You are on page 1of 30

Họ và tên:

Ngày sinh:
Đơn vị công tác:

GIẢI BÀI TẬP TỔNG HỢP

Dư đầu kỳ ĐVT: đồng


TK 155 1,000 sp x 100,000 100,000,000
TK 331 Nam Việt 20,000,000
TK 1112 2,000 $ 22,300 44,600,000
TK 1122 8,000 $ 22,300 178,400,000
TK 131 6,000 $ 22,600 135,600,000
TK 331 5,000 $ 22,500 112,500,000

Nghiệp vụ phát sinh


1 Nợ TK 0082 3,620,000,000
2 Nợ TK 1111 18,000,000
Có TK 3371 18,000,000
đồng thời Có TK 008211 18,000,000
3 Nợ TK 1111 130,000,000
Có TK 3373 130,000,000
4 Nợ TK 6111 4,400,000 tiểu mục 6618
Nợ TK 6111 2,350,000 tiểu mục 6553
Nợ TK 6111 8,000,000 tiểu mục 6655
Nợ TK 6111 7,000,000 tiểu mục 6658
Nợ TK 6111 1,900,000 tiểu mục 6651
Nợ TK 6111 1,400,000 tiểu mục 6699
Có TK 1111 25,050,000
đồng thời Nợ TK 3371 25,050,000
Có TK 5111 25,050,000
5a Nợ TK 6111 150,000,000 tiểu mục 6001
Nợ TK 6111 45,000,000 tiểu mục 6101
Có TK 3341 195,000,000
b Nợ TK 6111 45,825,000 23.50%
Nợ TK 3341 20,475,000 10.50%
Có TK 332 66,300,000
6a Nợ TK 3341 11,000,000
Có TK 3335 11,000,000
b Nợ TK 1121 163,525,000 (195.000.000-20.475.000-11.000.0
Có TK 5111 163,525,000
đồng thời Có TK 0082 163,525,000
c Nợ TK 3341 163,525,000
Có TK 1121 163,525,000
7 Nợ TK 1121 540,000,000
Có TK 3373 540,000,000
8 Tổng số phí thu được: 130.000.000 + 540.000.000 =670.000.000 đồng
Nợ TK 3373 301,500,000
Có TK 3332 301,500,000 45% phí để lại
Nợ TK 014 368,500,000 55% phí để lại
9 Nợ TK 331 13,000,000
Có TK 5111 13,000,000
đồng thời Có TK 0082 13,000,000
10 Nợ TK 141 4,000,000
Có TK 1111 4,000,000
11 Nợ TK 152 5,200,000
Có TK 1111 5,200,000
đồng thời Nợ TK 3371 5,200,000
Có TK 36612 5,200,000
12 Nợ TK 6111 4,500,000
Có TK 141 4,000,000
Có TK 1111 500,000
Nợ TK 3371 4,500,000
Có TK 5111 4,500,000
13 Nợ TK 152 21,000,000
Có TK 1121 21,000,000
Nợ TK 3371 21,000,000
Có TK 36612 21,000,000
14 Nợ TK 6111 1,950,000
Có TK 5111 1,950,000
đồng thời Có TK 0082 1,950,000
15 Nợ TK 6111 2,300,000
Có TK 1111 2,300,000
đồng thời Có TK 0082 2,300,000
Nợ TK 3371 2,300,000
Có TK 5111 2,300,000
16 Nợ TK 6111 6,400,000
Có TK 1121 6,400,000
đồng thời Có TK 0082 6,400,000
Nợ TK 3371 6,400,000
Có TK 5111 6,400,000
17 Nợ TK 1121 290,000,000
Có TK 3371 290,000,000
Nợ TK 01221 290,000,000
18 Nợ TK 211 140,000,000
Có TK 36611 140,000,000
đồng thời Có TK 0082 140,000,000
19 Nợ TK 6111 3,800,000
Có TK 152 3,800,000
20 Nợ TK 612 4,250,000
Có TK 331 4,250,000
21 Nợ TK 331 4,250,000
Có TK 1121 4,250,000
Nợ TK 3372 4,250,000
Có TK 512 4,250,000
22 Nợ TK 0082 160,000,000
23 a Nợ TK 211 735,000,000
Có TK 3662 700,000,000
Có TK 1111 35,000,000
Nợ TK 3371 35,000,000
Có TK 3661 35,000,000
Nợ TK 00422 700,000,000
Có TK 00422 700,000,000
b Nợ TK 241 15,000,000
Có TK 1111 15,000,000
đồng thời Có TK 0082 15,000,000
Nợ TK 211 15,000,000
Có TK 241 15,000,000
đồng thời Nợ TK 3371 15,000,000
Có TK 3661 15,000,000
24 Nợ TK 6111 37,500,000
