You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG/

貿易大学
KHOA ĐÀO TẠO QUỐC TẾ/
国際教育学部

BẢNG ĐIỂM TỔNG


Chương trình Cử nhân Luật - Kin

Giai đoạn ngôn ngữ Giai đoạn đại cư


Tiếng Tiếng Tiếng
STT MSV Tiếng Tiếng Tiếng Tiếng
Nhật Nhật Nhật
Nhật sơ Nhật sơ Nhật cao Nhật cao
trung cấp trung cấp trung cấp
cấp 1 cấp 2 cấp 1 cấp 2
1 2 3
1 2105005014 79 70 76 78 65 65.7 58.1
2 2105000070 95 88 69 77 72 74.4 61.3
3 2105000071 95 86 71 83 75 71.5 69.0
5 2105000123 92 83 80 84 82 75.7 66.3
7 2105002095 86 76 80 73 73 69.9 71.3
8 2105005010 77 82 80 60 78 69.4 63.8
9 2105005016 67 64 64 84 91 79.0 71.6
10 2105002099 96 92 78 81 86 76.1 70.8
12 2105005008 98 97 86 81 96 85.5 81.2
13 2105005011 95 97 79 78 93 82.1 79.5
14 2105000205 98 92 77 83 93 82.6 79.4
16 2105002190 92 90 78 84 81 83.8 76.0
17 2105000303 98 94 85 89 95 78.9 72.5
18 2105005006 90 74 63 60 80 68.3 61.8
20 2105000336 96 88 76 85 91 78.3 74.5
21 2105005013 83 78 78 86 81 73.0 71.4
22 2105002238 87 86 79 79 77 77.1 71.3
23 2105000371 85 61 75 75 70 53.9 53.6
24 2105005003 94 88 81 90 82 82.3 72.6
25 2105005018 93 84 79 89 80 82.1 71.4
26 2105005012 79 81 80 81 77 56.5 59.8
27 2105002288 97 95 84 93 92 86.8 84.4
28 2105000431 98 88 78 78 84 79.6 79.4
29 2105005015 95 81 71 63 71 75.6 70.6
31 2105000072 91 84
32 2105000133 81 83
34 2105000370 82 87
35 2105002078 60 71
36 2005651065 77 65 84 74 84 70.7 73.3
37 2005651105 60 60 76 58 78 65.6 64.8
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM/
ベトナム社会主義共和国
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc/
独立 - 自由 - 幸福
Hà Nộiハノイ, ngày/日…...tháng/月…..năm/年 2023
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ HỌC PHẦN/成績証明書
ng trình Cử nhân Luật - Kinh doanh liên kết với Đại học Aomori Chuo Gakuin, Nhật Bản/
プログラム…
Lớp/クラス: F-ACGU-3

Giai đoạn đại cương Giai đoạn chuyên ngành

Tiếng Tiếng Tiếng Nguyên Nguyên Nguyên Tài chính


Xã hội Nguyên
Nhật cao Nhật Nhật lý Kinh lý Kinh lý Kế - Ngân
Nhật Bản lý MKT
cấp 3 Kinh tế QTKD tế vĩ mô tế vi mô toán hàng

77.1 62 84 29 67 38
81.9 81 84 61 46 41
72.4 75 85 45 70 40
76.1 79 84 60 66 37
81.2 68 85 38 70 42
77.3 71 92 47 64 42
89.5 80 94 60 75 60
85.0 72 87 60 63 57
91.6 93 90 88 65 82
91.5 93 97 93 64 82
93.5 77 94 61 70 82
88.4 70 84 76 53 53
89.4 92 88 91 67 80
85.8 72 85 78 54 61
83.6 82 90 60 47 56
81.3 86 87 50 67 43
79.9 81 85 46 64 49
77.7 36 94 39 60 14
82.1 78 89 64 65 61
83.9 79 86 69 65 55
72.1 64 88 40 65 48
94.8 87 93 60 55 43
86.1 77 85 25 67 43
80.1 65 85 88 65 66
85 87 100 94 76 72 74
87 78 100 96 85 79 71
88 85 98 99 79 71 76
78 77 88 94 70 55 73
76.1 63 84 28 63 43
70.5 67 84 33 60 35
VIỆT NAM/

úc/

/月…..năm/年 2023

ạn chuyên ngành
Số môn
Nguyên Nhập cần thi
Quản trị Quan hệ GPA
lý Quản môn Tài lại/ học
Nhân lực Quốc tế lại
trị chính

65 75
69 79
68 77
79 75
69 76
74 78
78 71
64 70
69 77
78 84
73 61
66 60
70 61
Không thi 89
67 87
64 75
68 74
73 64
60 81
63 60
61 89
75 77
60 78
60 63
69 97
71 91
84 91
66 93
61 62
70 76

You might also like