You are on page 1of 40

UBND TỈNH ĐỒNG NAI

SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
DANH SÁCH DỰ ÁN ĐẦU
CẤP MỚI GIẤY CHỨNG NHẬ
01/01/2019 - 20

Hình Vốn điều lệ (USD)


Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
64 TỔNG CỘNG 583,770,260
4 SỞ KHĐT 6,864,767

100%
DỰ ÁN KHO HÀNG – SƠ CHẾ NÔNG
1 7654218990 23/4/2019 vốn nước 22,400.00 1,000,000 1,000,000 1,000,000
SẢN SỐ 01
ngoài

100%
DỰ ÁN KHO HÀNG – SƠ CHẾ NÔNG
2 5416061639 23/4/2019 vốn nước 27,200 3,000,000 1,500,000 1,500,000
SẢN SỐ 02
ngoài

CÔNG TY CỔ PHẦN SANKI


3 2184141721 24/5/2019 LD 1,000,000 245,000 255,000 500,000
SONADEZI

4 2104265750 31/5/2019 CÔNG TY CỔ PHẦN FARMLAND LD 8,224 1,864,767 64,655 1,800,000 1,864,655

60 BAN QL KCN 576,905,493

Page 1
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

DỰ ÁN NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA


1 3271975419 5/1/2019 CÔNG TY TNHH HƯNG NGHIỆP KMC 2,080.00 1,000,000 1,000,000 1,000,000
(VIỆT NAM)

CÔNG TY TNHH SEMBA TOHKA VIỆT


2 9860938521 8/1/2019 28,590.80 9,290,000 1,327,000 1,327,000
NAM

3 9882827316 9/1/2019 CÔNG TY TNHH IWASAKI VIỆT NAM 648.00 1,000,000 1,000,000 1,000,000

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT


4 2184237453 9/1/2019 8,445.60 290,493
BỊ OTS VIỆT NAM

5 7640015677 11/1/2019 CÔNG TY CỔ PHẦN SYF VIỆT NAM 10,000.00 10,000,000 3,000,000 3,000,000

Page 2
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH SC VINA


6 8702791117 14/1/2019 648.00 2,550,000 1,000,000 1,000,000
TẠI KCN GIANG ĐIỀN

CÔNG TY TNHH GAME DAY


7 9802142774 14/1/2019 7,200.00 376,000 200,000 200,000
APPAREL VIETNAM

DỰ ÁN CÔNG TY TNHH MTV


8 2196586592 16/1/2019 LEATHER MASTER TẠI KCN TAM 1,088.00 1,000,000 1,000,000 1,000,000
PHƯỚC

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH


9 9982103340 24/1/2019 10,000.00 1,200,000 400,000 400,000
OKUGAWA VIỆT NAM

NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỰC PHẨM


10 6520130076 24/1/2019 1,248.00 10,000,000 1,000,000 1,000,000
OLAM VIỆT NAM

Page 3
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

11 3208616635 25/1/2019 NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH YASLYNN 143,300.00 500,000 100,000 100,000

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CHANG SHIN


12 5422200312 25/1/2019 VIỆT NAM TẠI KHU CÔNG NGHIỆP 8,880.00 100,000,000 5,000,000 5,000,000
TÂN PHÚ

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH NĂNG


13 2135275974 28/1/.2019 2,565.00 4,000,000 2,000,000 2,000,000
LƯỢNG MỚI CENTER VIỆT NAM

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH SUN JIN


14 9861143292 29/1/2019 10,000.00 1,350,000 1,000,000 1,000,000
LASER VINA

15 9860304272 30/1/2019 CÔNG TY TNHH LI KANG VIỆT NAM 1,152.00 5,000,000 2,500,000 2,500,000

Page 4
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

CÔNG TY TNHH WAKO VIỆT NAM –


16 9889417382 1/2/2019 1,152.00 2,500,000 2,500,000 2,500,000
CHI NHÁNH LONG ĐỨC

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY


17 6502550534 1/3/2019 TNHH CHUBU ENGINEERING VIỆT 648.00 1,900,000 650,000 650,000
NAM

18 9956404004 6/3/2019 CÔNG TY TNHH VINTECH SEAL 1,320.00 700,000 550,000 550,000

: NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY


19 9820486446 6/3/2019 648.00 850,000 350,000 350,000
TNHH SUZUSYO VIỆT NAM

NHÀ MÁY SẢN XUẤT ĐỒ NỘI THẤT


20 8733224481 8/3/2019 CÔNG TY TNHH JASON INDUSTRY 1,260.00 2,000,000 1,000,000 1,000,000
VIỆT NAM

Page 5
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TIROL


21 8735176167 12/3/2019 15,000.00 14,000,000 5,000,000 5,000,000
CHOCO VIỆT NAM

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÁC BỘ PHẬN


22 5446822689 15/3/2019 15,021.80 12,000,000 3,000,000 3,000,000
CHI TIẾT GIÀY THỂ THAO

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH BAO BÌ


23 9938034895 15/3/2019 2,722.00 1,500,000 300,000 300,000
FUXINGLONG

24 8761317217 29/3/2019 NHÀ MÁY SAIGON GLASS 30,000.00 9,000,000

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH PARKER -


25 2100042435 3/4/2019 ASUN SEALING TECHNOLOGY (VIỆT 30,000.00 10,000,000 3,000,000 3,000,000
NAM)

Page 6
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY


TNHH SPORTPET CONSUMER
26 5454438799 8/4/2019 5,000.00 3,000,000 3,000,000 3,000,000
PRODUCTS VIỆT NAM TẠI KCN
GIANG ĐIỀN

DỰ ÁN CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ


27 7639263698 11/4/2019 780.00 400,000 200,000 200,000
CHANTING VIỆT NAM

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH DAISHIN


28 2149527252 11/4/2019 648.00 500,000
GLOBAL ASIA TẠI ĐỒNG NAI.

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH HANG


29 8731190358 18/4/2019 44,778.00 22,000,000 2,200,000 2,200,000
NAM VINA.

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY


30 8798987466 18/4/2019 TNHH OLAM VIỆT NAM TẠI KCN 33,205.10 18,600,000 16,000,000 16,000,000
GIANG ĐIỀN

Page 7
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY


31 7614841000 24/4/2019 TNHH GOODSMOOTH INDUSTRIES 14,440.00 2,500,000 1,000,000 1,000,000
TẠI KCN GIANG ĐIỀN

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH


32 1083517902 25/4/2019 117,040.00 75,000,000 15,000,000 15,000,000
FURSYS VN

33 9917087531 25/4/2019 CÔNG TY TNHH HAPPY - ASIA 1.320 m2 1,100,000 800,000 800,000

34 7632586582 25/4/2019 NHÀ MÁY WONJINKOLON GLOTECH 5,234.80 2,500,000 2,000,000 2,000,000

35 2183355527 25/4/2019 CÔNG TY TNHH SEONG JI SÀI GÒN 4,358.90 10,000,000 3,839,614 3,839,614

Page 8
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

36 9858157321 26/4/2019 NHÀ MÁY SẢN XUẤT ĐÈN LED 12,000.00 2,000,000 1,300,000 1,300,000

CHI NHÁNH NHÀ MÁY SẢN XUẤT


THANG MÁY – CÔNG TY TRÁCH
37 9869335533 9/5/2019 30,000.00 25,000,000 2,500,000 2,500,000
NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN
VIỆT NAM GS INDUSTRY

CHI NHÁNH NHÀ MÁY SẢN XUẤT


CỐP PHA NHÔM – CÔNG TY TRÁCH
38 2103950991 9/5/2019 55,000.00 30,000,000 3,000,000 3,000,000
NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN
VIỆT NAM GS INDUSTRY.