Có TK 214 37,500,000 (735.000.000 + 15.000.000)/20
Cuối năm KC hao mòn
Nợ TK 3661 37,500,000
Có TK 5111 37,500,000
25 a Nợ TK 3661 315,000,000
Nợ TK 214 135,000,000
Có TK 211 450,000,000
b Nợ TK 1121 200,000,000
Có TK 711 200,000,000
Nợ TK 811 2,000,000
Có TK 1111 2,000,000
c Nợ TK 9118 198,000,000
Có TK 4218 198,000,000 (200.000.000 - 2.000.000)
26 Nợ TK 131 82,500,000
Có TK 531 75,000,000 (500 sp*150.000 đ/sp)
Có TK 33311 7,500,000 10%
Nợ TK 632 50,000,000
Có TK 155 50,000,000 (500 sp*100.000 đ/sp)
27 Nợ TK 1121 20,000,000
Có TK 131 (Nam Việt) 20,000,000
28 Nợ TK 136 27,000,000
Có TK 1111 27,000,000
29 Nợ TK 136 15,000,000
Có TK 4311 15,000,000
30 a Nợ TK 642 5,000,000
Nợ TK 214 55,000,000
Có TK 211 60,000,000
b Nợ TK 131 22,000,000
Có TK 711 20,000,000
Có TK 33311 2,000,000
c Nợ TK 811 1,000,000
Nợ TK 1331 100,000
Có TK 1111 1,100,000
31 Nợ TK 136 25,000,000
Có TK 4312 25,000,000
32 Nợ TK 138 5,000,000
Có TK 515 5,000,000
33 a Nợ TK 121 50,000,000
Có TK 1121 50,000,000
b Nợ TK 121 24,000,000
Có TK 152 20,000,000
Có TK 711 4,000,000
34 Nợ TK 121 50,000,000
Có TK 1121 50,000,000
phân bổ lãi Nợ TK 138 3,750,000
Có TK 515 3,750,000 7.50%
Nhận lãi Nợ TK 1121 3,750,000
Có TK 138 3,750,000
35 Nợ TK 138 18,000,000
Có TK 515 18,000,000
36 Nợ TK 1121 60,000,000
Có TK 121 45,000,000
Có TK 515 15,000,000
37 Nợ TK 1121 110,000,000
Có TK 121 85,000,000
Có TK 515 25,000,000
38 Nợ TK 1121 226,000,000
Có TK 3372 226,000,000 10.000*22.600đ/$
Nợ TK 012 226,000,000
Nợ TK 00422 226,000,000
Nợ TK 007 10,000 $
39 Nợ TK 1111 6,720,000 300*22.400đ/$
Có TK 1122 6,690,000 300*22.300đ/$
Có TK 515 30,000
đồng thời Có TK 007 300 $
40 Nợ TK 6111 34,188,000 1.650*20.720 đ/$
Nợ TK 615 2,607,000
Có TK 1112 36,795,000 1.650*22.300 đ/$
đồng thời Có TK 007 1,650 $
41 Nợ TK 331 45,000,000 2.000*22.500 đ/$
Có TK 1121 44,600,000 2.000*22.300 đ/$
Có TK 515 400,000
đồng thời Có TK 007 2,000 $
42 Nợ TK 1111 68,400,000 3.000*22.800 đ/$
Có TK 131 67,800,000 3.000*22.600 đ/$
Có TK 515 600,000
đồng thời Có TK 007 3,000 $
43 Nợ TK 1388 14,000,000
Có TK 1111 14,000,000
44 Nợ TK 1111 22,000,000
Có TK 3378 22,000,000
45 Nợ TK 113 25,000,000
Có TK 1111 25,000,000
46 Nợ TK 113 35,500,000
Có TK 131 35,500,000
47 Nợ TK 138 5,000,000
Có TK 515 5,000,000
48 Nợ TK 6111 150,000,000 tiểu mục 6001
Nợ TK 6111 45,000,000 tiểu mục 6101
Có TK 3341 195,000,000
Nợ TK 6111 45,825,000 23.50%
Nợ TK 3341 20,475,000 10.50%
Có TK 332 66,300,000
49 Nợ TK 3341 11,000,000
Có TK 3335 11,000,000
Nợ TK 1121 163,525,000 (195.000.000-20.475.000-11.000.0
Có TK 5111 163,525,000
Có TK 0082 163,525,000
Nợ TK 3341 163,525,000
Có TK 1121 163,525,000
50 Nợ TK 211 90,000,000
Có TK 241 90,000,000
Nợ TK 43141 90,000,000
Có TK 43142 90,000,000
Nợ TK 642 9,000,000
Có TK 214 9,000,000
Cuối năm kết chuyển
Nợ TK 43142 9,000,000
Có TK 43141 9,000,000
-20.475.000-11.000.000)
+ 15.000.000)/20

