You are on page 1of 25

1.

Lập bảng

Kỳ thanh toán Khoản TT Lãi thuê Nợ gốc


31/12/N
31/12/N 100,000,000 100,000,000
31/12/N+1 100,000,000 31,698,654 68,301,346
31/12/N+2 100,000,000 24,868,520 75,131,480
31/12/N+3 100,000,000 17,355,372 82,644,628
31/12/N+4 100,000,000 9,090,909 90,909,091
Tổng 100,000,000 83,013,455 416,986,545

2.Lập bút toán

Bút toán
Ngày Tóm tắt nội dung Nợ Có
212
Nhận TSCĐ thuê TC
3412
31/12/N
3412
Thanh toán kì đầu tiên
112

635
Trích trước lãi vay
335
31/3/N+1
641
Trích khấu hao
2142

635
Trích trước lãi vay
335
30/6/N+1
641
Trích khấu hao
2142

635
Trích trước lãi vay
335
30/9/N+1
641
Trích khấu hao
2142

3412
Thanh toán kì 2
31/12/N+1
635
Thanh toán kì 2
335
31/12/N+1 112

641
Trích khấu hao
2142
Số dư nợ gốc
416,986,545
316,986,545
248,685,199
173,553,719
90,909,091
0

3.Ảnh hưởng BCTC ngày 31/3/N+1

Số tiền
BCTHTC
NỢ CÓ
416,986,545 B. TÀI SẢN DÀI HẠN
416,986,545 II. Tài sản cố định
2. Tài sản cố định thuê tài chính
100,000,000 - Nguyên giá
100,000,000 - Giá trị hao mòn lũy kế
C. NỢ PHẢI TRẢ
7,924,664 I. Nợ ngắn hạn
7,924,664 5. Chi phí phải trả ngắn hạn
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
20,849,327 II. Nợ dài hạn
20,849,327 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn

7,924,664
7,924,664

20,849,327
20,849,327

7,924,664
7,924,664

20,849,327
20,849,327

68,301,346
7,924,664
23,773,991
100,000,000

20,849,327
20,849,327
y 31/3/N+1

CTHTC BCKQHĐ
7. Chi phí tài chính 7,924,664
8. Chi phí bán hàng 20,849,327
396,137,217
416,986,545
(20,849,327)

7,924,664
68,301,346

248,685,199
1.Lập bảng

Ngày trả ST trả Lãi trả Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
30/6/N 405,391,084
30/6/N 50,000,000 50,000,000 355,391,084
31/12/N 50,000,000 17,769,554 32,230,446 323,160,638
30/6/N+1 50,000,000 16,158,032 33,841,968 289,318,670
31/12/N+1 50,000,000 14,465,933 35,534,067 253,784,603
30/6/N+2 50,000,000 12,689,230 37,310,770 216,473,834
31/12/N+2 50,000,000 10,823,692 39,176,308 177,297,525
30/6/N+3 50,000,000 8,864,876 41,135,124 136,162,401
31/12/N+3 50,000,000 6,808,120 43,191,880 92,970,522
30/6/N+4 50,000,000 4,648,526 45,351,474 47,619,048
31/12/N+4 50,000,000 2,380,952 47,619,048 0
Tổng 50,000,000 94,608,916 405,391,084

2.Lập bút toán

Bút toán Số tiền


Ngày Tóm tắt nội dung Nợ Có ST nợ
212 405,391,084
Nhận TSCĐ thuê tc
3412
30/6/N
3412 50,000,000
Thanh toán kì đầu
112

3412 32,230,446
Thanh toán kì 2 635 17,769,554
112
31/12/N
642 40,539,108
Trích khấu hao
2142
3.Ảnh hưởng BCTC

Số tiền
BCTHTC
ST có
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
405,391,084 I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền (100,000,000)
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (50,000,000)
50,000,000 II. Tài sản cố định
2. Tài sản cố định thuê tài chính 364,851,975
- Nguyên giá 405,391,084
- Giá trị hao mòn lũy kế (40,539,108)
50,000,000 C. NỢ PHẢI TRẢ
II. Nợ dài hạn
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 323,160,638
40,539,108 D.VCSH
9. LNST chưa phân phối (58,308,663)
BCKQHĐ
7. Chi phí tài chính 17,769,554
9. Chi phí QLDN 40,539,108
14. Tổng LNKTTT (58,308,663)
1. Định Khoản

