You are on page 1of 82

Tỉnh/Thành CSTP 1: Gia CSTP 2: Tiếp CSTP 3: Tính CSTP 4: Chi phí CSTP 5: Chi phí

phố Điểm số PCI nhập thị cậ n đấ t đai Minh bạ ch thờ i gian khô ng chính
trườ ng thứ c

An Giang 66.48 6.44 6.40 6.48 7.06 7.30


BRVT 69.03 6.48 7.01 6.07 8.00 7.23
Bắ c Giang 64.74 6.76 7.09 6.27 6.99 7.74
Bắ c Kạ n 62.26 5.17 7.83 6.25 7.61 7.14
Bạ c Liêu 61.25 7.19 7.32 5.74 6.68 6.58
Bắ c Ninh 69.45 6.53 7.14 6.39 8.47 7.27
Bến Tre 66.34 7.29 6.76 6.24 7.89 7.40
Bình Định 68.32 7.03 6.97 6.23 8.14 7.42
Bình Dương 69.61 6.38 7.21 6.98 8.01 7.06
Bình Phướ c 62.17 6.26 7.13 6.44 7.10 5.84
Bình Thuậ n 65.96 5.79 6.98 6.93 7.25 6.97
Cà Mau 64.74 7.16 7.28 6.17 8.28 7.09
Cầ n Thơ 68.06 6.85 7.43 6.03 6.24 7.71
Cao Bằ ng 56.29 6.67 5.71 5.88 5.31 5.18
Đà Nẵ ng 70.42 6.94 7.51 6.30 7.46 7.29
Đắ k Lắ k 64.20 6.32 7.71 5.34 7.00 6.69
Đắ k Nô ng 61.95 7.34 6.97 4.92 7.57 6.90
Điện Biên 61.86 6.25 6.25 6.26 6.07 6.07
Đồ ng Nai 65.75 6.92 7.37 5.98 7.93 6.88
Đồ ng Thá p 70.53 7.73 7.26 6.94 8.35 8.11
Gia Lai 64.90 6.39 7.56 5.68 6.84 6.98
TP.HCM 67.50 6.16 6.98 5.45 7.58 6.38
Hà Giang 60.53 7.34 6.82 5.70 7.41 6.55
Hà Nam 63.28 6.73 7.35 6.28 7.04 6.63
Hà Nộ i 68.60 6.57 6.60 5.21 8.45 7.15
Hà Tĩnh 64.87 7.58 6.55 5.92 8.00 6.91
Hả i Dương 67.65 7.24 7.37 5.43 7.23 7.24
Hả i Phò ng 70.61 6.52 6.77 6.82 7.64 6.70
Hậ u Giang 63.80 7.81 7.55 4.53 7.66 7.23
Hò a Bình 57.16 6.22 5.93 4.99 6.11 5.32
Hưng Yên 63.76 6.78 6.94 5.62 8.46 6.63
Khá nh Hò a 63.11 6.77 6.49 5.42 6.93 7.79
Kiên Giang 59.73 6.60 7.53 4.48 7.40 7.35
Kon Tum 58.95 6.16 6.79 6.23 5.63 5.80
Lai Châ u 61.22 6.71 6.48 7.28 5.22 5.10
Lâ m Đồ ng 67.17 7.63 7.28 5.57 6.55 6.77
Lạ ng Sơn 63.92 5.86 6.71 5.61 7.82 7.55
Là o Cai 64.93 6.88 7.23 6.16 7.54 7.91
Long An 66.58 7.10 7.49 5.93 8.13 7.27
Nam Định 64.99 7.07 7.85 5.43 8.14 7.62
Nghệ An 64.74 6.99 6.94 6.10 7.54 6.50
Ninh Bình 60.53 6.20 6.33 4.60 6.71 7.56
Ninh Thuậ n 62.23 7.28 6.87 5.47 7.03 8.39
Phú Thọ 66.11 7.37 7.01 6.10 7.70 6.45
Phú Yên 64.17 7.45 6.33 5.12 7.74 7.45
Quả ng Bình 61.17 6.42 5.94 6.79 6.42 5.84
Quả ng Nam 66.24 7.05 7.16 5.32 7.79 7.48
Quả ng Ngã i 62.97 7.32 7.42 5.43 8.37 6.92
Quả ng Ninh 73.02 7.98 7.39 6.31 8.52 7.85
Quả ng Trị 63.33 7.43 6.93 7.02 6.87 6.89
Só c Tră ng 61.81 7.12 7.12 5.25 7.64 7.39
Sơn La 62.45 6.17 6.56 6.21 7.12 6.03
TT-Huế 69.24 7.02 7.05 6.47 8.29 7.95
Tâ y Ninh 63.90 6.72 7.60 5.51 6.82 6.88
Thá i Bình 62.31 6.08 6.11 6.31 6.79 6.46
Thá i Nguyên 64.81 6.83 7.27 5.80 7.03 6.70
Thanh Hó a 63.21 7.21 7.18 6.02 7.49 6.30
Tiền Giang 64.41 7.08 6.36 6.21 6.92 7.33
Trà Vinh 62.03 7.41 7.43 5.64 7.07 7.90
Tuyên Quang 64.76 7.13 6.73 7.25 6.77 6.70
Vĩnh Long 65.43 7.57 7.06 5.95 7.57 7.38
Vĩnh Phú c 69.69 7.02 7.56 5.63 8.46 8.05
Yên Bá i 63.33 6.67 7.58 6.75 7.36 7.03

Yên Bá i 63.33 6.67 7.58 6.75 7.36 7.03


Thấ p nhấ t 56.29 5.17 5.71 4.48 5.22 5.10
Trung vị 64.74 6.88 7.06 6.02 7.46 7.06
Cao nhấ t 73.02 7.98 7.85 7.28 8.52 8.39
Thứ hạ ng 40 42 5 9 35 33
CSTP 7: Tính CSTP 8: Chính
CSTP 6: Cạ nh nă CSTP 10: Thiết Nhó m chấ t
ng độ ng và CSTP 9: Đà o
tranh bình tiên sá ch hỗ trợ
phong củ a doanh tạ o lao độ ng chế phá p lý & lượ ng điều
đẳ ng nghiệp ANTT hà nh
chính quyền

4.82 7.18 7.35 5.81 7.87 Khá


6.52 6.77 7.81 6.56 7.08 Tố t
5.98 5.66 6.04 6.33 6.99 Khá
6.67 6.94 5.62 5.34 7.17 Trung bình
5.99 6.35 6.20 5.37 6.58 Tương đố i thấ p
6.29 7.27 7.27 6.74 7.06 Tố t
5.94 7.13 7.31 5.39 7.13 Khá
6.41 7.62 7.13 6.21 7.35 Tố t
6.36 6.74 7.64 6.37 6.47 Tố t
5.04 7.00 7.01 5.02 6.19 Trung bình
5.52 7.04 7.69 5.14 6.35 Khá
6.12 7.20 6.46 5.44 6.98 Khá
5.58 7.55 7.64 6.24 7.43 Tố t
5.53 6.32 5.46 5.16 6.68 Thấ p
5.92 7.01 7.57 7.15 7.33 Tố t
7.17 6.59 6.81 5.97 7.73 Trung bình
6.66 6.79 6.19 5.66 7.68 Trung bình
6.09 6.71 6.59 5.38 7.32 Trung bình
5.48 6.51 7.42 5.75 6.92 Khá
6.96 7.27 6.53 6.42 7.68 Tố t
6.70 6.69 6.89 5.95 7.57 Khá
6.09 6.22 8.54 6.71 6.39 Khá
5.49 7.06 6.39 4.52 7.39 Tương đố i thấ p
6.07 6.70 6.20 5.79 6.35 Trung bình
5.38 6.92 7.74 7.64 6.60 Tố t
6.47 7.37 6.37 6.00 6.76 Khá
8.38 8.24 6.56 6.64 7.83 Khá
6.02 7.73 7.49 7.17 7.21 Tố t
5.55 7.05 6.95 6.10 7.20 Trung bình
5.10 5.89 6.65 5.37 6.39 Thấ p
7.17 6.48 5.75 6.50 6.93 Trung bình
5.37 4.57 6.85 6.35 6.06 Trung bình
6.84 6.52 6.57 4.78 6.58 Tương đố i thấ p
5.65 6.42 5.93 5.35 5.59 Tương đố i thấ p
5.99 6.56 7.38 4.21 5.81 Tương đố i thấ p
7.19 6.43 7.34 6.53 7.99 Khá
6.31 7.60 6.32 5.83 7.39 Trung bình
7.75 6.48 6.19 5.19 8.03 Khá
5.56 7.40 7.54 5.44 7.30 Khá
5.91 6.73 6.44 5.94 7.87 Khá
4.21 6.27 7.57 5.82 6.59 Khá
7.57 5.54 4.98 6.93 7.54 Tương đố i thấ p
5.19 6.77 5.07 6.18 7.70 Trung bình
4.94 7.18 7.21 6.21 7.02 Khá
5.24 6.47 7.35 5.95 6.54 Trung bình
3.72 6.75 6.31 5.78 5.92 Tương đố i thấ p
6.63 6.55 7.06 6.24 7.87 Khá
5.76 6.65 6.18 5.73 7.19 Trung bình
6.96 7.74 7.39 7.27 7.91 Rấ t tố t
4.95 6.82 5.81 5.39 6.99 Trung bình
5.76 7.48 6.32 4.98 7.54 Trung bình
6.99 7.17 7.20 4.46 7.32 Trung bình
6.39 7.06 6.94 6.49 7.16 Tố t
5.48 6.86 7.56 5.19 7.50 Trung bình
5.32 7.07 6.56 5.53 6.74 Trung bình
6.67 7.36 5.62 6.98 7.47 Khá
5.70 6.75 6.98 5.01 7.45 Trung bình
5.70 6.83 6.95 5.54 6.48 Trung bình
5.13 6.58 5.77 5.36 7.56 Trung bình
5.89 7.01 5.82 5.80 7.09 Khá
6.27 6.40 7.95 4.60 7.23 Khá
7.07 7.20 7.11 6.81 7.78 Tố t
6.31 7.95 4.97 5.64 7.29 Trung bình

6.31 7.95 4.97 5.64 7.29


3.72 4.57 4.97 4.21 5.59
5.99 6.82 6.85 5.81 7.19
8.38 8.24 8.54 7.64 8.03
22 2 63 39 28
Tỷ lệ DN đă ng ký
hoặ c sử a đổ i đă ng ký
Thờ i gian đă ng ký Tỷ lệ DN phả i sử a Thờ i gian thay đổ i doanh nghiệp thô ng
Tỉnh/Thà nh CSTP 1: Gia doanh nghiệp - số đổ i, bổ sung hồ sơ nộ i dung đă ng ký qua hình thứ c mớ i
phố nhậ p thị ngà y (Giá trị trung đă ng ký doanh doanh nghiệp - số như đă ng ký trự c
trườ ng nghiệp từ 2 lầ n trở ngà y (Giá trị trung tuyến, đă ng ký ở
vị) lên - Biến mớ i 2021 vị) trung tâ m hà nh
chính cô ng hoặ c qua
bưu điện (%)