NHÀ MÁY SẢN XUẤT LINH KIỆN CÂN


39 4301769695 10/5/2019 2,507.98 700,000 386,266 386,266
BẰNG TẢI TRỌNG (CHO MÁY GIẶT)

40 7628620402 20/5/2019 CÔNG TY TNHH DND VINA 1,432.00 350,000 300,000 300,000

Page 9
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

CÔNG TY TNHH DELSON


41 6501341517 21/5/2019 79,000.00 15,000,000 10,000,000 10,000,000
TECHNOLOGY

NHÁ MÁY CÔNG TY TNHH GUNICA


42 1010167708 22/5/2019 23,801.00 4,500,000 500,000 500,000
VIỆT NAM

NHÁ MÁY CÔNG TY TNHH OTSUKA


43 7604278866 27/5/2019 39,862.00 72,000,000 15,000,000 15,000,000
TECHNO VIỆT NAM.

NHÀ MÁY OPTIMA POWER TOOLS


44 5451415220 17/6/2019 50,000.00 20,000,000 5,200,000 5,200,000
VIỆT NAM

NHÀ MÁY SẢN XUẤT, GIA CÔNG PHỤ


KIỆN GIÀY CÔNG TY TNHH MỘT
45 4306615672 24/6/2019 500.00 200,000 200,000 200,000
THÀNH VIÊN MAY CÔNG NGHIỆP GE
LAN (VIỆT NAM) TẠI KCN HỐ NAI.

Page 10
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH JOOCO


46 4325521522 25/6/2019 7,000.00 1,005,000 1,005,000 1,005,000
VINA

47 3278518810 2/7/2019 DỰ ÁN JNJ VINA 2,706.00 444,000 444,000 444,000

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH


48 9851594659 3/7/2019 90,358.00 20,000,000 9,000,000 9,000,000
KENSTONE VIỆT NAM

DỰ ÁN CÔNG TY TNHH HARRISON


49 1026942985 10/7/2019 648.00 500,000 250,000 250,000
HEATEXCHANGER.

CÔNG TY TNHH CWT COMMODITIES


50 2129997252 17/7/2019 4,100.00 100,000 50,000 50,000
LOGISTICS (VIỆT NAM)

Page 11
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

CÔNG TY TNHH SUHIL


51 1053195931 19/7/2019 2,419.20 1,000,000 1,000,000 1,000,000
ELECTRONICS VINA

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH


52 5435795520 30/7/2019 YOUQIANG VIỆT NAM TẠI KCN TAM 1,224.00 500,000 500,000 500,000
PHƯỚC

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH SHIBA


53 4344205475 4/8/2019 909.70 1,200,000 800,000 800,000
VINA

: NHÀ MÁY ĐỒNG NAI – CHI NHÁNH


54 5401114060 5/8/2018 2,487.80 1,500,000 1,500,000 1,500,000
CÔNG TY TNHH MIAVIT VIỆT NAM

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH G&E VIỆT


55 4322572186 5/8/2018 52,293.00 15,000,000 5,000,000 5,000,000
NAM

Page 12
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

56 6503399672 5/8/2019 NHÀ MÁY JUAN POVEDA VIỆT NAM 1,680.00 800,000 160,000 160,000

NHÀ XƯỞNG CHO THUÊ CHI NHÁNH


57 1024294123 5/8/2019 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP 41,030.76 5,500,000 3,000,000 3,000,000
TUNG KUANG – NHƠN TRẠCH.

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH UNIWIN


58 9806116666 6/8/2019 48,268.00 15,000,000 5,000,000 5,000,000
VIỆT NAM

59 4328107540 7/8/2019 NHÀ MÁY SE SỢI Q-TEX 10,000.00 2,000,000 1,000,000 1,000,000

NHÀ MÁY SẢN XUẤT GIA CÔNG VÀ


60 3255312397 16/8/2019 18,000.00 5,000,000 1,500,000 1,500,000
LẮP RÁP MÁY HÚT BỤI.

Page 13
SÁCH DỰ ÁN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI
GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ
01/01/2019 - 20/8/2019

Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

đi vào hoạt
động chính
thức sau 4
Sơ chế, phân loại, đóng gói và lưu trữ hạt cà phê đạt tiêu chuẩn chất tháng kể từ
lượng xuất khẩu để xuất khẩu và tiêu thụ trong nước, công suất khoảng CN đến ngày 28/02/2027 ngày được
30.000 tấn cà phê/năm cấp giấy
chứng nhận
đăng ký đầu

đi vào hoạt
động chính
thức sau 4
Sơ chế, phân loại, đóng gói và lưu trữ các loại nông sản đạt tiêu chuẩn
tháng kể từ
chất lượng xuất khẩu để xuất khẩu và tiêu thụ trong nước (hạt điều, hạt
CN đến ngày 31/12/2026 ngày được
hạnh nhân và các loại nông sản dạng hạt khác), công suất 100.000 tấn
cấp giấy
các loại nông sản/năm
chứng nhận
đăng ký đầu

- Cung cấp dịch vụ sữa chữa, lắp đặt thiết bị điện, lắp đặt máy móc và
thiết bị công nghiệp. trong vòng 1
- Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khaaur, quyền phân phối bán tháng kể từ
DV đến ngày 31/3/2022
buôn (không thành lập cơ sở bán buôn), quyền phân phối bán lẻ (không ngày cấp
thành lập cơ sở bán lẻ) các loại hàng hóa có mã HS sau: 3208, 3209, GCNĐKĐT
3814, 3824, 8541, 8415, 8537, 6217, 3917, 8418, 8481, 8501, 8535

Đi vào hoạt
Sản xuất thức ăn gia súc
động chính
Quy mô: Giai đoạn 1: 950 tấn/năm(từ 2019-2021); Giai đoạn 2: 24000 CN đến ngày 15/01/2019
thức từ tháng
tấn/năm (từ 2021 trở đi)
07/2019

Page 14
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia
Sản xuất, gia công, lắp ráp xích xe đạp, xích xe máy, xích xe động cơ,
xích lăn và phụ kiện của xích xe đạp, xích xe máy, xích xe động cơ, xích
lăn; đĩa xích, sên bộ và phụ kiện của đĩa xích, sên bộ; linh phụ kiện của
xe đạp, xe máy, xe ô tô. Trong quy trình sản xuất nêu trên không bao
gồm công đoạn xi mạ với quy mô 990 tấn/năm.
Thực hiện dịch vụ kiểm tra chất lượng, làm sạch, đóng gói. 8F-5, No.425, Chung hua Road, Yung
KMC (KUEI MENG) INTERNATIONAL
Thực hiện dịch vụ sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng các sản phẩm do Công 50 (năm mươi) năm Amata Kang City, Tainan County, Taiwan Đài Loan
INC
ty sản xuất. (R.O.C)
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS sau: 7315,
8483, 8511, 8512, 8708, 8482, 8714, 8301, 3926, 4011, 4012, 4013,
4016, 8407, 8408, 8409, 3402, 3307, 8412, 8481, 4010, 8457.

kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng


Sản xuất thực phẩm và phụ gia thực phẩm với quy mô 3.000 tấn sản 2-1-10, Namiki-cho, Mooka-shi, Tochigi,
ký đầu tư đến ngày 16 tháng 10 năm KCN Long Đức SEMBA TOHKA INDUSTRIES CO., LTD Nhật Bản
phẩm/năm. Nhật Bản.
2057

Sản xuất các sản phẩm làm từ vải bố và da như thắt lưng, ví, túi xách,...
với quy mô:
+ Sản phẩm từ da khoảng 450.000 sản phẩm/năm.
50 (năm mươi) năm kể từ ngày 26 tháng CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN 1-2-8 Imado, Taito-ku, Tokyo-ku, Tokyo,
+ Sản phẩm từ vải bố và da khoảng 100.000 sản phẩm/năm. Long Khánh Nhật Bản
7 năm 2004. IWASAKI Nhật Bản.
Trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn thuộc da, nguyên
liệu sản xuất từ da thành phẩm.

