AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ

CHỈ TIÊU HIỆU QUẢ

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG KINH DOANH (Tỷ đồng)


NIM 2,63% 2,66% 2,94% 3,10% 3,11%

2020 49.063
ROAE 14,69% 18,09% 25,49% 25,99% 21,11%

ROAA 0,94% 1,00% 1,39% 1,62% 1,45% 2019 45.693

CHỈ TIÊU AN TOÀN 2018 39.278

Tỷ lệ dư nợ tín dụng (bao gồm TPDN)/huy động vốn 76,71% 76,74% 77,68% 78,05% 80,23% 2017 29.406

Tỷ lệ nợ xấu 1,46% 1,11% 0,97% 0,78% 0,62% 2016 24.886 49.063 TỶ ĐỒNG
30 Vietcombank
Báo cáo thường niên 2020
Chương 1
Giới thiệu Vietcombank
31

CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN

LỢI NHUẬN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH (Tỷ đồng) THU NHẬP NGOÀI LÃI THUẦN (Tỷ đồng)

2020 33.024 2020 12.777

2019 29.819 2019 11.156

2018 25.667 2018 10.870

2017 17.540 2017 7.469

2016 14.929 33.024 TỶ ĐỒNG


2016 6.352 12.777 TỶ ĐỒNG

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ (Tỷ đồng) ROAE (%)

2020 23.050 2020 21,11

2019 23.212 2019 25,99

2018 18.269 2018 25,49

2017 11.341 2017 18,09

2016 8.523 23.050 TỶ ĐỒNG


2016 14,69 21,11 %

LỢI NHUẬN SAU THUẾ (Tỷ đồng) ROAA (%)

2020 18.473 2020 1,45

2019 18.597 2019 1,62

2018 14.622 2018 1,39

2017 9.111 2017 1,00

2016 6.851 18.473 TỶ ĐỒNG


2016 0,94 1,45 %

You might also like