Bút toán Số tiền


STT Tóm tắt nội dung
Nợ Có NỢ CÓ
242 12,000,000
Chuyển TGNH trả 133 1,200,000
tiền thuê kỳ 1 và tiền
đặt cọc 244 4,000,000
1
112 17,200,000
642 2,000,000
Phân bổ chi phí thuê
242 2,000,000
627 4,000,000
Nhận lại tiền đã đặt 133 400,000
2 cọc thuê sau khi trừ
tiền thuê tháng cuối 112 5,600,000
244 10,000,000
2. Ảnh hưởng đến BCKQHĐ năm N

BCKQHĐ
9. Chi phí QLDN 2,000,000
14. Tổng LNKTTT (2,000,000)
Công ty S
Bút toán
STT Tóm tắt nội dung
Nợ Có
111
Nhận tiền mặt cho thuê
1 3387 (xe)
xe vận tải
3331
217
Chuyển nhà kho số 1 211
sang cho công ty R thuê 2141
2 2147
112
Nhận trước tiền thuê 2
3387 (nhà kho)
năm
3331
632
2147
Trích khấu hao nhà
642
3
2141
627
Trích khấu hao xe
2141
3387
Kết chuyển doanh thu 5113(xe)
4
nhận trước 3387
5117(nhà)
Công ty R
242
Trả trước tiền thuê 2 133
2
năm 112

641
4 Phân bổ chi phí thuê
242
Ảnh hưởng đến BCKQHĐ quý 3 năm N
Số tiền
BCKQHĐ
ST nợ ST có
33,000,000 DTBH và CCDV
30,000,000 Giá vốn hàng bán
3,000,000 Chi phí QLDN
900,000,000 Tổng LNKTTT
900,000,000
166,000,000
166,000,000
198,000,000
180,000,000
18,000,000
5,000,000
5,000,000
10,000,000
10,000,000
6,000,000
6,000,000
15,000,000
15,000,000
7,500,000
7,500,000

180,000,000
18,000,000
198,000,000

7,500,000
7,500,000
CKQHĐ quý 3 năm N
BCKQHĐ

22,500,000
11,000,000
10,000,000
1,500,000
ĐVT: đồng
A.Giá bán chưa thuế của TS là 820.000.000(GB>GTCL)

Nguyên giá: 840,000,000


Khấu hao: 100,000,000
Thời gian thuê: 5 năm

Nhượng bán TSCĐ, kế toán ghi thu nhập do bán tài sản

Nợ 131 X 902,000,000 (820.000.000*1,1)


Có 711 740,000,000 (840.000.000-100.000.000)
Có 3331 82,000,000 10%*820.000.000
Có 3387 80,000,000 Giá bán > giá trị còn lại

Giảm tài sản cố định


Nợ 214 100,000,000
Nợ 811 740,000,000
Có 211 840,000,000

Ghi tăng tài sản thuê và ghi nợ thuê

Nợ 212 833,978,206 160.000.000+160.000.000/(1+6%)+160.000.000/(1+6%)^2....+160.000.000/(1+6


Có 3412 833,978,206

Nhận tiền gửi NH của cty X

Nợ 635 40,438,692


Nợ 3412 119,561,308
Nợ 133 16,000,000
Nợ 112 726,000,000
Có 131 902,000,000

Trích khấu hao tài sản thuê lại

Nợ 642 166,795,641 (714.416.898/5 năm)


Có 2142 166,795,641
Xử lý chênh lệch GB và GTCL
Nợ 3387 16,000,000 (80.000.000/5)
Có 642 16,000,000

B.Giá bán chưa thuế của TS là 720.000.000(GB<GTCL)

Nhượng bán TSCĐ, kế toán ghi thu nhập do bán tài sản

Nợ 131 X 792,000,000 (720.000.000*1,1)


Có 711 720,000,000
Có 3331 72,000,000 10%*720.000.000

Giảm tài sản cố định


Nợ 214 100,000,000
Nợ 811 720,000,000
Nợ 242 20,000,000
Có 211 840,000,000

Ghi tăng tài sản thuê và ghi nợ thuê

Nợ 212 833,978,206 160.000.000+160.000.000/(1+6%)+160.000.000/(1+6%)^2....+160.000.000/(1+6


Có 3412 833,978,206

Nhận tiền gửi NH của cty X

Nhận tiền gửi NH của cty X

Nợ 635 40,438,692


Nợ 3412 119,561,308
Nợ 133 16,000,000
Nợ 112 616,000,000
Có 131 792,000,000

Trích khấu hao tài sản thuê lại


Nợ 642 166,795,641 (714.416.898/5 năm)
Có 2142 166,795,641

Xử lý chênh lệch GB và GTCL


Nợ 642 4,000,000
Có 242 4,000,000 (20.000.000/5)
Bút toán Số tiền
NV Tóm tắt nội dung Yếu tố
Nợ Có ST nợ ST có
131 902,000 TS
711 740,000 DT
Thu nhập do bán tài sản
3,387 80,000 NPT
3,331 82,000 NPT
811 740,000 CP
Giảm tài sản bán 214 100,000 TS
211 840,000 TS
1
212 714,417 TS
3,412 714,417 NPT

