You are on page 1of 12

August - 2017

NỘI DUNG BÁO CÁO

1. Tỷ lệ % hoàn thành kế hoạch bảo trì định kỳ


2. Tỷ lệ % thời gian ngừng máy không kế hoạch
3. Tỉ lệ thời gian bảo trì phòng ngừa so với thời gian bảo trì sửa chữa.
4. Chi phí và tỷ lệ % chi phí bảo trì sử dụng so với ngân sách
5. Chi phí bảo trì trên tấn sản phẩm.
6. Tổng chi phí tồn kho spare part.
7. Tỷ lệ % tăng ca và % tỷ lệ vắng mặt
8. Kế hoạch ngưng máy dự kiến tháng 9.
9. Cập nhật các công việc bộ phận đang triển khai thực hiện.
TỶ LỆ % HOÀN THÀNH KẾ HOẠCH BẢO TRÌ ĐỊNH KỲ
Nội dung Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8
Số lần kế hoạch định kỳ 36 21 30 30 23 20 15 15
Số lần thực hiện kế hoạch 18 21 4 13 11 18 14 15
Tỷ lệ % đạt được 50% 100% 13% 43% 48% 90% 93% 100%
100% 100% 93% 100%
90%

80%

60% 50% 48%


43%
40%

20% 13%

0%
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8

Nội dung Tuần 28 Tuần 29 Tuần 30 Tuần 31 Tuần 32 Tuần 33 Tuần 34 Tuần 35
Bảo trì phòng ngừa 51.80% 49.09% 52.35% 56.28% 55.21% 35.30% 47.15% 51.90%
Yêu cầu sản xuất 48.20% 50.91% 47.65% 43.72% 44.79% 64.70% 52.85% 48.10%
100%
90%
80% 43.72%
48.20% 50.91% 47.65% 44.79% 48.10%
70% 52.85%
64.70%
60%
50%
40%
30% 56.28%
51.80% 49.09% 52.35% 55.21% 51.90%
20% 47.15%
35.30%
10%
0%
Tuần 28 Tuần 29 Tuần 30 Tuần 31 Tuần 32 Tuần 33 Tuần 34 Tuần 35
THỜI GIAN & TỶ LỆ % NGỪNG MÁY SỰ CỐ THÁNG 8
Nội dung PM1 PM2 PM3 PM4 PM5 TM1 TM2 TM3 TM4 TM5 TM6
Tổng thời gian ngưng máy
sự cố 4:10 0:00 0:00 25:10 14:00 0:00 0:00 0:00 0:00 7:40 1:40
Target 1.50% 0.70% 0.70% 1.50% 1.50% 1.00% 1.00% 1.00% 1.00% 1.00% 1.50%
Tỷ lệ % 0.56% 0.00% 0.00% 3.38% 1.88% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 1.03% 0.22%
36:00
25:10
24:00
14:00
12:00 7:40
4:10
0:00 0:00 0:00 0:00 0:00 0:00 1:40
0:00
PM1 PM2 PM3 PM4 PM5 TM1 TM2 TM3 TM4 TM5 TM6

4.00%
3.38%
3.50%
3.00%
2.50%
1.88% Target
2.00%
1.50% 1.03% Tỷ lệ %
1.00% 0.56%
0.50% 0.22%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00%
PM1 PM2 PM3 PM4 PM5 TM1 TM2 TM3 TM4 TM5 TM6

PM4: trong tháng 8/2017 xảy ra:


- Lỗi bể bạc đạn lô dẫn phần lưới ngày 20/8 và 24/8.
- Xử lý rò rỉ đường hơi nhóm sấy 3, kiểm tra tình trạng HGT nhóm sấy 2, lô sấy 8
THỜI GIAN & TỶ LỆ % NGỪNG MÁY SỰ CỐ THÁNG 8 CHI TIẾT
Nội dung PM1 PM2 PM3 PM4 PM5 TM1 TM2 TM3 TM4 TM5 TM6
Tổng thời gian ngưng máy
sư cố cơ khi 2:30 0:00 0:00 22:00 12:30 0:00 0:00 0:00 0:00 2:10 0:00
Tỷ lệ % 0.34% 0.00% 0.00% 2.96% 1.68% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.29% 0.00%
Tổng thời gian ngưng máy
sư cố điện 1:40 0:00 0:00 3:10 1:30 0:00 0:00 0:00 0:00 5:30 1:40
Tỷ lệ % 0.22% 0.00% 0.00% 0.43% 0.20% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.74% 0.22%

