Professional Documents
Culture Documents
貿易大学
KHOA ĐÀO TẠO QUỐC TẾ/
国際教育学部
77.1 62 84 29 67 38
81.9 81 84 61 46 41
72.4 75 85 45 70 40
76.1 79 84 60 66 37
81.2 68 85 38 70 42
77.3 71 92 47 64 42
89.5 80 94 60 75 60
85.0 72 87 60 63 57
91.6 93 90 88 65 82
91.5 93 97 93 64 82
93.5 77 94 61 70 82
88.4 70 84 76 53 53
89.4 92 88 91 67 80
85.8 72 85 78 54 61
83.6 82 90 60 47 56
81.3 86 87 50 67 43
79.9 81 85 46 64 49
77.7 36 94 39 60 14
82.1 78 89 64 65 61
83.9 79 86 69 65 55
72.1 64 88 40 65 48
94.8 87 93 60 55 43
86.1 77 85 25 67 43
80.1 65 85 88 65 66
85 87 100 94 76 72 74
87 78 100 96 85 79 71
88 85 98 99 79 71 76
78 77 88 94 70 55 73
76.1 63 84 28 63 43
70.5 67 84 33 60 35
VIỆT NAM/
国
úc/
/月…..năm/年 2023
ạn chuyên ngành
Số môn
Nguyên Nhập cần thi
Quản trị Quan hệ GPA
lý Quản môn Tài lại/ học
Nhân lực Quốc tế lại
trị chính
65 75
69 79
68 77
79 75
69 76
74 78
78 71
64 70
69 77
78 84
73 61
66 60
70 61
Không thi 89
67 87
64 75
68 74
73 64
60 81
63 60
61 89
75 77
60 78
60 63
69 97
71 91
84 91
66 93
61 62
70 76