Tầng 1, Tòa nhà Vinaconex, số 47 Điện


Sản xuất các sản phẩm cơ khí chính xác, tự động hóa và robot với quy CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ OTS VIỆT
39 (ba mươi chín) năm Nhơn Trạch III - GĐ 2 Biên Phủ, phường Đa Kao, quận 1, Nhật Bản
mô 100 tấn sản phẩm/năm. NAM
Thành phố Hồ Chí Minh.

và nhựa dùng cho xe mô tô, xe máy; sản xuất linh kiện, phụ tùng, cụm
linh kiện, cụm phụ tùng của các loại xe đạp điện hai bánh, xe đạp điện
ba bánh, xe máy điện hai bánh, xe máy điện ba bánh với quy mô
- No.118 Chenggong Road, Huimin
200.000 sản phẩm/năm, tuowngd đương 2.000 tấn sản phẩm/năm.
- JIASHAN YONGFENG AUTO PARTS Subdistrict, Jiashan, Zhejiang, China.
Sản xuất các loại xe hai bánh, xe ba bánh, xe đẩy, xe lăn cho người
CO., LTD - Lô VIII-1, đường số 6, Khu công nghiệp Trung Quốc
khuyết tật và linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng dùng cho
50 (năm mươi) năm Giang điền - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Hố Nai, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, Việt Nam
các loại xe hai bánh, xe ba bánh, xe đẩy, xe lăn cho người khuyết tật với
CHÍNH XÁC VIỆT NAM tỉnh Đồng Nai. Đài Loan
quy mô 100.000 sản phẩm/năm, tương đương 1.000 tấn sản phẩm/năm.
- Ông LAI, MING - CHUAN - 11F, No. 417-2, Sec. 6, Minquan E Rd.,
Sản xuất các loại giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại và linh kiện, phụ
Neihu District, Taipei City 114 Taiwan.
tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng của giường, tủ, bàn, ghế bằng kim
loại với quy mô 50.000 sản phẩm/năm, tương đương 50 tấn sản
phẩm/năm.

Page 15
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Sản xuất mực in với quy mô 467,8 tấn sản phẩm/năm;


Sản xuất giấy cuộn với quy mô 90 cuộn/năm, tương đương 89,8 tấn sản
phẩm/năm; Building A-617. 281, Hyomnyeok-ro,
50 (năm mươi) năm Giang Điền SC-INT CO., LTD Hàn Quốc
Kinh doanh bất động sản (cho thuê nhà xưởng, nhà kho, nhà văn phòng Siheung-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc.
với diện tích 2.000 m2).

Sản xuất hàng may mặc các loại (bao gồm công đoạn in) với quy mô 3 Locksley road Ivanhoe, Victoria 3079,
50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch III - GĐ 2 Ông HOSKING SIMON BENJAMIN Australia
khoảng 100.000 sản phẩm/năm, tương đương 100 tấn sản phẩm/năm. Australia.

Sản xuất đồ gỗ nội thất với quy mô 200.000 sản phẩm/năm;


Số 004, quận Liên Đường, thành phố
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế với quy mô 200.000 sản phẩm/năm. 50 (năm mươi) năm Tam Phước ZHOU DAN Trung Quốc
Hữu Tiến, tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc.

Sản xuất, gia công nguyên phụ liệu hàng may mặc với quy mô
11.000.000 sản phẩm/năm.
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
2-1-46 Higashiobase, Higashinari-ku,
buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 3920, 40 (bốn mươi) năm An Phước OKUGAWA CO., LTD Nhật Bản
Osaka-shi.
3921, 3926, 4202, 5401, 5407, 5604, 5607, 5806, 7317, 7415, 8451,
8477, 9607.

Sản xuất, chế biến các loại hạt ăn được (hạt điều, hạt hạnh nhân, hạt hồ
Số 7 Straits View, #20-01, Marina One
trăn, hạt óc chó, hạt maca, hạt hạch Brazil và các loại hạt khác) với quy 50 (năm mươi) năm An Phước OLAM INTERNATIONAL LIMITED Singapore
East Tower, Singapore (018936)
mô 10.000 tấn sản phẩm/năm.

Page 16
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

- 2F., No.12-1, Ln.24, Kinmen


St.,Zhongzheng Dist., Taipei City 100,
Ông CHEN, CHUN - CHING Taiwan (R.O.C).
Sản xuất và gia công thảm, chăn đệm, drap, gối, nệm với quy mô 180 Ông LAI, YU - JEN - No.49-13, Meifeng Xuejia Dist., Tainan
50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch III Đài Loan
tấn sản phẩm/năm. Bà CHEN, HSIAO – MEI City 72653, Taiwan (R.O.C).
Bà XIE MIN YAN - 3F., No 517, Xinshu Rd., Xinzhuang
Dist., New Taipei City 242, Taiwan
(R.O.C).

Sản xuất mũ giày dép, linh kiện giày… với quy mô 27.180.000 đôi sản
phẩm/năm.
Dự án hoạt động theo loại hình doanh nghiệp chế xuất và phải đáp ứng CÔNG TY CHANG SHIN VIỆT NAM Khu công nghiệp Thạnh Phú, xã Thạnh
50 (năm mươi) năm Tân Phú Hàn Quốc
đầy đủ các điều kiện về hoạt động của loại hình doanh nghiệp này theo TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.
quy định.

Office building and Factory building


#1,#2,#3,#8 and #9 (floors, 1-5), Vision
SHENZHEN CENTER POWER TECH
Lắp ráp linh kiện điện tử với quy mô 100.000 sản phẩm/năm 50 năm mươi) năm Nhơn Trạch 2 - Nhơn Phú Technologycal park, Tongfu Industrial Trung Quốc
CO., LTD
Zone, Dapeng street, Dapeng New
District, Shenzhen, China

- 306-1004 Segwang & Richvil # 605,


Doojeong-dong, Cheonan City,
Chungcheongnam-do, Korea.
Gia công cơ khí, gia công cắt, gọt, tạo khuôn kim loại với quy mô 120
- 478, Jangam-ri, Idong-myeon,
tấn/năm.
Ông OH JOONG CHEOL Pocheon-si, Gyeonggi-do, Korea; chỗ ở
Sản xuất linh kiện, thiết bị cơ khí công nghiệp với quy mô 300 tấn/năm.
50 (năm mươi) năm Amata Ông CHO WON YONG hiện tại: 11-3 Jaeungri-1 gil Jiksan-eup, Hàn Quốc
Sản xuất các bộ phận cơ khí tự động hóa và vỏ ngoài bằng kim loại với
Ông JI TAESEOB Cheonan-si, Seobuk-gu
quy mô 60 tấn sản phẩm/năm.
Chungcheongnam-do, Korea.
- 680, Dopyong-ri, Idong-myeon,
Pocheon-si, Gyeonggi-do, Korea

Sản xuất, gia công các chi tiết cho ngành giày, dép với quy mô
95.472.000 sản phẩm/năm, tương đương 9.500 tấn/năm;
Sản xuất, gia công các chi tiết cho vali, túi xách với quy mô 2.000.000
sản phẩm/năm, tương đương 400 tấn/năm;
Sản xuất khuôn đồng, khuôn in lụa với quy mô 240.000 sản phẩm/năm,
tương đương 250 tấn/năm; EVERLASTING PROFITABLE Level 1, Central Bank of Samoa
50 (năm mươi) năm Giang điền Samoa
Sản xuất bóng với quy mô 2.000.000 sản phẩm/năm, tương đương 400 INTERNATIONAL CO., LTD. Building, Beach Road, Apia, Samoa.
tấn/năm;
Sản xuất các cho tiết quần áo với quy mô 2.000.000 sản phẩm/năm,
tương đương 400 tấn/năm.

