Professional Documents
Culture Documents
BT Kế Toán Ngân Hàng
BT Kế Toán Ngân Hàng
BàiTập 2 159
Bàitập3
ẾmI5
1261N
1
2812 3014 31 5
Dựchilã Dựchilãi Dựchilcũ Dựchilãi
12121N
NợTK1011 100000.000
Có TK4232
31 5 14 616 26161N
6451N
1
hậnGẾẮilã Ðáohạn
26161N
Trảgốc Trả lai
Nợ TK4232 100000.000 NợTK 4913
279.452
Có tk 1011 có yep
Lãi 20 51 279.452
100.3
Lã khi đáohạn_555 616 279 452 276.164
phải trả KH
Nợ TK 4913
276 164
Có TK 801
Bài Tập 4
N1
ẤN TAN
y ý
15151N 2 MỞ TỪ
Nợ TK1011 100triệu
CóTK4232 100triệu
30161N 2 15 5730 6
100.000 80
DựChiTrảLãi 47 1.004.383
Nợ TK 801 1.004.383
Có TK 4913 1.004.383
30 9 10 2 17 30 9
Có TK 4913 961.643
31131N 1 15 2 31 3 10 1
100 0 78
DựChi 45 863.013
365
Nợ TK 801 863.013
CóTK4913 863.013
Nợ TK 4913 6.761.693
Nợ TK 801 1100.000000 7 1
36ẮẲ4ẾẮẾỔ3
Có TK 4232 mới 107.624 106
30 61N 1 16 5 30161N 1
Dựchitrảlãi
624106 70 46 949.451
9493,65451
NợTK 801
CóTK4913 949.451
30 91 N 1 17 3091N 1
311121N 1 1 10 31 10 N 1
Dựchitrả lãi 107.624.106 70 92 1.898.902
365
NợTK 801 1.898.902
311031N 11 31 3 1
Dựchitrảlãi 107.624.106 70
90 1.857.621
365
Nợ TK 801 1.857 621
Có TK 4913 1.857 621
15 51N 14 14 5 N
Ðáohạn rútvốn Lãi
Nợ TK 4238 107.624.106
Nợ TK 4913 6.604876