You are on page 1of 14

I.

THOÂN G TIN VEÀ MAÃU

Thaøn h phoá Total


HCM HN
n % n % n %
Giôùi Nam 101 50.5% 80 50.0% 181 50.3%
tính Nöõ 99 49.5% 80 50.0% 179 49.7%
Total 200 100.0% 160 100.0% 360 100.0%

Thaønh phoá Total


HCM HN
n % n % n %
Ñoä tuoåi 18 - 25 59 29.5% 44 27.5% 103 28.6%
26 - 35 65 32.5% 50 31.3% 115 31.9%
36 - 45 52 26.0% 31 19.4% 83 23.1%
46 - 55 24 12.0% 35 21.9% 59 16.4%
Total 200 100.0% 160 100.0% 360 100.0%

Thaøn h phoá Total


HCM HN
n % n % n %
Thu <2 tr 46 23.0% 68 42.5% 114 31.7%
nhaäp 2 - 4 tr 84 42.0% 79 49.4% 163 45.3%
hoä gia
4 - 6 tr 49 24.5% 8 5.0% 57 15.8%
ñình
6 - 10 tr 19 9.5% 5 3.1% 24 6.7%
>10 tr 2 1.0% 2 .6%
Total 200 100.0% 160 100.0% 360 100.0%

Thaøn h phoá Total


HCM HN
n % n % n %
Thình Caáp 2 28 14.0% 19 11.9% 47 13.1%
ñoä hoïc Caáp 3 - THCN 66 33.0% 75 46.9% 141 39.2%
vaán
CÑ - hoïc ÑH 72 36.0% 34 21.3% 106 29.4%
Toát nghieäp - ÑH 34 17.0% 28 17.5% 62 17.2%
Sau ÑH 4 2.5% 4 1.1%
Total 200 100.0% 160 100.0% 360 100.0%

Thaøn h phoá Total


HCM HN
n % n % n %
Ngheà Coân g chöùc haøn h chaùn h nhaø nöôùc 33 16.5% 27 16.9% 60 16.7%
nghieäp Nhaân vieân caùc vaên phoøn g 31 15.5% 34 21.3% 65 18.1%
Giaùo vieân 2 1.0% 3 1.9% 5 1.4%
Buoân baùn , kinh doanh dòch vuï 40 20.0% 33 20.6% 73 20.3%
Coân g nhaân 32 16.0% 16 10.0% 48 13.3%
Lao ñoän g phoå thoân g laøm thueâ 1 .5% 8 5.0% 9 2.5%
SV - HS 31 15.5% 15 9.4% 46 12.8%
Noäi trôï 30 15.0% 24 15.0% 54 15.0%
Total 200 100.0% 160 100.0% 360 100.0%

SGTT 2001 – Điều tra xu hướng tiêu dùng – kết quả số liệu chi tiết 1
II. NHAÄN ÑÒNH VEÀ TÌNH HÌNH HIEÄN NAY VAØ 12 THAÙN G TÔÙI

Thaønh phoá Total


HCM HN
n % n % n %
Tình hình SXKD Toát hôn tröôùc ñaây 147 73.5% 100 62.5% 247 68.6%
chung hieän nay Nhö tröôùc ñaây 35 17.5% 35 21.9% 70 19.4%
Teä hôn tröôùc ñaây 18 9.0% 25 15.6% 43 11.9%
Total 200 100.0% 160 100.0% 360 100.0%

Thaønh phoá Total


HCM HN
n % n % n %
Tình hình Seõ toát hôn hieän nay 145 72.5% 88 55.0% 233 64.7%
SXKD trong Seõ nhö hieän nay 50 25.0% 62 38.8% 112 31.1%
12 thaùng tôùi
Seõ teä hôn hieän nay 5 2.5% 10 6.3% 15 4.2%
Total 200 100.0% 160 100.0% 360 100.0%

Thaønh phoá Total


HCM HN
n % n % n %
Tình hình LD - VL Thuaän lôïi hôn tröôùc ñaây 50 25.0% 18 11.3% 68 18.9%
chung hieän nay Nhö tröôùc ñaây 23 11.5% 27 16.9% 50 13.9%
Khoù khaên hôn tröôùc ñaây 127 63.5% 115 71.9% 242 67.2%
Total 200 100.0% 160 100.0% 360 100.0%

Thaønh phoá Total


HCM HN
n % n % n %
Tình hình LD - VL Seõ thuaän lôïi hôn hieän nay 62 31.0% 41 25.6% 103 28.6%
chung 12 thaùng tôùi Seõ nhö hieän nay 31 15.5% 71 44.4% 102 28.3%
Seõ khoù khaên hôn hieän nay 107 53.5% 48 30.0% 155 43.1%
Total 200 100.0% 160 100.0% 360 100.0%

Thaønh phoá Total


HCM HN
n % n % n %
Toång thu nhaäp hoä GÑ 12 thaùng Seõ toát hôn 86 43.0% 59 36.9% 145 40.3%
tôùi Seõ khoâng ñoåi 101 50.5% 92 57.5% 193 53.6%
Seõ teä hôn 13 6.5% 9 5.6% 22 6.1%
Total 200 100.0% 160 100.0% 360 100.0%

SGTT 2001 – Điều tra xu hướng tiêu dùng – kết quả số liệu chi tiết 2
Tình hình SXKD trong 12 thaùn g tôùi Total
Seõ toát hôn hieän
nay Seõ nhö hieän nay Seõ teä hôn hieän nay
Count Row % Count Row % Count Row % Count
Thaøn h HCM Tình hình SXKD Toát hôn tröôùc ñaây 117 79.6% 28 19.0% 2 1.4% 147
phoá chung hieän nay Nhö tröôùc ñaây 18 51.4% 16 45.7% 1 2.9% 35
Teä hôn tröôùc ñaây 10 55.6% 6 33.3% 2 11.1% 18
Total 145 72.5% 50 25.0% 5 2.5% 200
HN Tình hình SXKD Toát hôn tröôùc ñaây 60 60.0% 35 35.0% 5 5.0% 100
chung hieän nay Nhö tröôùc ñaây 20 57.1% 13 37.1% 2 5.7% 35
Teä hôn tröôùc ñaây 8 32.0% 14 56.0% 3 12.0% 25
Total 88 55.0% 62 38.8% 10 6.3% 160
Total Tình hình SXKD Toát hôn tröôùc ñaây 177 71.7% 63 25.5% 7 2.8% 247
chung hieän nay Nhö tröôùc ñaây 38 54.3% 29 41.4% 3 4.3% 70
Teä hôn tröôùc ñaây 18 41.9% 20 46.5% 5 11.6% 43
Total 233 64.7% 112 31.1% 15 4.2% 360