Page 17
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Khu công nghiệp Nhơn Trạch III – Giai


Thực hiện dịch vụ gia công xử lý bề mặt cho các sản phẩm công nghiệp
đến hết ngày 16 tháng 10 năm 2059 Long Đức CÔNG TY TNHH WAKO VIỆT NAM đoạn 2, Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Nhật Bản
(bao gồm công đoạn xi mạ) với công suất 5.000 tấn sản phẩm/năm.
Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

33 banchi 6 Araibayashi, Hashimecho,


Sản xuất các loại khung kim loại với quy mô 950 tấn sản phẩm/năm. 39 (ba mươi chín) năm Nhơn Trạch III- GĐ 2 CHUBU ENGINEERING CO., LTD Nhật Bản
Anjyoshi, Aichiken, Nhật Bản.

n xuất các sản phẩm nhựa, cao su và các chi tiết bằng nhựa và cao su
dùng trong gia dụng, dân dụng, cơ khí, nội thất (co, ống dẫn, ruột gà, nút 28, Baegyang-daero 1050beon-gil, Buk-
50 (năm mươi) năm Dệt may Nhơn Trạch VIN TECH SEAL CO., LTD Hàn Quốc
chống rung, mắt gió, giảm xóc, roon, nẹp, đầu co, vòng giữ, thanh ngăn gu, Busan, Korea.
bụi, phễu giữ loa, vỏ…) với quy mô 500 tấn/năm.

Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (trong quy
trình sản xuất không có công đoạn xi mạ) với quy mô 24 tấn sản 39 (ba mươi chín) năm Nhơn Trạch III - GĐ 2 SUZUSYO INDUSTRIES CO., LTD 2-2-13 Kitaueno, Taito-ku, Tokyo, Japan. Nhật Bản
phẩm/năm.

Rm 06, 13A/F, South Tower World


Sản xuất, gia công giường, tủ, bàn ghế các loại với quy mô 30.000 sản Finance Centre, Harbour City, 17 Canton
50 (năm mươi) năm Bàu Xéo KUKA (HK) TRADE CO., LIMITED Hongkong
phẩm/năm. Road, Tsim Sha Tsui, Kowloon, Hong
Kong.

Page 18
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Sản xuất sôcôla bánh quy với quy mô 50.400.000 viên/năm, tương
đương 302 tấn/năm;
Sản xuất sôcôla sữa với quy mô 27.600.000 viên/năm, tương đương
1191-1 Oaza Kawamiya, Tagawa-shi,
205 tấn/năm; 50 (năm mươi) năm Amata MATSUO CONFECTIONARY CO., LTD Nhật Bản
Fukuoken, Japan.
Sản xuất sôcôla hạnh nhân với quy mô 20.400.000 viên/năm, tương
đương 146 tấn/năm.

Sản xuất các bộ phận chi tiết dùng cho ngành sản xuất giày các loại với
quy mô là 150.000.000 đôi/năm; Bà SHIN JUNG HWA
Sản xuất các bộ phận chi tiết bằng nhựa dùng cho ngành sản xuất giày Bà PARK SUN YOUNG (867, Gwandong-dong), 3-12,
các loại với quy mô là 30.000.000 đôi/năm; 50 (năm mươi) năm Biên Hòa 2 Bà PARK JOOYUNG Sinangyegok-gil, Gimhae-si, Hàn Quốc
Gia công các bộ phận chi tiết dùng cho ngành sản xuất giày các loại với Bà PARK SOHYUN Gyeongsangnam-do, Korea.
quy mô là 70.000.000 sản phẩm/năm. Bà HAN HYO YOON

Sản xuất, gia công bao bì bằng giấy, thùng carton với quy mô 11.300
501, Baifu Building, Ju Le Yuan,
tấn/năm.
50 (năm mươi) năm Long Khánh Ông XIANG, SONG-PING Songgang Street, Shenzhen, Trung Quốc
Sản xuất bao bì bằng nhựa với quy mô 500 tấn/năm.
Guangdong, China.

Sản xuất các sản phẩm kính cường lực phẳng và cong, kính trang trí
Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, phường
nghệ thuật, kính xe hơi, kính ghép, kính chân không, kính uốn cong và
50 (năm mươi) năm Lộc An - Bình Sơn CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SÀI GÒN Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Hongkong
các loại kính gia công khác với quy mô 1.175.000 m2/năm, tương
Dương.
đương 25.000 tấn sản phẩm/năm.

Room 1202, Golden Star Building, 20


Sản xuất vòng đệm, ron, tấm lót, phớt làm kín, thiết bị phụ và chất gắn
50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch VI PAR TREASURE LIMITED Lockhart Road, Wanchai, China (Hong Hong Kong
bằng cao su và plastic với quy mô 500 tấn sản phẩm/năm.
Kong).

Page 19
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Sản xuất đồ chơi cho thú cưng từ nhựa, cao su với quy mô 2.000.000 1501 Paramount Drive, Stop 7,
50 (năm mươi) năm Giang điền SPORTPET DESIGNS, INC Hoa Kỳ
sản phẩm/năm, tương đương 1.070 tấn sản phẩm/năm. Waukesha, Wisconsin, 53186, USA.

Sản xuất, gia công các thiết bị cơ khí , cơ khí ngũ kim, linh kiện xe máy, No. 8 Building, Xinfeng Industrial Park,
50 (năm mươi) năm kể từ ngày cấp Giấy SUZHOU CHANGZHI PRECISION
bánh răng và các chi tiết bộ phận có liên quan với quy mô khoảng Dệt may Nhơn Trạch 199# Zixu Road, Xukou Town, Wuzhong Trung Quốc
chứng nhận đăng ký đầu tư. MACHINERY CO., LTD
2.500.000 cái/năm, tương đương 300 tấn sản phẩm/năm. District, Suzhou City, China

Sản xuất và gia công các loại ốc vít, giá đỡ, khóa cùm dùng trong xây phòng 904, tầng 9, tòa nhà CJ, số 2bis-
CÔNG TY TNHH DAISHIN GLOBAL
dựng; xử lý và tráng phủ bề mặt kim loại bằng công nghệ sơn ruspert và 39 (ba mươi chín) năm Nhơn Trạch III- GĐ 2 4-6 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, Nhật Bản
ASIA
disgo luna với quy mô 800 tấn/năm. Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.

Giai đoạn 1: Sản xuất các loại mô tơ (công nghiệp, hàng gia dụng, xe
hơi,…) với quy mô 150.000 sản phẩm/năm, tương đương 16.386 tấn
sản phẩm/năm.
Giai đoạn 2: Sản xuất các loại quạt với quy mô 180.000 sản phẩm/năm, 33, Changwon-daero 1144beon-gil,
tương đương 300 tấn sản phẩm/năm. 50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch VI HANG NAM CO., LTD Seongsan-gu, Chang-won-si, Hàn Quốc
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc.
buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS sau:
8414, 8501.

Đường Lê Duẩn, Phường Nghĩa Tân,


Chế biến hạt tiêu, gia vị và các sản phẩm nông nghiệp với quy mô
đến hết ngày 08 tháng 8 năm 2058 Giang Điền CÔNG TY TNHH OLAM VIỆT NAM Thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông, Việt Singapore
10.000 tấn sản phẩm/năm.
Nam.

Page 20
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Sản xuất trang phục bảo hộ lao động (quần, áo, mũ, giày, găng tay…) No.4 Franky Building, Provindence
50 (năm mươi) năm Giang Điền TOP FORTUNE CO., LTD Seychelles
với quy mô 4.000.000 sản phẩm/năm, tương đương 210 tấn/năm. Industrial Estate, Mahe, Seychelles.

311, Ogeum-ro, Songpa-gu, Seoul,


Sản xuất, gia công đồ nội thất với quy mô 1.000.000 sản phẩm/năm. 50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch 6 FURSYS HOLDINGS INC. Hàn Quốc
Korea.

Sản xuất kệ trưng bày với quy mô 1.250 tấn sản phẩm/năm, tương -99-1 Shindong Ha Apt, Room 205,
đương 5.000 sản phẩm/năm; Sinpyoung-Dong, Sahagu, Pusan,
Ông WOI SUK CHOI
Sản xuất cửa cách nhiệt với quy mô 50 tấn sản phẩm/năm, tương 50 (năm mươi) năm Loteco Korea. Hàn Quốc
Ông RO NAM KYU
đương 500 sản phẩm/năm. -80 Yongdu-ro, Gunnae-myeon,
Pocheon-si, Gyeonggi-do, Korea.

