You are on page 1of 7

Year Project A Project B

0 ($318,844) ($27,476)
1 27,700 9,057
2 56,000 10,536
3 55,000 11,849
4 399,000 13,814

NPV $330,724 $31,531


PI $1.04 $1.15

Taxable
Tax Rate
Income 200,000 200,000
$0 –
15%
50,000 7,500 50,000

50,001 –
25%
75,000
6,250 25,000

75,001 –
34%
100,000
8,500 25,000

101,000
– 39%
335,000
39,000 100,000

30.625

PV 187400 a 7.56%
C 2832 thang b 7.41%
m 84 thang c 7.04%
d 7.28%
a 65.07 184280 e 6.97%
b 65.39 185172
c 66.17 187398
d 65.66 185950
e 66.32 187823

Câu 1 Doanh thu 687,000


Chi phí 492000
Lãi vay 26000
Khấu hao 42000
Thuế 35%
Lợi nhuận ròng 127,000
44,450
Net income 82,550 82,550

Câu 2 PV 759,000 Dòng tiền đều vô hạng


C= 57,000 PV = C/(r-g)
g 7% năm r-g C/PV
r 14% 14-g 7.509881
g 6.49

Câu 8 Doanh thu 807,200


Tổng tài sản 1,105,100
Biên lợi nhuận 9.68% = Lợi nhuận ròng / Doanh thu
Tỉ lệ nợ 78% Lợi nhuận ròng
Lợi nhuận trên vốn chủ 22%
Tổng vốn chủ sở hữu 243,122
Tỉ suất sinh lơi (ROE) = lơi nhuận ròng/ tổng vốn chủ
32.14

Câu 10
internal Rate of
11.63%
Return(IRR)
Profitability Ratio (PI) 1.04
Net present value (NPV) $987
Payback period (năm) 2.98 years

Câu 11

Year Project A Project B

0 ($318,844) ($27,476)
1 27,700 9,057
2 56,000 10,536
3 55,000 11,849
4 399,000 13,814
Tỉ suất r 15.00%

Câu 14

Lưa chọn A Lựa chọn B Lựa chọn C


c 1,565 1,012 100,000
m 72 120
r 0.63%
57.84 84.24
PV 90,514 85,256 100,000

Câu 16 Beach Wear


Nợ ngắn hạn 350000
Tỉ lệ thanh toán nhanh 1.65 Tài sải ngắn hạn - Hàng tồn kho / Nợ ngắn hạn
Vòng quay hàng tồn
(inventory turpver) 3.2 Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho
Tỉ lệ hiện hành (Current
ratio) 2.9 Tài sản ngắn hạn / nợ ngắn hạn
Giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho / Nợ ngắn hạn = 2.9-1.65 1.25
=> Hàng tồn kho = 437500
Giá vốn hàng bán = 1400000

Câu 18 Taxable Income Tax Rate


$0 – 50,000 15% 50,000 7500
50,001 – 75,000 25% 25,000 6,250
75,001 – 100,000 34% 25,000 8,500
101,000 – 335,000 39% 100,000 39,000
Tổng tiền nộp thuế 200,000 61,250

Tỉ lệ 30.625

Câu 19 Doanh thu 12900 Lợi nhuận trước t 5300


Chi phí 5800 Thuế 1696
Khấu hao 1100 Lợi nhuận sau thu 3604
Lãi vay 700
Thuế suất 32%

Dòng tiền hoạt động


(OCF) 5404

Câu 20 PV 225000
T 25
r1 8% r2 10.50%
FV= PV x (1+r)^T 1540907 2730483
1,189,576
0.00625

1022 pv 100,000
84.2447427
pvb 86,098 86,098
pna 1565
57.8365243
90514 90,514

Doanh thu 12900

Chi phí 5800

Khấu hao 1100 Lãi ròng

Lãi vay 700 5300

Thuế 32% 1696

4704

0.0063
0.0062
0.0059
0.0061
0.0058
đều vô hạng

n ròng / Doanh thu


78,137
kho / Nợ ngắn hạn =Tỉ lệ hiện hành - Hàng tồn kho/ Nợ ngắn hạn

You might also like