You are on page 1of 4

G_T

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

Nam 66 41.3 41.3 41.3

Valid Nữ 94 58.8 58.8 100.0

Total 160 100.0 100.0

Theo bảng khảo sát, trên 160 người trong đó có 94 người nữ và 66 người nam

ĐT

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

18 17 10.6 10.6 10.6

19 33 20.6 20.6 31.3

20 67 41.9 41.9 73.1

Valid 21 28 17.5 17.5 90.6

22 11 6.9 6.9 97.5

23 4 2.5 2.5 100.0

Total 160 100.0 100.0

Trong 160 người thì độ tuổi chiếm tỉ trọng cao nhất là 20 tuổi với 41.9%

TN

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

DƯỚI 5TR 75 46.9 46.9 46.9

5-7TR 53 33.1 33.1 80.0

Valid 7-10TR 20 12.5 12.5 92.5

TRÊN 10TR 12 7.5 7.5 100.0

Total 160 100.0 100.0

Thu nhập dưới 5 triệu là thu nhập nhiều nhất với 75 người
LC

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

UNIIMART 72 45.0 45.0 45.0

Valid KHÁC 88 55.0 55.0 100.0

Total 160 100.0 100.0

Frequency Percent Valid Percent Cumulative


Percent

0 72 45.0 45.0 45.0

GIÁ 54 33.8 33.8 78.8

SP 22 13.8 13.8 92.5


Valid
PP 9 5.6 5.6 98.1

TT 3 1.9 1.9 100.0

Total 160 100.0 100.0

Item Statistics

Mean Std. Deviation N

SP ĐA DẠNG 3.25 1.239 160


SP CHẤT LƯỢNG 3.73 .956 160
SP DẼ DÀNG TÌM KIẾM 3.62 1.009 160
Item Statistics

Mean Std. Deviation N

GIÁ HỢP CHẤT LƯỢNG 2.69 .832 160


GIÁ HỢP TÚI TIỀN 2.53 .868 160
NHIỀU KHUYẾN MÃI 2.20 .799 160

Item Statistics

Mean Std. Deviation N

THUẬN TIỆN 3.98 .931 160


MUA DỄ DÀNG 3.71 1.050 160

Item Statistics

Mean Std. Deviation N

TT THU HÚT 2.98 .914 160


NHIỀU CHƯƠNG CHÌNH
2.96 1.048 160
TT

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .598


Approx. Chi-Square 241.716

Bartlett's Test of Sphericity df 45

Sig. .000
Sản phẩm Giá Phân phối Truyền thông
3.25 2.69 3.98 2.98
Mean 3.73 2.53 3.71 2.96
3.62 2.20
Trung bình mean 3.53 2.47 3.8 2.97

You might also like