Tình hình LD - VL chung 12 thaùng tôùi Total


Seõ thuaän lôïi hôn Seõ khoù khaên hôn
hieän nay Seõ nhö hieän nay hieän nay
Count Row % Count Row % Count Row % Count
Thaønh HCM Tình hình LD Thuaän lôïi hôn tröôùc ñaây 27 54.0% 6 12.0% 17 34.0% 50
phoá - VL chung Nhö tröôùc ñaây 6 26.1% 5 21.7% 12 52.2% 23
hieän nay
Khoù khaên hôn tröôùc ñaây 29 22.8% 20 15.7% 78 61.4% 127
Total 62 31.0% 31 15.5% 107 53.5% 200
HN Tình hình LD Thuaän lôïi hôn tröôùc ñaây 12 66.7% 4 22.2% 2 11.1% 18
- VL chung Nhö tröôùc ñaây 9 33.3% 13 48.1% 5 18.5% 27
hieän nay
Khoù khaên hôn tröôùc ñaây 20 17.4% 54 47.0% 41 35.7% 115
Total 41 25.6% 71 44.4% 48 30.0% 160
Total Tình hình LD Thuaän lôïi hôn tröôùc ñaây 39 57.4% 10 14.7% 19 27.9% 68
- VL chung Nhö tröôùc ñaây 15 30.0% 18 36.0% 17 34.0% 50
hieän nay
Khoù khaên hôn tröôùc ñaây 49 20.2% 74 30.6% 119 49.2% 242
Total 103 28.6% 102 28.3% 155 43.1% 360

SGTT 2001 – Điều tra xu hướng tiêu dùng – kết quả số liệu chi tiết 3
Toång thu nhaäp hoä GÑ 12 thaùng tôùi Total
Seõ toát hôn Seõ khoâng ñoåi Seõ teä hôn
Count Row % Count Row % Count Row % Count
Thaønh HCM Tình hình SXKD Toát hôn tröôùc ñaây 65 44.2% 75 51.0% 7 4.8% 147
phoá chung hieän nay Nhö tröôùc ñaây 15 42.9% 17 48.6% 3 8.6% 35
Teä hôn tröôùc ñaây 6 33.3% 9 50.0% 3 16.7% 18
Total 86 43.0% 101 50.5% 13 6.5% 200
HN Tình hình SXKD Toát hôn tröôùc ñaây 41 41.0% 56 56.0% 3 3.0% 100
chung hieän nay Nhö tröôùc ñaây 10 28.6% 24 68.6% 1 2.9% 35
Teä hôn tröôùc ñaây 8 32.0% 12 48.0% 5 20.0% 25
Total 59 36.9% 92 57.5% 9 5.6% 160
Total Tình hình SXKD Toát hôn tröôùc ñaây 106 42.9% 131 53.0% 10 4.0% 247
chung hieän nay Nhö tröôùc ñaây 25 35.7% 41 58.6% 4 5.7% 70
Teä hôn tröôùc ñaây 14 32.6% 21 48.8% 8 18.6% 43
Total 145 40.3% 193 53.6% 22 6.1% 360

Toång thu nhaäp hoä GÑ 12 thaùng tôùi Total


Seõ toát hôn Seõ khoâng ñoåi Seõ teä hôn
Count Row % Count Row % Count Row % Count
Thaønh HCM Tình hình LD Thuaän lôïi hôn tröôùc ñaây 26 52.0% 24 48.0% 50
phoá - VL chung Nhö tröôùc ñaây 8 34.8% 13 56.5% 2 8.7% 23
hieän nay
Khoù khaên hôn tröôùc ñaây 52 40.9% 64 50.4% 11 8.7% 127
Total 86 43.0% 101 50.5% 13 6.5% 200
HN Tình hình LD Thuaän lôïi hôn tröôùc ñaây 10 55.6% 7 38.9% 1 5.6% 18
- VL chung Nhö tröôùc ñaây 12 44.4% 12 44.4% 3 11.1% 27
hieän nay
Khoù khaên hôn tröôùc ñaây 37 32.2% 73 63.5% 5 4.3% 115
Total 59 36.9% 92 57.5% 9 5.6% 160
Total Tình hình LD Thuaän lôïi hôn tröôùc ñaây 36 52.9% 31 45.6% 1 1.5% 68
- VL chung Nhö tröôùc ñaây 20 40.0% 25 50.0% 5 10.0% 50
hieän nay Khoù khaên hôn tröôùc ñaây 89 36.8% 137 56.6% 16 6.6% 242
Total 145 40.3% 193 53.6% 22 6.1% 360

SGTT 2001 – Điều tra xu hướng tiêu dùng – kết quả số liệu chi tiết 4
Tình hình LD - VL chung hieän nay Total
Thuaän lôïi hôn tröôùc Khoù khaên hôn
ñaây Nhö tröôùc ñaây tröôùc ñaây
Count Row % Count Row % Count Row % Count
Thaøn h HCM Tình hình SXKD Toát hôn tröôùc ñaây 43 29.3% 14 9.5% 90 61.2% 147
phoá chung hieän nay Nhö tröôùc ñaây 4 11.4% 9 25.7% 22 62.9% 35
Teä hôn tröôùc ñaây 3 16.7% 15 83.3% 18
Total 50 25.0% 23 11.5% 127 63.5% 200
HN Tình hình SXKD Toát hôn tröôùc ñaây 13 13.0% 15 15.0% 72 72.0% 100
chung hieän nay Nhö tröôùc ñaây 2 5.7% 8 22.9% 25 71.4% 35
Teä hôn tröôùc ñaây 3 12.0% 4 16.0% 18 72.0% 25
Total 18 11.3% 27 16.9% 115 71.9% 160
Total Tình hình SXKD Toát hôn tröôùc ñaây 56 22.7% 29 11.7% 162 65.6% 247
chung hieän nay Nhö tröôùc ñaây 6 8.6% 17 24.3% 47 67.1% 70
Teä hôn tröôùc ñaây 6 14.0% 4 9.3% 33 76.7% 43
Total 68 18.9% 50 13.9% 242 67.2% 360