- 2.000.000)

000 đ/sp)
000 đ/sp)
-20.475.000-11.000.000)
KẾT CHUYỂN HAO MÒN, KHẤU HAO
NV24 Nợ TK 3661 37,500,000
Có TK 5111 37,500,000

KẾT CHUYỂN DOANH THU - CHI PHÍ


A. Kết chuyển doanh thu
Nợ TK 5111 417,750,000
Nợ TK 512 4,250,000
Nợ TK 531 75,000,000
Nợ TK 515 72,780,000
Nợ TK 711 224,000,000
Có TK 911 793,780,000

B. Kết chuyển chi phí


Nợ TK 911 671,195,000
Có TK 6111 597,338,000
Có TK 612 4,250,000
Có TK 632 50,000,000
Có TK 635 2,607,000
Có TK 642 14,000,000
Có TK 811 3,000,000

Xác định thuế TNDN phải nộp: (Doanh thu - chi phí)*%thuế suất
Thuế phải nộp = (793.780.000 - 671.195.000)*20%=24.517.000 đồng

Kết chuyển chi phí thuế TNDN phải nộp


Nợ TK 911 24,517,000
Có TK 821 24,517,000
Kết chuyển lợi nhuận
Nợ TK 911 98,068,000
Có TK 421 98,068,000
911
6111 597,338,000 417,750,000 5111
612 4,250,000 4,250,000 512
632 50,000,000 75,000,000 531
635 2,607,000 72,780,000 515
642 14,000,000 224,000,000 711
811 3,000,000
821 24,517,000
421 98,068,000

793,780,000 793,780,000
Đơn vị:
Mã QHNS:

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
NĂM.........

