You are on page 1of 6

Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

14/BC-UBND 19/01/2023 09:16:56


KẾT QUẢ THỰC HIỆN CÁC CHỈ TIÊU NĂM 2022 VÀ KẾ HOẠCH NĂM 2023
(Kèm theo Báo cáo số: 14 /BC-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh)

Năm 2022 So sánh (%)


Kế hoạch Thực hiện Chỉ tiêu
TT CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ Ước Thực
2021-2025 2021 năm 2023
Cùng kỳ Kế hoạch
Kế hoạch hiện cả
năm 2021 năm 2022
năm

1 2 3 4 5 6 8 9=8/5 10=8/6 11
I CHỈ TIÊU KINH TẾ
      
1

* Theo giá so sánh 2010 16,098 17,664.00 17,627 109.50 99.79 19,400

-    ! " #$% 3,532 3,662.00 3,750 106.19 102.42 3,990

- &  " '( )*+ #$% 4,292 4,912.00 4,930 114.88 100.37 5,610

- ,-. #$% 6,912 7,625.00 7,467 108.03 97.93 8,200

- #/0  12,3    #$% 1,362 1,465.00 1,479 108.58 100.97 1,600

* Theo giá hiện hành Tỷ đồng 179,610 26,613 30,143.47 30,413 114.28 100.89 34,100

-  '  " -/$ #$%  5,499 6,049.00 5,907 107.41 97.65 6,500

- &  " -( )*+ #$%  7,567 8,817.00 9,361 123.70 106.17 10,660

- ,-. #$%  11,295 12,761.00 12,593 111.49 98.69 14,150

- #/0  12,3    #$%  2,252 2,516.47 2,552 113.33 101.41 2,790
#"/
2 4 5/ 6/ !7 70.81 46.79 52.00 52.44 112.08 100.85 57.50
% 8 !7
3 #9,:;  % >=10 6.47 >=10 9.50 146.77 94.96 10.06

-    ! " % 5.75 3.68 6.39

- &  " '( )*+ % 12.04 14.45 13.79

- ,-. % 3.76 10.31 9.82

- #/0  12,3    % 5.89 7.54 8.16

4 &<,3/= 0 100 100 100 100 100.00 100

-  '  " '>) % 19-20 20.66 20-21 19.42 94.00 19-20

- &  " '( )*+ % 31-32 28.43 29-30 30.78 108.25 31-32

- ,-. % 42-43 42.44 42-43 41.41 97.56 41-42

- #/0'2,3    % 6-7 8.46 8-9 8.39 99.17 8-9

5   "

5.1 Trồng trọt

a. Diện tích

- Lúa Ha 23,323.40 22,876.60 22,880.80 98.10 100.02 22,648

+ Lúa đông xuân " 7,123.70 7,062.00 7,277.61 102.16 103.05 7,218

+ Lúa mùa " 16,217.00 15,815.00 15,603.19 96.22 98.66 15,430

?8@
Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

Năm 2022 So sánh (%)


Kế hoạch Thực hiện Chỉ tiêu
TT CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ Ước Thực
2021-2025 2021 năm 2023
Cùng kỳ Kế hoạch
Kế hoạch hiện cả
năm 2021 năm 2022
năm

1 2 3 4 5 6 8 9=8/5 10=8/6 11
- Cà phê Ha 25,000 28,986.00 29,292.32 29,254.00 100.92 99.87 28,934

