Professional Documents
Culture Documents
BT Chuong 8 - Nop
BT Chuong 8 - Nop
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Đơn vị tính: đồng
1. Mua Hàng Hóa
Nợ TK 156B (Hàng Hóa) 51,000,000
Nợ TK156C 20,000,000
Nợ TK 1331 (VAT) 7,100,000
Có TK 331 -Nợ Phải Trả 78,100,000
2. Bán hàng hóa
a. Bán Hàng Hóa A
Nợ TK 632 (Giá vốn hàng bán) 2,500,000
Có TK156A - Hàng Hóa 2,500,000
Nợ TK 131-Phải thu KH 3,850,000
Có TK3331 350,000
Có TK511-Doanh Thu BH 3,500,000
b. Bán Hàng Hóa B
Nợ TK632 -Giá vốn hàng bán 52,000,000
Có TK156B -Hàng hóa 52,000,000
Có TK111
Nợ TK 131-Phải thu KH 89,760,000
Có TK 3331 - VAT phải đóng 8,160,000
Có TK511-Doanh Thu BH 81,600,000
c. Bán Hàng Hóa C
Nợ TK 157C-Hàng gởi bán 10,000,000
Có TK156C 10,000,000
4. Tình hình thanh toán
a. Nợ TK112 -Tiền NH 3,811,500
Nợ 635-Chi Phí Tài Chính 38,500
Có TK131 -Phải thu KH 3,850,000
b. Nợ TK112 -Tiền NH 89,760,000
Có TK131 -Phải thu KH 89,760,000
c Nợ TK632 -Giá vốn hàng bán 9,000,000
Nợ 156C-Hàng Hóa 1,000,000
Có TK151C-Hàng đang đi đườ 1,000,000
Nợ TK131-Phải Thu KH 11,880,000
Có TK511-Doanh Thu BH 10,800,000
Có TK3331 1,080,000
5. Ghi nhận các bút toán điều chỉnh
Nợ TK641 -CP Bán Hàng 5,000,000
Nợ TK1331 VAT 250,000
Nợ TK642-CP Quan lý DN 10,000,000
Nợ TK1331 VAT 1,000,000
Có TK112 16,250,000
1. SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Đơn vị tính: 1000.đồng
1. Ngày 5/12
Nợ TK 157 (HH gởi đi) 500,000
Có TK 156 -Hàng Hóa 500,000
2. Ngày 7/12
6. Ngày 17/12
Nợ TK 156 HTX 200,000
Nợ TK 1331 -Vat 20,000
Có TK 331 Phải trả KH 220,000
Nợ TK 632-giá vốn hàng bán 200,000
Có TK 156 HTX 200,000
Nợ TK 131-Phải thu KH 407,000
Có TK 3331-VAT phải nộp 37,000
Có TK 511-Doanh thu BH 370,000
7. Ngày 19/12
a. Nợ TK112 -Tiền NH 165,000
Có TK 3331-VAT phải nộp 15,000
Có TK 711-Thu nhập khác 150,000
b. Nợ TK 811-CP khác 190,000
Nợ TK 214-Hào mòn TSCD 160,000
Có TK 211-TSCS 350,000
8. Ngày 31/12
Nợ TK 635-CP Tài Chính 100,000
Có TK 112 -Tiền NH 100,000
9. Ngày 31/12
Nợ TK 122 10000
Có TK 515-Doanh thu TC 10,000
10. a. Trả lượng nhân viên
Nợ TK 641 30000
Nợ TK642 40000
Có TK 334-Phải trả NLD 70,000
b. Trích các khoản theo quy định
Nợ TK 641 7050
Nợ TK642 9400
Nợ TK 334 7350
Có TK 338-Phải trả khác 23,800
11. Ghi nhận các khoản khấu hao
Nợ TK 641-CP Văn Phòng 20000
Nợ TK 642-CP Quản lý DN 12000
Có TK214-Hao mòn TSCD 32,000