You are on page 1of 3

Bảng 6.

1 - Bảng tính dòng tiền Baldwin (ngàn $)


Năm 0 Năm 1 Năm 2
Đầu tư
1. Chế tạo bóng bowling -100
2. Khấu hao luỹ kế 20 52
3. Cơ sở điều chỉnh máy sau khấu hao (cuối năm) 80 48
4. Chi phí cơ hội (nhà kho) -150
5. Vốn luân chuyển ròng (cuối năm) 10 10 16.32
6. Thay đổi vốn luân chuyển -10 -6.32
7. Tổng dòng tiền đầu tư [1 + 4 + 6] -260 0 -6.32
Thu nhập
8. Doanh thu 100 163.2
9. Chi phí hoạt động -50 -88
10. Khấu hao -20 -32
11. Thu nhập trước thuế (8 + 9 + 10) 30 43.2
12. Thuế 34% -10.2 -14.69
13. Thu nhập ròng 19.80 28.51

Bảng 6.2 Doanh thu và chi phí hoạt độn


Năm Sản lượng bán ra Giá
1 5,000 20
2 8,000 20.4
3 12,000 20.81
4 10,000 21.22
5 6,000 21.65

Bảng 6.4 Dòng tiền tăng thêm đối với Baldwin Company (ng
Năm 0 Năm 1 Năm 2
(1) Doanh thu [Dòng 8, Bảng 6.1] 100 163.2
(2) Chi phí hoạt động [Dòng 9, Bảng 6.1] -50 -88
(3) Thuế [Dòng 12, Bảng 6.1] -10.20 -14.69
(4) Dòng tiền hoạt động [(1)+(2)+(3)] 39.80 60.51
(5) Tổng dòng tiền đầu tư [Dòng 7, Bảng 6.1] -260 0 -6.32
(6) Tổng dòng tiền của dự án [(4)+(5)] -260.00 39.80 54.19
LSCK NPV
4% 123.64
10% 51.59
15% 5.47
15.68% 0.0
20% -31.35
ền Baldwin (ngàn $)
Năm 3 Năm 4 Năm 5

21.76
71.2 82.72 94.24
28.8 17.28 5.76
150
24.97 21.22
-8.65 3.75 21.22
-8.65 3.75 192.98

249.7 212.24 129.89


-145.2 -133.1 -87.85
-19.2 -11.52 -11.52
85.3 67.62 30.52
-29.00 -22.99 -10.38
56.30 44.63 20.14

thu và chi phí hoạt động của Baldwin Company


Doanh thu Chi phí đơn vị sản phẩm Chi phí hoạt động
100,000 10 50,000
163,200 11 88,000
249,720 12.1 145,200
212,200 13.31 133,100
129,900 14.64 87,840

ới Baldwin Company (ngàn $)


Năm 3 Năm 4 Năm 5
249.7 212.24 129.89
-145.2 -133.1 -87.85
-29.00 -22.99 -10.38
75.50 56.15 31.66
-8.65 3.75 192.98
66.85 59.90 224.64

You might also like