Cơ khí
3.50%
2.96%
3.00%
2.50%
2.00% 1.68%
1.50%
1.00%
0.50% 0.34% 0.29%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00%
PM1 PM2 PM3 PM4 PM5 TM1 TM2 TM3 TM4 TM5 TM6

Điện
0.80% 0.74%
0.70%
0.60%
0.50% 0.43%
0.40%
0.30% 0.22% 0.20% 0.22%
0.20%
0.10%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00%
PM1 PM2 PM3 PM4 PM5 TM1 TM2 TM3 TM4 TM5 TM6
CHI PHÍ BẢO TRÌ SỬ DỤNG SO VỚI NGÂN SÁCH
Thực hiện lảnh vật VT đã tạo PO nhập Tổng giá trị VT đã
Khu vực Ngân sách So sánh NS
tư kho đề nghị
OCC1 258,072,907 435,734,367 -40.77% 42,628,671 425,491,710
IP _ MX1 484,081,635 575,200,882 -15.84% 486,700,847 566,959,029
TM1_5 16,851,844 172,560,673 -90.23% 142,219,171 121,773,469
Converting 1 309,136,944 270,199,970 14.41% 141,056,371 318,708,170
DIP2 8,818,600 187,087,597 -95.29% 330,657,612 0
TM6 302,627,378 576,379,855 -47.50% 107,861,144 20,155,024
Converting 2 112,572,322 267,523,590 -57.92% 37,682,142 10,950,000
MW 320,188,511 -100.00% 0
PM5 43,657,751 266,841,523 -83.64% 62,619,542 74,455,454
OCC2 198,841,725 524,250,458 -62.07% 163,126,442 3,650,000
PM4 288,548,525 576,908,304 -49.98% 295,864,667 611,140,464
Phòng KTBT 873,545,510 405,900,000 115.21% 755,354,063 986,212,261
Tổng công 2,896,755,141 4,578,775,731 -36.74% 2,565,770,672 3,139,495,581

SO SÁNH VỚI NGÂN SÁCH SỬA CHỮA


100.00%

50.00%
Tháng 06/2019
0.00%
BTP TS _ MX1

MX2 - IP PM5

MX2 - IP PM4
MX1 - Bột IP

MX1 - TP

MX2 - TP
IP PM1-3

MX2- Bột OCC


MX2 - Bột DIP

MX2- Tissue
Tháng 07/2019
Tissue

Tissue
-50.00%
(OCC)

PM6

Tháng 08/2019
-100.00%

-150.00%

Nguyên nhân:
- Do trong tháng PKBT phát sinh thay màn hình máy nén GA75, packing 20 x 20 làm kín cánh khuấy hồ
bột, thay mỡ bôi trơn.
CHI PHÍ BẢO TRÌ TRÊN TẤN SẢN PHẨM
Khu vực Tháng 06/2017 Tháng 07/2017 Tháng 08/2017 Chênh lệch so T07 So với cùng kỳ 2016
VND/Tsp PM1_3 96,862 125,773 87,493 -30.44% -37.57%
VND/Tsp TM1_5 58,276 46,465 19,453 -58.13% -98.30%
VND/Tsp CV1 61,089 181,092 495,988 173.89% 264.40%
VND/Tsp TM6 304,424 136,126 140,425 3.16% -84.64%
VND/Tsp CV2 464,655 424,386 145,593 -65.69% -39.71%
VND/Tsp PM5 56,326 60,834 37,361 -38.58% -56.47%
VND/Tsp PM4 97,707 146,937 102,226 -30.43% -50.28%
Khu vực Tháng 08/2017 Target Chênh lệch
VND/Tsp PM1_3 87,493 80,000 8.56%
VND/Tsp TM1_5 19,453 60,000 -208.44%
VND/Tsp CV1 495,988 120,000 75.81%
VND/Tsp TM6 140,425 150,000 -6.82%
VND/Tsp CV2 145,593 210,000 -44.24%
VND/Tsp PM5 37,361 30,000 19.70%
VND/Tsp PM4 102,226 91,624 10.37%

Chênh lệch so với NS


100.00% 75.81%
50.00% 19.70%
8.56% 10.37%
0.00%
VND/Tsp PM1_3 VND/Tsp TM1_5 VND/Tsp CV1 VND/Tsp
-6.82%TM6 VND/Tsp CV2 VND/Tsp PM5 VND/Tsp PM4
-50.00%
-44.24%
-100.00%