An Giang 6.44 10 30% 5 52%


BRVT 6.48 14 20% 10 66%
Bắ c Giang 6.76 8.5 13% 5 45%
Bắ c Kạ n 5.17 10 32% 7 35%
Bạ c Liêu 7.19 7 22% 4 74%
Bắ c Ninh 6.53 10 21% 7 53%
Bến Tre 7.29 8.5 10% 7 48%
Bình Định 7.03 10 17% 5 52%
Bình Dương 6.38 10 23% 6 64%
Bình Phướ c 6.26 7 15% 7 70%
Bình Thuậ n 5.79 7 25% 7 85%
Cà Mau 7.16 5 14% 3 65%
Cầ n Thơ 6.85 15 13% 5 62%
Cao Bằ ng 6.67 7 13% 6 77%
Đà Nẵ ng 6.94 10.5 22% 10 81%
Đắ k Lắ k 6.32 10 21% 6 57%
Đắ k Nô ng 7.34 7 8% 4 71%
Điện Biên 6.25 7 19% 3 19%
Đồ ng Nai 6.92 7 8% 7 58%
Đồ ng Thá p 7.73 7 6% 3 40%
Gia Lai 6.39 8 27% 3 51%
TP.HCM 6.16 10 21% 7 76%
Hà Giang 7.34 7 6% 5 42%
Hà Nam 6.73 7 14% 7 45%
Hà Nộ i 6.57 9 14% 7 78%
Hà Tĩnh 7.58 7 7% 5 43%
Hả i Dương 7.24 7 17% 4 57%
Hả i Phò ng 6.52 7 16% 5 69%
Hậ u Giang 7.81 7 12% 7 60%
Hò a Bình 6.22 7 5% 10 56%
Hưng Yên 6.78 10 15% 5 55%
Khá nh Hò a 6.77 7 17% 4 28%
Kiên Giang 6.60 10 17% 9.25 55%
Kon Tum 6.16 7 21% 3 54%
Lai Châ u 6.71 6 19% 4 78%
Lâ m Đồ ng 7.63 12 23% 10 72%
Lạ ng Sơn 5.86 7 31% 5 72%
Là o Cai 6.88 5 14% 6 39%
Long An 7.10 7 8% 4 59%
Nam Định 7.07 14 14% 5 48%
Nghệ An 6.99 7 10% 4 46%
Ninh Bình 6.20 7 13% 7 26%
Ninh Thuậ n 7.28 7 25% 5 64%
Phú Thọ 7.37 7 20% 7 55%
Phú Yên 7.45 7 19% 5 62%
Quả ng Bình 6.42 10 18% 6 43%
Quả ng Nam 7.05 8.5 20% 7 63%
Quả ng Ngã i 7.32 7 17% 3 65%
Quả ng Ninh 7.98 7 10% 4.5 61%
Quả ng Trị 7.43 7 21% 3 56%
Só c Tră ng 7.12 7 9% 4 60%
Sơn La 6.17 7 31% 7 67%
TT-Huế 7.02 10 26% 7 70%
Tâ y Ninh 6.72 10 34% 5 75%
Thá i Bình 6.08 14.5 23% 10 54%
Thá i Nguyên 6.83 10 18% 5 50%
Thanh Hó a 7.21 10 12% 7 56%
Tiền Giang 7.08 7 8% 7 62%
Trà Vinh 7.41 10 11% 6.5 66%
Tuyên Quang 7.13 8.5 17% 4.5 30%
Vĩnh Long 7.57 7 26% 7 61%
Vĩnh Phú c 7.02 10 16% 5 66%
Yên Bá i 6.67 7 25% 5 68%

Yên Bá i 6.67 0.00 0% 0 0%


Thấ p nhấ t 5.17 5 5% 3 19%
Trung vị 6.88 7 17% 5 59%
Cao nhấ t 7.98 15 34% 10 85%
Thứ hạ ng 42 4 54 #VALUE! #VALUE!
Việc khai trình việc sử
dụ ng lao độ ng, đề nghị cấ p
mã số đơn vị tham gia bảo
Thủ tụ c tạ i bộ phậ n Cá n bộ tạ i bộ phậ n Cá n bộ tạ i bộ phậ n hiểm xã hộ i và đă ng ký sử
Mộ t cử a đượ c niêm Hướ ng dẫ n thủ tụ c Mộ t cử a am hiểu về Mộ t cử a nhiệt tình, dụ ng hó a đơn củ a doanh
yết cô ng khai (% DN rõ rà ng, đầ y đủ (%
DN Đồ ng ý) chuyên mô n (% DN thâ n thiện (% DN nghiệ p đượ c thự c hiện
đồ ng thờ i trong quá trình
Đồ ng ý) Đồ ng ý) Đồ ng ý) thự c hiệ n thủ tụ c đă ng ký
doanh nghiệ p (% Đồ ng ý) -
Biến mớ i nă m 2021 (% DN
Đồ ng ý)

50% 67% 50% 67% 73%


64% 71% 33% 36% 58%
72% 69% 31% 38% 71%
47% 93% 47% 67% 65%
57% 74% 37% 35% 83%
39% 83% 22% 39% 77%
50% 76% 47% 56% 57%
58% 82% 50% 58% 69%
49% 71% 33% 35% 66%
82% 55% 60% 65% 30%
64% 70% 38% 45% 57%
71% 79% 47% 62% 57%
68% 66% 45% 50% 28%
59% 73% 45% 55% 68%
65% 76% 44% 41% 63%
54% 66% 34% 34% 75%
77% 79% 57% 49% 43%
77% 77% 68% 55% 63%
69% 60% 40% 51% 58%
83% 89% 83% 86% 71%
77% 85% 46% 54% 61%
81% 65% 27% 23% 72%
94% 79% 73% 73% 48%
50% 67% 42% 25% 69%
55% 61% 35% 29% 64%
76% 69% 33% 57% 33%
91% 64% 45% 55% 76%
63% 81% 30% 30% 51%
61% 67% 53% 58% 60%
95% 76% 61% 56% 32%
67% 74% 43% 43% 70%
74% 81% 47% 47% 50%
60% 53% 26% 29% 58%
76% 82% 70% 73% 44%
79% 89% 79% 68% 54%
74% 82% 55% 39% 86%
68% 74% 42% 42% 65%
90% 70% 50% 53% 57%
80% 73% 45% 52% 47%
70% 60% 20% 20% 71%
65% 79% 51% 53% 60%
89% 37% 19% 22% 74%
67% 70% 44% 52% 79%
50% 88% 38% 25% 77%
67% 100% 50% 58% 74%
56% 80% 40% 49% 73%
63% 70% 35% 37% 78%
61% 74% 37% 50% 90%
77% 77% 62% 54% 76%
66% 78% 44% 54% 53%
64% 61% 39% 44% 49%
88% 69% 31% 25% 71%
81% 72% 49% 44% 66%
73% 80% 67% 73% 80%
60% 60% 40% 40% 74%
66% 84% 59% 59% 80%
62% 72% 26% 26% 80%
82% 79% 55% 58% 36%
82% 82% 45% 18% 71%
65% 90% 55% 65% 80%
72% 78% 44% 56% 79%
63% 58% 38% 35% 88%
53% 74% 53% 58% 70%

0% 0% 0% 0% 0%
39% 37% 19% 18% 28%
67% 74% 45% 50% 68%
95% 100% 83% 86% 90%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Thờ i gian thự c hiện Chi phí cấ p phép
Quy trình giả i quyết
Hướ ng dẫ n thủ tụ c Doanh nghiệp khô ng thủ tụ c cấ p phép
gặ p khó khă n gì khi
thủ tụ c cấ p phép
kinh doanh có điều
kinh doanh có điều
kiệ n khô ng vượ t quá
cấ p phép kinh doanh thự c hiện thủ tụ c cấ p kinh doanh có điều kiện khô ng kéo dà i mứ c phí, lệ phí đượ c
có điều kiện là rõ phép kinh doanh có kiện đú ng như vă n hơn so vớ i vă n bả n quy định trong vă n
rà ng, đầ y đủ (%) - bả n quy định (% DN
Biến mớ i 2021 điều kiện (%) - Biến Đồ ng ý) - Biến mớ i quy định (% DN bả n phá p luậ t (% DN
mớ i nă m 2021 đồ ng ý) - Biến mớ i Đồ ng ý) - Biến mớ i
nă m 2021 nă m 2021 năm 2021

51% 43% 57% 50% 49%


59% 41% 55% 48% 46%
56% 35% 47% 42% 38%
35% 26% 28% 24% 29%
69% 54% 64% 64% 56%
59% 44% 65% 39% 47%
67% 52% 79% 55% 55%
63% 44% 63% 45% 51%
63% 35% 53% 41% 34%
45% 21% 63% 47% 32%
46% 36% 39% 29% 25%
63% 34% 60% 51% 57%
63% 67% 67% 55% 47%
34% 34% 43% 37% 24%
69% 43% 64% 55% 50%
48% 27% 50% 38% 32%
63% 38% 64% 50% 46%
47% 29% 42% 42% 37%
56% 55% 54% 50% 47%
54% 55% 47% 36% 42%
50% 38% 48% 31% 36%
42% 26% 37% 38% 34%
62% 42% 61% 47% 32%
71% 35% 65% 47% 29%
50% 37% 52% 55% 49%
79% 57% 79% 85% 64%
63% 41% 56% 41% 42%
54% 38% 51% 44% 39%
80% 65% 75% 55% 53%
43% 36% 33% 33% 32%
59% 32% 54% 32% 36%
43% 43% 69% 45% 55%
55% 43% 59% 55% 55%
48% 32% 36% 32% 36%
52% 37% 46% 46% 30%
68% 50% 72% 61% 63%
43% 30% 38% 24% 27%
53% 47% 55% 48% 40%
54% 36% 55% 50% 43%
76% 50% 70% 48% 35%
55% 41% 48% 48% 42%
39% 35% 39% 43% 50%
67% 56% 70% 52% 50%
60% 51% 71% 53% 54%
63% 36% 73% 52% 56%
59% 41% 54% 49% 39%
50% 40% 60% 60% 53%
65% 44% 56% 41% 41%
67% 68% 74% 74% 56%
77% 61% 74% 61% 61%
54% 48% 67% 52% 38%
58% 53% 58% 48% 45%
70% 54% 59% 49% 49%
58% 42% 54% 50% 46%
38% 31% 37% 35% 23%
53% 34% 47% 34% 39%
61% 49% 56% 54% 52%
72% 47% 58% 53% 42%
67% 48% 74% 59% 59%
56% 46% 51% 45% 44%
77% 62% 81% 65% 68%
46% 41% 48% 52% 38%
43% 37% 39% 43% 39%

0% 0% 39% 0% 0%
34% 21% 28% 24% 23%
58% 41% 56% 48% 43%
80% 68% 81% 85% 68%
#VALUE! #VALUE! 55 #VALUE! #VALUE!
Tỷ lệ DN phả i trì Tỷ lệ DN phả i hủ y bỏ Tỷ lệ DN phả i hủ y bỏ
kế hoạ ch kinh doanh
hoã n/hủ y bỏ kế kế hoạ ch kinh doanh do nhữ ng khó khă n Tỷ lệ DN phả i chờ Tỷ lệ DN phả i chờ
hoạ ch kinh doanh do do nhữ ng khó khă n
nhữ ng khó khă n gặ p gặ p phả i khi thự c gặ p phả i khi thự c hơn MỘ T thá ng để hơn BA thá ng để
phả i khi thự c hiện hiện thủ tụ c sử a đổ i hiện thủ tụ c đề nghị hoà n thà nh tấ t cả cá c hoà n thà nh tấ t cả cá c
cấ p Giấ y phép kinh thủ tụ c để chính thủ tụ c để chính
thủ tụ c đă ng ký đă ng ký doanh doanh có điều kiện thứ c hoạ t độ ng (%) thứ c hoạt độ ng (%)
doanh nghiệp (%) - nghiệp (%) - Biến
Biến mớ i nă m 2021 mớ i nă m 2021 (%) - Biến mớ i nă m
2021

10% 8% 17% 14% 5%


7% 6% 23% 14% 0%
6% 7% 19% 9% 0%
20% 11% 34% 11% 3%
14% 7% 32% 20% 7%
11% 12% 26% 15% 2%
6% 0% 28% 16% 0%
8% 9% 8% 12% 4%
11% 8% 17% 15% 0%
0% 0% 40% 11% 6%
8% 10% 43% 18% 10%
10% 15% 21% 7% 3%
6% 13% 11% 8% 0%
9% 7% 31% 6% 0%
12% 7% 23% 12% 0%
4% 6% 22% 12% 3%
4% 0% 10% 16% 0%
3% 6% 25% 14% 3%
11% 23% 26% 6% 2%
0% 0% 22% 3% 0%
2% 0% 29% 10% 3%
13% 12% 27% 15% 1%
3% 0% 17% 3% 0%
8% 11% 21% 5% 0%
13% 17% 25% 21% 3%
0% 0% 20% 14% 0%
5% 5% 17% 7% 0%
5% 3% 15% 17% 7%
0% 0% 20% 2% 0%
3% 15% 33% 9% 3%
4% 3% 23% 9% 2%
0% 3% 26% 0% 0%
3% 2% 26% 8% 3%
3% 7% 23% 18% 6%
11% 15% 38% 15% 0%
0% 5% 15% 13% 0%
14% 10% 29% 6% 4%
4% 6% 0% 19% 0%
0% 0% 17% 9% 2%
5% 8% 5% 7% 0%
7% 8% 22% 7% 0%
4% 5% 38% 14% 2%
13% 8% 19% 7% 0%
0% 0% 12% 8% 0%
7% 9% 19% 2% 2%
7% 8% 19% 30% 7%
10% 9% 13% 6% 0%
8% 9% 24% 10% 0%
8% 12% 25% 15% 0%
5% 4% 31% 3% 0%
7% 4% 8% 6% 0%
24% 24% 27% 22% 2%
11% 11% 22% 2% 0%
14% 13% 31% 11% 3%
3% 0% 16% 5% 0%
7% 4% 21% 10% 2%
4% 7% 24% 9% 2%
8% 11% 17% 5% 3%
8% 6% 12% 16% 11%
7% 4% 15% 4% 0%
16% 19% 7% 6% 0%
9% 7% 21% 4% 2%
3% 3% 22% 5% 0%

