You are on page 1of 10

Front Range Mountaineering Supplies

Mô hình định giá dòng tiền tự do


EBIT 160,000
Khấu hao 40,000
Thuế suất 30%
∆NOWC + ∆Capex 30,000
Tài sản tài chính 25,000
Giá trị thị trường của nợ 450,000
WACC 12%
Tốc độ tăng trưởng FCF (g) 7%
Số lượng cổ phiếu lưu hành 350,000

NOPAT 112,000
Dòng tiền hoạt động 152,000
Dòng tiền tự do 122,000

Giá trị doanh nghiệp 2,465,000


Giá trị vốn chủ sở hữu 2,015,000
Giá cổ phiếu 5.76
Đường thị trường chứng khoán (SML)
Chứng
khoán phi
rủi ro X Thị trường Y
Beta 0.00 0.50 1.00 1.50
Tỷ suất lợi nhuận đòi hỏi 5.00% 8.00% 11.00% 14.00%
Aurora Foods Valuation
EPS = LNST/SLCPLH 1.40 ROE
DPS = Chi trả cổ tức/SLCPLH 0.49 15.00%
ROE = LNST/VCSHbq '(r) 15.00% 10%
Tỷ suất lợi nhuận đòi hỏi (k) 12.00% 12%
14%
Lợi nhuận giữ lại/cổ phiếu 0.91 16%
Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại (b) 65.00% 18%
Tốc độ tăng trưởng (g = r x b) 9.75% 20%

Giá trị không có tăng trưởng (EPS/k) $ 11.67


Giá trị cơ hội tăng trưởng ((𝑅𝐸(𝑟/𝑘−1))/(𝑘−𝑔)) $ 10.11
Giá trị cổ phiếu $ 21.78

Giá trị DDM tăng trưởng đều

Công thức:
LN giữ lại: RE= EPS - DPS
Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại = RE/EPS hoặc 1-(DPS/EPS)
Giá trị cổ phiếu Tỷ lệ lợi nhuận giữ
Tốc độ tăng trưởng Giá trị cổ phiếu $ 21.78 40% 45% 50%
10% $ 21.78 10% 9.770833 9.644444 9.5
6.5% $ 8.91 12% 11.66667 11.66667 11.66667
7.8% $ 11.67 14% 14.03646 14.32749 14.7
9.1% $ 16.90 16% 17.08333 17.98611 19.25
10.4% $ 30.63 18% 21.14583 23.33333 26.83333
11.7% $ 163.33 ROE 20% 26.83333 31.88889 42
13.0% $ (49.00)

Bảng => Data table => Column input cell: ROE (B4) Data table => Row input cell: LNGL (B8), Column (B4)
Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại
55% 60% 65% 70%
9.333333 9.138889 8.909091 8.633333
11.66667 11.66667 11.66667 11.66667
15.1938 15.87963 16.89655 18.56061
21.14583 24.30556 30.625 49.58333
33.33333 49.58333 163.3333 -64.16667
72.33333 #DIV/0! -49 -18.66667