Ngày, tháng Chứng từ


ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng Diễn giải
A B C D
Rút tạm ứng dự toán kinh phí hoạt động về quỹ tiền
NV2 mặt
Rút tạm ứng dự toán kinh phí hoạt động về quỹ tiền
NV2 mặt

NV3 Nhập quỹ tiền mặt số phí thu được

NV3 Nhập quỹ tiền mặt số phí thu được


Xuất quỹ tiền mặt thanh toán tiền điện thoại, VPP,
hội nghị CNV, thuê hội trường, bù tiền ăn, tài liệu
NV4 và chi khác
Xuất quỹ tiền mặt thanh toán tiền điện thoại, VPP,
hội nghị CNV, thuê hội trường, bù tiền ăn, tài liệu
NV4 và chi khác

NV4 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV4

NV4 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV4

NV5 Lương và phụ cấp lương phải trả cho CBCNV

NV5 Lương và phụ cấp lương phải trả cho CBCNV


Trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ tính vào chi
NV5 phí
Trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ trừ lương
NV5 CBCNV
NV5 Trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ theo quy định
NV6 Thuế TNCN được khấu trừ từ lương CBCNV

NV6 Thuế TNCN được khấu trừ từ lương CBCNV


Rút dự toán chuyển khoản thanh toán lương cho
NV6 CBCNV
Rút dự toán chuyển khoản thanh toán lương cho
NV6 CBCNV
Rút dự toán chuyển khoản thanh toán lương cho
NV6 CBCNV
Rút dự toán chuyển khoản thanh toán lương cho
NV6 CBCNV

NV7 Số phí thu được qua chuyển khoản

NV7 Số phí thu được qua chuyển khoản

NV8 Nộp 45% số phí thu được vào NSNN

NV8 Nộp 45% số phí thu được vào NSNN


Rút dự toán KPHĐ chuyển trả nhà cung cấp vật tư
NV9 văn phòng
Rút dự toán KPHĐ chuyển trả nhà cung cấp vật tư
NV9 văn phòng

NV10 Chi tạm ứng cho chị Nguyễn Thị An đi công tác

NV10 Chi tạm ứng cho chị Nguyễn Thị An đi công tác

NV11 Chi tiền bằng nguồn NSNN mua văn phòng phẩm

NV11 Chi tiền bằng nguồn NSNN mua văn phòng phẩm

NV11 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV11

NV11 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV11

NV12 Chi thanh toán tiền công tác cho Nguyễn Thị An

NV12 Hoàn ứng tiền công tác cho Nguyễn Thị An

NV12 Chi thanh toán tiền công tác cho Nguyễn Thị An

NV12 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV12

NV12 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV12

NV13 Rút dự toán kinh phí hoạt động mua vật liệu
NV13 Rút dự toán kinh phí hoạt động mua vật liệu
NV13 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV13

NV13 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV13

NV14 Rút dự toán KPHĐ trả nhà cung cấp điện, nước
NV14 Rút dự toán KPHĐ trả nhà cung cấp điện, nước
Chi tiền mặt thanh toán tiền mua giấy, bút, sổ kế
NV15 toán
Chi tiền mặt thanh toán tiền mua giấy, bút, sổ kế
NV15 toán

NV15 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV15

NV15 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV15


Rút dự toán KPHĐ chuyển khoản mua bàn ghế
NV16 dùng ngay
Rút dự toán KPHĐ chuyển khoản mua bàn ghế
NV16 dùng ngay
NV16 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV16

NV16 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV16

NV17 Cơ quan tài chính cấp kinh phí hoạt động


NV17 Cơ quan tài chính cấp kinh phí hoạt động
Rút dự toán chuyển thanh toán mua một máy cho
NV18 bên bán
Rút dự toán chuyển thanh toán mua một máy cho
NV18 bên bán
NV19 Xuất kho vật tư dùng cho hoạt động thường xuyên
NV19 Xuất kho vật tư dùng cho hoạt động thường xuyên
NV20 Mua NVL sử dụng ngay cho dự án