0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0%
7% 7% 22% 9% 0%
24% 24% 43% 30% 11%
1 1 1 1 1
Tỉnh/Thà nh phố CSTP 2: Tiếp cậ n đấ t Số ngà y chờ đợ i để DN tư nhâ n khô ng gặ p cả n Tỷ lệ DN gặ p khó
đai và ổ n định trong đượ c cấ p GCNQSDĐ trở về tiếp cậ n đấ t đai hoặ c khă n về thiếu quỹ
sử dụ ng đấ t (trung vị) mở rộ ng mặ t bằ ng kinh đấ t sạ ch (%)
doanh (% Đồ ng ý)

An Giang 6.40 15 52% 47%


BRVT 7.01 14.5 58% 15%
Bắ c Giang 7.09 20 37% 13%
Bắ c Kạ n 7.83 30 60% 28%
Bạ c Liêu 7.32 15 59% 28%
Bắ c Ninh 7.14 20 47% 19%
Bến Tre 6.76 30 47% 33%
Bình Định 6.97 30 53% 30%
Bình Dương 7.21 52.5 49% 11%
Bình Phướ c 7.13 22.5 45% 8%
Bình Thuậ n 6.98 30 47% 22%
Cà Mau 7.28 15 57% 27%
Cầ n Thơ 7.43 30 41% 12%
Cao Bằ ng 5.71 30 37% 46%
Đà Nẵ ng 7.51 30 56% 12%
Đắ k Lắ k 7.71 30 62% 11%
Đắ k Nô ng 6.97 7 65% 39%
Điện Biên 6.25 12.5 51% 28%
Đồ ng Nai 7.37 20 56% 19%
Đồ ng Thá p 7.26 10 66% 14%
Gia Lai 7.56 12.5 57% 11%
TP.HCM 6.98 37.5 56% 17%
Hà Giang 6.82 20 52% 41%
Hà Nam 7.35 20 57% 27%
Hà Nộ i 6.60 30 44% 22%
Hà Tĩnh 6.55 30 42% 20%
Hả i Dương 7.37 30 70% 14%
Hả i Phò ng 6.77 30 47% 9%
Hậ u Giang 7.55 30 58% 5%
Hò a Bình 5.93 90 48% 41%
Hưng Yên 6.94 45 56% 9%
Khá nh Hò a 6.49 7 48% 5%
Kiên Giang 7.53 8.5 83% 31%
Kon Tum 6.79 45 58% 29%
Lai Châ u 6.48 30 41% 14%
Lâ m Đồ ng 7.28 32.5 78% 20%
Lạ ng Sơn 6.71 15 42% 30%
Là o Cai 7.23 30 62% 24%
Long An 7.49 30 67% 16%
Nam Định 7.85 10 70% 12%
Nghệ An 6.94 22.5 40% 22%
Ninh Bình 6.33 23.5 52% 9%
Ninh Thuậ n 6.87 8 64% 38%
Phú Thọ 7.01 16 47% 26%
Phú Yên 6.33 30 54% 23%
Quả ng Bình 5.94 30 38% 16%
Quả ng Nam 7.16 18.75 71% 33%
Quả ng Ngã i 7.42 30 64% 22%
Quả ng Ninh 7.39 30 71% 26%
Quả ng Trị 6.93 30 43% 28%
Só c Tră ng 7.12 30 64% 14%
Sơn La 6.56 32.5 42% 18%
TT-Huế 7.05 20 67% 21%
Tâ y Ninh 7.60 20.5 67% 13%
Thá i Bình 6.11 14.5 44% 25%
Thá i Nguyên 7.27 30 58% 27%
Thanh Hó a 7.18 14 64% 23%
Tiền Giang 6.36 30 42% 29%
Trà Vinh 7.43 15 62% 19%
Tuyên Quang 6.73 25 55% 18%
Vĩnh Long 7.06 12 49% 31%
Vĩnh Phú c 7.56 30 41% 16%
Yên Bá i 7.58 30 54% 34%

Yên Bá i 7.58 0.00 0.00 0%


Thấ p nhấ t 5.71 7.00 0.37 5%
Trung vị 7.06 30.00 0.55 22%
Cao nhấ t 7.85 90.00 0.83 47%
Thứ hạ ng 5 31 #VALUE! #VALUE!
Tỷ lệ DN gặ p khó Thô ng tin, dữ liệu về Thờ i hạ n giả i quyết hồ Cá n bộ nhậ n hồ sơ và giả i quyết
khă n về tiến độ giả i đấ t đai khô ng đượ c sơ đấ t đai dà i hơn so thủ tụ c hà nh chính khô ng hướ ng
phó ng mặ t bằ ng cung cấ p thuậ n lợ i, vớ i thờ i hạ n đượ c dẫ n chi tiết, đầ y đủ (%) - Biến
chậ m (%) nhanh chó ng (%) niêm yết hoặ c vă n bả n mớ i nă m 2021
quy định (%) - Biến
mớ i nă m 2021

6% 47% 73% 9%
15% 24% 82% 27%
21% 12% 44% 31%
16% 40% 0% 0%
10% 21% 54% 23%
5% 37% 0% 25%
22% 38% 56% 13%
13% 32% 80% 30%
16% 26% 54% 31%
17% 33% 60% 20%
10% 40% 44% 13%
15% 42% 50% 10%
9% 30% 25% 13%
13% 40% 68% 26%
8% 24% 64% 0%
8% 36% 27% 27%
22% 22% 75% 63%
33% 42% 53% 16%
10% 23% 31% 13%
18% 9% 17% 33%
11% 22% 78% 11%
4% 38% 64% 9%
25% 31% 53% 13%
7% 13% 30% 10%
14% 39% 39% 30%
20% 26% 38% 8%
11% 18% 67% 22%
10% 31% 48% 19%
32% 26% 71% 14%
44% 44% 65% 39%
18% 29% 88% 38%
10% 35% 32% 23%
0% 19% 50% 25%
14% 29% 64% 27%
23% 36% 55% 20%
0% 45% 67% 33%
22% 26% 70% 30%
14% 19% 40% 20%
16% 34% 68% 11%
12% 20% 42% 17%
17% 33% 42% 17%
18% 36% 36% 21%
29% 42% 73% 27%
16% 23% 50% 30%
15% 42% 53% 18%
16% 33% 44% 38%
15% 33% 71% 0%
15% 19% 30% 20%
9% 35% 40% 40%
14% 30% 18% 18%
9% 41% 50% 36%
26% 23% 82% 18%
21% 24% 58% 25%
17% 25% 43% 29%
29% 27% 62% 31%
30% 33% 33% 11%
15% 34% 32% 5%
11% 40% 67% 50%
10% 29% 33% 33%
21% 36% 50% 21%
9% 11% 83% 4%
10% 18% 67% 0%
19% 19% 82% 9%

0% 0% 0% 0%
0% 9% 0% 0%
15% 31% 53% 20%
44% 47% 88% 63%
1 #VALUE! 1 1
Cá c thủ tụ c xá c định DN đá nh giá rủ i ro bị Tỷ lệ DN tin rằ ng sẽ Sự thay đổ i bả ng giá Tỷ lệ DN thự c hiện
giá trị quyền sử thu hồ i đấ t (1=Rấ t đượ c bồ i thườ ng thỏ a đấ t củ a tỉnh phù hợ p cá c thủ tụ c hà nh
dụ ng đấ t rấ t mấ t thấ p; 5=Rấ t cao) đá ng khi bị thu hồ i đấ t vớ i sự thay đổ i giá chính về đấ t đai
thờ i gian (%) - Biến (%) thị trườ ng (% Đồ ng trong vò ng 2 nă m
mớ i nă m 2021 ý) qua nhưng khô ng
gặ p bấ t kỳ khó khă n
nào về thủ tụ c (%)

36% 1.66 17% 78% 21%


45% 1.74 28% 78% 21%
25% 1.79 40% 72% 38%
0% 1.92 29% 86% 57%
23% 1.51 39% 76% 28%
38% 1.44 29% 78% 20%
31% 1.76 43% 74% 6%
20% 1.94 32% 79% 47%
23% 1.59 41% 80% 19%
20% 1.59 18% 73% 44%
38% 1.60 44% 78% 6%
10% 1.78 20% 84% 29%
13% 1.86 27% 83% 33%
37% 1.75 6% 64% 24%
0% 1.81 27% 76% 31%
27% 1.48 37% 85% 21%
75% 1.44 41% 86% 11%
37% 1.86 33% 66% 5%
6% 1.83 31% 80% 16%
67% 1.77 30% 90% 0%
11% 1.57 23% 77% 31%
5% 1.95 33% 74% 12%
40% 1.56 32% 74% 35%
0% 1.87 17% 83% 17%
17% 1.82 24% 70% 21%
46% 2.04 38% 78% 13%
22% 1.83 20% 87% 40%
19% 1.92 25% 77% 9%
29% 1.77 22% 89% 42%
35% 1.73 30% 84% 15%
13% 1.76 29% 77% 33%
18% 1.90 35% 55% 19%
25% 1.94 24% 92% 11%
36% 1.76 28% 72% 39%
45% 1.67 31% 73% 29%
67% 1.83 43% 83% 25%
10% 2.03 29% 78% 23%
20% 1.62 45% 57% 38%
11% 1.60 25% 80% 17%
33% 1.64 31% 90% 29%
25% 1.75 24% 77% 29%
21% 1.63 38% 44% 13%
55% 1.43 22% 85% 15%
40% 1.50 41% 75% 23%
29% 1.94 19% 73% 11%
44% 1.94 13% 65% 16%
43% 1.54 22% 87% 13%
10% 1.47 27% 82% 0%
10% 1.98 41% 85% 33%
18% 1.67 26% 74% 23%
0% 1.57 28% 78% 7%
45% 1.76 29% 71% 27%
17% 1.83 29% 72% 25%
14% 1.66 23% 86% 30%
31% 2.05 18% 78% 10%
11% 1.78 27% 83% 36%
26% 1.78 46% 81% 10%
42% 1.59 24% 73% 25%
0% 1.71 30% 70% 40%
36% 1.97 29% 74% 30%
13% 1.86 21% 85% 4%
11% 1.66 37% 90% 10%
9% 1.42 43% 83% 31%

0% 0.00 0% 0% 0%
0% 1.42 6% 44% 0%
23% 1.76 29% 78% 23%
75% 2.05 46% 92% 57%
1 #VALUE! #VALUE! #VALUE! 62
Tỷ lệ DN có nhu cầ u Tỷ lệ DN phả i trì hoã n /
đượ c cấ p GCNQSDĐ hủ y bỏ kế hoạ ch kinh
nhưng khô ng có do doanh do gặ p khó khă n
thủ tụ c hà nh chính khi thự c hiện cá c thủ tụ c
rườ m rà / lo ngạ i cá n hà nh chính về đấ t đai -
bộ nhũ ng nhiễu (%) Biến mớ i nă m 2021

23% 50%
8% 42%
8% 54%
6% 50%
13% 59%
15% 78%
5% 54%
6% 56%
8% 69%
11% 25%
5% 93%
8% 31%
13% 22%
18% 52%
3% 47%
9% 53%
10% 44%
7% 69%
13% 37%
4% 100%
2% 36%
9% 45%
14% 55%
10% 56%
9% 50%
19% 73%
18% 50%
9% 76%
7% 20%
22% 81%
11% 55%
12% 77%
7% 67%
17% 31%
20% 75%
6% 50%
6% 46%
9% 29%
3% 32%
11% 53%
12% 36%
4% 79%
7% 54%
16% 54%
15% 67%
13% 65%
12% 67%
10% 63%
11% 58%
15% 48%
9% 71%
11% 46%
5% 54%
15% 22%
21% 58%
12% 46%
21% 65%
15% 53%
2% 50%
12% 53%
2% 78%
8% 57%
13% 33%

0% 0%
2% 20%
10% 54%
23% 100%
44 9
Tiếp cậ n tà i liệu quy Tiếp cậ n tà i liệu
Tỉnh/Thà nh phố CSTP 3: Tính Minh hoạ ch (1=Khô ng thể; pháp lý (1=Khô ng Minh bạ ch trong đấu
bạ ch thầ u (% Đồ ng ý)
5=Rấ t dễ) thể; 5=Rấ t dễ)