), Column (B4)
Mô hình tăng trưởng đều vô hạn
Giá trị hiện tại
Kỳ Cổ tức của dòng cổ tức Giá trị cổ phiếu Tốc độ tăng trưởng cổ tức (g) 7%
1 0 0 Chi phí vốn chủ sở hữu (k) 15%
2 0 0
3 0 0
4 1.50 $0.86 20.06
5 1.61 $1.66 21.47
6 1.72 $2.40 22.97
7 1.84 $3.09 24.58
8 1.97 $3.73 26.30
9 2.10 $4.33 28.14
10 2.25 $4.89 30.11 Giá trị hiện tại của dòng cổ tức
11 2.41 $5.40 32.22 14
12 2.58 $5.89 34.47
12
13 2.76 $6.33 36.88
14 2.95 $6.75 39.47 10
15 3.16 $7.14 42.23
8
16 3.38 $7.50 45.18
17 3.61 $7.84 48.35 6
18 3.87 $8.15 51.73 4
19 4.14 $8.44 55.35
2
20 4.43 $8.71 59.23
21 4.74 $8.96 63.37 0
123456789111
012
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
11
11
22 5.07 $9.20 67.81
Giá trị hiện tại của dòng cổ tức
23 5.42 $9.41 72.56
24 5.80 $9.62 77.64
25 6.21 $9.80 83.07
26 6.65 $9.98 88.88
27 7.11 $10.14 95.11
28 7.61 $10.30 101.76
29 8.14 $10.44 108.89
30 8.71 $10.57 116.51
31 9.32 $10.69 124.67
32 9.97 $10.81 133.39
33 10.67 $10.91 142.73
34 11.42 $11.01 152.72
35 12.22 $11.10 163.41
36 13.07 $11.19 174.85
37 13.99 $11.27 187.09
38 14.97 $11.34 200.19
39 16.01 $11.41 214.20
40 17.14 $11.47 229.19
41 18.34 $11.53 245.24
42 19.62 $11.59 262.40
43 20.99 $11.64 280.77
44 22.46 $11.69 300.43
45 24.03 $11.73 321.45
46 25.72 $11.77 343.96
47 27.52 $11.81 368.03
48 29.44 $11.85 393.80
49 31.50 $11.88 421.36
50 33.71 $11.91 450.86
51 36.07 $11.94 482.42
52 38.59 $11.97 516.19
53 41.29 $11.99 552.32
54 44.19 $12.02 590.98
55 47.28 $12.04 632.35
56 50.59 $12.06 676.61
57 54.13 $12.08 723.98
58 57.92 $12.09 774.66
59 61.97 $12.11 828.88
60 66.31 $12.13 886.90
61 70.95 $12.14 948.99
62 75.92 $12.15 1015.42
63 81.23 $12.17 1086.50
64 86.92 $12.18 1162.55
65 93.00 $12.19 1243.93
66 99.51 $12.20 1331.00
67 106.48 $12.21 1424.17
68 113.93 $12.21 1523.87
69 121.91 $12.22 1630.54
70 130.44 $12.23 1744.67
71 139.57 $12.24 1866.80
72 149.34 $12.24 1997.48
73 159.80 $12.25 2137.30
74 170.98 $12.25 2286.91
75 182.95 $12.26 2447.00
76 195.76 $12.26 2618.29
77 209.46 $12.27 2801.57
78 224.13 $12.27 2997.68
79 239.81 $12.28 3207.51
80 256.60 $12.28 3432.04
81 274.56 $12.28 3672.28
82 293.78 $12.29 3929.34
83 314.35 $12.29 4204.39
84 336.35 $12.29 4498.70
85 359.90 $12.30 4813.61
86 385.09 $12.30 5150.56
87 412.05 $12.30 5511.10
88 440.89 $12.30 5896.88
89 471.75 $12.30 6309.66
90 504.77 $12.31 6751.34
91 540.11 $12.31 7223.93
92 577.91 $12.31 7729.61
93 618.37 $12.31 8270.68
94 661.65 $12.31 8849.63
95 707.97 $12.31 9469.10
96 757.53 $12.31 10131.94
97 810.56 $12.31 10841.18
98 867.29 $12.32 11600.06
99 928.00 $12.32 12412.06
100 992.96 $12.32 13280.91
101 1062.47 $12.32 14210.57
102 1136.85 $12.32 15205.31
103 1216.42 $12.32 16269.68
104 1301.57 $12.32 17408.56
105 1392.68 $12.32 18627.16
106 1490.17 $12.32 19931.06
107 1594.48 $12.32 21326.23
108 1706.10 $12.32 22819.07
109 1825.53 $12.32 24416.40
110 1953.31 $12.32 26125.55
111 2090.04 $12.32 27954.34
112 2236.35 $12.32 29911.15
113 2392.89 $12.32 32004.93
114 2560.39 $12.32 34245.27
115 2739.62 $12.32 36642.44
116 2931.40 $12.32 39207.41
117 3136.59 $12.33 41951.93
118 3356.15 $12.33 44888.56
119 3591.09 $12.33 48030.76
120 3842.46 $12.33 0.00
ại của dòng cổ tức

01
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120

ại của dòng cổ tức

You might also like