Sản xuất, gia công giày với quy mô 500.000 đôi/năm;


Sản xuất, gia công nguyên phụ liệu ngành giày với quy mô 2.000.000 - 6th Fl. Woochang Bldg. 133 Saebyeok-
sản phẩm/năm; ro, Sasang-gu, Busan, Korea.
Sản xuất vải giả da với quy mô 27.000 tấm/năm (tương đương 2.700 - 110, Magok-dong, Magokdong-ro,
- WONJIN INTERNATIONNAL CO., LTD
tấn/năm); Gangseo-gu, Seoul, Hàn Quốc.
30 (ba mươi) năm Long Thành - KOLON GLOTECH INC Hàn Quốc
Hoàn thiện sản phẩm dệt với quy mô 27.000 sản phẩm/năm; 210/2304, SingaekeumLGAPT,
- Ông SONG SUNGBUM
Sản xuất, gia công sản phẩm giả da với quy mô 27.000 sản phẩm/năm; Busanjin-gu, Busan, Hàn Quốc.
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn

Sản xuất, gia công linh kiện điện tử với quy mô 30.000.000 sản
phẩm/năm.
54-33, Dongtanhana 1-gil, Hwaseong-si,
Sản xuất, gia công khóa cửa với quy mô 250 tấn/năm. 29 (hai mươi chín) năm Hố Nai SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD. Hàn Quốc
Gyeonggi-do, Hàn Quốc.
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các loại hàng hóa có mã số HS

Page 21
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Ông YOU DONG SUK


Ông YOU TAE WOO 207-2302, 135, Olympic-ro, Songpa-gu,
Sản xuất các loại đèn led với quy mô 200.000 sản phẩm/năm. Đến hết ngày 14 tháng 5 năm 2058 Long Khánh Hàn Quốc
Ông YOO DONG YOON Seoul, Hàn Quốc.
Bà YOO JIHOO

Sản xuất các loại thang máy với quy mô 1.000 sản phẩm/năm.
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thang máy do Công ty cung cấp với quy
mô doanh thu 200.000 USD/năm.
Dịch vụ lắp đặt thang máy do Công ty cung cấp với quy mô doanh thu
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN
1.000.000 USD/năm. Số 10, Lương Định Của, phường An
36 (ba mươi sáu) năm Nhơn Trạch 6 MÔT THÀNH VIÊN VIỆT NAM GS Hàn Quốc
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh.
INDUSTRY
(không thành lập cơ sở bán buôn) mặt hàng có mã HS: 8428 (Máy nâng
hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy, thang cuốn, băng tải,
thùng cáp treo)).

Sản xuất, gia công các loại cấu kiện kim loại như nhôm, sắt, thép…với
quy mô 8.000 tấn sản phẩm/năm.
Dịch vụ lắp đặt các loại cấu kiện kim loại do Công ty cung cấp với quy
mô doanh thu 500.000 USD/năm. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN
Số 10, Lương Định Của, phường An
-Thiết kế các loại khung, hệ thống ván khung, các loại cấu kiện kim loại 36 (ba mươi sáu) năm Nhơn Trạch 6 MÔT THÀNH VIÊN VIỆT NAM GS Hàn Quốc
Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh.
bằng nhôm, sắt, thép với quy mô doanh thu 200.000 USD/năm. INDUSTRY
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn

Sản xuất thiết bị cân bằng tải trọng cho máy giặt với quy mô 416.000
sản phẩm/năm, tương đương 999 tấn/năm;
18 hao, Jiuwanyan, (5) Hualoucun,
Sản xuất linh kiện chi tiết bằng nhựa cho máy giặt với quy mô 416.000
50 (năm mươi) năm Long Thành WANG DAOLONG Taiping, Xiangchenggu, Suzhou, Trung Quốc
sản phẩm/năm, tương đương 116 tấn/năm;
Jiangsusheng, China.
Sản xuất hạt sắt nghiền với quy mô 1.000 tấn/năm.

Gia công cơ khí (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, tráng phủ kim loại) với
quy mô 100 sản phẩm/năm, tương đương 100 tấn sản phẩm/năm;
+ Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa phân vào đâu, chi tiết:
bàn thao tác, khung giá đỡ, kệ chứa hàng hóa, gia kệ phòng sách với
quy mô 200 sản phẩm/năm, tương đương 150 tấn sản phẩm/năm;
+ Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp, chi tiết: Xe đẩy, có hoặc Phòng 6B tòa nhà số 86 Xuân Thủy,
50 năm kể từ ngày 08 tháng 12 năm
không có máy nâng hoặc thiết bị cầm tay, có hoặc không có bộ phận tự Nhơn Trạch 1 CÔNG TY TNHH DND VIỆT NAM Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành Phố Hàn Quốc
2015.
hành, loại được sử dụng trong các nhà máy với quy mô 700 sản Hồ Chí Minh, Việt Nam.
phẩm/năm, tương đương 500 tấn sản phẩm/năm.
+ Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn (không thành lập sơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS như
sau: 3923.50.00, 7306.30, 7306.50, 7307.99, 8428.39.

Page 22
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Sản xuất bóng đèn di-ot phát sáng (LED) với quy mô 2.000.000 sản
phẩm/năm, tương đương 6.453 tấn sản phẩm/năm.
Portcullis Chambers, P.o. Box 1225,
Sản xuất vật tư, thiết bị điện dụng cụ chiếu sáng với quy mô 5.000.000 39 (ba mươi chín) năm Sông Mây MEGA COSMOS HOLDINGS LIMITED Somoa
Apia, Samoa.
sản phẩm/năm, tương đương 5.760 tấn sản phẩm/năm.

Sản xuất đồ chơi, trò chơi (đồ chơi trẻ em, đồ chơi dành cho sân vườn
nhà trẻ, đồ chơi nhựa dành cho công viên với quy mô 120 tấn sản
phẩm/năm. 2483, Chinhwangyeong-ro, Geumseo-
Sản xuất sản phẩm từ plastic (đồ gia dụng bằng nhựa các loại) với quy 50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch 6 THE GUNICA COMPANY Myeon, Sancheong-gun, Hàn Quốc
mô 100 tấn sản phẩm/năm. Gyeongsangnam-do, Korea.
Sản xuất các loại khuôn bằng nhựa với quy mô 90 tấn sản phẩm/năm.

+ Sản xuất màng phim nhựa (plastic Film) với quy mô công suất
11.000.000 m2/năm.
+ Sản xuất cổng nhựa (plastic Port) với quy mô công suất 220.000.000
cái /năm.
+ Sản xuất nắp nhựa (plastic Cap) với quy mô công suất 200.000.000
cái/năm. 120-1 Aza Itayashima, Akinokami, Seto-
+ Sản xuất đơn vị truy cập (Counter Unit): 3.000.000 bộ/năm. 50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch 6 OTSUKA TECHNO CORPORATION cho, Naruto, Tokushima 771-0360, Nhật Bản
+ Sản xuất bộ chuẩn đoán (Diagnosia Kit): 20.000.000 bộ/năm. Japan.
+ Sản xuất ống thông y tế (Catheter): 3.000.000 bộ/năm.
- Sản xuất trang thiết bị y tế với quy mô công suất 30.000 bộ/năm.
- Sản xuất linh kiện điện tử với quy mô công suất 100.000.000 bộ/năm.
- Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã HS
sau: 3920, 3923, 3926, 8481, 8536, 9018, 9019, 9029.
Mục tiêu:- Sản xuất các dụng cụ cầm tay và dụng cụ làm vườn chạy
bằng điện với quy mô 3.000.000 sản phẩm/năm.
- Sản xuất các phụ kiện máy móc bằng nhựa với quy mô 1.500.000 sản
phẩm/năm.
Level 54, Hopewell Centre, 183 Queen’s
- Sản xuất các phụ kiện máy móc bằng kim loại với quy mô 1.500.000 42 (bốn mươi hai) năm Lộc An - Bình Sơn OPTIMA ENTERPRISES LIMITED Hong Kong
Road East, Hong Kong.
sản phẩm/năm.
- Sản xuất bộ sạc và nguồn điện dự phòng (lắp ráp từ các bộ phận có
sẵn) với quy mô 200.000 sản phẩm/năm.