Tình hình LD - VL chung 12 thaùn g tôùi Total


Seõ thuaän lôïi hôn Seõ khoù khaên hôn
hieän nay Seõ nhö hieän nay hieän nay
Count Row % Count Row % Count Row % Count
Thaøn h HCM Tình hình Seõ toát hôn hieän nay 54 37.2% 17 11.7% 74 51.0% 145
phoá SXKD trong 12 Seõ nhö hieän nay 8 16.0% 14 28.0% 28 56.0% 50
thaùn g tôùi
Seõ teä hôn hieän nay 5 100.0% 5
Total 62 31.0% 31 15.5% 107 53.5% 200
HN Tình hình Seõ toát hôn hieän nay 28 31.8% 31 35.2% 29 33.0% 88
SXKD trong 12 Seõ nhö hieän nay 12 19.4% 35 56.5% 15 24.2% 62
thaùn g tôùi
Seõ teä hôn hieän nay 1 10.0% 5 50.0% 4 40.0% 10
Total 41 25.6% 71 44.4% 48 30.0% 160
Total Tình hình Seõ toát hôn hieän nay 82 35.2% 48 20.6% 103 44.2% 233
SXKD trong 12 Seõ nhö hieän nay 20 17.9% 49 43.8% 43 38.4% 112
thaùn g tôùi
Seõ teä hôn hieän nay 1 6.7% 5 33.3% 9 60.0% 15
Total 103 28.6% 102 28.3% 155 43.1% 360

SGTT 2001 – Điều tra xu hướng tiêu dùng – kết quả số liệu chi tiết 5
III. MUA SẮM TRONG NĂM 2001

HCM HN Total
SP-DV đã mua trong 12 tháng qua
n % n % n %
1. Mua đất tại TP đang s ống 22 11.0% 15 9.4% 37 10.3%
2. Mua đất ngoài TP đang sống 15 7.5% 1 0.6% 16 4.4%
3. Mua nhà trong nội thành TP đang s ống 18 9.0% 2 1.3% 20 5.6%
4. Mua nhà ngoài ngoại thành TP đang sống 6 3.0% 1 0.6% 7 1.9%
5. Xây nhà m ới 24 12.0% 15 9.4% 39 10.8%
6. Sửa c hữa trang trí nhà cửa 35 17.5% 45 28.1% 80 22.2%
7. TV 14 - 21 inch 68 34.0% 25 15.6% 93 25.8%
8. TV 25 inch trở lên 17 8.5% 15 9.4% 32 8.9%
9. Dàn âm thanh/ máy nghe nhạc 41 20.5% 21 13.1% 62 17.2%
10. Đầu video cassette 36 18.0% 14 8.8% 50 13.9%
11. Đầu đĩa VCD/DVD 47 23.5% 37 23.1% 84 23.3%
12. Dàn karao ke 13 6.5% 6 3.8% 19 5.3%
13. Máy quay video 9 4.5% 3 1.9% 12 3.3%
14. Máy c hơi game 13 6.5% 12 7.5% 25 6.9%
15. Máy vi tinh xác h tay 2 1.0% 3 1.9% 5 1.4%
16. Máy vi tinh để bàn 46 23.0% 29 18.1% 75 20.8%
17. Máy in vi tinh 10 5.0% 4 2.5% 14 3.9%
18. Linh kiện má y vi tinh 26 13.0% 10 6.3% 36 10.0%
19. Máy fax 4 2.0% 2 1.3% 6 1.7%
20. Điện thoại di động 29 14.5% 22 13.8% 51 14.2%
21. Thay đổi ĐTDĐ 22 11.0% 13 8.1% 35 9.7%
22. Thuê bao mới ĐT c ố định 24 12.0% 33 20.6% 57 15.8%
23. Đăng ký s ữ dụng Internet từ 20 10.0% 8 5.0% 28 7.8%
24. Sữ dụng DV internet thuê 28 14.0% 12 7.5% 40 11.1%
25. Lắp đặt tru yền hình cáp 9 4.5% 7 4.4% 16 4.4%
26. Máy lạnh 14 7.0% 10 6.3% 24 6.7%
27. Tủ lạnh dung tích nhỏ 38 19.0% 25 15.6% 63 17.5%
28. Tủ lạnh dung tích lớn 14 7.0% 3 1.9% 17 4.7%
29. Máy nước nóng 13 6.5% 16 10.0% 29 8.1%
30. Máy giặt 38 19.0% 26 16.3% 64 17.8%
31. Máy rửa c hén 3 1.5% 0 0.0% 3 0.8%
32. Máy hút bụi 4 2.0% 6 3.8% 10 2.8%
33. Máy lọc không kh í 1 0.5% 3 1.9% 4 1.1%
34. Máy hút khói khử m ùi 5 2.5% 5 3.1% 10 2.8%
35. Lò viba 7 3.5% 4 2.5% 11 3.1%
36. Lò Nướng điện 9 4.5% 2 1.3% 11 3.1%
37. Bếp ga, điện 71 35.5% 45 28.1% 116 32.2%
38. Nồi cơm điện,nồi hầm , lẩu điện 61 30.5% 43 26.9% 104 28.9%
39. Máy xay thực phẩm 30 15.0% 16 10.0% 46 12.8%
40. Máy may 19 9.5% 4 2.5% 23 6.4%
41. Máy c hụp ảnh 32 16.0% 10 6.3% 42 11.7%
42. Xe đạp 14 7.0% 15 9.4% 29 8.1%
43. Xe máy trị giá <15 tr 56 28.0% 25 15.6% 81 22.5%
44. Xe máy trị giá 16 - 30 tr 32 16.0% 35 21.9% 67 18.6%
45. Xe máy trị giá trên 30 tr 13 6.5% 5 3.1% 18 5.0%
46. Xe hơi du lịc h, ôto c on 4 2.0% 2 1.3% 6 1.7%