NV20 Mua NVL sử dụng ngay cho dự án

NV21 CK thanh toán tiền mua NVL dùng cho dự án

NV21 CK thanh toán tiền mua NVL dùng cho dự án

NV21 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV21

NV21 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV21

NV23 Xe ô tô từ nguồn viện trợ không hoàn lại

NV23 Xe ô tô từ nguồn viện trợ không hoàn lại

NV23 CP đăng ký và lệ phí trước bạ

NV23 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV23

NV23 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV23


Chi tiền mặt rút từ nguồn KP NSNN mua bảo
NV23 hiểm, kiểm định xe ô tô
Chi tiền mặt rút từ nguồn KP NSNN mua bảo
NV23 hiểm, kiểm định xe ô tô

NV23 CP mua bảo hiểm, kiểm định xe ô tô

NV23 CP mua bảo hiểm, kiểm định xe ô tô

NV23 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV23

NV23 Bút toán đồng thời tăng nguồn NV23

NV24 Hao mòn TSCĐ

NV24 Hao mòn TSCĐ

NV25 Thanh lý xe ô tô

NV25 Thanh lý xe ô tô

NV25 Thanh lý xe ô tô

NV25 Giá trị thanh lý xe ô tô

NV25 Giá trị thanh lý xe ô tô

NV25 Chi phí thanh lý xe ô tô

NV25 Chi phí thanh lý xe ô tô


NV25 Kết chuyển chênh lệch thu - chi do thanh lý xe ô tô
NV25 Kết chuyển chênh lệch thu - chi do thanh lý xe ô tô
NV26 Xuất 500 sản phẩm bán cho đơn vị X
NV26 Xuất 500 sản phẩm bán cho đơn vị X
NV26 Xuất 500 sản phẩm bán cho đơn vị X
NV26 Giá vốn hàng bán 500 sp
NV26 Giá vốn hàng bán 500 sp
NV27 Công ty Nam Việt trả nợ
NV27 Công ty Nam Việt trả nợ
NV28 Chi tiền mặt thanh toán hộ đơn vị cấp trên
NV28 Chi tiền mặt thanh toán hộ đơn vị cấp trên
NV29 Bổ sung quỹ khen thưởng từ cấp trên cấp
NV29 Bổ sung quỹ khen thưởng từ cấp trên cấp
NV30 Thanh lý TSCĐ
NV30 Thanh lý TSCĐ
NV30 Thanh lý TSCĐ
NV30 Giá trị thanh lý TSCĐ thu hồi
NV30 Giá trị thanh lý TSCĐ thu hồi
NV30 Giá trị thanh lý TSCĐ thu hồi
NV30 Chi phí thanh lý TSCĐ
NV30 Chi phí thanh lý TSCĐ
NV30 Chi phí thanh lý TSCĐ
NV31 Bổ sung quỹ phúc lợi từ cấp dưới
NV31 Bổ sung quỹ phúc lợi từ cấp dưới
NV32 Lãi tiền gửi chưa thu tiền
NV32 Lãi tiền gửi chưa thu tiền
NV33 Đầu tư tài chính bằng TGNH
NV33 Đầu tư tài chính bằng TGNH
NV33 Đầu tư tài chính bằng vật liệu
NV33 Đầu tư tài chính bằng vật liệu
NV33 Chênh lệch định giá vốn góp từ vật liệu
NV34 Chi TGNH mua trái phiếu kho bạc
NV34 Chi TGNH mua trái phiếu kho bạc
NV34 Phân bổ lãi
NV34 Phân bổ lãi
NV34 Lãi trái phiếu
NV34 Lãi trái phiếu
Lợi nhuận được chia từ khoản đầu tư góp vốn liên
NV35 doanh
Lợi nhuận được chia từ khoản đầu tư góp vốn liên
NV35 doanh
NV36 Bán trái phiếu thu bằng TGNH
NV36 Bán trái phiếu thu bằng TGNH
NV36 Bán trái phiếu thu bằng TGNH
NV37 Thu hồi vốn đầu tư từ công ty liên kết
NV37 Thu hồi vốn đầu tư từ công ty liên kết
NV37 Thu hồi vốn đầu tư từ công ty liên kết
Nhận được nguồn viện trợ không hoàn lại bằng
NV38 lệnh chi tiền thực
Nhận được nguồn viện trợ không hoàn lại bằng
NV38 lệnh chi tiền thực
NV39 Rút tiền gửi ngoại tệ nhập quỹ tiền mặt
NV39 Rút tiền gửi ngoại tệ nhập quỹ tiền mặt
NV39 Chênh lệch tỷ giá lãi khi bán ngoại tệ
Chi tiền mặt ngoại tệ thanh toán chi phí hoạt động
NV40 thường xuyên
NV40 Chênh lệch tỷ giá lỗ khi bán ngoại tệ
Chi tiền mặt ngoại tệ thanh toán chi phí hoạt động
NV40 thường xuyên
NV41 Chuyển khoản thanh toán nợ cho nhà cung cấp
NV41 Chuyển khoản thanh toán nợ cho nhà cung cấp
NV41 Chênh lệch tỷ giá lãi khi bán ngoại tệ
NV42 Khách hàng trả nợ nhập quỹ tiền mặt
NV42 Khách hàng trả nợ nhập quỹ tiền mặt
NV42 Chênh lệch tỷ giá lãi khi bán ngoại tệ
NV43 Quỹ TM thiếu chưa rõ nguyên nhân
NV43 Quỹ TM thiếu chưa rõ nguyên nhân
Thu tiền bán hồ sơ mời thầu máy móc thiết bị bằng
NV44 nguồn ngân sách
Thu tiền bán hồ sơ mời thầu máy móc thiết bị bằng
NV44 nguồn ngân sách
NV45 Chi tiền mặt nộp vào KB , chưa nhận GBC
NV45 Chi tiền mặt nộp vào KB , chưa nhận GBC
Khách hàng trả tiền mua hàng hóa dịch vụ, chưa
NV46 nhận GBC
Khách hàng trả tiền mua hàng hóa dịch vụ, chưa
NV46 nhận GBC