+ " A,% B " 578.40 116.00 676.38 116.94 583.09 87

+ " A,= *C  " 24001.00 24650.00 24,537.46 102.24 99.54 25,061

- Cao su Ha 70,000 76,841.00 75,995.48 77,491.90 100.85 101.97 76,982

+ " A,% B " 1,731.52

+ " A,= *C  " 56,038.00 65,000.00 65,615.70 117.09 100.95

- DE Ha 34,100 38,768.00 37,720.00 40,058.00 103.33 106.20 38,009

- Mía Ha 945.00 910.00 961.00 101.69 105.60 954

- Ngô Ha 5,531.00 5,327.10 5,256.76 95.04 98.68 5,035

- & ); 5/ Ha 10,000 6,375.00 9,375.00 9,423.23 147.82 100.51 10,483

Trong đó, trồng mới " 2,000.00 3,000.00 3,048.23 152.41 101.61 1,100

- & )FE,, Ha 2,000 1,219.20 2,219.00 2,362.70 193.79 106.48 2,873.0

Trong đó, trồng mới " 823.90 1,000.00 1,143.50 138.79 114.35 1,000

b. Sản lượng sản phẩm chủ yếu

- D !2 !< +,,GH #3 556,145 120,008 116,859 118,956 99.12 101.79 121,672

+ Thóc " 96,839.00 93,980.00 0.00 0.00

+ Ngô " 23,169.00 22,879.00 0.00 0.00

- Cà phê nhân #3 289,263 61,789 67,627 67,572 109.36 99.92 69,552

- &C />!< " 493,958 80,982 94,800 105,050 129.72 110.81 100,635

- DE " 584,896 570,530 609,099 104.14 106.76 604,621

- Mía cây " 52,355 51,300 53,204 101.62 103.71 54,515

5.2 Cây dược liệu

- D  I,  Ha 4,500 1,240.70 1,740.70 1,749.60 141.02 100.51 2,240.70

Trong đó, trồng mới " 333.49 500.00 508.60 152.51 101.72 500

- & )*!2,"/=, Ha 10,000 2,664 4,663.66 5,119.63 192.20 109.78 5,417

Trong đó, trồng mới " 1,306.26 2,000.00 2,455.63 187.99 122.78 900

5.3 Chăn nuôi

a. Tổng đàn

- Đàn trâu Con 26,320 25,000 25,000 94.98 100.00 24,100

- Đàn bò " 99,000 84,000 84,500 84,500 100.60 100.00 85,000

- J 2 " 156,500 165,000 165,000 105.43 100.00 168,180

b. Sản phẩm chăn nuôi chủ yếu

- #<,,CH #3 156,790 30,660 35,000 35,000 114.16 100.00 36,750

K8@
Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

Năm 2022 So sánh (%)


Kế hoạch Thực hiện Chỉ tiêu
TT CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ Ước Thực
2021-2025 2021 năm 2023
Cùng kỳ Kế hoạch
Kế hoạch hiện cả
năm 2021 năm 2022
năm

1 2 3 4 5 6 8 9=8/5 10=8/6 11
Trong đó: Thịt lợn Tấn 20,336 22,000 22,000 108.18 100.00 23,100

5.4 Lâm nghiệp

- #% B1 Ha 15,000 4,823 4,500 5,261 109.08 116.91 4,000


#$":,L >1 ,GA , ),C
- % 64.00 63.12 63.12 63.12 100.00 100.00 63.12
/
5.5 Thủy sản

- " A, /C% M Ha 1,464 788 805 844 107.11 104.84 850

- D !2 =, #3 1,816 1,850 1,871 103.03 101.14 1,868

- D !2  /% #3 5,353 5,500 6,482 121.09 117.85 6,470

6 &  "

- N,',' M,,CH m3 2,755,000 391,405 500,000 450,000 114.97 90.00 500,000

- # : E #3 1,890,000 288,300 300,000 300,000 104.06 100.00 320,000

- J!7 #3 95,000 9,267 12,000 12,000 129.49 100.00 13,000

- O,!CP,(Q1 O(Q-R m3 216,850 34,993 42,500 42,500 121.45 100.00 43,350

- J"  (/3 #"/NS8 21,660 1,953 3,300 3,300 168.94 100.00 4,254

- J" !<   #"/NS8 2,398 441 450 450 102.11 100.00 478

- !B,) 1000 m3 38,750 3,545 3,800 3,800 107.18 100.00 4,000


#  T,   Q    G  -  *C 
7 #$% 159,234 25,152 28,490 30,989 123.21 108.77 31,481
/*,-.
8 /,

- # !2=, L/khách 10,100,000 311,000 900,000 1,067,750 343.33 118.64 1,300,000

+ N,5/9,0 " 400,000 - 50,000 264 0.53 5,000

+ N, : " 9,700,000 311,000 850,000 1,067,486 343.24 125.59 1,295,000

- # *C /,/)    #$% 85.0 250 323 380.00 129.20 320

9 D9(UH,/    B Xã 60 35 44 43 122.86 97.73 48


Trong đó số xã đạt chuẩn NTM trong
xã 7 8 8 114.29 100.00 5
năm
D        -C  ,/O    
10 D   10 1 2 2 200.00 100.00 3
,,  5/9, C  ;
11 #/  , !< #$% 20,000.00 3,659.05 4,000.00 4,050.00 110.68 101.25 4,500.00
&  , !< "-.
12 #$% 44,372.00 7,716.85 11,993.33 10,140.00 131.40 84.55 10,886.90
,
13 # = H,(/3=/  #"/VD 250 290.50 270.00 320.80 110.43 118.81 290.00

