Professional Documents
Culture Documents
Chương 2
Chương 2
B Hạch toán
1. Tại 01/07/N
a. Phát hành
Nợ TK 242 2000000
Nợ TK 112 2350000
Nợ TK 34312 650000
Có TK 34311 5000000
Nếu là lãi trả sau và định kỳ
Nợ TK 112 4350000
Nợ TK 34312 650000
Có TK 34311 5000000
b. Chi phí phát hành cho nhiều kỳ
Nợ TK 34311 20000
Có TK 111 20000
2. Tại 31/12/N
Nợ TK 635 267000
Có TK 112 200000
Có TK 34312 65000
Có TK 34311 2000
4. Tại 31/06/N+5
Nợ TK 625 267000
Có TK 242 200000
Có TK 34312 65000
Có TK 34311 2000
2 Nợ TK 211 500,000,000
Nợ TK 133 50000000
Có TK 214 550000000
3 Nợ TK 211 20000000
Nợ TK 133 2000000
Có TK 353 22000000
B Phân bổ VAT
Tại công ty A
1 Nợ TK 136 (Xí nghiệp I) 11000
Có TK 112 11000
2 Nợ TK 331 15400
Có TK 336 (Xí nghiệp II) 15400
3 Nợ TK 111 8800
Có TK 336 (Xí nghiệp I) 8800
3 Nợ TK 136 8800
Có TK 131 8800
6 Nợ TK 4212 45000
Có TK 336 45000
8 Nợ TK 111 30000
Có TK 336 (Xí nghiệp I) 30000
1 Nợ TK 112 150000
Có TK 331(ngân hàng) 150000
Nợ TK 331(công ty A) 150000
Có TK 112 120000
Có TK 131(công ty A) 30000
2 Nợ TK 211 790000
Nợ TK 133 79000
Có TK 341(ngân hàng) 869000
Nợ 214 18000
Có TK 111 18000
3 Nợ TK 152 270000
Nợ TK 133 27000
Có TK 331(ngân hàng) 297000
4 Nợ TK 112 31600
Có TK 334(đơn vị Y) 31600
6 Nợ TK 3411 210000
Nợ TK 635 10080
Có TK 112 220080
1 Nợ TK 1361 (TL01) 1000000
Nợ TK 214 600000
Có TK 211 1600000
3 Nợ TK 211 1400000
Có TK 136 (TL03) 1400000
6 Giả sử đơn vị cấp trên thu tiền và ghi nhận ngay sau khi bán
Giải sử CoGS là 100000
Nợ TK 632 100000
Có TK 156 100000
8 Nợ TK 112 600000
Có TK 136 (TL02) 600000