NV47 Lãi tiền gửi chưa thu tiền

NV47 Lãi tiền gửi chưa thu tiền

NV48 Lương và phụ cấp lương phải trả cho CBCNV

NV48 Lương và phụ cấp lương phải trả cho CBCNV


Trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ tính vào chi
NV48 phí
NV48 Trích BHXH, BHYT, BHTN trừ lương CBCNV
NV48 Trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ theo quy định

NV49 Thuế TNCN được khấu trừ từ lương CBCNV

NV49 Thuế TNCN được khấu trừ từ lương CBCNV


Rút dự toán chuyển khoản thanh toán lương cho
NV49 CBCNV
Rút dự toán chuyển khoản thanh toán lương cho
NV49 CBCNV
Rút dự toán chuyển khoản thanh toán lương cho
NV49 CBCNV
Rút dự toán chuyển khoản thanh toán lương cho
NV49 CBCNV
Quyết toán công trình xây dựng khu văn phòng làm
NV50 việc mới
Quyết toán công trình xây dựng khu văn phòng làm
NV50 việc mới
Quyết toán công trình xây dựng khu văn phòng làm
NV50 việc mới
Quyết toán công trình xây dựng khu văn phòng làm
NV50 việc mới
NV50 Khấu hao TSCĐ
NV50 Khấu hao TSCĐ

NV50 Cuối năm kết chuyển khấu hao

NV50 Cuối năm kết chuyển khấu hao

NV50 Cuối năm kết chuyển hao mòn NV24

NV50 Cuối năm kết chuyển hao mòn NV24


Cuối năm kết chuyển doanh thu do NSNN cấp
Cuối năm kết chuyển doanh thu do NSNN cấp
Cuối năm kết chuyển doanh thu các khoản viện trợ,
dự án
Cuối năm kết chuyển doanh thu các khoản viện trợ,
dự án

