Professional Documents
Culture Documents
SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
DANH SÁCH DỰ ÁN ĐẦU
CẤP MỚI GIẤY CHỨNG NHẬ
01/01/2019 - 20
100%
DỰ ÁN KHO HÀNG – SƠ CHẾ NÔNG
1 7654218990 23/4/2019 vốn nước 22,400.00 1,000,000 1,000,000 1,000,000
SẢN SỐ 01
ngoài
100%
DỰ ÁN KHO HÀNG – SƠ CHẾ NÔNG
2 5416061639 23/4/2019 vốn nước 27,200 3,000,000 1,500,000 1,500,000
SẢN SỐ 02
ngoài
4 2104265750 31/5/2019 CÔNG TY CỔ PHẦN FARMLAND LD 8,224 1,864,767 64,655 1,800,000 1,864,655
Page 1
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
3 9882827316 9/1/2019 CÔNG TY TNHH IWASAKI VIỆT NAM 648.00 1,000,000 1,000,000 1,000,000
5 7640015677 11/1/2019 CÔNG TY CỔ PHẦN SYF VIỆT NAM 10,000.00 10,000,000 3,000,000 3,000,000
Page 2
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
Page 3
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
11 3208616635 25/1/2019 NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH YASLYNN 143,300.00 500,000 100,000 100,000
15 9860304272 30/1/2019 CÔNG TY TNHH LI KANG VIỆT NAM 1,152.00 5,000,000 2,500,000 2,500,000
Page 4
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
18 9956404004 6/3/2019 CÔNG TY TNHH VINTECH SEAL 1,320.00 700,000 550,000 550,000
Page 5
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
Page 6
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
Page 7
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
33 9917087531 25/4/2019 CÔNG TY TNHH HAPPY - ASIA 1.320 m2 1,100,000 800,000 800,000
34 7632586582 25/4/2019 NHÀ MÁY WONJINKOLON GLOTECH 5,234.80 2,500,000 2,000,000 2,000,000
35 2183355527 25/4/2019 CÔNG TY TNHH SEONG JI SÀI GÒN 4,358.90 10,000,000 3,839,614 3,839,614
Page 8
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
36 9858157321 26/4/2019 NHÀ MÁY SẢN XUẤT ĐÈN LED 12,000.00 2,000,000 1,300,000 1,300,000
40 7628620402 20/5/2019 CÔNG TY TNHH DND VINA 1,432.00 350,000 300,000 300,000
Page 9
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
Page 10
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
Page 11
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
Page 12
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
56 6503399672 5/8/2019 NHÀ MÁY JUAN POVEDA VIỆT NAM 1,680.00 800,000 160,000 160,000
59 4328107540 7/8/2019 NHÀ MÁY SE SỢI Q-TEX 10,000.00 2,000,000 1,000,000 1,000,000
Page 13
SÁCH DỰ ÁN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI
GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ
01/01/2019 - 20/8/2019
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia
đi vào hoạt
động chính
thức sau 4
Sơ chế, phân loại, đóng gói và lưu trữ hạt cà phê đạt tiêu chuẩn chất tháng kể từ
lượng xuất khẩu để xuất khẩu và tiêu thụ trong nước, công suất khoảng CN đến ngày 28/02/2027 ngày được
30.000 tấn cà phê/năm cấp giấy
chứng nhận
đăng ký đầu
tư
đi vào hoạt
động chính
thức sau 4
Sơ chế, phân loại, đóng gói và lưu trữ các loại nông sản đạt tiêu chuẩn
tháng kể từ
chất lượng xuất khẩu để xuất khẩu và tiêu thụ trong nước (hạt điều, hạt
CN đến ngày 31/12/2026 ngày được
hạnh nhân và các loại nông sản dạng hạt khác), công suất 100.000 tấn
cấp giấy
các loại nông sản/năm
chứng nhận
đăng ký đầu
tư
- Cung cấp dịch vụ sữa chữa, lắp đặt thiết bị điện, lắp đặt máy móc và
thiết bị công nghiệp. trong vòng 1
- Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khaaur, quyền phân phối bán tháng kể từ
DV đến ngày 31/3/2022
buôn (không thành lập cơ sở bán buôn), quyền phân phối bán lẻ (không ngày cấp
thành lập cơ sở bán lẻ) các loại hàng hóa có mã HS sau: 3208, 3209, GCNĐKĐT
3814, 3824, 8541, 8415, 8537, 6217, 3917, 8418, 8481, 8501, 8535
Đi vào hoạt
Sản xuất thức ăn gia súc
động chính
Quy mô: Giai đoạn 1: 950 tấn/năm(từ 2019-2021); Giai đoạn 2: 24000 CN đến ngày 15/01/2019
thức từ tháng
tấn/năm (từ 2021 trở đi)
07/2019
Page 14
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia
Sản xuất, gia công, lắp ráp xích xe đạp, xích xe máy, xích xe động cơ,
xích lăn và phụ kiện của xích xe đạp, xích xe máy, xích xe động cơ, xích
lăn; đĩa xích, sên bộ và phụ kiện của đĩa xích, sên bộ; linh phụ kiện của
xe đạp, xe máy, xe ô tô. Trong quy trình sản xuất nêu trên không bao
gồm công đoạn xi mạ với quy mô 990 tấn/năm.
