You are on page 1of 4

I/ Bút toán nghiệp vụ:

1
nợ TK1111 11000
có TK5111 1000
có TK33311 10000
nợ TK 632 5000
có TK156 5000

2
nợ TK 1111 88000
có TK5111 80000
Có TK3311 8000
nợ TK632 50000
có TK156 50000

3
nợ TK1121 5500
có TK 131(L) 5500

4
nợ TK111 1000
có TK131 (N) 1000

5
nợ TK6428 2000
Nợ TK1331 200
có TK111 2200

6
nợ TK156 10000
nợ TK1331 1000
có TK331 11000

nợ TK331 11000
có TK1121 11000

8
nợ TK141 2000
có TK1111 2000

9
nợ TK521 8000
có TK331 8000

nợ TK331 8000
có TK1111 8000

10
nợ TK6426 55
có TK2293 55
1
nợ Tk 131 66000
có Tk 5111 60000
có TK 33311 6000

nợ tk 1111 660
có tk5211 660

nợ tk632 35000
có tk156 35000

nợ tk1121 65340
có tk1131 65340

nợ tk1381 2000
có tk156 2000

4
nợ tk1388 10000
có tk515 10000

5
nợ tk1111 1000
có tk 1381 1000

6
nợ tk156 25000
nợ tk133 1250
có tk331 26250

7
nợ tk1111 20000
có tk131 20000

8
nợ tk1388 4000
có tk711 4000

9
nợ tk1111 4000
có tk711 4000

10
nợ tk141 10000
cótk1111 10000

11
11.1
nợ tk156 8000
nợtk3331 800
có tk141 8800

11.2
nợ tk641 300
nợ tk3331 30
có tk141 330

11.3
nợ tk1111 870
có tk141 870

You might also like