SGTT 2001 – Điều tra xu hướng tiêu dùng – kết quả số liệu chi tiết 6
HCM HN Total
SP-DV đã mua trong 12 tháng qua
n % n % n %
47. Đàn piano, organ 8 4.0% 3 1.9% 11 3.1%
48. Salon 21 10.5% 8 5.0% 29 8.1%
49. Bàn ghế gỗ, kim loại 18 9.0% 25 15.6% 43 11.9%
50. Tủ sách, tủ áo 41 20.5% 28 17.5% 69 19.2%
51. Giường 20 10.0% 16 10.0% 36 10.0%
52. Nệm, đệm 63 31.5% 38 23.8% 101 28.1%
53. Tủ kệ bếp 32 16.0% 9 5.6% 41 11.4%
54. Dụng cụ TDTT đắt tiền 13 6.5% 9 5.6% 22 6.1%
55. Tập TDTT ở CLB, nhà VH 26 13.0% 25 15.6% 51 14.2%
56. Xem thi đấu TDTT thường xuyên 27 13.5% 18 11.3% 45 12.5%
57. Săn s óc s ắc đẹp thường xuyên 8 4.0% 6 3.8% 14 3.9%
58. Giải phẩu thẩm mỹ 0 0.0% 1 0.6% 1 0.3%
59. Xem phim,kịch ,nhạc, CL, các loại hình nghệ thuật
khác 71 35.5% 48 30.0% 119 33.1%
60. Du lịc h gần trong nước tự túc 52 26.0% 53 33.1% 105 29.2%
61. Du lịc h xa trong nươc tự túc 15 7.5% 19 11.9% 34 9.4%
62. Du lịc h gần trong nước qua dịc h vụ 4 2.0% 4 2.5% 8 2.2%
63. Du lịc h xa trong nước qua dịch vụ 5 2.5% 6 3.8% 11 3.1%
64. Du lịc h nước ngoài thăm thân nhân 2 1.0% 8 5.0% 10 2.8%
65. Du học tự túc 1 0.5% 0 0.0% 1 0.3%
66. Tổ chức tiệc sinh nhật 31 15.5% 29 18.1% 60 16.7%
67. Tổ chức tiệc kỷ niệm đám cưới 1 0.5% 4 2.5% 5 1.4%
68. Thuê người giúp việc nhà thường xuyên 11 5.5% 10 6.3% 21 5.8%
69. Đóng phí bảo hiểm nhân thọ 28 14.0% 32 20.0% 60 16.7%
70. Mua bảo hiểm nhân thọ 7 3.5% 11 6.9% 18 5.0%
71. Mua bảo hiểm phi nhân thọ 11 5.5% 56 35.0% 67 18.6%
72. Mua trái phiếu 1 0.5% 4 2.5% 5 1.4%
73. Mua c ổ phiếu 2 1.0% 0 0.0% 2 0.6%
74. Mua vàng cất trữ lâu dà i 38 19.0% 25 15.6% 63 17.5%
75. Gửi tiết kiệm tiền đồng 20 10.0% 21 13.1% 41 11.4%
76. Gửi tiết kiệm ngoại tệ 8 4.0% 12 7.5% 20 5.6%

SGTT 2001 – Điều tra xu hướng tiêu dùng – kết quả số liệu chi tiết 7
IV. DỰ ĐỊNH MUA SẮM TRONG NĂM TỚI

HCM HN Total
SP – DV dự định mua trong 12 tháng tới
n % n % n %
1. Mua đất tại TP đang s ống 23 11.5% 9 5.6% 32 8.9%
2. Mua đất ngoài TP đang sống 15 7.5% 3 1.9% 18 5.0%
3. Mua nhà trong nội thành TP đang s ống 22 11.0% 17 10.6% 39 10.8%
4. Mua nhà ngoài ngoại thành TP đang sống 12 6.0% 5 3.1% 17 4.7%
5. Xây nhà m ới 38 19.0% 22 13.8% 60 16.7%
6. Sửa c hữa trang trí nhà cửa 42 21.0% 33 20.6% 75 20.8%
7. TV 14 – 21 inc h 11 5.5% 8 5.0% 19 5.3%
8. TV 25 inch trở lên 17 8.5% 21 13.1% 38 10.6%
9. Dàn âm thanh/ máy nghe nhạc 18 9.0% 9 5.6% 27 7.5%
10. Đầu video cassette 9 4.5% 1 0.6% 10 2.8%
11. Đầu đĩa VCD/DVD 38 19.0% 15 9.4% 53 14.7%
12. Dàn karao ke 20 10.0% 6 3.8% 26 7.2%
13. Máy quay video 5 2.5% 5 3.1% 10 2.8%
14. Máy c hơi game 6 3.0% 1 0.6% 7 1.9%
15. Máy vi tinh xác h tay 8 4.0% 3 1.9% 11 3.1%
16. Máy vi tinh để bàn 49 24.5% 45 28.1% 94 26.1%
17. Máy in vi tinh 27 13.5% 7 4.4% 34 9.4%
18. Linh kiện má y vi tinh 15 7.5% 17 10.6% 32 8.9%
19. Máy fax 8 4.0% 2 1.3% 10 2.8%
20. Điện thoại di động 31 15.5% 20 12.5% 51 14.2%
21. Thay đổi ĐTDĐ 22 11.0% 8 5.0% 30 8.3%
22. Thuê bao mới ĐT c ố định 13 6.5% 9 5.6% 22 6.1%
23. Đăng ký s ữ dụng Internet từ 17 8.5% 23 14.4% 40 11.1%
24. Sữ dụng DV internet thuê 6 3.0% 7 4.4% 13 3.6%
25. Lắp đặt tru yền hình cáp 19 9.5% 5 3.1% 24 6.7%
26. Máy lạnh 21 10.5% 14 8.8% 35 9.7%
27. Tủ lạnh dung tích nhỏ 20 10.0% 16 10.0% 36 10.0%
28. Tủ lạnh dung tích lớn 13 6.5% 4 2.5% 17 4.7%
29. Máy nước nóng 14 7.0% 19 11.9% 33 9.2%
30. Máy giặt 43 21.5% 32 20.0% 75 20.8%
31. Máy rửa c hén 7 3.5% 7 4.4% 14 3.9%
32. Máy hút bụi 7 3.5% 10 6.3% 17 4.7%
33. Máy lọc không kh í 5 2.5% 1 0.6% 6 1.7%
34. Máy hút khói khử m ùi 8 4.0% 6 3.8% 14 3.9%
35. Lò viba 20 10.0% 18 11.3% 38 10.6%
36. Lò Nướng điện 11 5.5% 0 0.0% 11 3.1%
37. Bếp ga, điện 8 4.0% 19 11.9% 27 7.5%
38. Nồi cơm điện,nồi hầm , lẩu điện 5 2.5% 7 4.4% 12 3.3%
39. Máy xay thực phẩm 18 9.0% 9 5.6% 27 7.5%
40. Máy may 4 2.0% 3 1.9% 7 1.9%
41. Máy c hụp ảnh 9 4.5% 11 6.9% 20 5.6%
42. Xe đạp 1 0.5% 3 1.9% 4 1.1%
43. Xe máy trị giá <15 tr 17 8.5% 19 11.9% 36 10.0%
44. Xe máy trị giá 16 – 30 tr 31 15.5% 30 18.8% 61 16.9%
45. Xe máy trị giá trên 30 tr 14 7.0% 14 8.8% 28 7.8%
46. Xe hơi du lịc h, ôto c on 10 5.0% 6 3.8% 16 4.4%

