số lượng tỷ lệ số lượng tỷ lệ số lượng 1. Theo giới tính Nam 16 33.33% 31 41.89% 32 Nữ 32 66.67% 43 58.11% 43 2. Theo trình độ Cao đẳng 17 35.42% 15 20.27% 13 Đại học 6 12.50% 12 16.22% 15 Trung cấp 5 10.42% 6 8.11% 5 Lao động phổ thông 20 41.67% 41 55.41% 42 3. Theo phòng ban Phòng tài chính – kế toán 3 6.25% 4 5.41% 4 Phòng kế hoạch kinh doanh 2 4.17% 3 4.05% 3 Phòng thực hiện kinh doanh 3 6.25% 5 6.76% 5 Phòng hành chính nhân sự 3 6.25% 5 6.76% 4 Phòng quản lí 5 10.42% 6 8.11% 6 Nhân viên lao động trực tiếp 32 66.67% 51 68.92% 53 Tổng lao động 48 74 75 2019 2020 2021 tỷ lệ số lượng tỷ lệ số lượng tỷ lệ