14 # = H, W =/ #"/VD 8 6.30 6.60 6.60 104.76 100.00 6.90
#TH , 9 ; +,,H  
15 #TH 42 61 43
,3  &X
#; [W,
& 9"/5/ 5/ - ,A  D9"/
16 J] 54 39.00 C-B ;
, ,3  \X , 9
KYKK
-C ;
KYKZ
Z8@
Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

Năm 2022 So sánh (%)


Kế hoạch Thực hiện Chỉ tiêu
TT CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ Ước Thực
2021-2025 2021 năm 2023
Cùng kỳ Kế hoạch
Kế hoạch hiện cả
năm 2021 năm 2022
năm
#; [W,
D9"/
1 2 3 4 5 6 C-B
11 ;
, 8 9 9=8/5 10=8/6
KYKK
#TH & 9, ,, ,A  -C ;
17 #TH 59 38.00
\X^_ KYKZ
#TH &` -a + .,-.
18 #TH 44 18.00
 ,A DX\D
19 # -9 6/!C (U: #$% 118,000 20,001 23,000 23,174 115.87 100.76 27,000

Trong đó: Vốn đầu tư khu vực tư nhân " 86,289 14,850 16,400 17,291 116.44 105.43 20,400

20 ] *C  "


C 
- D9*C  "  CH: 4,354 2,637 2,887 3,206 121.58 111.05 3,527
"
- # W B*C  " " 1,500 301 310 330 109.63 106.45 360

- #  9-9 ; =b W B #$% 7,100 5,460 5,810 81.83 106.41 7,300

21 c2 ,(U

- #  92 ,(U c2 ,(U 200 195 225 232 118.97 103.11 250

+ Số hợp tác xã thành lập mới Hợp tác xã 82 31 30 48 154.84 160.00 30


#  9C: !7 (/) C
-  !7 1,070 970 990 1,250 128.87 126.26 1,500
2 ,(U
#$":* :,]/ 9 -C
- % 20 16.00 17.00 17 106.25 100.00 17.5
2 ,(U
22 #2 ,

- #  92 , #2 , 276 210 225 225 107.14 100.00 250

- #  9 - 2 , Thành viên 2,625 2,190 2,350 2,390 109.13 101.70 2,500

II CHỈ TIÊU VĂN HÓA - XÃ HỘI

1  9

-   9/ 4   !7 620,000 568,780 580,000 579,914 102.0 100.0 593,000

- #9,:; *  9+  % <1,2 1.498 <1,2 1.18 78.8 98.3 <1,2
- #/I/ 4  #/ 68.0 68.0 67.9 68.1 100.1 100.3 68.3
D9d
- #$ 9 BA ,>QLB   106 109.7 109.0 108.7 99.1 99.7 108.0
8?YYd

2 eC: --",
D9 !7!2,  5/)0-",tăng
-  !7 30,000 6,177 5,800 7,019 118.20 121.02 6,000
thêm trong năm)
- #$"C: 5/CHC % 60 55.70 55.70 55.70 118.20 100.00 57.20
Trong đó, tỷ lệ lao động được đào tạo
% 41.60 39.60 41.65 118.20 105.18 41.00
nghề
   fC  LC  ,/  fC  0
3
,W ,a/
- D9: fC c: 21,989 16,576 15,943 118.20 96.18 16,174

- #$": fC % 15.32 11.32 10.86 118.20 95.94 10.83

g8@
Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

Năm 2022 So sánh (%)


Kế hoạch Thực hiện Chỉ tiêu
TT CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ Ước Thực
2021-2025 2021 năm 2023
Cùng kỳ Kế hoạch
Kế hoạch hiện cả
năm 2021 năm 2022
năm

1 2 3 4 5 6 8 9=8/5 10=8/6 11

- D9:,W  fC c: 9,091 11,272 8,857 118.20 78.58 13,987

- #$":,W  fC % 6.33 7.69 6.03 118.20 78.41 9.36

4 C*.,-JCHC
- #  9I,  6/ ;I, cI,   168,725 164,413 167,300 167,000 101.6 99.8 168,000

+ Q 4,342 4,450 4,500 103.64 101.12 4,850

+ Fh/ C " 35,671 35,990 36,000 100.92 100.03 36,500

+ #]/I, " 66,006 67,210 66,300 100.45 98.65 66,500

+ #/ I,,< i " 42,338 43,350 43,000 101.56 99.19 43,800

+ #/ I,  " 16,056 16,300 16,500 102.77 101.23 16,900
- #$"I,  I,j :/

+ #]/I, % 99.9 99.9 99.9 99.9 100.0 100.0 99.9

+ #/ I,,< i " 98.0 97.5 97.7 97.7 100.2 100.0 97.9

+ #/ I,  " 46.0 54.3 57.0 57.0 105.0 100.0 58.0
#$"I,  9 " / I,,<
- i'/ I,  ,/)]   % 40.0 14.5 20.0 22.0 151.7 110.0 25.0
I, a
- #$"!7 H,/ 5/9,  %