SGTT 2001 – Điều tra xu hướng tiêu dùng – kết quả số liệu chi tiết 8
HCM HN Total
SP – DV dự định mua trong 12 tháng tới
n % n % n %
47. Đàn piano,organ 6 3.0% 2 1.3% 8 2.2%
48. Salon 23 11.5% 10 6.3% 33 9.2%
49. Bàn ghế gỗ, kim loại 6 3.0% 7 4.4% 13 3.6%
50. Tủ sách, tủ áo 9 4.5% 10 6.3% 19 5.3%
51. Giường 5 2.5% 12 7.5% 17 4.7%
52. Nệm, đệm 14 7.0% 22 13.8% 36 10.0%
53. Tủ kệ bếp 15 7.5% 8 5.0% 23 6.4%
54. Dụng cụ TDTT đắt tiền 17 8.5% 13 8.1% 30 8.3%
55. Tập TDTT ở CLB, nhà VH 7 3.5% 15 9.4% 22 6.1%
56. Xem thi đấu TDTT thường xuyên 2 1.0% 9 5.6% 11 3.1%
57. Săn s óc s ắc đẹp thường xuyên 9 4.5% 3 1.9% 12 3.3%
58. Giải phẩu thẩm mỹ 3 1.5% 0 0.0% 3 0.8%
59. Xem phim,kịch ,nhạc, CL, các loại hình nghệ thuật
khác 12 6.0% 29 18.1% 41 11.4%
60. Du lịc h gần trong nước tự túc 11 5.5% 47 29.4% 58 16.1%
61. Du lịc h xa trong nươc tự túc 18 9.0% 27 16.9% 45 12.5%
62. Du lịc h gần trong nước qua dịc h vụ 5 2.5% 4 2.5% 9 2.5%
63. Du lịc h xa trong nước qua dịch vụ 8 4.0% 6 3.8% 14 3.9%
64. Du lịc h nước ngoài thăm thân nhân 12 6.0% 13 8.1% 25 6.9%
65. Du học tự túc 6 3.0% 8 5.0% 14 3.9%
66. Tổ chức tiệc sinh nhật 20 10.0% 15 9.4% 35 9.7%
67. Tổ chức tiệc kỷ niệm đám cưới 4 2.0% 5 3.1% 9 2.5%
68. Thuê người giúp việc nhà thường xuyên 10 5.0% 6 3.8% 16 4.4%
69. Đóng phí bảo hiểm nhân thọ 14 7.0% 31 19.4% 45 12.5%
70. Mua bảo hiểm nhân thọ 22 11.0% 13 8.1% 35 9.7%
71. Mua bảo hiểm phi nhân thọ 6 3.0% 33 20.6% 39 10.8%
72. Mua trái phiếu 7 3.5% 3 1.9% 10 2.8%
73. Mua c ổ phiếu 6 3.0% 3 1.9% 9 2.5%
74. Mua vàng cất trữ lâu dà i 13 6.5% 13 8.1% 26 7.2%
75. Gửi tiết kiệm tiền đồng 15 7.5% 24 15.0% 39 10.8%
76. Gửi tiết kiệm ngoại tệ 10 5.0% 12 7.5% 22 6.1%

SGTT 2001 – Điều tra xu hướng tiêu dùng – kết quả số liệu chi tiết 9
V. ƯU TIÊN MUA SẮM TRONG NĂM TỚI