Thực hiện dịch vụ kiểm tra chất lượng, làm sạch, đóng gói. 8F-5, No.425, Chung hua Road, Yung
KMC (KUEI MENG) INTERNATIONAL
Thực hiện dịch vụ sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng các sản phẩm do Công 50 (năm mươi) năm Amata Kang City, Tainan County, Taiwan Đài Loan
INC
ty sản xuất. (R.O.C)
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS sau: 7315,
8483, 8511, 8512, 8708, 8482, 8714, 8301, 3926, 4011, 4012, 4013,
4016, 8407, 8408, 8409, 3402, 3307, 8412, 8481, 4010, 8457.
Sản xuất các sản phẩm làm từ vải bố và da như thắt lưng, ví, túi xách,...
với quy mô:
+ Sản phẩm từ da khoảng 450.000 sản phẩm/năm.
50 (năm mươi) năm kể từ ngày 26 tháng CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN 1-2-8 Imado, Taito-ku, Tokyo-ku, Tokyo,
+ Sản phẩm từ vải bố và da khoảng 100.000 sản phẩm/năm. Long Khánh Nhật Bản
7 năm 2004. IWASAKI Nhật Bản.
Trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn thuộc da, nguyên
liệu sản xuất từ da thành phẩm.
và nhựa dùng cho xe mô tô, xe máy; sản xuất linh kiện, phụ tùng, cụm
linh kiện, cụm phụ tùng của các loại xe đạp điện hai bánh, xe đạp điện
ba bánh, xe máy điện hai bánh, xe máy điện ba bánh với quy mô
- No.118 Chenggong Road, Huimin
200.000 sản phẩm/năm, tuowngd đương 2.000 tấn sản phẩm/năm.
- JIASHAN YONGFENG AUTO PARTS Subdistrict, Jiashan, Zhejiang, China.
Sản xuất các loại xe hai bánh, xe ba bánh, xe đẩy, xe lăn cho người
CO., LTD - Lô VIII-1, đường số 6, Khu công nghiệp Trung Quốc
khuyết tật và linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng dùng cho
50 (năm mươi) năm Giang điền - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Hố Nai, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, Việt Nam
các loại xe hai bánh, xe ba bánh, xe đẩy, xe lăn cho người khuyết tật với
CHÍNH XÁC VIỆT NAM tỉnh Đồng Nai. Đài Loan
quy mô 100.000 sản phẩm/năm, tương đương 1.000 tấn sản phẩm/năm.
- Ông LAI, MING - CHUAN - 11F, No. 417-2, Sec. 6, Minquan E Rd.,
Sản xuất các loại giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại và linh kiện, phụ
Neihu District, Taipei City 114 Taiwan.
tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng của giường, tủ, bàn, ghế bằng kim
loại với quy mô 50.000 sản phẩm/năm, tương đương 50 tấn sản
phẩm/năm.
Page 15
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia
Sản xuất hàng may mặc các loại (bao gồm công đoạn in) với quy mô 3 Locksley road Ivanhoe, Victoria 3079,
50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch III - GĐ 2 Ông HOSKING SIMON BENJAMIN Australia
khoảng 100.000 sản phẩm/năm, tương đương 100 tấn sản phẩm/năm. Australia.
Sản xuất, gia công nguyên phụ liệu hàng may mặc với quy mô
11.000.000 sản phẩm/năm.
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
2-1-46 Higashiobase, Higashinari-ku,
buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 3920, 40 (bốn mươi) năm An Phước OKUGAWA CO., LTD Nhật Bản
Osaka-shi.
3921, 3926, 4202, 5401, 5407, 5604, 5607, 5806, 7317, 7415, 8451,
8477, 9607.
Sản xuất, chế biến các loại hạt ăn được (hạt điều, hạt hạnh nhân, hạt hồ
Số 7 Straits View, #20-01, Marina One
trăn, hạt óc chó, hạt maca, hạt hạch Brazil và các loại hạt khác) với quy 50 (năm mươi) năm An Phước OLAM INTERNATIONAL LIMITED Singapore
East Tower, Singapore (018936)
mô 10.000 tấn sản phẩm/năm.
Page 16
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia
Sản xuất mũ giày dép, linh kiện giày… với quy mô 27.180.000 đôi sản
phẩm/năm.
Dự án hoạt động theo loại hình doanh nghiệp chế xuất và phải đáp ứng CÔNG TY CHANG SHIN VIỆT NAM Khu công nghiệp Thạnh Phú, xã Thạnh
50 (năm mươi) năm Tân Phú Hàn Quốc
đầy đủ các điều kiện về hoạt động của loại hình doanh nghiệp này theo TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.
quy định.
Sản xuất, gia công các chi tiết cho ngành giày, dép với quy mô
95.472.000 sản phẩm/năm, tương đương 9.500 tấn/năm;
Sản xuất, gia công các chi tiết cho vali, túi xách với quy mô 2.000.000
sản phẩm/năm, tương đương 400 tấn/năm;
Sản xuất khuôn đồng, khuôn in lụa với quy mô 240.000 sản phẩm/năm,
tương đương 250 tấn/năm; EVERLASTING PROFITABLE Level 1, Central Bank of Samoa
50 (năm mươi) năm Giang điền Samoa
Sản xuất bóng với quy mô 2.000.000 sản phẩm/năm, tương đương 400 INTERNATIONAL CO., LTD. Building, Beach Road, Apia, Samoa.
tấn/năm;
Sản xuất các cho tiết quần áo với quy mô 2.000.000 sản phẩm/năm,
tương đương 400 tấn/năm.