An Giang 6.48 2.66 3.07 90%


BRVT 6.07 2.67 2.96 85%
Bắ c Giang 6.27 2.52 3.05 91%
Bắ c Kạ n 6.25 2.90 3.13 85%
Bạ c Liêu 5.74 2.79 3.21 85%
Bắ c Ninh 6.39 2.65 3.00 85%
Bến Tre 6.24 2.62 3.00 78%
Bình Định 6.23 2.64 3.01 82%
Bình Dương 6.98 3.03 3.36 91%
Bình Phướ c 6.44 2.74 3.25 50%
Bình Thuậ n 6.93 2.56 3.03 84%
Cà Mau 6.17 2.66 3.10 74%
Cầ n Thơ 6.03 2.66 3.00 90%
Cao Bằ ng 5.88 2.54 3.02 72%
Đà Nẵ ng 6.30 2.86 3.18 80%
Đắ k Lắ k 5.34 3.03 3.33 87%
Đắ k Nô ng 4.92 2.83 3.15 84%
Điện Biên 6.26 2.65 3.08 74%
Đồ ng Nai 5.98 2.69 3.02 81%
Đồ ng Thá p 6.94 2.81 3.36 86%
Gia Lai 5.68 2.64 2.96 71%
TP.HCM 5.45 2.57 2.92 86%
Hà Giang 5.70 2.73 3.15 90%
Hà Nam 6.28 2.85 3.13 80%
Hà Nộ i 5.21 2.55 3.02 71%
Hà Tĩnh 5.92 3.03 3.31 90%
Hả i Dương 5.43 2.54 2.84 91%
Hả i Phò ng 6.82 2.58 2.92 77%
Hậ u Giang 4.53 3.03 3.33 100%
Hò a Bình 4.99 2.49 3.00 80%
Hưng Yên 5.62 2.39 2.94 80%
Khá nh Hò a 5.42 2.22 2.90 97%
Kiên Giang 4.48 2.96 3.13 80%
Kon Tum 6.23 2.57 3.05 61%
Lai Châ u 7.28 2.69 3.14 69%
Lâ m Đồ ng 5.57 3.03 3.36 95%
Lạ ng Sơn 5.61 2.68 3.16 70%
Là o Cai 6.16 2.65 2.88 82%
Long An 5.93 2.59 2.98 69%
Nam Định 5.43 2.56 2.90 82%
Nghệ An 6.10 2.50 2.95 70%
Ninh Bình 4.60 2.70 3.13 96%
Ninh Thuậ n 5.47 3.01 3.28 86%
Phú Thọ 6.10 2.59 3.00 74%
Phú Yên 5.12 2.77 3.20 54%
Quả ng Bình 6.79 2.74 3.13 70%
Quả ng Nam 5.32 2.61 2.86 82%
Quả ng Ngã i 5.43 2.94 3.26 66%
Quả ng Ninh 6.31 2.83 3.13 88%
Quả ng Trị 7.02 2.61 3.09 61%
Só c Tră ng 5.25 2.76 3.06 50%
Sơn La 6.21 2.85 3.23 84%
TT-Huế 6.47 2.70 3.14 64%
Tâ y Ninh 5.51 2.58 2.93 84%
Thá i Bình 6.31 2.57 2.87 79%
Thá i Nguyên 5.80 2.72 2.96 84%
Thanh Hó a 6.02 3.03 3.25 83%
Tiền Giang 6.21 2.71 3.06 94%
Trà Vinh 5.64 2.97 3.36 68%
Tuyên Quang 7.25 2.77 3.03 64%
Vĩnh Long 5.95 2.73 2.91 89%
Vĩnh Phú c 5.63 2.56 2.79 94%
Yên Bá i 6.75 2.60 3.08 70%

Yên Bá i 6.75 0.00 0.00 0%


Thấ p nhấ t 4.48 2.22 2.79 50%
Trung vị 6.02 2.68 3.06 82%
Cao nhấ t 7.28 3.03 3.36 100%
Thứ hạ ng 9 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Thô ng tin trên Thô ng tin trên Thô ng tin trên
Tỷ lệ DN nhậ n đượ c website củ a tỉnh về website củ a tỉnh về
thô ng tin, vă n bả n Số ngà y chờ đợ i để cá c ưu đã i/khuyến website củ a tỉnh về cá c vă n bả n điều
cầ n khi yêu cầ u cơ nhậvănnđượ c thô ng tin,
bả n yêu cầ u khích/hỗ trợ đầ u tư cá c quy định về thủ
tụ c hà nh chính là hà nh, chỉ đạ o củ a
quan trong tỉnh cung (Trung vị) củ a tỉnh là hữ u ích hữ u ích (% Đồ ng ý)- lã nh đạ o tỉnh là hữ u
cấ p (% ) (% Đồ ng ý) - Biến Biến mớ i nă m 2021 ích (% Đồ ng ý)- Biến
mớ i nă m 2021 mớ i nă m 2021

50% 3 52% 78% 53%


68% 5 21% 31% 24%
80% 1 49% 62% 46%
76% 1 51% 68% 47%
91% 3 56% 70% 64%
79% 5 30% 50% 30%
56% 3 45% 62% 52%
64% 7 52% 84% 53%
75% 4 39% 66% 56%
53% 2 15% 20% 13%
84% 5 48% 80% 52%
73% 3 45% 68% 51%
80% 4 16% 27% 11%
84% 2 45% 69% 44%
68% 2 41% 81% 55%
59% 3 54% 87% 49%
64% 3 30% 43% 31%
76% 2 64% 77% 66%
59% 3 24% 42% 30%
67% 3 39% 54% 42%
94% 2 37% 72% 44%
62% 7 36% 74% 41%
50% 2 52% 55% 52%
50% 2 54% 70% 57%
80% 4 22% 44% 30%
86% 5 15% 24% 13%
73% 3 41% 69% 57%
54% 1 41% 69% 51%
100% 3 7% 20% 11%
89% 3 30% 43% 32%
79% 3 52% 83% 61%
100% 14 15% 30% 24%
73% 3 38% 71% 43%
67% 5 49% 76% 44%
81% 3 64% 77% 73%
73% 2 62% 74% 71%
86% 5 44% 65% 52%
58% 2 53% 73% 51%
68% 3 14% 21% 13%
86% 6 43% 82% 53%
76% 3 47% 73% 50%
60% 2 40% 56% 44%
67% 3 55% 66% 52%
76% 3 29% 46% 25%
75% 5 25% 45% 33%
84% 7 41% 56% 44%
63% 3 39% 80% 34%
80% 5 50% 74% 67%
50% 1 27% 39% 35%
77% 1 54% 79% 63%
75% 2 20% 39% 22%
56% 3 51% 68% 58%
67% 3 47% 76% 59%
86% 3 45% 83% 51%
79% 6 43% 62% 56%
89% 2 48% 74% 49%
83% 7 62% 81% 67%
84% 3 31% 42% 28%
100% 2 52% 64% 45%
83% 1 66% 72% 54%
63% 1 35% 80% 38%
91% 3 43% 67% 47%
56% 2 65% 77% 61%

0% 0 0% 0% 0%
50% 1 7% 20% 11%
75% 3 43% 68% 49%
100% 14 66% 87% 73%
55 8 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Thô ng tin trên cá c Thỏ a thuậ n về cá c Vai trò củ a cá c hiệp
Cần có "mố i quan Thương lượ ng vớ i khoả n thuế phả i nộ p hộ i DN địa phương
website củ a tỉnh về hệ" để có đượ c cá c cá n bộ thuế là phầ n vớ i cá n bộ thuế giú p trong việc xâ y dự ng
cá c vă n bả n phá p
luậ t củ a tỉnh là hữ u tà i liệu củ a tỉnh (% thiết yếu trong hoạ t doanh nghiệp giả m và phả n biện chính
ích (% Đồ ng ý) - Quan trọ ng hoặ c Rấ t độ ng kinh doanh đượ c số thuế phả i sá ch, quy định củ a
Biến mớ i nă m 2021 quan trọ ng) (%Đồ ng ý) nộ p (% Đồ ng ý) - tỉnh là quan trọ ng
Biến mớ i nă m 2021 (% DN)

65% 42% 52% 30% 64%


31% 55% 53% 47% 75%
51% 63% 57% 52% 69%
60% 55% 32% 23% 68%
62% 63% 68% 57% 61%
43% 61% 49% 39% 57%
54% 56% 39% 36% 54%
65% 57% 47% 34% 56%
66% 51% 62% 60% 65%
12% 61% 48% 39% 67%
72% 67% 40% 28% 61%
58% 61% 32% 23% 67%
15% 76% 62% 43% 67%
52% 66% 52% 38% 38%
64% 56% 61% 52% 71%
69% 48% 46% 30% 70%
37% 46% 48% 36% 73%
72% 60% 41% 36% 58%
40% 58% 47% 35% 68%
49% 49% 40% 32% 79%
62% 48% 39% 29% 54%
59% 66% 52% 40% 67%
50% 64% 46% 35% 51%
64% 55% 59% 43% 70%
38% 57% 48% 37% 58%
19% 63% 57% 42% 74%
59% 32% 47% 34% 59%
65% 51% 51% 36% 63%
24% 69% 70% 20% 50%
39% 73% 39% 32% 58%
65% 54% 40% 24% 53%
21% 87% 40% 23% 45%
52% 33% 76% 70% 80%
65% 62% 40% 29% 43%
72% 74% 43% 31% 49%
86% 27% 66% 58% 76%
61% 60% 39% 26% 70%
59% 46% 19% 20% 27%
18% 60% 47% 41% 63%
51% 61% 45% 43% 64%
63% 60% 45% 40% 54%
44% 52% 22% 17% 30%
57% 67% 58% 52% 71%
34% 63% 42% 35% 59%
35% 63% 40% 34% 58%
53% 68% 52% 43% 57%
56% 66% 56% 47% 74%
76% 65% 65% 57% 68%
37% 52% 41% 29% 70%
79% 65% 45% 38% 59%
36% 61% 49% 41% 70%
68% 48% 38% 33% 51%
63% 61% 43% 30% 58%
72% 72% 50% 41% 66%
51% 74% 63% 51% 54%
61% 49% 50% 36% 72%
73% 75% 78% 70% 82%
40% 71% 49% 37% 68%
62% 61% 49% 45% 58%
68% 61% 40% 32% 76%
65% 46% 66% 62% 74%
53% 63% 55% 45% 70%
68% 52% 36% 31% 61%

0% 0% 0% 0% 0%
12% 27% 19% 17% 27%
59% 61% 48% 36% 64%
86% 87% 78% 70% 82%
#VALUE! 17 5 17 #VALUE!
Khả nă ng dự liệu
đượ c việc thự c thi Khả nă ng dự liệu
củ a tỉnh vớ i quy đượ c thay đổ i quy Chấ t lượ ng website Tỷ lệ DN thườ ng
định phá p luậ t củ a định phá p luậ t củ a củ a tỉnh - Điều chỉnh xuyên truy cậ p và o
website củ a UBND
Trung ương (% Có tỉnh (% Có thể) - nă m 2021 tỉnh (%)
thể) - Điều chỉnh Biến mớ i nă m 2021
nă m 2021

28% 30% 52.79 45%


40% 41% 54.35 61%
36% 21% 54.99 44%
33% 37% 27.35 74%
49% 50% 26.92 60%
25% 28% 61.60 53%
31% 36% 47.48 58%
31% 30% 38.96 67%
46% 46% 57.99 54%
44% 42% 57.51 83%
34% 39% 47.50 70%
46% 41% 33.15 66%
37% 35% 56.66 66%
30% 29% 35.98 71%
45% 48% 39.15 62%
33% 34% 24.87 40%
20% 16% 25.13 61%
38% 41% 34.13 61%
26% 27% 53.88 54%
27% 24% 49.74 76%
34% 36% 25.54 65%
30% 29% 40.52 48%
49% 49% 28.62 67%
39% 39% 47.85 47%
33% 31% 33.04 63%
28% 39% 52.72 59%
42% 38% 27.58 49%
33% 32% 56.17 62%
28% 26% 27.86 50%
35% 28% 30.99 52%
32% 32% 28.79 52%
36% 14% 62.56 37%
37% 35% 26.61 25%
29% 27% 46.62 61%
51% 52% 48.84 71%
19% 25% 31.63 31%
32% 34% 26.77 60%
35% 35% 47.49 42%
37% 37% 54.92 68%
35% 33% 33.99 46%
38% 34% 42.54 57%
33% 27% 27.96 26%
21% 25% 30.94 54%
32% 34% 45.45 74%
26% 27% 27.36 73%
33% 38% 54.91 73%
20% 20% 44.36 37%
30% 34% 32.22 45%
32% 32% 48.33 67%
48% 46% 49.34 64%
34% 35% 29.66 75%
47% 52% 37.01 56%
40% 40% 40.31 69%
36% 34% 31.90 46%
27% 31% 59.90 51%
39% 38% 36.01 42%
21% 22% 47.51 42%
53% 56% 41.27 70%
29% 29% 36.84 42%
41% 41% 52.65 63%
33% 52% 49.97 38%
34% 35% 42.51 39%
34% 39% 46.36 62%