HCM HN Total
SP - DV ưu tiên m ua trong 12 tháng tới
n % n % n %
1. Mua đất tại TP đang s ống 12 6.0% 8 5.0% 20 5.6%
2. Mua đất ngoài TP đang sống 7 3.5% 1 0.6% 8 2.2%
3. Mua nhà trong nội thành TP đang s ống 14 7.0% 11 6.9% 25 6.9%
4. Mua nhà ngoài ngoại thành TP đang sống 8 4.0% 4 2.5% 12 3.3%
5. Xây nhà m ới 22 11.0% 19 11.9% 41 11.4%
6. Sửa c hữa trang trí nhà cửa 24 12.0% 27 16.9% 51 14.2%
7. TV 14 - 21 inch 4 2.0% 5 3.1% 9 2.5%
8. TV 25 inch trở lên 6 3.0% 8 5.0% 14 3.9%
9. Dàn âm thanh/ máy nghe nhạc 8 4.0% 5 3.1% 13 3.6%
10. Đầu video cassette 1 0.5% 0 0.0% 1 0.3%
11. Đầu đĩa VCD/DVD 18 9.0% 7 4.4% 25 6.9%
12. Dàn karao ke 7 3.5% 4 2.5% 11 3.1%
13. Máy quay video 2 1.0% 2 1.3% 4 1.1%
14. Máy c hơi game 1 0.5% 0 0.0% 1 0.3%
15. Máy vi tinh xác h tay 3 1.5% 2 1.3% 5 1.4%
16. Máy vi tinh để bàn 22 11.0% 34 21.3% 56 15.6%
17. Máy in vi tinh 7 3.5% 4 2.5% 11 3.1%
18. Linh kiện má y vi tinh 3 1.5% 5 3.1% 8 2.2%
19. Máy fax 2 1.0% 1 0.6% 3 0.8%
20. Điện thoại di động 10 5.0% 12 7.5% 22 6.1%
21. Thay đổi ĐTDĐ 11 5.5% 3 1.9% 14 3.9%
22. Thuê bao mới ĐT c ố định 8 4.0% 6 3.8% 14 3.9%
23. Đăng ký s ữ dụng Internet từ 5 2.5% 5 3.1% 10 2.8%
24. Sữ dụng DV internet thuê 1 0.5% 3 1.9% 4 1.1%
25. Lắp đặt tru yền hình cáp 2 1.0% 3 1.9% 5 1.4%
26. Máy lạnh 3 1.5% 3 1.9% 6 1.7%
27. Tủ lạnh dung tích nhỏ 9 4.5% 8 5.0% 17 4.7%
28. Tủ lạnh dung tích lớn 1 0.5% 2 1.3% 3 0.8%
29. Máy nước nóng 3 1.5% 11 6.9% 14 3.9%
30. Máy giặt 25 12.5% 23 14.4% 48 13.3%
31. Máy rửa c hén 1 0.5% 4 2.5% 5 1.4%
32. Máy hút bụi 1 0.5% 6 3.8% 7 1.9%
33. Máy lọc không kh í
34. Máy hút khói khử m ùi 2 1.0% 3 1.9% 5 1.4%
35. Lò viba 4 2.0% 6 3.8% 10 2.8%
36. Lò Nướng điện 2 1.0% 0 0.0% 2 0.6%
37. Bếp ga, điện 3 1.5% 14 8.8% 17 4.7%
38. Nồi cơm điện,nồi hầm , lẩu điện 1 0.5% 6 3.8% 7 1.9%
39. Máy xay thực phẩm 9 4.5% 2 1.3% 11 3.1%
40. Máy may 1 0.5% 1 0.6% 2 0.6%
41. Máy c hụp ảnh 2 1.0% 3 1.9% 5 1.4%
42. Xe đạp 0 0.0% 1 0.6% 1 0.3%
43. Xe máy trị giá <15 tr 8 4.0% 15 9.4% 23 6.4%
44. Xe máy trị giá 16 - 30 tr 12 6.0% 22 13.8% 34 9.4%
45. Xe máy trị giá trên 30 tr 4 2.0% 9 5.6% 13 3.6%
46. Xe hơi du lịc h, ôto c on 4 2.0% 6 3.8% 10 2.8%

SGTT 2001 – Điều tra xu hướng tiêu dùng – kết quả số liệu chi tiết 10
HCM HN Total
SP - DV ưu tiên m ua trong 12 tháng tới
n % n % n %
47. Đàn piano,organ 2 1.0% 0 0.0% 2 0.6%
48. Salon 6 3.0% 4 2.5% 10 2.8%
49. Bàn ghế gỗ, kim loại 0 0.0% 5 3.1% 5 1.4%
50. Tủ sách, tủ áo 3 1.5% 5 3.1% 8 2.2%
51. Giường 2 1.0% 7 4.4% 9 2.5%
52. Nệm, đệm 7 3.5% 15 9.4% 22 6.1%
53. Tủ kệ bếp 3 1.5% 3 1.9% 6 1.7%
54. Dụng cụ TDTT đắt tiền 5 2.5% 7 4.4% 12 3.3%
55. Tập TDTT ở CLB, nhà VH 3 1.5% 2 1.3% 5 1.4%
56. Xem thi đấu TDTT thường xuyên 1 0.5% 4 2.5% 5 1.4%
57. Săn s óc s ắc đẹp thường xuyên 1 0.5% 1 0.6% 2 0.6%
58. Giải phẩu thẩm mỹ 1 0.5% 0 0.0% 1 0.3%
59. Xem phim,kịch ,nhạc, CL, các loại hình nghệ thuật
khác 0 0.0% 11 6.9% 11 3.1%
60. Du lịc h gần trong nước tự túc 1 0.5% 31 19.4% 32 8.9%
61. Du lịc h xa trong nươc tự túc 2 1.0% 16 10.0% 18 5.0%
62. Du lịc h gần trong nước qua dịc h vụ 1 0.5% 3 1.9% 4 1.1%
63. Du lịc h xa trong nước qua dịch vụ 5 2.5% 3 1.9% 8 2.2%
64. Du lịc h nước ngoài thăm thân nhân 3 1.5% 8 5.0% 11 3.1%
65. Du học tự túc 3 1.5% 2 1.3% 5 1.4%
66. Tổ chức tiệc sinh nhật 4 2.0% 7 4.4% 11 3.1%
67. Tổ chức tiệc kỷ niệm đám cưới 2 1.0% 2 1.3% 4 1.1%
68. Thuê người giúp việc nhà thường xuyên 1 0.5% 2 1.3% 3 0.8%
69. Đóng phí bảo hiểm nhân thọ 5 2.5% 17 10.6% 22 6.1%
70. Mua bảo hiểm nhân thọ 6 3.0% 6 3.8% 12 3.3%
71. Mua bảo hiểm phi nhân thọ 2 1.0% 28 17.5% 30 8.3%
72. Mua trái phiếu 0 0.0% 2 1.3% 2 0.6%
73. Mua c ổ phiếu 2 1.0% 0 0.0% 2 0.6%
74. Mua vàng cất trữ lâu dà i 1 0.5% 6 3.8% 7 1.9%
75. Gửi tiết kiệm tiền đồng 3 1.5% 14 8.8% 17 4.7%
76. Gửi tiết kiệm ngoại tệ 4 2.0% 6 3.8% 10 2.8%