Cuối năm kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính

Cuối năm kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính

Cuối năm kết chuyển doanh thu SXKD


Cuối năm kết chuyển doanh thu SXKD
Cuối năm kết chuyển thu nhập khác
Cuối năm kết chuyển thu nhập khác
Cuối năm kết chuyển chi phí hoạt động do NSNN
cấp
Cuối năm kết chuyển chi phí hoạt động do NSNN
cấp
Cuối năm kết chuyển các khoản chi viện trợ, dự án
Cuối năm kết chuyển các khoản chi viện trợ, dự án
Cuối năm kết chuyển chi phí hoạt động tài chính
Cuối năm kết chuyển chi phí hoạt động tài chính
Cuối năm kết chuyển chi phí hoạt động SXKD
Cuối năm kết chuyển chi phí hoạt động SXKD
Cuối năm kết chuyển giá vốn hàng bán
Cuối năm kết chuyển giá vốn hàng bán
Cuối năm kết chuyển chi phí khác
Cuối năm kết chuyển chi phí khác
Cuối năm kết chuyển chi phí thuế TNDN
Cuối năm kết chuyển chi phí thuế TNDN
Kết chuyển lợi nhuận các hoạt động
Kết chuyển lợi nhuận các hoạt động
Tổng cộng

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ …………………………………………….

NGƯỜI LẬP SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số: S04-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày
10/10/2017 của Bộ Tài chính)
T KÝ CHUNG
ĂM.........

Đã ghi Sổ Số hiệu tài Số phát sinh


Cái STT dòng khoản đối ứng Nợ Có
E F G 1 2

x 2 1111 18,000,000

x 3 3371 18,000,000
x 5 1111 130,000,000
x 6 3373 130,000,000

x 7 6111 25,050,000

x 8 1111 25,050,000
x 9 3371 25,050,000
x 10 5111 25,050,000
x 11 6111 195,000,000
x 12 3341 195,000,000
x 13 6111 45,825,000

x 14 3341 20,475,000
x 15 332 66,300,000
x 16 3341 11,000,000
x 17 3335 11,000,000

x 18 1121 163,525,000

x 19 5111 163,525,000
x 21 3341 163,525,000

x 22 1121 163,525,000
x 23 1121 540,000,000
x 24 3373 540,000,000
x 25 3373 301,500,000
x 26 3332 301,500,000

x 28 331 13,000,000

x 29 5111 13,000,000
x 31 141 4,000,000
x 32 1111 4,000,000
x 33 152 5,200,000
x 34 1111 5,200,000
x 35 3371 5,200,000
x 36 36612 5,200,000
x 37 6111 4,500,000
x 38 141 4,000,000
x 39 1111 500,000
x 40 3371 4,500,000
x 41 5111 4,500,000
x 42 152 21,000,000
x 43 1121 21,000,000
x 44 3371 21,000,000
x 45 36612 21,000,000
x 46 6111 1,950,000
x 47 5111 1,950,000
x 49 6111 2,300,000

x 50 1111 2,300,000
x 51 3371 2,300,000
x 52 5111 2,300,000

x 54 6111 6,400,000

x 55 1121 6,400,000
x 56 3371 6,400,000
x 57 5111 6,400,000
x 59 1121 290,000,000
x 60 3371 290,000,000

x 62 211 140,000,000
x 63 3661 140,000,000
x 65 6111 3,800,000
x 66 152 3,800,000
x 67 612 4,250,000
x 68 331 4,250,000
x 69 331 4,250,000
x 70 1121 4,250,000
x 71 3372 4,250,000
x 72 512 4,250,000
x 74 211 735,000,000
x 75 3662 700,000,000
x 76 1111 35,000,000
x 79 3371 35,000,000
x 80 3661 35,000,000
x 81 241 15,000,000

