You are on page 1of 2

2017 2018 2019

Cơ cấu lao động,


số lượng tỷ lệ số lượng tỷ lệ số lượng
1. Theo giới tính
Nam 16 33.33% 31 41.89% 32
Nữ 32 66.67% 43 58.11% 43
2. Theo trình độ
Cao đẳng 17 35.42% 15 20.27% 13
Đại học 6 12.50% 12 16.22% 15
Trung cấp 5 10.42% 6 8.11% 5
Lao động phổ thông 20 41.67% 41 55.41% 42
3. Theo phòng ban
Phòng tài chính – kế toán 3 6.25% 4 5.41% 4
Phòng kế hoạch kinh doanh 2 4.17% 3 4.05% 3
Phòng thực hiện kinh doanh 3 6.25% 5 6.76% 5
Phòng hành chính nhân sự 3 6.25% 5 6.76% 4
Phòng quản lí 5 10.42% 6 8.11% 6
Nhân viên lao động trực tiếp 32 66.67% 51 68.92% 53
Tổng lao động 48 74 75
2019 2020 2021
tỷ lệ số lượng tỷ lệ số lượng tỷ lệ

42.67% 27 45.76% 35 43.21%


57.33% 32 54.24% 46 56.79%

17.33% 10 16.95% 8 9.88%


20.00% 15 25.42% 19 23.46%
6.67% 3 5.08% 1 1.23%
56.00% 31 52.54% 53 65.43%

5.33% 3 5.08% 4 4.94%


4.00% 4 6.78% 3 3.70%
6.67% 5 8.47% 4 4.94%
5.33% 3 5.08% 4 4.94%
8.00% 5 8.47% 5 6.17%
70.67% 39 66.10% 61 75.31%
59 81

You might also like