SGTT 2001 – Điều tra xu hướng tiêu dùng – kết quả số liệu chi tiết 11
VI. SO SÁNH DỰ ĐỊNH NĂM 2002 VỚI MỨC ĐỘ 2001
Dự định mua trong năm
Đã mua trong năm 2001 2002 tốc độ P.Triển tốc độ tăng(giảm -)
HCM HN chung HCM HN chung HCM HN chung
1. Mua đất tại TP đang sống 11.0% 9.4% 10.3% 11.5% 5.6% 8.9% 105% 60% 86% 5% -40% -14%
2. Mua đất ngoài TP đang sống 7.5% 0.6% 4.4% 7.5% 1.9% 5.0% 100% 300% 113% 0% 200% 13%
3. Mua nhà trong nội thành 9.0% 1.3% 5.6% 11.0% 10.6% 10.8% 122% 850% 195% 22% 750% 95%
4. Mua nhà ngoài ngoại thành 3.0% 0.6% 1.9% 6.0% 3.1% 4.7% 200% 500% 243% 100% 400% 143%
5. Xâ y nhà mới 12.0% 9.4% 10.8% 19.0% 13.8% 16.7% 158% 147% 154% 58% 47% 54%
6. Sửa chữa trang trí nhà cửa 17.5% 28.1% 22.2% 21.0% 20.6% 20.8% 120% 73% 94% 20% -27% -6%

7. TV 14 - 21 inch 34.0% 15.6% 25.8% 5.5% 5.0% 5.3% 16% 32% 20% -84% -68% -80%
8. TV 25 inch trở lên 8.5% 9.4% 8.9% 8.5% 13.1% 10.6% 100% 140% 119% 0% 40% 19%
9. Dàn âm thanh/ máy nghe nhạc 20.5% 13.1% 17.2% 9.0% 5.6% 7.5% 44% 43% 44% -56% -57% -56%
10. Đầu video cassette 18.0% 8.8% 13.9% 4.5% 0.6% 2.8% 25% 7% 20% -75% -93% -80%
11. Đầu đĩa VCD/DVD 23.5% 23.1% 23.3% 19.0% 9.4% 14.7% 81% 41% 63% -19% -59% -37%
12. Dàn karaoke 6.5% 3.8% 5.3% 10.0% 3.8% 7.2% 154% 100% 137% 54% 0% 37%
13. Má y quay video 4.5% 1.9% 3.3% 2.5% 3.1% 2.8% 56% 167% 83% -44% 67% -17%
14. Má y chơi game 6.5% 7.5% 6.9% 3.0% 0.6% 1.9% 46% 8% 28% -54% -92% -72%
15. Má y vi tinh xách ta y, cầm tay 1.0% 1.9% 1.4% 4.0% 1.9% 3.1% 400% 100% 220% 300% 0% 120%
16. Má y vi tinh để bàn 23.0% 18.1% 20.8% 24.5% 28.1% 26.1% 107% 155% 125% 7% 55% 25%
17. Má y in vi tinh 5.0% 2.5% 3.9% 13.5% 4.4% 9.4% 270% 175% 243% 170% 75% 143%
18. Linh kiện máy vi tinh 13.0% 6.3% 10.0% 7.5% 10.6% 8.9% 58% 170% 89% -42% 70% -11%

19. Má y fax 2.0% 1.3% 1.7% 4.0% 1.3% 2.8% 200% 100% 167% 100% 0% 67%
20. Điện thoại d i động 14.5% 13.8% 14.2% 15.5% 12.5% 14.2% 107% 91% 100% 7% -9% 0%
21. Thay đổi ĐTDĐ 11.0% 8.1% 9.7% 11.0% 5.0% 8.3% 100% 62% 86% 0% -38% -14%
22. Thuê bao mới ĐT cố định 12.0% 20.6% 15.8% 6.5% 5.6% 6.1% 54% 27% 39% -46% -73% -61%
23. Đăng ký sữ dụng Internet từ 10.0% 5.0% 7.8% 8.5% 14.4% 11.1% 85% 288% 143% -15% 188% 43%
24. Sữ dụng DV inte rnet thuê 14.0% 7.5% 11.1% 3.0% 4.4% 3.6% 21% 58% 33% -79% -42% -68%
25. Lắp đặt truyền h ình cáp 4.5% 4.4% 4.4% 9.5% 3.1% 6.7% 211% 71% 150% 111% -29% 50%

SGTT 2001 – Điều tra xu hướng tiêu dùng – kết quả số liệu chi tiết 12
26. Má y lạnh 7.0% 6.3% 6.7% 10.5% 8.8% 9.7% 150% 140% 146% 50% 40% 46%
27. Tủ lạnh dung tích nhỏ 19.0% 15.6% 17.5% 10.0% 10.0% 10.0% 53% 64% 57% -47% -36% -43%
28. Tủ lạnh dung tích lớn 7.0% 1.9% 4.7% 6.5% 2.5% 4.7% 93% 133% 100% -7% 33% 0%
29. Má y nước nóng 6.5% 10.0% 8.1% 7.0% 11.9% 9.2% 108% 119% 114% 8% 19% 14%
30. Má y giặt 19.0% 16.3% 17.8% 21.5% 20.0% 20.8% 113% 123% 117% 13% 23% 17%
31. Má y rửa chén 1.5% 0.0% 0.8% 3.5% 4.4% 3.9%
32. Má y hút bụi 2.0% 3.8% 2.8% 3.5% 6.3% 4.7% 175% 167% 170% 75% 67% 70%
33. Má y lọc không khí 0.5% 1.9% 1.1% 2.5% 0.6% 1.7% 500% 33% 150% 400% -67% 50%
34. Má y hút khói khử mùi 2.5% 3.1% 2.8% 4.0% 3.8% 3.9% 160% 120% 140% 60% 20% 40%
35. Lò viba 3.5% 2.5% 3.1% 10.0% 11.3% 10.6% 286% 450% 345% 186% 350% 245%
36. Lò Nướng điện 4.5% 1.3% 3.1% 5.5% 0.0% 3.1% 122% 0% 100% 22% -100% 0%
37. Bếp ga, điện 35.5% 28.1% 32.2% 4.0% 11.9% 7.5% 11% 42% 23% -89% -58% -77%
38. Nồi cơm điện,nồi hầm, lẩu điện 30.5% 26.9% 28.9% 2.5% 4.4% 3.3% 8% 16% 12% -92% -84% -88%
39. Má y xa y thực phẩm 15.0% 10.0% 12.8% 9.0% 5.6% 7.5% 60% 56% 59% -40% -44% -41%
40. Má y may 9.5% 2.5% 6.4% 2.0% 1.9% 1.9% 21% 75% 30% -79% -25% -70%
41. Má y chụp ảnh 16.0% 6.3% 11.7% 4.5% 6.9% 5.6% 28% 110% 48% -72% 10% -52%

