Professional Documents
Culture Documents
Câu 4: Vẽ biểu đồ cột chồng thể hiện thị phần các doanh nghiệp Cảng theo số liệu sau:
2019 2020 3. Vẽ biểu đồ đường thể hiện Sản lượng container(TEU) qua các năm
997,500 1,014,875 4.
5. Vẽ biểu đồ
vẽ biểu đồ thể
vùng thểTỷ
hiện hiện Eps(đồng/CP)
trọng sản lượng container theo từng cảng qua các n
250,000 230,000 6. vẽ biểu đồ So sánh doanh thu, lợi nhuận và sản lượng container
747,500 784,875
1,120 1,821
501 516
305 320
4,000 6,390
Ngày Doanh số
1-Jan-20 691
2-Jan-20 285
3-Jan-20 264
4-Jan-20 404
5-Jan-20 514
5-Jun-20
5-Jul-20
...
Câu 3
94.0 8.0%
93.0 7.0%
92.0
6.0%
DS 91.0
90.0 5.0%
86.9
87.8 89.0 4.0%
88.0 3.0%
88.8
87.0
89.7 86.0
2.0%
90.7 85.0 1.0%
91.7 84.0 0.0%
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016
92.7
GDP Thất nghiệp DS
ố liệu sau:
60%
40%
20%
0%
2016F 2017F 2018F 2019F
40%
20%
0%
2016F 2017F 2018F 2019F
8.0%
7.0%
6.0%
5.0%
4.0%
3.0%
2.0%
1.0%
0.0%
6
2019F
2019F
Ngày Doanh số
1-Jan-20 691 Doanh số
2-Jan-20 285 800
3-Jan-20 264
700
4-Jan-20 404
5-Jan-20 514 600
6-Jan-20 245 500
7-Jan-20 548 400
300
200
100
0
1-Jan-20 2-Jan-20 3-Jan-20 4-Jan-20 5-Jan-20 6-Jan-20 7-Jan-20
0 6-Jan-20 7-Jan-20
Câu 1: Vẽ các đồ thị theo số liệu sau
TEU: twenty-foot equivalent units
Chỉ tiêu 2017 2018 2019 2020
Sản lượng container (TEU) 805,000 920,000 997,500 1,014,875
Cảng Green Port 285,000 270,000 250,000 230,000
Cảng VIP Green Port 520,000 650,000 747,500 784,875
Doanh thu (tỷ đồng) 1,303 1,600 1,120 1,821
Lợi nhuận gộp (tỷ đồng) 408 478 501 516
Lợi nhuận sau thuế cho công ty mẹ 237 277 305 320
EPS (đồng/CP) 4,735 3,100 4,000 6,390
CÂU 1 CÂU 2
CÂU 3 CÂU 4
Chart Title E
900,000
7,000
800,000
700,000 6,000
600,000
5,000
500,000
400,000 4,000
300,000 3,000
200,000
100,000 2,000
0 1,000
2017 2018 2019 2020
0
Cảng Green Port Cảng VIP Green Port 2017 20
CÂU 5 CÂU 6
Chart Title
1,200,000
1,200,000 1,000,000
1,000,000 800,000
800,000 600,000
Chart Title
1,200,000
1,200,000 1,000,000
1,000,000 800,000
800,000 600,000
600,000 400,000
400,000 200,000
200,000 0
1
0
2017 2018 2019 2020
Doanh thu (tỷ đồ
Cảng Green Port Cảng VIP Green Port Cảng Green Port
1. Vẽ biểu đồ tròn thể hiện tỷ trọng sản lượng container theo từng cảng năm 2020
2. Vẽ biểu đồ cột thể hiện Sản lượng container theo từng cảng (TEU) qua các năm
valent units
3. Vẽ biểu đồ đường thể hiện Sản lượng container(TEU) qua các năm
4. vẽ
5. Vẽ biểu
biểu đồ
đồ thể
vùng thểTỷ
hiện hiện Eps(đồng/CP)
trọng sản lượng container theo từng cảng qua các năm
6. vẽ biểu đồ So sánh doanh thu, lợi nhuận và sản lượng container
Chart Title
784,875
747,500
800,000 650,000
700,000
520,000
600,000
500,000
400,000 285,000 270,000 250,000 230,000
300,000
200,000
100,000
0
2017 2018 2019 2020
EPS (đồng/CP)
7,000
6,000
5,000
4,000
3,000
2,000
1,000
0
2017 2018 2019 2020
Chart Title
1,200,000 2,000
1,800
1,000,000 1,600
800,000 1,400
1,200
600,000 1,000
Chart Title
1,200,000 2,000
1,800
1,000,000 1,600
800,000 1,400
1,200
600,000 1,000
800
400,000 600
200,000 400
200
0 0
1 2 3 4
Doanh thu (tỷ đồng) Lợi nhuận sau thuế cho công ty mẹ
Cảng Green Port Cảng VIP Green Port
g năm 2020