Professional Documents
Culture Documents
Phần thống kê mô tả
Phần thống kê mô tả
Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent
1 1 .9 1.0 2.0
10 1 .9 1.0 100.0
Đồ thị:
Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent
Đồ thị:
Bảng phân phối tần số “Sử dụng Facebook vào thời gian nào”:
Sử dụng Facebook vào thời gian nào
Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent
Đồ thị:
2. Các chỉ tiêu thống kê mô tả các tiêu thức định lượng
Các chỉ tiêu thống kê mô tả 3 tiêu thức định lượng:
Statistics
Missing 6 6 6
Mean 3.91 7.54 3.47
Median 4.00 8.00 4.00
Mode 4 8 4
Std. Deviation 1.457 1.507 .870
Variance 2.123 2.271 .757
Range 10 9 4
Percentiles 25 3.00 7.00 3.00
Statistics
Missing 6 6 6
Skewness 1.179 -1.596 -.611
Std. Error of Skewness .241 .241 .241
Kurtosis 3.831 3.426 .621
Std. Error of Kurtosis .478 .478 .478
Thời gian sd FB
Độ tuổi 6 0 0 0 0 6
Dưới 18 tuổi 0 0 2 0 0 2
Từ 18 - 22 tuổi 0 1 8 36 50 95
Từ 22 -26 tuổi 0 0 0 0 1 1
Trên 26 tuổi 0 0 0 1 1 2
Total 6 1 10 37 52 106
Bảng phân phối kết hợp giữa Giới tính và Điểm đánh giá chức năng của Facebook:
dưới 5 5 6 7 8 9 10 Total
Nữ 4 4 3 18 34 13 1 77
Total 6 4 5 20 42 21 2 100
Bảng phân phối kết hợp giữa Giới tính và Thời gian sử dụng Facebook trung
bình/ngày:
Giới tính * Thời gian sd FB trung bình/ngày Crosstabulation
Count
Nhiều hơn 5
Ít hơn 3 tiếng 3 - 5 tiếng tiếng Total
Giới tính 6 0 0 0 6
Nam 0 14 4 5 23
Nữ 0 30 33 14 77
Total 6 44 37 19 106
4. Mô tả mối liên hệ hai tiêu thức định danh:
Mô tả mối liên hệ giữa hai tiêu thức “Giới tính” và “Sử dụng Facebook vào khi
nào”:
Symmetric Measures
Hệ số Cramer: V = 0.725
Hệ số liên hợp: C = 0.716
Có mối liên hệ mạnh giữa hai tiêu thức “Giới tính” và “Sử dụng Facebook vào
thời gian nào”
Mô tả mối liên hệ giữa hai tiêu thức “Giới tính” và “Instagram”:
Symmetric Measures
Hệ số Cramer: V = 0.302
Hệ số liên hợp: C = 0.289
Có mối liên hệ yếu giữa hai tiêu thức “Giới tính” và “Instagram”