0% 0% 0.00 0%
19% 14% 24.87 25%
34% 34% 41.27 59%
53% 56% 62.56 83%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Cá n bộ nhà DN khô ng cầ n
Tỷ lệ DN dà nh hơn 10% quỹ Cá n bộ nhà nướ c giả i quyết phả i đi lạ i nhiều
Tỉnh/Thà nh CSTP 4: Chi phí thờ i gian để tìm hiểu và thự c nướ c thâ n thiện cô ng việc hiệu lầ n để lấ y dấ u
phố thờ i gian hiện cá c quy định phá p luậ t
củ a Nhà nướ c (%) (% Đồ ng ý) quả (% Đồ ng ý) và chữ ký (%
Đồ ng ý)

An Giang 7.06 19% 86% 89% 81%


BRVT 8.00 33% 82% 89% 74%
Bắ c Giang 6.99 21% 72% 82% 67%
Bắ c Kạ n 7.61 22% 88% 83% 75%
Bạ c Liêu 6.68 27% 89% 88% 76%
Bắ c Ninh 8.47 24% 82% 84% 78%
Bến Tre 7.89 38% 86% 88% 82%
Bình Định 8.14 36% 85% 90% 83%
Bình Dương 8.01 24% 83% 92% 80%
Bình Phướ c 7.10 26% 73% 77% 64%
Bình Thuậ n 7.25 37% 83% 85% 63%
Cà Mau 8.28 24% 88% 91% 84%
Cầ n Thơ 6.24 23% 87% 91% 68%
Cao Bằ ng 5.31 34% 70% 70% 69%
Đà Nẵ ng 7.46 26% 85% 90% 81%
Đắ k Lắ k 7.00 22% 80% 84% 75%
Đắ k Nô ng 7.57 14% 86% 90% 71%
Điện Biên 6.07 25% 78% 73% 65%
Đồ ng Nai 7.93 31% 82% 84% 82%
Đồ ng Thá p 8.35 26% 95% 96% 82%
Gia Lai 6.84 33% 75% 79% 68%
TP.HCM 7.58 35% 74% 79% 72%
Hà Giang 7.41 26% 81% 86% 77%
Hà Nam 7.04 24% 81% 85% 76%
Hà Nộ i 8.45 26% 75% 80% 72%
Hà Tĩnh 8.00 28% 86% 90% 82%
Hả i Dương 7.23 22% 83% 94% 79%
Hả i Phò ng 7.64 23% 73% 83% 69%
Hậ u Giang 7.66 23% 91% 93% 65%
Hò a Bình 6.11 27% 71% 78% 73%
Hưng Yên 8.46 28% 79% 88% 74%
Khá nh Hò a 6.93 21% 59% 79% 70%
Kiên Giang 7.40 16% 90% 89% 84%
Kon Tum 5.63 25% 72% 71% 73%
Lai Châ u 5.22 38% 69% 73% 60%
Lâ m Đồ ng 6.55 16% 92% 95% 88%
Lạ ng Sơn 7.82 26% 88% 86% 78%
Là o Cai 7.54 13% 85% 92% 73%
Long An 8.13 43% 86% 87% 75%
Nam Định 8.14 14% 88% 90% 84%
Nghệ An 7.54 27% 72% 74% 62%
Ninh Bình 6.71 20% 83% 87% 84%
Ninh Thuậ n 7.03 18% 92% 96% 91%
Phú Thọ 7.70 33% 77% 84% 73%
Phú Yên 7.74 32% 74% 83% 69%
Quả ng Bình 6.42 30% 68% 74% 61%
Quả ng Nam 7.79 36% 84% 85% 82%
Quả ng Ngã i 8.37 24% 82% 89% 74%
Quả ng Ninh 8.52 21% 91% 88% 86%
Quả ng Trị 6.87 31% 77% 77% 73%
Só c Tră ng 7.64 24% 86% 90% 80%
Sơn La 7.12 36% 85% 84% 74%
TT-Huế 8.29 33% 87% 90% 74%
Tâ y Ninh 6.82 32% 85% 86% 81%
Thá i Bình 6.79 27% 80% 83% 72%
Thá i Nguyên 7.03 34% 83% 87% 73%
Thanh Hó a 7.49 16% 89% 87% 83%
Tiền Giang 6.92 27% 78% 88% 69%
Trà Vinh 7.07 24% 93% 96% 75%
Tuyên Quang 6.77 32% 70% 77% 75%
Vĩnh Long 7.57 19% 92% 93% 86%
Vĩnh Phú c 8.46 14% 93% 94% 86%
Yên Bá i 7.36 30% 87% 89% 78%

Yên Bá i 7.36 0% 0% 0% 0%
Thấ p nhấ t 5.22 13% 59% 70% 60%
Trung vị 7.46 26% 83% 87% 75%
Cao nhấ t 8.52 43% 95% 96% 91%
Thứ hạ ng 35 44 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Thờ i gian thự c Tỷ lệ DN khô ng
gặ p khó khă n
Thự c hiện
TTHC trự c
Thự c hiện
TTHC trự c Tỷ lệ DN cho
Thủ tụ c giấ y tờ Phí, lệ phí đượ c hiện TTHC khi thự c hiện tuyến giú p tiết tuyến giú p tiết biết nộ i dung
đơn giả n (% cô ng khai (% hơnđượ c rú t ngắ n TTHC trự c giả m thờ i gian giả m chi phí là m việc củ a cá c
so vớ i quy đoà n thanh,
Đồ ng ý) Đồ ng ý) định (% Đồ ng tuyến (% Đồ ng cho DN (% cho DN (% kiểm tra bị
ý) ý) - Biến mớ i Đồ ng ý) - Biến Đồ ng ý) - Biến trù ng lặ p (%)
nă m 2021 mớ i nă m 2021 mớ i nă m 2021

79% 97% 83% 47% 47% 49% 11%


78% 94% 84% 62% 57% 62% 6%
81% 91% 74% 54% 53% 50% 19%
74% 92% 77% 66% 65% 67% 10%
74% 94% 78% 52% 52% 54% 16%
75% 95% 75% 68% 73% 71% 8%
76% 93% 85% 60% 57% 56% 6%
74% 99% 85% 65% 63% 63% 11%
73% 97% 86% 61% 63% 61% 10%
67% 93% 78% 63% 61% 63% 12%
63% 96% 72% 60% 60% 61% 7%
78% 96% 91% 63% 62% 63% 8%
75% 98% 64% 36% 41% 41% 8%
60% 88% 67% 43% 48% 46% 18%
76% 94% 86% 50% 48% 52% 9%
69% 91% 74% 53% 53% 55% 12%
69% 98% 60% 70% 73% 78% 12%
65% 97% 69% 50% 50% 50% 14%
78% 96% 85% 60% 61% 62% 9%
89% 99% 86% 60% 66% 60% 3%
67% 92% 71% 54% 53% 54% 13%
66% 94% 77% 59% 62% 63% 8%
74% 92% 82% 59% 61% 60% 17%
74% 91% 80% 50% 55% 55% 14%
64% 94% 83% 71% 72% 72% 8%
75% 91% 79% 65% 67% 67% 12%
71% 99% 85% 45% 46% 44% 3%
66% 90% 79% 65% 65% 66% 14%
63% 91% 72% 54% 55% 53% 8%
63% 96% 72% 53% 60% 57% 22%
71% 95% 81% 68% 68% 66% 7%
69% 93% 61% 48% 43% 45% 1%
81% 95% 83% 43% 43% 41% 4%
62% 88% 65% 49% 50% 50% 12%
52% 87% 77% 48% 49% 47% 21%
88% 98% 91% 29% 27% 28% 6%
76% 97% 83% 66% 70% 68% 8%
71% 96% 77% 50% 53% 54% 9%
71% 96% 80% 67% 63% 60% 7%
81% 93% 84% 55% 53% 54% 4%
61% 85% 71% 65% 66% 65% 8%
90% 91% 83% 31% 33% 29% 3%
89% 98% 87% 32% 31% 32% 5%
73% 97% 75% 70% 71% 73% 8%
61% 97% 75% 65% 65% 66% 13%
57% 94% 75% 54% 56% 56% 13%
81% 92% 85% 56% 56% 55% 8%
78% 96% 81% 62% 60% 60% 5%
87% 95% 87% 63% 62% 62% 7%
68% 95% 84% 53% 56% 55% 12%
77% 96% 89% 58% 60% 58% 14%
69% 95% 89% 61% 63% 64% 21%
73% 97% 83% 64% 67% 63% 7%
79% 97% 87% 49% 49% 50% 14%
76% 90% 79% 46% 50% 49% 11%
72% 98% 73% 48% 51% 50% 7%
82% 91% 87% 57% 56% 56% 13%
76% 92% 78% 53% 56% 56% 8%
71% 97% 80% 46% 47% 47% 11%
71% 92% 80% 65% 62% 64% 9%
78% 94% 84% 52% 57% 58% 28%
87% 98% 89% 59% 58% 57% 5%
75% 92% 83% 64% 60% 61% 16%

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
52% 85% 60% 29% 27% 28% 1%
74% 95% 80% 57% 57% 57% 9%
90% 99% 91% 71% 73% 78% 28%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! 55
Tỷ lệ DN nhậ n
thấ y cá n bộ
Tỷ lệ DN cho biết bị thanh, kiểm tra Số giờ thanh,
thanh kiểm tra trên 3 lợ i dụ ng thự c kiểm tra thuế
lầ n mộ t nă m - Điều thi cô ng vụ mỗ i cuộ c (trung
chỉnh nă m 2021 nhũ ng nhiễu vị)
doanh nghiệp
(%)

15% 13% 4
9% 8% 7
11% 10% 5
22% 16% 8
20% 26% 4
7% 10% 4
11% 6% 3
10% 9% 7
9% 20% 2
17% 26% 4
15% 10% 8
10% 11% 8
19% 2% 5
14% 25% 24
5% 19% 3
10% 23% 4
14% 28% 24
21% 15% 16
9% 15% 3
7% 27% 1
7% 15% 12
6% 18% 2
13% 17% 8
14% 14% 4
4% 19% 3
14% 10% 6
9% 9% 11
13% 14% 7
6% 7% 1
22% 25% 10
4% 11% 6
3% 5% 8
7% 9% 2
18% 28% 24
19% 28% 24
8% 17% 2
9% 12% 40
6% 15% 2
7% 11% 4
6% 7% 5
11% 13% 4
4% 7% 4
8% 2% 2
15% 15% 24
7% 14% 8
11% 17% 24
7% 7% 4
3% 8% 4
6% 12% 5
10% 11% 24
14% 15% 8
21% 18% 8
7% 6% 8
18% 17% 4
9% 15% 10
9% 10% 8
18% 17% 5
21% 16% 4
11% 15% 4
18% 17% 40
10% 7% 3
7% 10% 8
22% 5% 20

0% 0% 0
3% 2% 1
10% 14% 5
22% 28% 40
61 3 54
Tỉnh/Thà nh phố CSTP 5: Chi phí Cá c DN cù ng ngà nh Cô ng việc đạ t đượ c kết Hiện tượ ng nhũ ng
khô ng chính thứ c thườ ng phả i trả quả mong đợ i sau khi đã nhiễu khi giả i quyết
thêm cá c khoả n chi trả chi phí khô ng chính thủ tụ c cho DN là
phí khô ng chính thứ c (% Thườ ng xuyên phổ biến (% Đồ ng ý)
thứ c (% Đồ ng ý) hoặ c Luô n luô n)