Nhận TSCĐ thuê tc

635 33,265 CP
3,412 126,735 NPT
133 16,000 TS
112 726,000 TS
Nhận TGNH sau khi trừ tiền thuê và 131 902,000 TS
2
thuế năm 1

642 142,883 CP
2,142 142,883 TS
3 Trích khấu hao tài sản thuê lại
3 Trích khấu hao tài sản thuê lại

3,387 16,000 NPT


4 Xử lí chênh lệch GB và GTCL
642 16,000 CP

B.Giá bán chưa thuế của TS là 720000(GB<GTCL)

131 792,000 TS
Thu nhập do bán tài sản 711 720,000 DT
3,331 72,000 NPT
811 720,000 CP
242 20,000 TS
Giảm tài sản bán
214 100,000 TS
1 211 840,000 TS
212 714,417 TS
3,412 714,417 NPT
Nhận TSCĐ thuê tc

635 33,265 CP
3,412 126,735 NPT
133 16,000 TS
112 616,000 TS
Nhận TGNH sau khi trừ tiền thuê và 131 792,000
2
thuế năm 1
TS

642 142,883 CP
2,142 142,883 TS
3 Trích khấu hao tài sản thuê

642 4,000 CP
4 Xử lí chênh lệch GD và GTCL
242 4,000 TS
000.000/(1+6%)^2....+160.000.000/(1+6%)^5)
000.000/(1+6%)^2....+160.000.000/(1+6%)^5)
BCTHTC BCKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
A.TSNH Không ảnh hưởng
Phải thu nh 902,000 DT khác 740,000
B.TSDH CP khác 740,000
NH TSCĐ hữu hình -840,000 LNST 0
HMLK TSCĐ hh 100,000
NG TSCĐ thuê tc 714,417
C.NPT
Vay và nợ thuê tc 714,417
Thuế 82,000
DT chưa thực hiện 80,000
D.VCSH
LNSTCPP 0

A.TSNH CP tài chính 33,265 Tiền thu từ bh và ccdv 726,000


Tiền 726,000 LNST -33,265
Phải thu nn -902,000
Thuế GTGT dc kt 16,000
C.NPT
Vay và nợ thuê tc -126,735
D.VCSH
LNSTCPP -33,265

B.TSDH Chi phí QLDN 142,883 Không ảnh hưởng


HMLK TSCĐ thuê tc -142,883 LNST -142,883
D.VCSH
LNSTCPP -142,883

C.NPT Chi phí QLDN -16,000 Không ảnh hưởng


DT chưa thực hiện -16,000 LNST 16,000
D.VCSH
LNSTCPP 16,000

A.TSNH DT khác 720,000 Không ảnh hưởng


Phải thu nh 792,000 CP khác 720,000
B.TSDH LNST 0
NH TSCĐ hữu hình -840,000
HMLK TSCĐ hh 100,000
NG TSCĐ thuê tc 714,417
Chi phí trả trước dh 20,000
C.NPT
Vay và nợ thuê tc 714,417
Thuế 72,000
D.VCSH
LNSTCPP 0

A.TSNH CF tài chính 33,265 Tiền thu từ bh và ccdv 616,000


Tiền 616,000 LNST -33,265
Phải thu nn -792,000
Thuế GTGT dc kt 16,000
C.NPT
Vay và nợ thuê tc -126,735
D.VCSH
LNSTCPP -33,265

B.TSDH Chi phí QLDN 142,883 Không ảnh hưởng


HMLK TSCĐ thuê tc -142,883 LNST -142,883
D.VCSH
LNSTCPP -142,883

B.TSDH Chi phí QLDN 4,000 Không ảnh hưởng


Chi phí trả trước dh -4,000 LNST -4,000
D.VCSH
LNSTCPP -4,000
BCLCTT pp Gián tiếp
Đ/c từ KH,LN và VLĐ

Đ/c từ LN,VLĐ,chi phí lãi

Đ/c từ LN,KH
Đ/c từ LN

Đ/c từ LN,VLĐ,KH

Đ/c từ LN,VLĐ,Chi phí lãi

Đ/c từ KH,LN

Đ/c từ LN,VLĐ

You might also like