Page 17
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia
n xuất các sản phẩm nhựa, cao su và các chi tiết bằng nhựa và cao su
dùng trong gia dụng, dân dụng, cơ khí, nội thất (co, ống dẫn, ruột gà, nút 28, Baegyang-daero 1050beon-gil, Buk-
50 (năm mươi) năm Dệt may Nhơn Trạch VIN TECH SEAL CO., LTD Hàn Quốc
chống rung, mắt gió, giảm xóc, roon, nẹp, đầu co, vòng giữ, thanh ngăn gu, Busan, Korea.
bụi, phễu giữ loa, vỏ…) với quy mô 500 tấn/năm.
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (trong quy
trình sản xuất không có công đoạn xi mạ) với quy mô 24 tấn sản 39 (ba mươi chín) năm Nhơn Trạch III - GĐ 2 SUZUSYO INDUSTRIES CO., LTD 2-2-13 Kitaueno, Taito-ku, Tokyo, Japan. Nhật Bản
phẩm/năm.
Page 18
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia
Sản xuất sôcôla bánh quy với quy mô 50.400.000 viên/năm, tương
đương 302 tấn/năm;
Sản xuất sôcôla sữa với quy mô 27.600.000 viên/năm, tương đương
1191-1 Oaza Kawamiya, Tagawa-shi,
205 tấn/năm; 50 (năm mươi) năm Amata MATSUO CONFECTIONARY CO., LTD Nhật Bản
Fukuoken, Japan.
Sản xuất sôcôla hạnh nhân với quy mô 20.400.000 viên/năm, tương
đương 146 tấn/năm.
Sản xuất các bộ phận chi tiết dùng cho ngành sản xuất giày các loại với
quy mô là 150.000.000 đôi/năm; Bà SHIN JUNG HWA
Sản xuất các bộ phận chi tiết bằng nhựa dùng cho ngành sản xuất giày Bà PARK SUN YOUNG (867, Gwandong-dong), 3-12,
các loại với quy mô là 30.000.000 đôi/năm; 50 (năm mươi) năm Biên Hòa 2 Bà PARK JOOYUNG Sinangyegok-gil, Gimhae-si, Hàn Quốc
Gia công các bộ phận chi tiết dùng cho ngành sản xuất giày các loại với Bà PARK SOHYUN Gyeongsangnam-do, Korea.
quy mô là 70.000.000 sản phẩm/năm. Bà HAN HYO YOON
Sản xuất, gia công bao bì bằng giấy, thùng carton với quy mô 11.300
501, Baifu Building, Ju Le Yuan,
tấn/năm.
50 (năm mươi) năm Long Khánh Ông XIANG, SONG-PING Songgang Street, Shenzhen, Trung Quốc
Sản xuất bao bì bằng nhựa với quy mô 500 tấn/năm.
Guangdong, China.
Sản xuất các sản phẩm kính cường lực phẳng và cong, kính trang trí
Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, phường
nghệ thuật, kính xe hơi, kính ghép, kính chân không, kính uốn cong và
50 (năm mươi) năm Lộc An - Bình Sơn CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SÀI GÒN Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Hongkong
các loại kính gia công khác với quy mô 1.175.000 m2/năm, tương
Dương.
đương 25.000 tấn sản phẩm/năm.
Page 19
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia
Sản xuất đồ chơi cho thú cưng từ nhựa, cao su với quy mô 2.000.000 1501 Paramount Drive, Stop 7,
50 (năm mươi) năm Giang điền SPORTPET DESIGNS, INC Hoa Kỳ
sản phẩm/năm, tương đương 1.070 tấn sản phẩm/năm. Waukesha, Wisconsin, 53186, USA.
Sản xuất, gia công các thiết bị cơ khí , cơ khí ngũ kim, linh kiện xe máy, No. 8 Building, Xinfeng Industrial Park,
50 (năm mươi) năm kể từ ngày cấp Giấy SUZHOU CHANGZHI PRECISION
bánh răng và các chi tiết bộ phận có liên quan với quy mô khoảng Dệt may Nhơn Trạch 199# Zixu Road, Xukou Town, Wuzhong Trung Quốc
chứng nhận đăng ký đầu tư. MACHINERY CO., LTD
2.500.000 cái/năm, tương đương 300 tấn sản phẩm/năm. District, Suzhou City, China
Sản xuất và gia công các loại ốc vít, giá đỡ, khóa cùm dùng trong xây phòng 904, tầng 9, tòa nhà CJ, số 2bis-
CÔNG TY TNHH DAISHIN GLOBAL
dựng; xử lý và tráng phủ bề mặt kim loại bằng công nghệ sơn ruspert và 39 (ba mươi chín) năm Nhơn Trạch III- GĐ 2 4-6 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, Nhật Bản
ASIA
disgo luna với quy mô 800 tấn/năm. Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
Giai đoạn 1: Sản xuất các loại mô tơ (công nghiệp, hàng gia dụng, xe
hơi,…) với quy mô 150.000 sản phẩm/năm, tương đương 16.386 tấn
sản phẩm/năm.