Lô số 10-3C, 10-3B, đường số 3A, khu


Sản xuất, gia công phụ kiện giày (bao gồm các chi tiết cấu thành đế CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN
công nghiệp Quốc tế Protrade, xã An
giày, các chi tiết cấu thành mặt giày, chi tiết phụ kiện đi kèm theo giày, 50 (năm mươi) năm Hố Nai MAY CÔNG NGHIỆP GE LAN (VIỆT Đài Loan
Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương,
nguyên liệu mặt giày) với quy mô 1.000.000 sản phẩm/năm. NAM)
Việt Nam.

Page 23
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Số 51,29 Beon-gil, Sisan-ro, Saha-ro,


Sản xuất, gia công các loại giày dép với quy mô 4.000.000 đôi/năm. 35 (ba mươi lăm) năm Bàu Xéo JOOCO CO., LTD Hàn Quốc
Busan Metropolitan, Hàn Quốc.

Sản xuất linh kiện cho tivi (vỏ bọc nguồn, giá treo, giá đỡ) với quy mô 16, Jukbaek 4-ro, Pyeongtaek-si,
50 (năm mươi) năm An Phước Ông JEUN SUNG BUM Hàn Quốc
504 tấn linh kiện/năm. Gyeonggi-do, Hàn Quốc.

Sản xuất các loại xe đạp, khung xe đạp với quy 600.000 sản phẩm/năm, No.11,1-2F, No.9,1-2F, No.7,1-3F, 5th
tương đương 1.400 tấn sản phẩm/năm. Trong quy trình sản xuất không 50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch 6 KENSTONE METAL CO., LTD Rd., Taichung IND. Park, Xitun district, Đài Loan
bao gồm công đoạn xi mạ. Taichung City, Taiwan.

Sản xuất máy trao đổi nhiệt, các bộ phận, chi tiết trong máy trao đổi No.278, Aweinong, Mashan, Binhu
nhiệt (bao gồm công đoạn sơn) với quy mô 10.000 sản phẩm/năm, 50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch III - GĐ 2 Bà ZHANG QINHUA District, Wuxi City, Jiangsu Prov. P.R. Trung Quốc
tương đương 800 tấn/năm. China.

Dịch vụ kho hàng và lưu kho hàng hóa với quy mô 20.000 tấn hàng
hóa/năm;
CWT COMMODITIES LOGISTICS PTE. 38 Tanjong Penjuru CWT Logistics Hub
Dịch vụ phân tích và kiểm tra kỹ thuật, dịch vụ tư vấn quản lý, dịch vụ 50 (năm mươi) năm An Phước Singapore
LTD. 1 Singapore (609039)
hỗ trợ khác liên quan đến vận tải với doanh thu 1.780.000 đô la Mỹ/năm.

Page 24
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Sản xuất Led module với quy mô 36.816.000 sản phẩm/năm, tương
đương 969,04 tấn sản phẩm/năm;
Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối bán buôn (không 39 Sandan-lo 52 gil, Pyeongtaek,
50 (năm mươi) năm Long Thành SUHIL ELECTRONICS CO., LTD Hàn Quốc
thành lập cơ sở bán buôn) mặt hàng có mã HS: 8542 (mạch điện tử tích Kyunggi province, Hàn Quốc
hợp).

Jinghuige 3 lou D shi,


Sản xuất gioăng, miếng đệm, lót từ cao su và plastic (không sử dụng Dự kiến bắt đầu sản xuất kinh doanh từ Nanyongjinghuayuan, Zhangshendadao,
50 (năm mươi) năm Ông PANG GUO YOU Trung Quốc
cao su tái chế làm nguyên liệu sản xuất) với quy mô 300 tấn/năm. tháng 9 năm 2019. Zhangmutouzhen, Dongguanshi,
Guangdongsheng, China

Dự kiến bắt đầu sản xuất kinh doanh từ 1511, Samil Plaza Bldg, 14, Dogok-ro 1-
Sản xuất thiết bị cảm biến với quy mô 24 tấn/năm. 50 (năm mươi) năm SHIBA KOREA CO., LTD Hàn Quốc
tháng 11 năm 2019. gil, Gangnam-gu, Seoul, Korea.

Phối trộn hỗn hợp vitamin, khoáng chất, premix, dinh dưỡng, phụ gia
dùng trong chế biến thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản với quy
Tầng 4, tòa nhà Nam Giao, 261-263
mô 4.000 tấn/năm; Dự kiến bắt đầu sản xuất kinh doanh từ
30 (ba mươi) năm CÔNG TY TNHH MIAVIT VIỆT NAM Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Đức
Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối bán buôn (không tháng 12 năm 2019
Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh.
thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 2309, M813302

Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác với quy mô Tiến độ thực hiện dự án đầu tư:
4.500 tấn sản phẩm/năm. + Dự kiến hoàn thành xây dựng: tháng 5
- Sản xuất hàng dệt sẵn với quy mô 10.500 tấn sản phẩm/năm. năm 2020. 280 Machlin Ct, City Of Inddustry, CA
50 (năm mươi) năm GABLE & ELLE, LLC Hoa Kỳ
- May trang phục với quy mô 1.500 tấn sản phẩm/năm. + Dự kiến đi vào hoạt động sản xuất kinh 91789, USA.
Trong quy trình sản xuất các sản phẩm trên có công đoạn nhuộm, in. doanh: tháng 6 năm 2020.

Page 25
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Hoàn thiện sản phẩm dệt với quy mô 500.000 mét sản phẩm/năm;
C/EL Arenal, 17 – Poligono Undustrial
- Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác với quy mô Dự kiến bắt đầu sản xuất kinh doanh từ
40 (bốn mươi) năm JUAN POVEDA SL Salinetas, Parcela Dpetrer03-Alicante, Tây ban Nha
5.000.000 mét sản phẩm/năm. tháng 11 năm 2019.
Tây Ban Nha.

Số 3, đường 2A, Khu công nghiệp Biên


Kinh doanh bất động sản (cho thuê nhà xưởng, công trình xây dựng) với Dự kiến đi vào hoạt động kinh doanh từ CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP
50 (năm mươi) năm Hòa II, phường Long Bình Tân, thành Đài Loan
diện tích 20.519,72 m2. tháng 11 năm 2019. TUNG KUANG
phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác với quy mô
+ Dự kiến hoàn thành xây dựng: tháng 5
10.000 tấn sản phẩm/năm. Trong quy trình sản xuất có bao gồm công
năm 2020.
đoạn nhuộm, in. 280 Machlin Ct, City of Industry, CA
50 (năm mươi) năm + Dự kiến đi vào hoạt động sản xuất kinh UNIWIN.INC Hoa Kỳ
- Sản xuất hàng dệt sẵn với quy mô 4.000 tấn sản phẩm/năm. 91789, USA.
doanh: tháng 6 năm 2020.
- May trang phục với quy mô 1.000 tấn sản phẩm/năm.

Phân Khu công nghiệp Nhơn Trạch 6A,


Se sợi và dệt sợi thành vải thành phẩm (không bao gồm công đoạn Dự kiến đi vào hoạt động sản xuất kinh
50 (năm mươi) năm CÔNG TY TNHH HI KNIT Khu công nghiệp Nhơn trạch VI, xã Long Hàn Quốc
nhuộm) vơi quy mô 5.000 tấn/năm. doanh từ tháng 6 năm 2020.
Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Sản xuất, gia công và lắp ráp máy hút bụi dùng trong gia đình với quy Dự kiến đi vào hoạt động từ tháng 12 133 New Brige road #15-07 Chinatown
50 (năm mươi) năm NBDC SINGAPORE PTE. LTD Singapore
mô 3.800.000 sản phẩm/năm, tương đương 38.000 tấn sản phẩm/năm. năm 2019. point, Singapore 059413.

