You are on page 1of 3

câu 1 416,986,545

Ngày trả số tiền trả lãi trả Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
31/12/N 416,986,545
31/12/N 100,000,000 - 100,000,000 316,986,545
31/12/N+1 100,000,000 31,698,654 68,301,346 248,685,199
31/12/N+2 100,000,000 24,868,520 75,131,480 173,553,719
31/12/N+3 100,000,000 17,355,372 82,644,628 90,909,091
31/12/N+4 100,000,000 9,090,909 90,909,091 0
cộng 500,000,000 83,013,455 416,986,545
câu 2
Nợ 212 416,986,545
Có 3412 416,986,545

Nợ 3412 100,000,000
Có 112 100,000,000
câu 3
31/3/N+1
Nợ 635 7,924,664
Có 335 7,924,664

Nợ 641 20,849,327
Có 2142 20,849,327

30/6/N+1
Nợ 635 7,924,664
Có 335 7,924,664

Nợ 641 20,849,327
Có 2142 20,849,327

30/9/N+1
Nợ 635 7,924,664
Có 335 7,924,664

Nợ 641 20,849,327
Có 2142 20,849,327

31/12/N+1
Nợ 3412 68,301,346
Nợ 635 7,924,664
Nợ 335 23,773,991
Có 112 100,000,000

Câu 4
Tài sản số cuối quý 1/N+1 Số đầu năm
NG TS thuê TC 416,986,545 416,986,545
HMLK TS thuê - 20,849,327

nguồn vốn
Cp phải trả 7,924,664
Vay và nợ thuê TC 316,986,545 316,986,545
LNST chưa PP - 28,773,991

Câu 5
Chỉ tiêu quý 1/N+1
CP tài chính 7,924,664
CP bán hàng 20,849,327
LNST - 28,773,991

You might also like