Giai đoạn 2: Sản xuất các loại quạt với quy mô 180.000 sản phẩm/năm, 33, Changwon-daero 1144beon-gil,
tương đương 300 tấn sản phẩm/năm. 50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch VI HANG NAM CO., LTD Seongsan-gu, Chang-won-si, Hàn Quốc
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc.
buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS sau:
8414, 8501.
Page 20
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia
Sản xuất trang phục bảo hộ lao động (quần, áo, mũ, giày, găng tay…) No.4 Franky Building, Provindence
50 (năm mươi) năm Giang Điền TOP FORTUNE CO., LTD Seychelles
với quy mô 4.000.000 sản phẩm/năm, tương đương 210 tấn/năm. Industrial Estate, Mahe, Seychelles.
Sản xuất kệ trưng bày với quy mô 1.250 tấn sản phẩm/năm, tương -99-1 Shindong Ha Apt, Room 205,
đương 5.000 sản phẩm/năm; Sinpyoung-Dong, Sahagu, Pusan,
Ông WOI SUK CHOI
Sản xuất cửa cách nhiệt với quy mô 50 tấn sản phẩm/năm, tương 50 (năm mươi) năm Loteco Korea. Hàn Quốc
Ông RO NAM KYU
đương 500 sản phẩm/năm. -80 Yongdu-ro, Gunnae-myeon,
Pocheon-si, Gyeonggi-do, Korea.
Sản xuất, gia công linh kiện điện tử với quy mô 30.000.000 sản
phẩm/năm.
54-33, Dongtanhana 1-gil, Hwaseong-si,
Sản xuất, gia công khóa cửa với quy mô 250 tấn/năm. 29 (hai mươi chín) năm Hố Nai SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD. Hàn Quốc
Gyeonggi-do, Hàn Quốc.
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các loại hàng hóa có mã số HS
Page 21
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia
Sản xuất các loại thang máy với quy mô 1.000 sản phẩm/năm.
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thang máy do Công ty cung cấp với quy
mô doanh thu 200.000 USD/năm.
Dịch vụ lắp đặt thang máy do Công ty cung cấp với quy mô doanh thu
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN
1.000.000 USD/năm. Số 10, Lương Định Của, phường An
36 (ba mươi sáu) năm Nhơn Trạch 6 MÔT THÀNH VIÊN VIỆT NAM GS Hàn Quốc
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh.
INDUSTRY
(không thành lập cơ sở bán buôn) mặt hàng có mã HS: 8428 (Máy nâng
hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy, thang cuốn, băng tải,
thùng cáp treo)).
Sản xuất, gia công các loại cấu kiện kim loại như nhôm, sắt, thép…với
quy mô 8.000 tấn sản phẩm/năm.
Dịch vụ lắp đặt các loại cấu kiện kim loại do Công ty cung cấp với quy
mô doanh thu 500.000 USD/năm. CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN
Số 10, Lương Định Của, phường An
-Thiết kế các loại khung, hệ thống ván khung, các loại cấu kiện kim loại 36 (ba mươi sáu) năm Nhơn Trạch 6 MÔT THÀNH VIÊN VIỆT NAM GS Hàn Quốc
Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh.
bằng nhôm, sắt, thép với quy mô doanh thu 200.000 USD/năm. INDUSTRY
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn
Sản xuất thiết bị cân bằng tải trọng cho máy giặt với quy mô 416.000
sản phẩm/năm, tương đương 999 tấn/năm;
18 hao, Jiuwanyan, (5) Hualoucun,
Sản xuất linh kiện chi tiết bằng nhựa cho máy giặt với quy mô 416.000
50 (năm mươi) năm Long Thành WANG DAOLONG Taiping, Xiangchenggu, Suzhou, Trung Quốc
sản phẩm/năm, tương đương 116 tấn/năm;
Jiangsusheng, China.
Sản xuất hạt sắt nghiền với quy mô 1.000 tấn/năm.
Gia công cơ khí (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, tráng phủ kim loại) với
quy mô 100 sản phẩm/năm, tương đương 100 tấn sản phẩm/năm;
+ Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa phân vào đâu, chi tiết:
bàn thao tác, khung giá đỡ, kệ chứa hàng hóa, gia kệ phòng sách với
quy mô 200 sản phẩm/năm, tương đương 150 tấn sản phẩm/năm;
+ Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp, chi tiết: Xe đẩy, có hoặc Phòng 6B tòa nhà số 86 Xuân Thủy,
50 năm kể từ ngày 08 tháng 12 năm
không có máy nâng hoặc thiết bị cầm tay, có hoặc không có bộ phận tự Nhơn Trạch 1 CÔNG TY TNHH DND VIỆT NAM Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành Phố Hàn Quốc
2015.
hành, loại được sử dụng trong các nhà máy với quy mô 700 sản Hồ Chí Minh, Việt Nam.
phẩm/năm, tương đương 500 tấn sản phẩm/năm.
+ Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn (không thành lập sơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS như
sau: 3923.50.00, 7306.30, 7306.50, 7307.99, 8428.39.