42. Xe đạp 7.0% 9.4% 8.1% 0.5% 1.9% 1.1% 7% 20% 14% -93% -80% -86%
43. Xe máy trị g iá <15 tr 28.0% 15.6% 22.5% 8.5% 11.9% 10.0% 30% 76% 44% -70% -24% -56%
44. Xe máy trị g iá 16 - 30 tr 16.0% 21.9% 18.6% 15.5% 18.8% 16.9% 97% 86% 91% -3% -14% -9%
45. Xe máy trị g iá trên 30 tr 6.5% 3.1% 5.0% 7.0% 8.8% 7.8% 108% 280% 156% 8% 180% 56%
46. Xe hơi du lịch, ôto con 2.0% 1.3% 1.7% 5.0% 3.8% 4.4% 250% 300% 267% 150% 200% 167%

47. Đàn piano,organ 4.0% 1.9% 3.1% 3.0% 1.3% 2.2% 75% 67% 73% -25% -33% -27%
48. Salon 10.5% 5.0% 8.1% 11.5% 6.3% 9.2% 110% 125% 114% 10% 25% 14%
49. Bàn ghế gỗ, kim loại 9.0% 15.6% 11.9% 3.0% 4.4% 3.6% 33% 28% 30% -67% -72% -70%
50. Tủ sách, tủ áo 20.5% 17.5% 19.2% 4.5% 6.3% 5.3% 22% 36% 28% -78% -64% -72%
51. Giường 10.0% 10.0% 10.0% 2.5% 7.5% 4.7% 25% 75% 47% -75% -25% -53%
52. Nệm, đệm 31.5% 23.8% 28.1% 7.0% 13.8% 10.0% 22% 58% 36% -78% -42% -64%
53. Tủ kệ bếp 16.0% 5.6% 11.4% 7.5% 5.0% 6.4% 47% 89% 56% -53% -11% -44%

SGTT 2001 – Điều tra xu hướng tiêu dùng – kết quả số liệu chi tiết 13
54. Dụng cụ TDTT đắt tiền 6.5% 5.6% 6.1% 8.5% 8.1% 8.3% 131% 144% 136% 31% 44% 36%
55. Tập TDTT ở CLB, nhà VH 13.0% 15.6% 14.2% 3.5% 9.4% 6.1% 27% 60% 43% -73% -40% -57%
56. Xem thi đấu TDTT thường xu yên 13.5% 11.3% 12.5% 1.0% 5.6% 3.1% 7% 50% 24% -93% -50% -76%
57. Săn sóc sắc đẹp thường xuyên 4.0% 3.8% 3.9% 4.5% 1.9% 3.3% 113% 50% 86% 13% -50% -14%
58. Giải phẩu thẩm mỹ 0.0% 0.6% 0.3% 1.5% 0.0% 0.8%
59. Xem phim,kịch ,nhạc, CL, các loại
hình nghệ thuật khác 35.5% 30.0% 33.1% 6.0% 18.1% 11.4% 17% 60% 34% -83% -40% -66%

60. Du lịch gần trong nước tự túc 26.0% 33.1% 29.2% 5.5% 29.4% 16.1% 21% 89% 55% -79% -11% -45%
61. Du lịch xa trong nươc tự túc 7.5% 11.9% 9.4% 9.0% 16.9% 12.5% 120% 142% 132% 20% 42% 32%
62. Du lịch gần trong nước qua dịch vụ 2.0% 2.5% 2.2% 2.5% 2.5% 2.5% 125% 100% 113% 25% 0% 13%
63. Du lịch xa trong nước qua dịch vụ 2.5% 3.8% 3.1% 4.0% 3.8% 3.9% 160% 100% 127% 60% 0% 27%
64. Du lịch nước ngoài thăm thân nhân 1.0% 5.0% 2.8% 6.0% 8.1% 6.9% 600% 163% 250% 500% 63% 150%
65. Du học tự túc 0.5% 0.0% 0.3% 3.0% 5.0% 3.9%

66. Tổ chức tiệc sinh nhật 15.5% 18.1% 16.7% 10.0% 9.4% 9.7% 65% 52% 58% -35% -48% -42%
67. Tổ chức tiệc kỷ niệm đám cưới 0.5% 2.5% 1.4% 2.0% 3.1% 2.5% 400% 125% 180% 300% 25% 80%
68. Thuê người giúp việc nhà thường
xu yên 5.5% 6.3% 5.8% 5.0% 3.8% 4.4% 91% 60% 76% -9% -40% -24%
69. Đóng phí bảo hiểm nhân thọ 14.0% 20.0% 16.7% 7.0% 19.4% 12.5% 50% 97% 75% -50% -3% -25%
70. Mua bảo hiểm nhân thọ 3.5% 6.9% 5.0% 11.0% 8.1% 9.7% 314% 118% 194% 214% 18% 94%
71. Mua bảo hiểm phi nhân thọ 5.5% 35.0% 18.6% 3.0% 20.6% 10.8% 55% 59% 58% -45% -41% -42%
72. Mua trá i phiếu 0.5% 2.5% 1.4% 3.5% 1.9% 2.8% 700% 75% 200% 600% -25% 100%
73. Mua cổ phiếu 1.0% 0.0% 0.6% 3.0% 1.9% 2.5%
74. Mua vàng cất trữ lâu dài 19.0% 15.6% 17.5% 6.5% 8.1% 7.2% 34% 52% 41% -66% -48% -59%
75. Gửi tiết kiệm tiền đồng 10.0% 13.1% 11.4% 7.5% 15.0% 10.8% 75% 114% 95% -25% 14% -5%
76. Gửi tiết kiệm ngoại tệ 4.0% 7.5% 5.6% 5.0% 7.5% 6.1% 125% 100% 110% 25% 0% 10%

SGTT 2001 – Điều tra xu hướng tiêu dùng – kết quả số liệu chi tiết 14

You might also like