An Giang 7.30 28% 32% 29%


BRVT 7.23 44% 37% 62%
Bắ c Giang 7.74 59% 74% 50%
Bắ c Kạ n 7.14 34% 54% 50%
Bạ c Liêu 6.58 50% 52% 69%
Bắ c Ninh 7.27 37% 52% 59%
Bến Tre 7.40 34% 39% 47%
Bình Định 7.42 34% 46% 44%
Bình Dương 7.06 58% 77% 61%
Bình Phướ c 5.84 54% 44% 67%
Bình Thuậ n 6.97 50% 52% 46%
Cà Mau 7.09 41% 48% 42%
Cầ n Thơ 7.71 26% 34% 58%
Cao Bằ ng 5.18 59% 65% 58%
Đà Nẵ ng 7.29 44% 68% 58%
Đắ k Lắ k 6.69 32% 45% 44%
Đắ k Nô ng 6.90 48% 67% 51%
Điện Biên 6.07 56% 65% 58%
Đồ ng Nai 6.88 36% 57% 64%
Đồ ng Thá p 8.11 31% 67% 31%
Gia Lai 6.98 36% 66% 57%
TP.HCM 6.38 43% 45% 63%
Hà Giang 6.55 37% 75% 48%
Hà Nam 6.63 47% 60% 63%
Hà Nộ i 7.15 38% 59% 56%
Hà Tĩnh 6.91 47% 62% 61%
Hả i Dương 7.24 33% 51% 40%
Hả i Phò ng 6.70 44% 61% 59%
Hậ u Giang 7.23 46% 39% 68%
Hò a Bình 5.32 56% 59% 65%
Hưng Yên 6.63 38% 72% 54%
Khá nh Hò a 7.79 68% 91% 16%
Kiên Giang 7.35 59% 13% 58%
Kon Tum 5.80 47% 64% 61%
Lai Châ u 5.10 64% 67% 57%
Lâ m Đồ ng 6.77 24% 18% 71%
Lạ ng Sơn 7.55 40% 58% 43%
Là o Cai 7.91 27% 62% 65%
Long An 7.27 45% 54% 53%
Nam Định 7.62 35% 51% 57%
Nghệ An 6.50 44% 60% 54%
Ninh Bình 7.56 33% 90% 67%
Ninh Thuậ n 8.39 23% 51% 34%
Phú Thọ 6.45 36% 59% 52%
Phú Yên 7.45 36% 54% 45%
Quả ng Bình 5.84 50% 66% 61%
Quả ng Nam 7.48 41% 50% 65%
Quả ng Ngã i 6.92 61% 48% 63%
Quả ng Ninh 7.85 24% 42% 45%
Quả ng Trị 6.89 47% 66% 55%
Só c Tră ng 7.39 39% 40% 63%
Sơn La 6.03 47% 55% 60%
TT-Huế 7.95 29% 47% 49%
Tâ y Ninh 6.88 37% 45% 62%
Thá i Bình 6.46 55% 53% 65%
Thá i Nguyên 6.70 41% 52% 51%
Thanh Hó a 6.30 70% 69% 78%
Tiền Giang 7.33 45% 55% 54%
Trà Vinh 7.90 32% 71% 56%
Tuyên Quang 6.70 44% 66% 50%
Vĩnh Long 7.38 55% 62% 75%
Vĩnh Phú c 8.05 40% 51% 65%
Yên Bá i 7.03 36% 59% 54%

Yên Bá i 7.03 0.00 0.00 0.00


Thấ p nhấ t 5.10 0.23 0.13 0.16
Trung vị 7.06 0.41 0.55 0.57
Cao nhấ t 8.39 0.70 0.91 0.78
Thứ hạ ng 33 18 #VALUE! 23
Cá c khoả n chi phí Tỷ lệ DN chi trả chi Tỷ lệ DN trả CPKCT Tỷ lệ DN trả CPKCT Tỷ lệ DN trả CPKCT
khô ng chính thứ c ở phí khô ng chính khi thự c hiện thủ tụ c khi thự c hiện thủ tụ c cho cá n bộ thanh,
mứ c chấ p nhậ n đượ c thứ c cho cá n bộ ĐKDN / sử a đổ i đề nghị cấ p giấ y kiể m tra tra phò ng
(% Đồ ng ý) thanh, kiểm tra (%) ĐKDN (%) - Biến phép kinh doanh có chá y, chữ a chá y (%)-
mớ i nă m 2021 điều kiện (%)- Biến Biến mớ i nă m 2021
mớ i nă m 2021

82% 19% 17% 61% 49%


89% 16% 12% 63% 14%
90% 21% 21% 73% 19%
88% 21% 51% 72% 21%
87% 15% 29% 32% 45%
86% 19% 17% 57% 28%
89% 17% 9% 48% 12%
88% 18% 16% 63% 26%
90% 23% 18% 54% 49%
83% 35% 21% 63% 25%
87% 31% 19% 56% 43%
87% 19% 35% 47% 31%
92% 8% 15% 63% 15%
79% 47% 20% 80% 54%
88% 19% 30% 52% 43%
88% 32% 25% 77% 31%
93% 42% 19% 50% 45%
75% 42% 11% 65% 33%
85% 20% 22% 61% 21%
97% 15% 27% 66% 6%
88% 30% 38% 66% 28%
84% 20% 28% 70% 50%
85% 29% 14% 70% 36%
87% 24% 15% 74% 42%
84% 23% 26% 67% 36%
80% 32% 25% 45% 14%
86% 19% 16% 53% 30%
84% 28% 30% 64% 35%
66% 22% 24% 43% 14%
76% 45% 13% 72% 40%
83% 26% 16% 70% 50%
78% 22% 16% 68% 12%
92% 9% 19% 62% 26%
70% 34% 13% 67% 37%
68% 45% 22% 64% 54%
96% 17% 31% 41% 29%
88% 29% 11% 76% 20%
89% 13% 14% 66% 33%
88% 24% 9% 56% 37%
91% 15% 22% 63% 23%
77% 29% 21% 63% 24%
96% 21% 22% 67% 30%
89% 15% 19% 56% 20%
87% 34% 18% 52% 26%
83% 20% 22% 45% 15%
81% 32% 25% 66% 46%
89% 7% 14% 69% 23%
89% 19% 10% 59% 22%
90% 18% 30% 61% 12%
86% 36% 19% 49% 36%
93% 21% 19% 63% 25%
80% 17% 16% 59% 48%
90% 18% 38% 50% 17%
87% 24% 7% 66% 37%
83% 31% 26% 73% 30%
80% 17% 10% 61% 31%
87% 27% 37% 64% 58%
84% 20% 10% 58% 26%
90% 13% 17% 37% 31%
88% 30% 11% 66% 30%
93% 9% 16% 41% 33%
95% 10% 21% 66% 50%
87% 33% 8% 68% 29%

0% 0% 0% 0% 0%
66% 7% 7% 32% 6%
87% 21% 19% 63% 30%
97% 47% 51% 80% 58%
#VALUE! 54 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Tỷ lệ DN trả CPKCT Tỷ lệ DN trả CPKCT Tỷ lệ DN trả CPKCT Tỷ lệ DN trả CPKCT DN phả i chi hơn
cho cá n bộ thanh, cho cá n bộ quả n lý cho cá n bộ thanh, cho cá n bộ thanh, 10% doanh thu cho
kiểm tra mô i trườ ng thị trườ ng (%) - Biến kiểm tra thuế (%) - kiểm tra xâ y dự ng - cá c loạ i chi phí
(%)- Biến mớ i nă m mớ i nă m 2021 Biến mớ i nă m 2021 Biến mớ i nă m 2021 khô ng chính thứ c
2021

23% 54% 27% 63% 4%


18% 33% 20% 50% 1%
7% 63% 41% 77% 2%
31% 25% 29% 47% 10%
62% 68% 42% 90% 3%
25% 35% 15% 100% 4%
22% 32% 22% 75% 4%
29% 31% 42% 75% 5%
58% 71% 53% 71% 1%
40% 64% 40% 71% 9%
40% 47% 37% 73% 7%
22% 59% 28% 63% 6%
25% 20% 27% 69% 4%
78% 40% 47% 84% 13%
38% 60% 35% 73% 3%
38% 58% 38% 71% 8%
42% 54% 52% 54% 2%
60% 55% 34% 80% 11%
18% 50% 25% 67% 4%
20% 27% 22% 25% 1%
20% 37% 29% 83% 7%
60% 44% 48% 71% 5%
30% 29% 23% 50% 16%
50% 59% 33% 70% 3%
62% 54% 45% 75% 2%
29% 33% 30% 64% 9%
27% 30% 30% 78% 3%
46% 70% 36% 50% 6%
56% 58% 33% 38% 3%
33% 58% 43% 72% 6%
50% 50% 25% 100% 4%
50% 48% 19% 89% 3%
25% 21% 31% 67% 2%
63% 42% 49% 89% 9%
65% 72% 43% 75% 13%
14% 30% 22% 40% 2%
57% 33% 29% 75% 5%
50% 29% 13% 46% 1%
18% 54% 33% 89% 6%
29% 64% 24% 83% 1%
36% 47% 37% 81% 7%
100% 88% 19% 71% 1%
20% 15% 9% 33% 3%
33% 47% 43% 83% 6%
13% 33% 30% 80% 6%
50% 52% 51% 73% 11%
9% 8% 15% 14% 5%
63% 17% 25% 79% 5%
30% 54% 18% 50% 1%
33% 50% 40% 71% 4%
40% 27% 26% 78% 3%
50% 54% 45% 67% 10%
0% 10% 27% 43% 2%
42% 50% 34% 88% 4%
25% 61% 38% 43% 5%
13% 50% 26% 100% 4%
14% 53% 49% 50% 3%
23% 43% 35% 75% 2%
0% 42% 17% 67% 2%
64% 50% 43% 56% 8%
15% 32% 48% 50% 4%
57% 53% 24% 56% 1%
57% 50% 30% 50% 6%

0% 0% 0% 0% 0%
0% 8% 9% 14% 0.79%
33% 50% 31% 71% 4.08%
100% 88% 53% 100% 15.71%
1 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Tỷ lệ DN chi trả chi Chi trả " hoa hồ ng" là Có tranh chấ p song
phí khô ng chính cầ n thiết để có cơ hộ i khô ng lự a chọ n Tò a
thứ c để đẩ y nhanh thắ ng thầ u (% Đồ ng á n để giả i quyết do
việc thự c hiện thủ ý) lo ngạ i tình trạ ng
tụ c đấ t đai (% DN) "chạ y á n" là phổ biến
(%)

18% 55% 21%


27% 47% 28%
19% 11% 8%
0% 28% 23%
31% 73% 22%
50% 11% 6%
19% 50% 27%
10% 23% 25%
23% 14% 29%
20% 67% 36%
19% 33% 15%
40% 21% 17%
25% 40% 8%
47% 34% 34%
9% 42% 22%
27% 18% 26%
50% 36% 16%
16% 26% 31%
31% 60% 29%
67% 13% 6%
22% 38% 17%
23% 35% 36%
27% 21% 28%
50% 44% 20%
17% 39% 20%
8% 20% 25%
56% 42% 14%
29% 45% 19%
0% 0% 13%
48% 38% 55%
50% 42% 27%
18% 50% 5%
0% 20% 27%
27% 48% 36%
60% 23% 27%
67% 44% 28%
10% 43% 9%
20% 11% 18%
16% 20% 13%
33% 15% 11%
42% 18% 25%
14% 100% 8%
18% 7% 10%
40% 46% 37%
29% 38% 8%
31% 42% 35%
29% 24% 22%
20% 48% 22%
20% 58% 12%
18% 41% 28%
29% 27% 11%
36% 50% 33%
8% 29% 21%
29% 55% 17%
38% 53% 17%
44% 37% 32%
26% 44% 30%
25% 25% 20%
33% 40% 12%
43% 29% 18%
0% 33% 29%
0% 17% 5%
55% 23% 4%

0% 0% 0%
0% 0% 4%
27% 37% 21%
67% 100% 55%
1 1 #VALUE!
Tỉnh/Thà nh phố CSTP 6: Cạ nh tranh Sự quan tâ m củ a chính quyền tỉnh Tỉnh ưu tiên giả i quyết cá c
bình đẳ ng khô ng phụ thuộ c và o đó ng gó p củ a khó khă n cho cá c doanh
doanh nghiệp cho địa phương như nghiệp lớ n so vớ i doanh
số lao độ ng sử dụ ng, số thuế phả i nghiệp nhỏ và vừ a trong
nộ p hoặ c tà i trợ /hỗ trợ khá c (% nướ c (% Đồ ng ý) - Biến
Đồ ng ý) - Biến mớ i nă m 2021 mớ i nă m 2021

An Giang 4.82 78% 73%


BRVT 6.52 80% 51%
Bắ c Giang 5.98 65% 60%
Bắ c Kạ n 6.67 78% 43%
Bạ c Liêu 5.99 74% 60%
Bắ c Ninh 6.29 74% 57%
Bến Tre 5.94 83% 52%
Bình Định 6.41 77% 45%
Bình Dương 6.36 82% 58%
Bình Phướ c 5.04 80% 55%
Bình Thuậ n 5.52 77% 49%
Cà Mau 6.12 81% 45%
Cầ n Thơ 5.58 75% 58%
Cao Bằ ng 5.53 80% 46%
Đà Nẵ ng 5.92 82% 63%
Đắ k Lắ k 7.17 72% 43%
Đắ k Nô ng 6.66 78% 57%
Điện Biên 6.09 74% 58%
Đồ ng Nai 5.48 78% 64%
Đồ ng Thá p 6.96 62% 32%
Gia Lai 6.70 77% 59%
TP.HCM 6.09 69% 51%
Hà Giang 5.49 75% 53%
Hà Nam 6.07 70% 53%
Hà Nộ i 5.38 77% 53%
Hà Tĩnh 6.47 76% 52%
Hả i Dương 8.38 86% 32%
Hả i Phò ng 6.02 70% 44%
Hậ u Giang 5.55 73% 55%
Hò a Bình 5.10 73% 56%
Hưng Yên 7.17 83% 44%
Khá nh Hò a 5.37 40% 53%
Kiên Giang 6.84 67% 44%
Kon Tum 5.65 74% 52%
Lai Châ u 5.99 73% 53%
Lâ m Đồ ng 7.19 89% 53%
Lạ ng Sơn 6.31 87% 49%
Là o Cai 7.75 79% 45%
Long An 5.56 84% 60%
Nam Định 5.91 79% 61%
Nghệ An 4.21 67% 59%
Ninh Bình 7.57 76% 39%
Ninh Thuậ n 5.19 82% 72%
Phú Thọ 4.94 74% 51%
Phú Yên 5.24 72% 48%
Quả ng Bình 3.72 73% 66%
Quả ng Nam 6.63 86% 69%
Quả ng Ngã i 5.76 77% 64%
Quả ng Ninh 6.96 83% 46%
Quả ng Trị 4.95 77% 47%
Só c Tră ng 5.76 85% 51%
Sơn La 6.99 85% 44%
TT-Huế 6.39 84% 48%
Tâ y Ninh 5.48 78% 49%
Thá i Bình 5.32 65% 55%
Thá i Nguyên 6.67 76% 47%
Thanh Hó a 5.70 79% 58%
Tiền Giang 5.70 78% 53%
Trà Vinh 5.13 78% 59%
Tuyên Quang 5.89 79% 45%
Vĩnh Long 6.27 72% 63%
Vĩnh Phú c 7.07 75% 49%
Yên Bá i 6.31 78% 49%