Page 22
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia
Sản xuất bóng đèn di-ot phát sáng (LED) với quy mô 2.000.000 sản
phẩm/năm, tương đương 6.453 tấn sản phẩm/năm.
Portcullis Chambers, P.o. Box 1225,
Sản xuất vật tư, thiết bị điện dụng cụ chiếu sáng với quy mô 5.000.000 39 (ba mươi chín) năm Sông Mây MEGA COSMOS HOLDINGS LIMITED Somoa
Apia, Samoa.
sản phẩm/năm, tương đương 5.760 tấn sản phẩm/năm.
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (đồ chơi trẻ em, đồ chơi dành cho sân vườn
nhà trẻ, đồ chơi nhựa dành cho công viên với quy mô 120 tấn sản
phẩm/năm. 2483, Chinhwangyeong-ro, Geumseo-
Sản xuất sản phẩm từ plastic (đồ gia dụng bằng nhựa các loại) với quy 50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch 6 THE GUNICA COMPANY Myeon, Sancheong-gun, Hàn Quốc
mô 100 tấn sản phẩm/năm. Gyeongsangnam-do, Korea.
Sản xuất các loại khuôn bằng nhựa với quy mô 90 tấn sản phẩm/năm.
+ Sản xuất màng phim nhựa (plastic Film) với quy mô công suất
11.000.000 m2/năm.
+ Sản xuất cổng nhựa (plastic Port) với quy mô công suất 220.000.000
cái /năm.
+ Sản xuất nắp nhựa (plastic Cap) với quy mô công suất 200.000.000
cái/năm. 120-1 Aza Itayashima, Akinokami, Seto-
+ Sản xuất đơn vị truy cập (Counter Unit): 3.000.000 bộ/năm. 50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch 6 OTSUKA TECHNO CORPORATION cho, Naruto, Tokushima 771-0360, Nhật Bản
+ Sản xuất bộ chuẩn đoán (Diagnosia Kit): 20.000.000 bộ/năm. Japan.
+ Sản xuất ống thông y tế (Catheter): 3.000.000 bộ/năm.
- Sản xuất trang thiết bị y tế với quy mô công suất 30.000 bộ/năm.
- Sản xuất linh kiện điện tử với quy mô công suất 100.000.000 bộ/năm.
- Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã HS
sau: 3920, 3923, 3926, 8481, 8536, 9018, 9019, 9029.
Mục tiêu:- Sản xuất các dụng cụ cầm tay và dụng cụ làm vườn chạy
bằng điện với quy mô 3.000.000 sản phẩm/năm.
- Sản xuất các phụ kiện máy móc bằng nhựa với quy mô 1.500.000 sản
phẩm/năm.
Level 54, Hopewell Centre, 183 Queen’s
- Sản xuất các phụ kiện máy móc bằng kim loại với quy mô 1.500.000 42 (bốn mươi hai) năm Lộc An - Bình Sơn OPTIMA ENTERPRISES LIMITED Hong Kong
Road East, Hong Kong.
sản phẩm/năm.
- Sản xuất bộ sạc và nguồn điện dự phòng (lắp ráp từ các bộ phận có
sẵn) với quy mô 200.000 sản phẩm/năm.
Page 23
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia
Sản xuất linh kiện cho tivi (vỏ bọc nguồn, giá treo, giá đỡ) với quy mô 16, Jukbaek 4-ro, Pyeongtaek-si,
50 (năm mươi) năm An Phước Ông JEUN SUNG BUM Hàn Quốc
504 tấn linh kiện/năm. Gyeonggi-do, Hàn Quốc.
Sản xuất các loại xe đạp, khung xe đạp với quy 600.000 sản phẩm/năm, No.11,1-2F, No.9,1-2F, No.7,1-3F, 5th
tương đương 1.400 tấn sản phẩm/năm. Trong quy trình sản xuất không 50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch 6 KENSTONE METAL CO., LTD Rd., Taichung IND. Park, Xitun district, Đài Loan
bao gồm công đoạn xi mạ. Taichung City, Taiwan.
Sản xuất máy trao đổi nhiệt, các bộ phận, chi tiết trong máy trao đổi No.278, Aweinong, Mashan, Binhu
nhiệt (bao gồm công đoạn sơn) với quy mô 10.000 sản phẩm/năm, 50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch III - GĐ 2 Bà ZHANG QINHUA District, Wuxi City, Jiangsu Prov. P.R. Trung Quốc
tương đương 800 tấn/năm. China.
Dịch vụ kho hàng và lưu kho hàng hóa với quy mô 20.000 tấn hàng
hóa/năm;
CWT COMMODITIES LOGISTICS PTE. 38 Tanjong Penjuru CWT Logistics Hub
Dịch vụ phân tích và kiểm tra kỹ thuật, dịch vụ tư vấn quản lý, dịch vụ 50 (năm mươi) năm An Phước Singapore
LTD. 1 Singapore (609039)
hỗ trợ khác liên quan đến vận tải với doanh thu 1.780.000 đô la Mỹ/năm.
Page 24
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia
Sản xuất Led module với quy mô 36.816.000 sản phẩm/năm, tương
đương 969,04 tấn sản phẩm/năm;
Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối bán buôn (không 39 Sandan-lo 52 gil, Pyeongtaek,
50 (năm mươi) năm Long Thành SUHIL ELECTRONICS CO., LTD Hàn Quốc
thành lập cơ sở bán buôn) mặt hàng có mã HS: 8542 (mạch điện tử tích Kyunggi province, Hàn Quốc
hợp).