-150.00%

-200.00%
-208.44%
-250.00%
TỔNG CHI PHÍ TỒN KHO SPARE PART
Nhóm vật tư Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08
Tồn kho vật tư sửa
chữa 39.36 37.75 36.85 36.50 37.10 36.20 35.02 30.40

Tồn kho vật tư sửa chữa


45.00

40.00
39.36
37.75 37.10
36.85 36.50 36.20
35.02
35.00

30.40
30.00

25.00

20.00

15.00

10.00

5.00

0.00
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08
NHÂN SỰ
TỶ LỆ % GIỜ CÔNG TĂNG CA
Nội dung Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8
Giờ tăng ca trong tháng 2,045 1,057 472 1,065 1,166 962 697.2 1157.4
Giờ tăng ca theo ngày chế độ 1,053 235 244 85
% tăng ca 5.30% 6.26% 2.37% 4.61% 4.86% 4.68% 3.92% 6.55%

7.00% 6.26% Định mức 5% 6.55%


6.00% 5.30%
4.61% 4.86% 4.68%
5.00%
3.92%
4.00%
3.00% 2.37%
2.00%
1.00%
0.00%
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8

TỶ LỆ % VẮNG MẶT
Nội dung Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8
Công định mức 2,340 2,112 2,484 2,250 2,376 2,340 2225 2295
Vắng 211 305 202 246 162 194 150 135.5
% vắng 9.00% 14.46% 8.11% 10.93% 6.83% 8.30% 6.74% 5.90%
20.00%
14.46%
15.00% 10.93%
9.00% 8.11% 8.30%
10.00% 6.83% 6.74% 5.90%
5.00%
0.00%
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8

Nguyên nhân:
- Trong tháng tỷ lệ tăng ca là 6.27% nguyên nhân chủ yếu do phối hợp chuyên gia thực hiện nâng
cấp máy PM4 từ ngày 03/8 đến 10/8 – thời gian này chiếm 3.13% trong tổng số 6.27% tăng ca
LỊCH NGƯNG MÁY BẢO TRÌ ĐỊNH KỲ DỰ KIẾN THÁNG 9
NGÀY
STT TÊN MÁY MÃ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Dây chuyền sản xuất bột OCC 12
1
OCC1 1 h
Dây chuyền sản xuất Hải 12
2 PM1
Thiên h
Dây chuyền sản xuất HNam 12
3 PM2
01 h
Dây chuyền sản xuất HNam 12
4 PM3
02 h
Line sản xuất BTP Tissue TM
6 TM1 8h
1
Line sản xuất BTP Tissue TM
7 TM2 8h
2
Line sản xuất BTP Tissue TM
8 TM3 8h
3
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Line sản xuất BTP Tissue TM
9 TM4 8h
4
Line sản xuất BTP Tissue
10 TM5 8h 8h
TM5
Dây chuyền sản xuất bột OCC 24
11
OCC2 2 h
24
12 Dây chuyền sản xuất PM4 PM4
h
13 Dây chuyền sản xuất MW MW 8h 8h
14 Dây chuyền sản xuất PM5 PM5 8h 8h
12 12
15 Dây chuyền sản xuất DIP2 DIP2
h h
12 12
16 Dây chuyền sản xuất TM6 TM6
h h
17 Khu vực sản xuất TP1 TP1 8h 8h
18 Khu vực sản xuất TP2 TP2 8h 8h
HẠNG MỤC THỰC HIỆN TRỌNG ĐIỂM TRONG THÁNG 9

1. Lắp đặt bộ dao cạo lô ép hút máy TM6


2. Thay hộp giảm tốc quậy thủy lực DIP2.
3. Thi công lắp đặt tuyến đường ống bột VP cung cấp máy xem
TM1_5.
4. Phối hợp sản xuất khắc phục các vấn đề phát sinh, cải thiện tốc độ
và chất lượng giấy sản xuất tại máy PM4.
5. Thi công, lắp đặt hoàn hiện hệ thống bình chân không máy PM1.
6. Cải tạo nâng tốc độ máy chia khổ TM5.
7. Phôi hợp phòng mua hàng hoàn thiện hồ sơ, tìm kiếm nhà thầu: cho
máy quấn màng TM6, máy đóng đai giấy cuộn cho máy PM4 &
PM5; mài lại bề mặt lô Yankee máy TM6.
8. Tập trung đẩy mạnh công tác bảo trì phòng ngừa.

You might also like