+ F6 C % 50.0 42.0 44.0 44.4 105.6 100.8 46.0

+ #]/I, % 70.0 66.7 67.0 72.5 108.7 108.2 74.0

+ #/ I,&< i % 50.0 44.0 45.0 46.4 105.4 103.0 47.0

+ #/ I,  % 55.0 50.0 50.0 50.0 100.0 100.0 50.0

5 k0
#$"C >)0(Số liệu của KH thực
- hiện 2022 theo QĐ của Thủ tướng % 95.0 89.59 92.75 92.75 103.5 100.00 93.35
chính phủ)
- #$"C >lc_c % 30 18.58 19.55 19.35 104.14 98.98 19.75

- #$"C > C]3 " % 20 11.84 11.82 11.85 100.08 100.25 11.85
D9  !7  " 8?YmYYY  *  =
- !7 42.5 41.1 40.3 40.3 98.1 100 39.3
A  !7 H)0(U
- D9, n8?YmYYY* l, n 11.5 10.8 10.8 10.7 99.1 99.1 10.5
#$"(UHl:/,A5/9, -a)0
- % 100 100 100 99 99 99 100
(U
#$"H)0(U' !7 '3 ,G
- % 100 100 100 100 100 100 100
, n-",
#$"QLo[/ /)* *!p
- % 29.5 30.2 32.7 30.0 99.3 91.7 29.8
]3 ,`

[8@
Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

Năm 2022 So sánh (%)


Kế hoạch Thực hiện Chỉ tiêu
TT CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ Ước Thực
2021-2025 2021 năm 2023
Cùng kỳ Kế hoạch
Kế hoạch hiện cả
năm 2021 năm 2022
năm

1 2 3 4 5 6 8 9=8/5 10=8/6 11
6 Văn hoá, thể thao, thông tin
#$"(U' !7 '3 ,G -;
- % 60 56.00 56.00 56.00 100.00 100.00 57.00
G
#$" ' '*  9H* 
- % 90 84.00 84.00 84.00 100.00 100.00 91.00
"/-; G
7 #$":* !2, q*. " % 99.80 99.90 99.90 100.10 100.00 99.910

8 #$":* :,]/ 9,G3i % 100 96.52 97.06 98.15 101.69 101.12 98.55
#$  "  :  *  :,  ]/  9  ,G  3 
9 % 100 96.97 97.18 97.80 100.86 100.64 98.45
(/3
III CHỈ TIÊU MÔI TRUÒNG
#$",   CH -
1 % 90 85.00 86.00 86.00 101.18 100.00 86.50
  !2,/ C-(qb
#$" !7*  q*.  !B,
2 % 85 90.0 90.0 91.0 101.11 101.11 91.0
H,
#$"*  9   !2,,/ ,3
3 % 95 91.00 92.00 92.00 101.10 100.00 93.00
!B,2 -"  
#$"=/,  " '=/,0(/3
4  CH: ,G"9 (qb % 100 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00
!B, W / H/,/ 
!7
#$",< i (/3= *C H
5 % 85 83.00 83.50 84.60 101.93 101.32 85.00
/,/ -a!7
#$"(qb"],< i ) r
6 % - 64.28 64.28 66.70 103.76 103.76 70.00
!7  I

VI CHỈ TIÊU QUỐC PHÒNG, AN NINH


#$"  5/)09 ,' C-a:
1 % >90 90 >90 90 100.00 100.00 90
H'=0  =i9
2 #$"a/'=  % 82.6 >=80 82 99.27 102.50 82

#C G' P,"5/ I % 100 >=90 97 97.00 107.78 100

3 #$" C5/ % 100 100 100 100.00 100.00 100


#$"(U' !7 '3 H -a
4 C CC *  C-"   # % >80 70.6 >70 71 100.57 101.43 71
5/9,m
#$"(U' !7 '3 '=/* ,!'
5 ,<5/ '!7 I,H/,/  % 81 >70 82 101.23 117.14 80
C -a   W+
6 #$": H-aW+(U: % Tăng 6,1%  [s  @s  [s

@8@

You might also like