You are on page 1of 7

BÀI THỰC HÀNH SỐ 1

1.THỐNG LÊ MẪU NGHIÊN CỨU


1.1 Thống kê theo giới tính

Gioi tinh

Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent

Valid Nam 143 47.4 47.5 47.5

N? 158 52.3 52.5 100.0

Total 301 99.7 100.0


Missing System 1 .3
Total 302 100.0

Nghiên cứu này khảo sát được 302 người bao gồm 47,4% là Nam, 52,3% là Nữ. Ngoài ra trong
số những người tham gia khảo sát có 1 người không cung cấp thông tin giới tính chiếm 0,3%.
Tỉ lệ khảo sát giữa giới tính Nam và Nữ này là cân bằng với nhau cho nên mẫu nghiên cứu có độ
tin cậy cao.
1.2 Thống kê theo độ tuổi
Do tuoi

Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent

Valid D??i 18 tu?i 25 8.3 8.3 8.3

T? 18 - 22 tu?i 192 63.6 63.8 72.1

T? 23 - 30 tu?i 38 12.6 12.6 84.7

T? 31 - 35 tu?i 29 9.6 9.6 94.4

Trên 35 tu?i 17 5.6 5.6 100.0

Total 301 99.7 100.0


Missing System 1 .3
Total 302 100.0

Trong số 301 người tham gia khảo sát có 8,3% nhóm người thuộc độ tuổi dưới 18, 63,6%
nhóm người thuộc độ tuổi từ 18 đến 22 tuổi, 12,6% nhóm người thuộc độ tuổi từ 23 đến
30 tuổi, 9,6% nhóm người thuộc độ tuổi 31 đến 35 tuổi và 5,6% nhóm người có độ tuổi
trên 35 tuổi.
Tỉ lệ khảo sát độ tuổi cho thấy đúng với thực tế về tình trạng nhu cầu học tiếng anh nên
mẫu nghiên cứu này có độ tin cậy cao.
1.3 Thống kê theo học vấn

Hoc van

Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent

Valid THPT 25 8.3 8.3 8.3

Trung c?p ngh? 26 8.6 8.6 16.9

Cao ??ng 50 16.6 16.6 33.6

??i h?c 192 63.6 63.8 97.3

Sau ??i h?c 8 2.6 2.7 100.0

Total 301 99.7 100.0


Missing System 1 .3
Total 302 100.0

Trong số 301 người tham gia khảo sát về học vấn có 8,3 % nhóm người có trình độ
THPT, 8,6% nhóm người có trình độ trung cấp nghề, 16,6% nhóm người có trình độ cao
đẳng, 63,6% nhóm người có trình độ đại học và 2,6% nhóm người có trình độ học vấn
sau đại học.
Tỉ lệ khảo sát cho thấy nhóm người có trình độ học vấn đại học chiếm ưu thế lớn nhất với
63,6% cho thấy nhu cầu học tập tiếng anh của sinh viên tăng cao và sau đại học là thấp
nhất với 2,6%. Khảo sát này cho thấy tỉ lệ nhu cầu học ở từng nhóm người ở trình độ học
vấn là hợp lí và đáng tin cậy.

1.4 Thống kê theo thu nhập

Thu nhap

Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent

Valid D??i 5 tri?u VN? 118 39.1 39.2 39.2

T? 5 - 10 tri?u VN? 135 44.7 44.9 84.1

T? 11 - 15 tri?u VN? 42 13.9 14.0 98.0

Trên 16 tri?u VN? 6 2.0 2.0 100.0

Total 301 99.7 100.0


Missing System 1 .3
Total 302 10.0
Theo số 301 người khảo sát ta thấy nhóm người thu nhập dưới 5 triệu VND chiếm
39,1%, nhóm người có thu nhập từ 5 triệu – 10 triệu VND chiếm 44,7%, nhóm
người thu nhập từ 11 triệu – 15 triệu VND chiếm 13,9% và nhóm người có thu
nhập trên 16 triệu VND là 2%.
Tỉ lệ khảo sát này cho thấy nhóm người có thu nhập từ 5 – 10 triệu VND chiếm tỉ
lệ cao nhất và nhóm người có thu nhập trên 16 triệu VND là thấp nhất chiếm 2%.

Nghe nghiep

Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent

Valid H?c sinh 25 8.3 8.3 8.3

Sinh viên 192 63.6 63.8 72.1

Kinh doanh 32 10.6 10.6 82.7

Nhân viên công s? 24 7.9 8.0 90.7

Làm vi?c t? do 28 9.3 9.3 100.0

Total 301 99.7 100.0


Missing System 1 .3
Total 302 100.0
1.5 Thống kê theo nghề nghiệp

Trong số 301 người khảo sát về nghề nghiệp ta thấy học sinh chiếm 8,3%, sinh viên
chiếm 63,6%, nhóm người hoạt động kinh doanh chiếm 10,6%, nhóm người thuộc nghề
nghiệp là nhân viên công sở chiếm 7,9% và nhóm người thuộc nghề làm việc tự di là
9,3%.
Tỉ lệ khảo sát nghề nghiệp này cho ta thấy nhóm nghề nghiệp sinh viên chiếm ưu thế cao
nhất với 63,3% và thấp nhất là nhóm nghề nhân viên công sở là 7,9%.

Gioi tinh

Nam N? Total
Count Table N % Count Table N % Count Table N %

NH?c sinh Hoc van THPT 11 3.7% 14 4.7% 25 8.3%


g Trung c?p ngh? 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
h Cao ??ng 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
e
??i h?c 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%

Sau ??i h?c 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%


n
Sinh viên Hoc van THPT 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
g
h Trung c?p ngh? 5 1.7% 9 3.0% 14 4.7%

i Cao ??ng 17 5.6% 22 7.3% 39 13.0%

e ??i h?c 71 23.6% 63 20.9% 134 44.5%


p Sau ??i h?c 3 1.0% 2 0.7% 5 1.7%

Kinh doanh Hoc van THPT 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%

Trung c?p ngh? 2 0.7% 3 1.0% 5 1.7%

Cao ??ng 5 1.7% 2 0.7% 7 2.3%

??i h?c 7 2.3% 12 4.0% 19 6.3%

Sau ??i h?c 0 0.0% 1 0.3% 1 0.3%

Nhân viên công s? Hoc van THPT 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%

Trung c?p ngh? 2 0.7% 3 1.0% 5 1.7%

Cao ??ng 1 0.3% 3 1.0% 4 1.3%

??i h?c 6 2.0% 8 2.7% 14 4.7%

Sau ??i h?c 1 0.3% 0 0.0% 1 0.3%

Làm vi?c t? do Hoc van THPT 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%

Trung c?p ngh? 0 0.0% 2 0.7% 2 0.7%

Cao ??ng 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%

??i h?c 11 3.7% 14 4.7% 25 8.3%

Sau ??i h?c 1 0.3% 0 0.0% 1 0.3%

Total Hoc van THPT 11 3.7% 14 4.7% 25 8.3%

Trung c?p ngh? 9 3.0% 17 5.6% 26 8.6%

Cao ??ng 23 7.6% 27 9.0% 50 16.6%

??i h?c 95 31.6% 97 32.2% 192 63.8%

Sau ??i h?c 5 1.7% 3 1.0% 8 2.7%

You might also like