Yên Bá i 6.31 0% 0%
Thấ p nhấ t 3.72 40% 32%
Trung vị 5.99 77% 53%
Cao nhấ t 8.38 89% 73%
Thứ hạ ng 22 #VALUE! 20
Tỉnh ưu tiên thu hú t đầ u Thuậ n lợ i trong việc Thủ tụ c hà nh chính Dễ dà ng có đượ c cá c hợ p
tư từ cá c doanh nghiệp tiếp cậ n đấ t đai là nhanh chó ng hơn là đồ ng từ cơ quan Nhà
lớ n hơn là phá t triển đặ c quyền dà nh cho đặ c quyền dà nh cho nướ c là đặ c quyền dà nh
doanh nghiệp nhỏ và vừ a cá c doanh nghiệp cá c doanh nghiệp cho cá c doanh nghiệp
trong nướ c (% Đồ ng ý) - lớ n (% Đồ ng ý) - lớ n (% Đồ ng ý) - lớ n (% Đồ ng ý) - Biến
Biến mớ i nă m 2021 Biến mớ i nă m 2021 Biến mớ i nă m 2021 mớ i nă m 2021

53% 48% 19% 13%


39% 25% 19% 10%
44% 19% 12% 12%
38% 22% 13% 13%
33% 21% 19% 14%
45% 25% 19% 16%
38% 31% 25% 18%
41% 25% 21% 12%
33% 25% 15% 11%
47% 36% 24% 22%
46% 33% 20% 22%
41% 35% 25% 19%
45% 29% 23% 15%
42% 27% 25% 18%
34% 26% 18% 18%
25% 16% 15% 10%
27% 19% 12% 11%
38% 21% 22% 21%
39% 26% 24% 16%
36% 20% 13% 22%
35% 17% 16% 16%
33% 19% 15% 15%
40% 25% 29% 22%
39% 26% 19% 14%
48% 31% 27% 22%
41% 30% 14% 13%
25% 16% 15% 5%
44% 28% 25% 16%
40% 21% 24% 20%
54% 34% 20% 30%
32% 22% 22% 10%
60% 17% 8% 40%
19% 18% 9% 9%
42% 28% 21% 19%
34% 28% 17% 17%
16% 11% 10% 7%
39% 24% 22% 16%
32% 13% 13% 6%
47% 31% 26% 15%
24% 23% 17% 15%
50% 39% 28% 28%
32% 22% 8% 16%
35% 19% 20% 13%
49% 38% 24% 23%
43% 34% 23% 21%
56% 41% 31% 31%
19% 16% 9% 6%
31% 18% 18% 12%
36% 22% 20% 9%
52% 42% 30% 21%
41% 26% 26% 21%
32% 24% 13% 13%
38% 28% 26% 16%
32% 25% 26% 19%
37% 28% 22% 17%
29% 22% 20% 12%
40% 20% 26% 13%
42% 30% 20% 21%
38% 27% 26% 28%
42% 23% 27% 14%
47% 22% 14% 13%
27% 19% 10% 8%
42% 32% 24% 20%

0% 0% 0% 0%
16% 11% 8% 5%
39% 25% 20% 16%
60% 48% 31% 40%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Thuậ n lợ i trong cấ p phép Tthuậ n lợ i trong tiếp Miễn, giả m thuế Việc tỉnh ưu á i cho DN lớ n
khai thá c khoá ng sả n là cậ n thô ng tin là đặ c TNDN là đặ c quyền (cả DNNN và tư nhâ n) gâ y
đặ c quyền dà nh cho cá c quyền dà nh cho cá c dà nh cho cá c doanh khó khă n cho doanh nghiệp
doanh nghiệp lớ n (% doanh nghiệp lớ n (% nghiệp lớ n (% Đồ ng (% Đồ ng ý)
Đồ ng ý) - Biến mớ i nă m Đồ ng ý) - Biến mớ i ý) - Biến mớ i nă m
2021 nă m 2021 2021

12% 16% 18% 69%


5% 17% 12% 44%
3% 19% 15% 60%
12% 14% 16% 45%
8% 14% 17% 50%
5% 16% 22% 41%
10% 25% 17% 38%
12% 17% 19% 31%
7% 19% 17% 44%
18% 25% 23% 41%
17% 30% 17% 38%
10% 24% 23% 33%
8% 25% 18% 44%
14% 19% 23% 42%
8% 19% 12% 55%
8% 16% 12% 34%
12% 9% 9% 58%
11% 25% 12% 40%
13% 20% 20% 51%
6% 20% 14% 40%
9% 16% 7% 60%
9% 21% 14% 47%
16% 24% 20% 38%
8% 17% 18% 48%
12% 27% 20% 38%
7% 20% 15% 43%
4% 11% 12% 20%
7% 26% 23% 37%
7% 22% 19% 56%
11% 23% 23% 48%
8% 19% 10% 27%
5% 22% 8% 53%
6% 10% 9% 46%
18% 20% 22% 43%
17% 22% 14% 40%
4% 10% 10% 62%
13% 22% 20% 37%
8% 8% 12% 42%
9% 22% 26% 44%
7% 18% 10% 67%
19% 31% 26% 46%
2% 14% 3% 41%
15% 19% 16% 69%
20% 24% 28% 42%
18% 29% 22% 38%
21% 36% 23% 52%
8% 8% 10% 70%
13% 21% 12% 54%
6% 14% 14% 42%
18% 31% 24% 40%
10% 25% 25% 43%
11% 14% 11% 37%
12% 22% 13% 33%
15% 20% 23% 52%
13% 22% 20% 52%
8% 17% 21% 38%
8% 15% 15% 58%
14% 23% 22% 40%
15% 24% 16% 54%
17% 18% 28% 38%
3% 16% 20% 49%
6% 13% 8% 44%
16% 21% 15% 23%

0% 0% 0% 0%
2% 8% 3% 20%
10% 20% 17% 43%
21% 36% 28% 70%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
"Hợ p đồ ng, đấ t đai,… và cá c
nguồ n lự c kinh tế khá c chủ
yếu rơi và o tay cá c DN có liên
kết chặ t chẽ vớ i chính quyền
tỉnh” (% Đồ ng ý)

66%
65%
73%
56%
70%
52%
60%
61%
66%
68%
61%
47%
71%
77%
67%
57%
57%
55%
63%
47%
37%
76%
59%
61%
63%
56%
40%
55%
69%
65%
50%
80%
86%
53%
59%
66%
51%
36%
61%
73%
70%
55%
77%
60%
63%
71%
65%
75%
54%
55%
56%
60%
52%
64%
70%
53%
77%
59%
65%
54%
56%
67%
47%

0%
36%
61%
86%
#VALUE!
Tỉnh/Thà nh phố CSTP 7: Tính nă ng Thá i độ củ a chính Phả n ứ ng củ a tỉnh khi có điểm
độ ng và tiên phong quyền tỉnh đố i vớ i chưa rõ trong chính sá ch/vă n
củ a chính quyền khu vự c tư nhâ n là bả n trung ương: “trì hoã n thự c
tích cự c (% DN) hiện và xin ý kiến chỉ đạ o” và
“khô ng là m gì” (% DN)

An Giang 7.18 70% 22%


BRVT 6.77 60% 26%
Bắ c Giang 5.66 46% 39%
Bắ c Kạ n 6.94 63% 37%
Bạ c Liêu 6.35 50% 35%
Bắ c Ninh 7.27 62% 22%
Bến Tre 7.13 68% 34%
Bình Định 7.62 62% 22%
Bình Dương 6.74 69% 29%
Bình Phướ c 7.00 64% 30%
Bình Thuậ n 7.04 62% 31%
Cà Mau 7.20 64% 33%
Cầ n Thơ 7.55 72% 26%
Cao Bằ ng 6.32 55% 37%
Đà Nẵ ng 7.01 70% 26%
Đắ k Lắ k 6.59 63% 26%
Đắ k Nô ng 6.79 59% 37%
Điện Biên 6.71 60% 33%
Đồ ng Nai 6.51 52% 35%
Đồ ng Thá p 7.27 76% 44%
Gia Lai 6.69 52% 28%
TP.HCM 6.22 57% 29%
Hà Giang 7.06 66% 25%
Hà Nam 6.70 58% 32%
Hà Nộ i 6.92 57% 31%
Hà Tĩnh 7.37 67% 19%
Hả i Dương 8.24 70% 15%
Hả i Phò ng 7.73 69% 19%
Hậ u Giang 7.05 52% 28%
Hò a Bình 5.89 48% 43%
Hưng Yên 6.48 50% 36%
Khá nh Hò a 4.57 38% 63%
Kiên Giang 6.52 65% 13%
Kon Tum 6.42 55% 44%
Lai Châ u 6.56 53% 34%
Lâ m Đồ ng 6.43 73% 48%
Lạ ng Sơn 7.60 74% 20%
Là o Cai 6.48 42% 25%
Long An 7.40 64% 24%
Nam Định 6.73 58% 33%
Nghệ An 6.27 58% 39%
Ninh Bình 5.54 45% 23%
Ninh Thuậ n 6.77 58% 31%
Phú Thọ 7.18 65% 26%
Phú Yên 6.47 59% 44%
Quả ng Bình 6.75 65% 38%
Quả ng Nam 6.55 45% 23%
Quả ng Ngã i 6.65 48% 26%
Quả ng Ninh 7.74 67% 32%
Quả ng Trị 6.82 62% 32%
Só c Tră ng 7.48 63% 23%
Sơn La 7.17 58% 23%
TT-Huế 7.06 60% 37%
Tâ y Ninh 6.86 54% 23%
Thá i Bình 7.07 62% 20%
Thá i Nguyên 7.36 69% 27%
Thanh Hó a 6.75 48% 18%
Tiền Giang 6.83 66% 41%
Trà Vinh 6.58 48% 15%
Tuyên Quang 7.01 63% 35%
Vĩnh Long 6.40 60% 34%
Vĩnh Phú c 7.20 69% 25%
Yên Bá i 7.95 74% 19%

Yên Bá i 7.95 0% 0%
Thấ p nhấ t 4.57 38% 13%
Trung vị 6.82 62% 29%
Cao nhấ t 8.24 76% 63%
Thứ hạ ng 2 #VALUE! 7
Cá c Sở ngà nh khô ng thự c UBND tỉnh linh hoạ t UBND tỉnh nă ng độ ng Chính quyền cấ p huyện,
hiện đú ng chủ trương, trong khuô n khổ và sá ng tạ o trong việc thị xã khô ng thự c hiện
chính sá ch củ a lã nh đạ o phá p luậ t nhằ m tạ o giả i quyết cá c vấ n đề đú ng chủ trương, chính
tỉnh (% Đồ ng ý) - Điều mô i trườ ng kinh mớ i phá t sinh (% Đồ ng sá ch củ a lã nh đạ o tỉnh,
chỉnh nă m 2021 doanh thuậ n lợ i ý) thà nh phố (% Đồ ng ý) -
(%Đồ ng ý) Điều chỉnh nă m 2021