x 82 1111 15,000,000
x 84 211 15,000,000
x 85 241 15,000,000
x 86 3371 15,000,000
x 87 3661 15,000,000
x 88 6111 37,500,000
x 89 214 37,500,000
x 90 3661 315,000,000
x 91 214 135,000,000
x 92 211 450,000,000
x 93 1121 200,000,000
x 94 711 200,000,000
x 95 811 2,000,000
x 96 1111 2,000,000
x 97 9118 198,000,000
x 98 4218 198,000,000
x 99 131 82,500,000
x 100 531 75,000,000
x 101 33311 7,500,000
x 102 632 50,000,000
x 103 155 50,000,000
x 104 1121 20,000,000
x 105 131 20,000,000
x 106 136 27,000,000
x 107 1111 27,000,000
x 108 136 15,000,000
x 109 4311 15,000,000
x 110 642 5,000,000
x 111 214 55,000,000
x 112 211 60,000,000
x 113 131 22,000,000
x 114 711 20,000,000
x 115 33311 2,000,000
x 116 811 1,000,000
x 117 1331 100,000
x 118 1111 1,100,000
x 119 136 25,000,000
x 120 4312 25,000,000
x 121 138 5,000,000
x 122 515 5,000,000
x 123 121 50,000,000
x 124 1121 50,000,000
x 125 121 24,000,000
x 126 152 20,000,000
x 127 711 4,000,000
x 128 121 50,000,000
x 129 1121 50,000,000
x 130 138 3,750,000
x 131 515 3,750,000
x 132 1121 3,750,000
x 133 138 3,750,000

x 134 138 18,000,000


x 135 515 18,000,000
x 136 1121 60,000,000
x 137 121 45,000,000
x 138 515 15,000,000
x 139 1121 110,000,000
x 140 121 85,000,000
x 141 515 25,000,000

x 142 1121 226,000,000

x 143 3372 226,000,000


x 146 1111 6,720,000
x 147 1122 6,690,000
x 148 515 30,000

x 149 6111 34,188,000


x 150 635 2,607,000

x 151 1112 36,795,000


x 152 331 45,000,000
x 153 1121 44,600,000
x 154 515 400,000
x 155 1111 68,400,000
x 156 131 67,800,000
x 157 515 600,000
x 158 1388 14,000,000
x 159 1111 14,000,000

x 160 1111 22,000,000


x 161 3378 22,000,000
x 162 113 25,000,000
x 163 1111 25,000,000

x 164 113 35,500,000

x 165 131 35,500,000

x 166 138 5,000,000

x 167 515 5,000,000

x 168 6111 195,000,000

x 169 3341 195,000,000


x 170 6111 45,825,000

x 171 3341 20,475,000


x 172 332 66,300,000

x 173 3341 11,000,000

x 174 3335 11,000,000

x 175 1121 163,525,000

x 176 5111 163,525,000

x 178 3341 163,525,000

x 179 1121 163,525,000

x 180 211 90,000,000

x 181 241 90,000,000

x 182 43141 90,000,000

x 183 43142 90,000,000


x 184 642 9,000,000
x 185 214 9,000,000
x 186 43142 9,000,000
x 187 43141 9,000,000
x 188 3661 37,500,000
x 189 5111 37,500,000
x 190 5111 417,750,000
x 191 911 417,750,000

x 192 512 4,250,000

x 193 911 4,250,000

x 194 515 72,780,000

x 195 911 72,780,000


x 196 531 75,000,000
x 197 911 75,000,000
x 198 711 224,000,000
x 199 911 224,000,000

x 200 911 597,338,000

x 201 6111 597,338,000


x 202 911 4,250,000
x 203 612 4,250,000
x 204 911 2,607,000
x 205 635 2,607,000
x 206 911 14,000,000
x 207 642 14,000,000
x 208 911 50,000,000
x 209 632 50,000,000
x 210 911 3,000,000
x 211 811 3,000,000
x 212 911 24,517,000
x 213 821 24,517,000
x 214 911 98,068,000
x 215 421 98,068,000
7,419,675,000 7,419,675,000

Ngày ... tháng... năm……….


THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên, đóng dấu)

You might also like