Page 26
UBND TỈNH ĐỒNG NAI
SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
DANH SÁCH DỰ ÁN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI
CẤP ĐIỀU CHỈNH VỐN ĐẦU TƯ
01/01/2019 - 20/7/2019

STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
77 TỔNG CỘNG
2 SỞ KHĐT

Xã Phước Thái, huyện Long


1 471033000143 1/8/1991 471033000143 43530 Công ty CPHH Vedan VN 6.00 British Virgin Islands
Thành

2 1008156007 4/12/2006 1008156007 43775 Trại ấp trứng gà và trại sản xuất gà giống 2.00 Malaysia Xuân Lộc

75 BAN QLKCN
75 TĂNG VỐN ĐẦU TƯ
1 472043001140 23/7/2014 9868812236 5/1/2019 CÔNG TY TNHH MINAMI VIỆT NAM 3 Nhật Bản Long Đức
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN V-STAINLESS
2 472023001067 27/11/2013 7653110166 9/1/2019
STEEL
6 Nhật Bản Nhơn Trạch 3 - GĐ2

3 47204300120 19/5/2014 6576523382 16/1/2019 CÔNG TY TNHH HIKARI VIỆT NAM 7 Nhật Bản Long Đức
DỰ ÁN NHÀ MÁY SẢN XUẤT PHỤ TÙNG VÀ LINH
4 4318368353 29/11/2017 4318368353 16/1/2019
KIỆN Ô TÔ
1 Hàn Quốc Nhơn Trạch 6

5 1083521935 17/11/2017 17/11/2017 21/1/2019 CÔNG TY TNHH AICA LAMINATES VIỆT NAM 1 Nhật Bản Nhơn Trạch Iii - Giai đoạn 2

6 472023001218 15/5/2015 2127630008 22/1/2019 CÔNG TY TNHH GNOTECH 5 Hàn Quốc Biên Hòa 2

7 472023000929 23/3/2012 4334411783 29/1/2019 CÔNG TY TNHH BELMONT MANUFACTURING 9 Nhật Bản Long Đức

8 472023000352 31/1/2/2017 5478664238 31/1/2019 CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C. P. VIỆT NAM 13 British Virgin Islands Biên Hòa 2

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YNG SHUN VIỆT


9 8772885673 11/10/2017 8772885673 1/2/2019
NAM
9 Trung Quốc Sông mây

10 1030513876 4/1/2019 1030513876 18/2/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AK VINA 12 Hàn Quốc Gò Dầu

11 6565744058 17/3/2016 6565744058 18/2/2019 CÔNG TY TNHH FULL IN VIỆT NAM 3 Singapore Amata

12 355/GP-KCN-ĐN 3/2/2005 3214581925 18/2/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ARMAPEX 6 Pháp Long Thành

13 9903988727 30/01/2018 9903988727 19/2/2019 CÔNG TY TNHH HI KNIT 3 Hàn Quốc Nhơn Trạch 6
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HƯNG NGHIỆP
14 472023000477 22/5/2008 2161922759 20/2/2019
FORMOSA
16 Đài Loan Nhơn Trạch III

Page 27
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
15 6582881346 14/8/2015 6582881346 22/2/2019 CÔNG TY TNHH HAID FEED 5 Hong Kong Dầu Giây

16 472043000400 5/2/2008 3283121007 26/2/2019 CÔNG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL 6 Hàn Quốc Dệt May Nhơn Trạch

17 430929387 12/10/2018 4309293875 26/2/2019 CÔNG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA 1 Hàn Quốc Lộc An - Bình Sơn

18 1694/GP 4/10/1996 3271277177 6/3/2019 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 12 Hàn Quốc Biên Hòa 2

19 8702101358 13/6/2018 8702101358 6/3/2019 CÔNG TY TNHH KAWAMURA ELECTRIC VIỆT NAM 1 Nhật Bản Long Đức

CÔNG TY TNHH POLYMERIC PRODUCTS V.&H. (VIỆT


20 472043000119 23/4/2007 8768385568 6/3/2019 3 Đài Loan Sông Mây
NAM)

21 7683628163 17/2/2019 7683628163 13/3/2019 CÔNG TY TNHH SANDEN TECHNOLOGY VIỆT NAM 1 Nhật Bản Long Đức

22 9830606222 30/8/2016 9830606222 15/3/2019 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CHÍNH XÁC YUAN YUE 1 Hong Kong Dệt May Nhơn Trạch

23 472043001156 23/9/2014 7607568161 21/3/2019 CÔNG TY TNHH SMC MANUFACTURING (VIỆT NAM) 12 Nhật Bản Long Đức

24 3200165488 20/9/2018 3200165488 21/3/2019 CÔNG TY TNHH MAJOR CRAFT VIỆT NAM 9 Nhật Bản Amata

25 472023001095 19/02/2014 5474212111 21/3/2019 CÔNG TY TNHH JOOCO DONA 7 Hàn Quốc Bàu Xéo

26 472043001135 15/7/2014 7628335415 22/3/2019 CÔNG TY TNHH KOSA VINA 7 Hàn Quốc Dệt May Nhơn Trạch

27 9955991502 15/5/2018 9955991502 25/3/2019 CÔNG TY TNHH KUGIL VINA 2 Hàn Quốc Lộc An - Bình Sơn

Page 28
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm

28 9821508421 26/1/2016 9821508421 26/3/2019 CÔNG TY TNHH JOYFUL 1 Đài Loan Tam Phước

CÔNG TY SẢN PHẨM MÁY TÍNH FUJITSU VIỆT NAM


29 1377/GP 29/9/1995 8713746682 8/4/2019 7 Nhật Bản Biên Hòa 2
TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN

30 472043000447 22/4/2008 7635362250 10/4/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KOSTEEL VINA 7 Hàn Quốc Nhơn Trạch 2

do CÔNG TY HỮU HẠN CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC TOÀN


31 472043000944 14/6/2012 4355036532 11/4/2015 7 Đài Loan Giang Điền
CẦU

32 3568547895 26/11/2018 3568547895 17/4/2018 CÔNG TY TNHH TERASYS 1 Hàn Quốc Nhơn Trạch I

33 8721856374 7/9/2018 8721856374 19/4/2019 CÔNG TY TNHH IN HOA LÊ XI VIỆT NAM 1 Trung Quốc Nhơn Trạch I

34 1035278051 22/5/2017 1035278051 22/4/2019 DỰ ÁN WINFIELD CHEMICAL – NHÀ MÁY LONG ĐỨC 3 Nhật Bản Long Đức

35 6509752066 2/8/2018 6509752066 14/5/2019 CÔNG TY TNHH MTV KOREA JCC VIỆT NAM 3 Hàn Quốc Long Thành

NHÀ MÁY MYUNG INFORMATION TECHNOLOGY


36 9810888871 9/6/2017 9810888871 15/5/2019 2 Hàn Quốc Giang Điền
VIỆT NAM

Page 29
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH SAITEX FABRICS VIỆT


37 7632222866 2/11/2018 7632222866 16/5/2018 1 Hong Kong Nhơn Trạch 6
NAM

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP


38 432/GP-KCN-ĐN 8/12/2005 4371060367 17/5/2019 10 British Virgin Islands Nhơn Trạch 3
CAO SU CHÍNH TÂN VIỆT NAM

39 472043001162 16/10/2014 5483076186 21/5/2019 CÔNG TY TNHH CHEMTROVINA 6 Hàn Quốc Lộc Khang

40 7658613815 22/10/2015 7658613815 22/5/2019 CÔNG TY TNHH PLUS ONE SPORTS 3 Samoa Sông Mây

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUỐC TẾ


41 324/GP-KCN-ĐN 12/10/2004 1077711536 22/5/2019 6 British Virgin Islands Amata
FLEMING VIỆT NAM

42 472043000950 25/7/2012 8746524761 22/5/2019 CÔNG TY TNHH PLATZ VIỆT NAM 2 Nhật Bản Sông Mây