Dự kiến bắt đầu sản xuất kinh doanh từ 1511, Samil Plaza Bldg, 14, Dogok-ro 1-
Sản xuất thiết bị cảm biến với quy mô 24 tấn/năm. 50 (năm mươi) năm SHIBA KOREA CO., LTD Hàn Quốc
tháng 11 năm 2019. gil, Gangnam-gu, Seoul, Korea.
Phối trộn hỗn hợp vitamin, khoáng chất, premix, dinh dưỡng, phụ gia
dùng trong chế biến thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản với quy
Tầng 4, tòa nhà Nam Giao, 261-263
mô 4.000 tấn/năm; Dự kiến bắt đầu sản xuất kinh doanh từ
30 (ba mươi) năm CÔNG TY TNHH MIAVIT VIỆT NAM Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Đức
Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối bán buôn (không tháng 12 năm 2019
Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh.
thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 2309, M813302
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác với quy mô Tiến độ thực hiện dự án đầu tư:
4.500 tấn sản phẩm/năm. + Dự kiến hoàn thành xây dựng: tháng 5
- Sản xuất hàng dệt sẵn với quy mô 10.500 tấn sản phẩm/năm. năm 2020. 280 Machlin Ct, City Of Inddustry, CA
50 (năm mươi) năm GABLE & ELLE, LLC Hoa Kỳ
- May trang phục với quy mô 1.500 tấn sản phẩm/năm. + Dự kiến đi vào hoạt động sản xuất kinh 91789, USA.
Trong quy trình sản xuất các sản phẩm trên có công đoạn nhuộm, in. doanh: tháng 6 năm 2020.
Page 25
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia
Hoàn thiện sản phẩm dệt với quy mô 500.000 mét sản phẩm/năm;
C/EL Arenal, 17 – Poligono Undustrial
- Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác với quy mô Dự kiến bắt đầu sản xuất kinh doanh từ
40 (bốn mươi) năm JUAN POVEDA SL Salinetas, Parcela Dpetrer03-Alicante, Tây ban Nha
5.000.000 mét sản phẩm/năm. tháng 11 năm 2019.
Tây Ban Nha.
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác với quy mô
+ Dự kiến hoàn thành xây dựng: tháng 5
10.000 tấn sản phẩm/năm. Trong quy trình sản xuất có bao gồm công
năm 2020.
đoạn nhuộm, in. 280 Machlin Ct, City of Industry, CA
50 (năm mươi) năm + Dự kiến đi vào hoạt động sản xuất kinh UNIWIN.INC Hoa Kỳ
- Sản xuất hàng dệt sẵn với quy mô 4.000 tấn sản phẩm/năm. 91789, USA.
doanh: tháng 6 năm 2020.
- May trang phục với quy mô 1.000 tấn sản phẩm/năm.
Sản xuất, gia công và lắp ráp máy hút bụi dùng trong gia đình với quy Dự kiến đi vào hoạt động từ tháng 12 133 New Brige road #15-07 Chinatown
50 (năm mươi) năm NBDC SINGAPORE PTE. LTD Singapore
mô 3.800.000 sản phẩm/năm, tương đương 38.000 tấn sản phẩm/năm. năm 2019. point, Singapore 059413.
Page 26
UBND TỈNH ĐỒNG NAI
SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
DANH SÁCH DỰ ÁN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI
CẤP ĐIỀU CHỈNH VỐN ĐẦU TƯ
01/01/2019 - 20/7/2019
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
77 TỔNG CỘNG
2 SỞ KHĐT
2 1008156007 4/12/2006 1008156007 43775 Trại ấp trứng gà và trại sản xuất gà giống 2.00 Malaysia Xuân Lộc
75 BAN QLKCN
75 TĂNG VỐN ĐẦU TƯ
1 472043001140 23/7/2014 9868812236 5/1/2019 CÔNG TY TNHH MINAMI VIỆT NAM 3 Nhật Bản Long Đức
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN V-STAINLESS
2 472023001067 27/11/2013 7653110166 9/1/2019
STEEL
6 Nhật Bản Nhơn Trạch 3 - GĐ2
3 47204300120 19/5/2014 6576523382 16/1/2019 CÔNG TY TNHH HIKARI VIỆT NAM 7 Nhật Bản Long Đức
DỰ ÁN NHÀ MÁY SẢN XUẤT PHỤ TÙNG VÀ LINH
4 4318368353 29/11/2017 4318368353 16/1/2019
KIỆN Ô TÔ
1 Hàn Quốc Nhơn Trạch 6
5 1083521935 17/11/2017 17/11/2017 21/1/2019 CÔNG TY TNHH AICA LAMINATES VIỆT NAM 1 Nhật Bản Nhơn Trạch Iii - Giai đoạn 2
6 472023001218 15/5/2015 2127630008 22/1/2019 CÔNG TY TNHH GNOTECH 5 Hàn Quốc Biên Hòa 2
7 472023000929 23/3/2012 4334411783 29/1/2019 CÔNG TY TNHH BELMONT MANUFACTURING 9 Nhật Bản Long Đức
8 472023000352 31/1/2/2017 5478664238 31/1/2019 CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C. P. VIỆT NAM 13 British Virgin Islands Biên Hòa 2
