You are on page 1of 3

BẢNG TRÍC

Tháng 1 nă

Ngày đưa vào


STT Mã tài sản Tên tài sản cố định Số lượng
sd

A B C 1 2

01 TBSX Máy đột hơi KB 1/3/2021 01

02 CK Máy cắt Kính 1/6/2021 01

03 MX Mát Xúc 1/6/2021 01

04 MAYGIACONG Máy gia công kim loại 1/7/2021 01


Tổng cộng

Người lập phiếu


(Ký, ghi rõ họ tên)
BẢNG TRÍCH KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Tháng 1 năm 2021

Thời Khấu hao trong kỳ


gian Giá trị khấu
Nguyên giá Giá trị còn lại đầu kỳ Số ngày
khấu hao hao ngày Giá trị KH
(tháng) KH
3 4 5 6 7 8

150,000,000 150,000,000 180 27,778 29 805,556

950,000,000 950,000,000 180 175,926 26 4,574,074

2,200,000,000 2,200,000,000 180 407,407 26 10,592,593

165,000,000 165,000,000 180 30,556 25 763,889


3,465,000,000 3,465,000,000 720 641,667 106 16,736,111

Kế toán trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Giá trị còn lại cuối Bộ phận Tài khoản
Lũy kế
kỳ sử dụng
TK TS chi phí
9 10 11 13 12

805,556 149,194,444 SX SX 627

4,574,074 945,425,926 SX SX 627

10,592,593 2,189,407,407 SX SX 627

763,889 164,236,111 SX SX 627


16,736,111 3,448,263,889

Giám đốc
(Ký, ghi rõ họ tên)

You might also like