43 472043001149 20/8/2014 4300052164 24/5/2019 CÔNG TY TNHH WOODEN STORIES 4 Hong Kong Tam Phước

44 255/GP-KCN-ĐN 23/12/2003 2146003377 24/5/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PALM PAPER 5 British Virgin Islands Nhơn Trạch 3

45 430929387 12/10/2018 430929387 28/5/2019 CÔNG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA 2 Hàn Quốc Lộc An - Bình Sơn

46 4334046503 24/12/2015 4334046503 29/5/2019 CÔNG TY TNHH MGK FRAMEWORKS 1 Nhật Bản An Phước

47 5404474580 30/5/2016 5404474580 29/5/2019 CÔNG TY TNHH ASSEMS VN 1 Hàn Quốc Long Thành

48 472023001095 19/02/2014 5474212111 31/5/2019 CÔNG TY TNHH JOOCO DONA 8 Hàn Quốc Bàu Xéo

Page 30
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm

49 472043000170 26/6/2007 4353341846 5/6/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HEMMAY 2 Belizie Nhơn Trạch 2

50 1021375982 28/12/2016 1021375982 7/6/2019 CÔNG TY TNHH GIÀY DÉP JANDS 1 Anh Amata

51 1010167708 22/5/2019 1010167708 13/6/2019 NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH GUNICA VIỆT NAM 1 Hàn Quốc Nhơn Trạch 6

52 7603051981 3/6/2018 7603051981 13/6/2019 CÔNG TY TNHH LUSUN FOODS 1 Đài Loan Long Thành

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP


53 319/GP-KCN-ĐN 20/9/2004 4380463637 14/6/2019 5 Hòa kỳ Nhơn Trạch 1
T.A VIỆT NAM

54 02/GP-KCN-ĐN 6/8/1997 5453551480 21/6/2019 CÔNG TY TNHH MITSUBA VIỆT NAM 17 Nhật Bản Loteco

55 4350608358 6/2/2017 4350608358 25/6/2019 CÔNG TY TNHH POU PHONG VIỆT NAM 6 British Virgin Islands Bàu Xéo

56 267GP-KCN-ĐN 27/01/2004 5485539540 27/6/2019 CÔNG TY TNHH GREIF FLEXIBLES VIỆT NAM 11 Hà Lan Hố Nai

NHÀ MÁY CÔNG TY CỔ PHẦN AV HEALTHCARE TẠI


57 3279129259 9/10/2018 3279129259 1/7/2019 1 Hàn Quốc Giang Điền
KCN GIANG ĐIỀN

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DONGSUNG


58 472043000048 29/12/2006 2177037372 12/7/2019 15 Hàn Quốc Amata
CHEMICAL (VIỆT NAM)

59 6596654421 26/6/2018 6596654421 16/7/2019 CÔNG TY TNHH BOO YOUNG VIETEX 1 Hàn Quốc Giang Điền

Page 31
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
CÔNG TY HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP CREST TOP VIỆT
60 472043000668 17/9/2008 8762018045 16/7/2019 6 British Virgin Islands Hố Nai
NAM

61 25/GP-KCN-ĐN 26/12/1998 8772730538 17/7/2019 CÔNG TY TNHH MAP PACIFIC VIỆT NAM 6 Singapore Amata

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DAE MYUNG


62 134/GP-HCM 10/3/2000 9842806233 19/7/2019 18 Hàn Quốc Long Thành
CHEMICAL (VIỆT NAM)

63 4356837844 2/2/2016 4356837844 22/7/2019 CÔNG TY TNHH KOIKEYA VIỆT NAM 4 Nhật Bản Long Đức

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ASIA LCD


64 1034448878 30/6/2017 1034448878 22/7/2019 1 Hàn Quốc Nhơn Trạch 3 - GĐ2
SERVICE

DỰ ÁN NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY TNHH


65 1056688067 28/12/2018 1056688067 24/7/2019 3 Hàn Quốc Nhơn Trạch I
HWASEUNG CHEMICAL VIỆT NAM

66 954/GP 13/8/1994 1006008486 30/7/2019 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM 6 Nhật Bản Biên Hòa 2

67 472043000146 28/5/2007 4378142611 30/7/2019 CÔNG TY TNHH DOOSUNG VINA SV 11 Hàn Quốc Nhơn Trạch 3- GĐ 2

68 472043000515 18/6/2008 5462602804 2/8/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NEW VIỆT NAM 20 Nhật Bản Amata

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN WOOSUNG VIỆT


69 4351468634 11/3/2019 4351468634 6/8/2019 20 Hàn Quốc Bàu Xéo
NAM

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KUM YOUNG


70 345/GP-KCN-ĐN 6/1/2005 7687114665 7/8/2019 5 Hàn Quốc Long Thành
VINA

Page 32
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HARADA


71 1823/GP 24/01/1997 4398600622 12/8/2019 7 Nhật Bản Loteco
INDUSTRIES VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH STARITE INTERNATIONAL VIỆT


72 472043000357 2/1/2008 2160801483 12/8/2019 5 British Virgin Islands Bàu Xéo
NAM

73 472043001146 13/8/2014 6526826554 12/8/2019 CÔNG TY TNHH CSP 4 Hàn Quốc Suối Tre

CÔNG TY TNHH KYC MACHINE INDUSTRY VIỆT


74 472023001152 8/9/2014 3266745272 15/8/2019 4 Nhật Bản Long Đức
NAM

75 1018408404 22/12/2016 1018408404 16/8/2019 CÔNG TY TNHH SAMTEC VIỆT NAM 2 Hoa Kỳ Long Thành

Page 33
U TƯ NƯỚC NGOÀI
VỐN ĐẦU TƯ
0/7/2019

Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư
630,303,169
2,518,911

749,000 609,173,805

1,769,911 184,720,000

627,784,258
627,784,258
15,623 206,099

8,600,000 18,600,000

300,000 1,300,000

19,000,000 31,500,000

8,000,000 28,000,000

2,700,000 11,600,000

1,000,000 12,000,000

739,700 127,022,353

1,007,162 3,707,162

10,000,000 35,000,000
500,000 5,500,000

500,000 2,150,000

50,000,000 90,000,000

92,727,000 1,625,650,000

Page 34
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư
10,000,000 20,000,000
2,000,000 9,500,000
15,000,000 25,000,000

1,715,000 11,215,000

200,000 600,000

4,500,000 7,500,000

336,000 600,000

1,000,000 1,500,000

70,000,000 282,000,000

3,200,000 8,000,000

150,000 15,150,000

900,000 2,400,000

1,000,000 6,000,000

Page 35
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư

9,780,000 15,000,000

60,181,281 259,000,000

6,200,000 16,200,000

25,000,000 50,000,000

800,000 1,540,000

601,300 1,051,300

1,000,000 4,000,000

692,780.75 2,754,781

200,000 1,000,000

Page 36
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư

18,000,000 75,000,000

40,000,000 230,000,000

10,000,000 40,000,000

10,000,000 50,000,000

5,000,000 9,000,000

4,000,000 8,000,000

2,120,000 2,620,000

485,723 1,985,723

2,000,000 27,000,000

300,000 600,000

40,000 5,190,000

150,000 15,300,000

Page 37
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư

600,000 2,600,000

495,000 49,950,000

2,000,000 6,500,000

500,000 1,000,000

5,000,000 20,500,000

40,000,000 140,000,000

25,000,000 115,000,000

1,700,000 4100000

1,193,268 5,494,343

2,000,000 14,000,000

3,000,000 6,000,000

Page 38
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư
2,400,428 3,000,428

1,500,000 4,600,000

15,000,000 50,000,000

1,500,000 14,000,000

600,000 1,200,000

3,509,000 6,543,072

8,997,682 34,437,682

500,000 5,950,000

5,000,000 116,157,093

1,000,000 20,650,000

170,000 10,170,000

Page 39
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư

1,000,000 16,000,000

1,000,000 8,500,000

77,310 2,377,310

1,500,000 15,500,000

900,000 2,900,000

Page 40

You might also like