10 1030513876 4/1/2019 1030513876 18/2/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AK VINA 12 Hàn Quốc Gò Dầu
11 6565744058 17/3/2016 6565744058 18/2/2019 CÔNG TY TNHH FULL IN VIỆT NAM 3 Singapore Amata
12 355/GP-KCN-ĐN 3/2/2005 3214581925 18/2/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ARMAPEX 6 Pháp Long Thành
13 9903988727 30/01/2018 9903988727 19/2/2019 CÔNG TY TNHH HI KNIT 3 Hàn Quốc Nhơn Trạch 6
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HƯNG NGHIỆP
14 472023000477 22/5/2008 2161922759 20/2/2019
FORMOSA
16 Đài Loan Nhơn Trạch III
Page 27
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
15 6582881346 14/8/2015 6582881346 22/2/2019 CÔNG TY TNHH HAID FEED 5 Hong Kong Dầu Giây
16 472043000400 5/2/2008 3283121007 26/2/2019 CÔNG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL 6 Hàn Quốc Dệt May Nhơn Trạch
17 430929387 12/10/2018 4309293875 26/2/2019 CÔNG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA 1 Hàn Quốc Lộc An - Bình Sơn
18 1694/GP 4/10/1996 3271277177 6/3/2019 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 12 Hàn Quốc Biên Hòa 2
19 8702101358 13/6/2018 8702101358 6/3/2019 CÔNG TY TNHH KAWAMURA ELECTRIC VIỆT NAM 1 Nhật Bản Long Đức
21 7683628163 17/2/2019 7683628163 13/3/2019 CÔNG TY TNHH SANDEN TECHNOLOGY VIỆT NAM 1 Nhật Bản Long Đức
22 9830606222 30/8/2016 9830606222 15/3/2019 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CHÍNH XÁC YUAN YUE 1 Hong Kong Dệt May Nhơn Trạch
23 472043001156 23/9/2014 7607568161 21/3/2019 CÔNG TY TNHH SMC MANUFACTURING (VIỆT NAM) 12 Nhật Bản Long Đức
24 3200165488 20/9/2018 3200165488 21/3/2019 CÔNG TY TNHH MAJOR CRAFT VIỆT NAM 9 Nhật Bản Amata
25 472023001095 19/02/2014 5474212111 21/3/2019 CÔNG TY TNHH JOOCO DONA 7 Hàn Quốc Bàu Xéo
26 472043001135 15/7/2014 7628335415 22/3/2019 CÔNG TY TNHH KOSA VINA 7 Hàn Quốc Dệt May Nhơn Trạch
27 9955991502 15/5/2018 9955991502 25/3/2019 CÔNG TY TNHH KUGIL VINA 2 Hàn Quốc Lộc An - Bình Sơn
Page 28
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
28 9821508421 26/1/2016 9821508421 26/3/2019 CÔNG TY TNHH JOYFUL 1 Đài Loan Tam Phước
30 472043000447 22/4/2008 7635362250 10/4/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KOSTEEL VINA 7 Hàn Quốc Nhơn Trạch 2
32 3568547895 26/11/2018 3568547895 17/4/2018 CÔNG TY TNHH TERASYS 1 Hàn Quốc Nhơn Trạch I
33 8721856374 7/9/2018 8721856374 19/4/2019 CÔNG TY TNHH IN HOA LÊ XI VIỆT NAM 1 Trung Quốc Nhơn Trạch I
34 1035278051 22/5/2017 1035278051 22/4/2019 DỰ ÁN WINFIELD CHEMICAL – NHÀ MÁY LONG ĐỨC 3 Nhật Bản Long Đức
35 6509752066 2/8/2018 6509752066 14/5/2019 CÔNG TY TNHH MTV KOREA JCC VIỆT NAM 3 Hàn Quốc Long Thành
Page 29
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
39 472043001162 16/10/2014 5483076186 21/5/2019 CÔNG TY TNHH CHEMTROVINA 6 Hàn Quốc Lộc Khang
40 7658613815 22/10/2015 7658613815 22/5/2019 CÔNG TY TNHH PLUS ONE SPORTS 3 Samoa Sông Mây
42 472043000950 25/7/2012 8746524761 22/5/2019 CÔNG TY TNHH PLATZ VIỆT NAM 2 Nhật Bản Sông Mây
43 472043001149 20/8/2014 4300052164 24/5/2019 CÔNG TY TNHH WOODEN STORIES 4 Hong Kong Tam Phước
44 255/GP-KCN-ĐN 23/12/2003 2146003377 24/5/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PALM PAPER 5 British Virgin Islands Nhơn Trạch 3
45 430929387 12/10/2018 430929387 28/5/2019 CÔNG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA 2 Hàn Quốc Lộc An - Bình Sơn
46 4334046503 24/12/2015 4334046503 29/5/2019 CÔNG TY TNHH MGK FRAMEWORKS 1 Nhật Bản An Phước
47 5404474580 30/5/2016 5404474580 29/5/2019 CÔNG TY TNHH ASSEMS VN 1 Hàn Quốc Long Thành
48 472023001095 19/02/2014 5474212111 31/5/2019 CÔNG TY TNHH JOOCO DONA 8 Hàn Quốc Bàu Xéo
Page 30
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
49 472043000170 26/6/2007 4353341846 5/6/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HEMMAY 2 Belizie Nhơn Trạch 2
50 1021375982 28/12/2016 1021375982 7/6/2019 CÔNG TY TNHH GIÀY DÉP JANDS 1 Anh Amata
51 1010167708 22/5/2019 1010167708 13/6/2019 NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH GUNICA VIỆT NAM 1 Hàn Quốc Nhơn Trạch 6
52 7603051981 3/6/2018 7603051981 13/6/2019 CÔNG TY TNHH LUSUN FOODS 1 Đài Loan Long Thành
54 02/GP-KCN-ĐN 6/8/1997 5453551480 21/6/2019 CÔNG TY TNHH MITSUBA VIỆT NAM 17 Nhật Bản Loteco
55 4350608358 6/2/2017 4350608358 25/6/2019 CÔNG TY TNHH POU PHONG VIỆT NAM 6 British Virgin Islands Bàu Xéo
56 267GP-KCN-ĐN 27/01/2004 5485539540 27/6/2019 CÔNG TY TNHH GREIF FLEXIBLES VIỆT NAM 11 Hà Lan Hố Nai
59 6596654421 26/6/2018 6596654421 16/7/2019 CÔNG TY TNHH BOO YOUNG VIETEX 1 Hàn Quốc Giang Điền
Page 31
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
CÔNG TY HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP CREST TOP VIỆT
60 472043000668 17/9/2008 8762018045 16/7/2019 6 British Virgin Islands Hố Nai
NAM
61 25/GP-KCN-ĐN 26/12/1998 8772730538 17/7/2019 CÔNG TY TNHH MAP PACIFIC VIỆT NAM 6 Singapore Amata
63 4356837844 2/2/2016 4356837844 22/7/2019 CÔNG TY TNHH KOIKEYA VIỆT NAM 4 Nhật Bản Long Đức
66 954/GP 13/8/1994 1006008486 30/7/2019 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM 6 Nhật Bản Biên Hòa 2
67 472043000146 28/5/2007 4378142611 30/7/2019 CÔNG TY TNHH DOOSUNG VINA SV 11 Hàn Quốc Nhơn Trạch 3- GĐ 2
68 472043000515 18/6/2008 5462602804 2/8/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NEW VIỆT NAM 20 Nhật Bản Amata
Page 32
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
73 472043001146 13/8/2014 6526826554 12/8/2019 CÔNG TY TNHH CSP 4 Hàn Quốc Suối Tre
75 1018408404 22/12/2016 1018408404 16/8/2019 CÔNG TY TNHH SAMTEC VIỆT NAM 2 Hoa Kỳ Long Thành
Page 33
U TƯ NƯỚC NGOÀI
VỐN ĐẦU TƯ
0/7/2019
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư
630,303,169
2,518,911
749,000 609,173,805
1,769,911 184,720,000
627,784,258
627,784,258
15,623 206,099
8,600,000 18,600,000
300,000 1,300,000
19,000,000 31,500,000
8,000,000 28,000,000
2,700,000 11,600,000
1,000,000 12,000,000
739,700 127,022,353
1,007,162 3,707,162
10,000,000 35,000,000
500,000 5,500,000
500,000 2,150,000
50,000,000 90,000,000
92,727,000 1,625,650,000
Page 34
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư
10,000,000 20,000,000
2,000,000 9,500,000
15,000,000 25,000,000
1,715,000 11,215,000
200,000 600,000
4,500,000 7,500,000
336,000 600,000
1,000,000 1,500,000
70,000,000 282,000,000
3,200,000 8,000,000
150,000 15,150,000
900,000 2,400,000
1,000,000 6,000,000
Page 35
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư
9,780,000 15,000,000
60,181,281 259,000,000
6,200,000 16,200,000
25,000,000 50,000,000
800,000 1,540,000
601,300 1,051,300
1,000,000 4,000,000
692,780.75 2,754,781
200,000 1,000,000
Page 36
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư
18,000,000 75,000,000
40,000,000 230,000,000
10,000,000 40,000,000
10,000,000 50,000,000
5,000,000 9,000,000
4,000,000 8,000,000
2,120,000 2,620,000
485,723 1,985,723
2,000,000 27,000,000
300,000 600,000
40,000 5,190,000
150,000 15,300,000
Page 37
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư
600,000 2,600,000
495,000 49,950,000
2,000,000 6,500,000
500,000 1,000,000
5,000,000 20,500,000
40,000,000 140,000,000
25,000,000 115,000,000
1,700,000 4100000
1,193,268 5,494,343
2,000,000 14,000,000
3,000,000 6,000,000
Page 38
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư
2,400,428 3,000,428
1,500,000 4,600,000
15,000,000 50,000,000
1,500,000 14,000,000
600,000 1,200,000
3,509,000 6,543,072
8,997,682 34,437,682
500,000 5,950,000
5,000,000 116,157,093
1,000,000 20,650,000
170,000 10,170,000
Page 39
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư
1,000,000 16,000,000
1,000,000 8,500,000
77,310 2,377,310
1,500,000 15,500,000
900,000 2,900,000
Page 40