34% 92% 85% 59%


33% 83% 69% 41%
47% 78% 66% 49%
31% 84% 72% 31%
50% 85% 73% 52%
32% 90% 83% 34%
25% 82% 72% 27%
22% 91% 84% 33%
44% 82% 71% 44%
34% 86% 77% 36%
31% 89% 73% 31%
33% 89% 84% 29%
23% 93% 82% 35%
30% 81% 64% 33%
42% 86% 79% 45%
27% 63% 57% 30%
54% 91% 84% 54%
29% 76% 71% 37%
38% 85% 80% 53%
26% 91% 81% 18%
44% 86% 75% 48%
42% 79% 71% 49%
29% 81% 72% 32%
35% 83% 74% 42%
26% 87% 74% 29%
31% 87% 74% 32%
13% 96% 87% 16%
24% 92% 86% 32%
39% 90% 84% 49%
32% 72% 62% 36%
19% 76% 62% 26%
23% 62% 35% 27%
42% 63% 59% 47%
32% 77% 67% 35%
26% 80% 72% 28%
57% 81% 77% 60%
35% 92% 77% 34%
38% 74% 70% 40%
30% 89% 76% 38%
32% 88% 85% 57%
34% 78% 68% 38%
28% 43% 37% 28%
33% 90% 84% 63%
28% 84% 73% 28%
30% 81% 61% 33%
34% 85% 70% 37%
55% 93% 89% 69%
44% 87% 78% 49%
23% 95% 93% 43%
27% 81% 68% 31%
29% 90% 80% 30%
36% 84% 77% 35%
24% 87% 66% 28%
35% 89% 80% 50%
42% 88% 81% 44%
25% 89% 81% 32%
48% 87% 80% 51%
32% 84% 70% 33%
45% 73% 63% 39%
23% 83% 72% 35%
45% 86% 77% 57%
43% 88% 87% 43%
24% 92% 82% 23%

0% 0% 0% 0%
13% 43% 35% 16%
32% 86% 74% 36%
57% 96% 93% 69%
10 #VALUE! #VALUE! 3
Cá c khó khă n, vướ ng mắ c Chủ trương, chính sá ch củ a tỉnh, Tỷ lệ DN tin tưở ng rằ ng lã nh đạ o
đượ c thá o gỡ kịp thờ i qua thà nh phố đố i vớ i việc tạ o thuậ n lợ i địa phương đã hà nh độ ng để thự c
cá c cuộ c đố i thoạ i, tiếp xú c cho doanh nghiệp hoạ t độ ng là ổ n hiện cá c cam kết cả i thiện mô i
doanh nghiệp tạ i tỉnh (% định và nhấ t quá n (% Đồ ng ý) - trườ ng kinh doanh củ a mình - Biến
Đồ ng ý) Biến mớ i nă m 2021 mớ i nă m 2021

92% 30% 79%


75% 47% 72%
69% 32% 66%
72% 61% 75%
80% 56% 75%
80% 48% 67%
81% 54% 69%
87% 55% 74%
80% 45% 72%
77% 56% 64%
81% 52% 64%
85% 47% 70%
91% 48% 66%
70% 43% 61%
84% 44% 74%
65% 58% 74%
75% 66% 86%
76% 61% 63%
82% 50% 70%
67% 44% 77%
79% 65% 67%
66% 42% 65%
77% 51% 67%
79% 47% 74%
82% 47% 61%
76% 57% 71%
89% 49% 72%
77% 56% 72%
84% 67% 76%
70% 61% 44%
71% 52% 63%
62% 35% 29%
53% 69% 75%
81% 62% 61%
72% 45% 59%
63% 75% 86%
86% 56% 70%
65% 65% 79%
86% 63% 74%
68% 53% 77%
66% 45% 66%
44% 55% 70%
91% 38% 77%
81% 57% 62%
80% 57% 62%
81% 53% 63%
83% 44% 84%
81% 48% 78%
82% 68% 84%
77% 48% 68%
81% 59% 72%
86% 53% 75%
84% 59% 71%
73% 49% 75%
71% 54% 74%
72% 56% 71%
69% 52% 85%
82% 60% 63%
76% 53% 79%
80% 61% 65%
77% 39% 76%
73% 47% 84%
84% 55% 74%

0% 0% 0%
44% 30% 29%
79% 53% 72%
92% 75% 86%
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
Thủ tụ c để đượ c
Thủ tụ c để đượ c giả m
CSTP 8: Chính Thủ tụ c cấ p bả o lã nh CQNN hỗ trợ tă ng giá thuê mặ t bằ ng tạ i
Tỉnh/Thà nh phố sá ch hỗ trợ tín dụ ng cho DNNVV cườ ng nă ng lự c khu/cụ m CN là dễ
dễ thự c hiện (%) - doanh nghiệp dễ thự c thự c hiện (%) - Biến
doanh nghiệp Biến mớ i nă m 2021 hiện (%) - Biến mớ i
nă m 2021 mớ i nă m 2021

An Giang 7.35 98% 93% 100%


BRVT 7.81 88% 92% 93%
Bắ c Giang 6.04 45% 65% 46%
Bắ c Kạ n 5.62 79% 77% 94%
Bạ c Liêu 6.20 85% 76% 77%
Bắ c Ninh 7.27 82% 85% 92%
Bến Tre 7.31 89% 82% 88%
Bình Định 7.13 88% 100% 84%
Bình Dương 7.64 95% 95% 97%
Bình Phướ c 7.01 86% 79% 81%
Bình Thuậ n 7.69 95% 89% 89%
Cà Mau 6.46 92% 79% 84%
Cầ n Thơ 7.64 84% 97% 97%
Cao Bằ ng 5.46 79% 68% 65%
Đà Nẵ ng 7.57 97% 93% 92%
Đắ k Lắ k 6.81 86% 77% 86%
Đắ k Nô ng 6.19 80% 82% 92%
Điện Biên 6.59 75% 80% 80%
Đồ ng Nai 7.42 96% 93% 91%
Đồ ng Thá p 6.53 67% 60% 90%
Gia Lai 6.89 75% 93% 81%
TP.HCM 8.54 92% 95% 96%
Hà Giang 6.39 71% 78% 73%
Hà Nam 6.20 77% 82% 77%
Hà Nộ i 7.74 88% 91% 90%
Hà Tĩnh 6.37 80% 71% 74%
Hả i Dương 6.56 88% 90% 95%
Hả i Phò ng 7.49 89% 88% 86%
Hậ u Giang 6.95 94% 90% 89%
Hò a Bình 6.65 88% 89% 76%
Hưng Yên 5.75 76% 75% 72%
Khá nh Hò a 6.85 63% 57% 100%
Kiên Giang 6.57 59% 80% 83%
Kon Tum 5.93 83% 92% 70%
Lai Châ u 7.38 58% 76% 93%
Lâ m Đồ ng 7.34 80% 90% 92%
Lạ ng Sơn 6.32 82% 85% 88%
Là o Cai 6.19 69% 43% 45%
Long An 7.54 92% 94% 100%
Nam Định 6.44 72% 71% 75%
Nghệ An 7.57 78% 79% 87%
Ninh Bình 4.98 67% 50% 50%
Ninh Thuậ n 5.07 56% 46% 50%
Phú Thọ 7.21 93% 93% 85%
Phú Yên 7.35 96% 85% 96%
Quả ng Bình 6.31 85% 81% 79%
Quả ng Nam 7.06 97% 56% 88%
Quả ng Ngã i 6.18 71% 66% 77%
Quả ng Ninh 7.39 89% 83% 94%
Quả ng Trị 5.81 79% 82% 75%
Só c Tră ng 6.32 66% 87% 82%
Sơn La 7.20 92% 90% 86%
TT-Huế 6.94 77% 77% 88%
Tâ y Ninh 7.56 89% 94% 94%
Thá i Bình 6.56 96% 96% 91%
Thá i Nguyên 5.62 86% 85% 88%
Thanh Hó a 6.98 50% 56% 59%
Tiền Giang 6.95 85% 82% 82%
Trà Vinh 5.77 80% 71% 79%
Tuyên Quang 5.82 67% 73% 81%
Vĩnh Long 7.95 91% 86% 92%
Vĩnh Phú c 7.11 76% 86% 86%
Yên Bá i 4.97 57% 61% 57%

Yên Bá i 4.72 0% 0% 0%
Thấ p nhấ t 4.97 45% 43% 45%
Trung vị 6.85 83% 82% 86%
Cao nhấ t 8.54 98% 100% 100%
Thứ hạ ng 63 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Thủ tụ c để đượ c miễn, giả m chi Thủ tụ c để đượ c miễn, giả m chi Thủ tụ c để đượ c miễn, giả m chi
phí tư vấ n phá p luậ t khi sử phí tư vấ n thô ng tin thị trườ ng phí tham gia cá c khó a đà o tạ o có
dụ ng dịch vụ tư vấ n phá p luậ t khi sử dụ ng dịch vụ tư vấ n sử dụ ng ngâ n sá ch nhà nướ c về
thuộ c mạ ng lướ i tư vấ n viên thuộ c mạ ng lướ i tư vấ n viên khở i sự kinh doanh và quả n trị
củ a CQNN dễ thự c hiện (%) - củ a CQNN dễ thự c hiện (%) - doanh nghiệp dễ thự c hiện (%) -
Biến mớ i nă m 2021 Biến mớ i nă m 2021 Biến mớ i nă m 2021

92% 98% 100%


94% 96% 93%
65% 56% 38%
81% 68% 72%
73% 82% 82%
81% 82% 76%
79% 86% 80%
95% 100% 92%
90% 90% 91%
70% 74% 70%
77% 80% 89%
60% 74% 64%
94% 94% 97%
67% 60% 64%
86% 94% 94%
82% 82% 75%
82% 84% 76%
72% 81% 83%
91% 91% 95%
67% 80% 91%
86% 81% 79%
88% 90% 85%
93% 85% 87%
72% 76% 78%
88% 92% 86%
72% 68% 69%
78% 88% 89%
92% 86% 82%
91% 91% 93%
72% 84% 94%
72% 74% 73%
67% 83% 83%
79% 81% 79%
72% 86% 95%
79% 81% 72%
88% 88% 89%
81% 87% 83%
42% 53% 50%
85% 88% 90%
74% 70% 89%
86% 86% 85%
67% 60% 63%
50% 49% 50%
80% 85% 77%
87% 86% 75%
76% 76% 76%
94% 87% 91%
63% 59% 64%
81% 84% 81%
84% 86% 80%
78% 69% 70%
84% 86% 77%
76% 82% 81%
93% 90% 90%
89% 90% 83%
76% 77% 81%
57% 74% 62%
76% 80% 65%
73% 74% 67%
72% 73% 69%
89% 95% 93%
82% 82% 88%
67% 77% 53%

0% 0% 0%
42% 49% 38%
79% 82% 81%
95% 100% 100%
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
Thủ tụ c để đượ c Chấ t lượ ng cung cấ p thô ng Vướ ng mắ c trong thự c hiện
miễn, giả m chi phí tin liên quan đến cá c FTA cá c vă n bả n thự c thi cá c Tỷ lệ DN có biết đến cá c
chương trình hỗ trợ
đà o tạ o nghề cho củ a cá c CQNN địa phương hiệp định thương mạ i tự do doanh nghiệp tậ n dụ ng
ngườ i lao độ ng dễ đá p ứ ng nhu cầ u củ a doanh (FTA) đượ c CQNN địa cơ hộ i củ a cá c FTAs -
thự c hiện (%) - Biến nghiệp (% Đá p ứ ng) - Biến phương giả i đá p hiệu quả
mớ i nă m 2021 mớ i nă m 2021 (%) - Biến mớ i nă m 2021 Biến mớ i nă m 2021

98% 25% 56% 10%


93% 17% 64% 20%
71% 35% 82% 21%
78% 25% 56% 13%
73% 50% 55% 32%
71% 27% 52% 22%
92% 43% 74% 30%
96% 30% 43% 19%
94% 40% 61% 34%
79% 11% 75% 35%
94% 38% 47% 26%
81% 30% 73% 19%
97% 10% 86% 15%
72% 28% 60% 19%
90% 49% 67% 42%
82% 26% 57% 19%
85% 26% 80% 28%
75% 35% 71% 17%
93% 20% 58% 26%
92% 19% 75% 13%
74% 31% 74% 19%
91% 30% 60% 21%
86% 31% 73% 20%
81% 48% 63% 32%
88% 18% 57% 20%
63% 23% 64% 30%
90% 31% 87% 29%
85% 35% 75% 24%
86% 42% 86% 68%
93% 16% 75% 15%
77% 46% 65% 24%
67% 13% 63% 7%
72% 11% 55% 8%
89% 43% 53% 22%
81% 43% 52% 21%
82% 18% 92% 16%
84% 35% 88% 21%
40% 39% 67% 22%
93% 16% 61% 29%
75% 25% 59% 11%
93% 33% 82% 20%
57% 29% 78% 12%
49% 26% 56% 10%
83% 20% 47% 33%
81% 17% 64% 17%
75% 26% 52% 23%
88% 19% 27% 8%
73% 28% 45% 20%
90% 15% 67% 16%
90% 44% 53% 22%
74% 22% 75% 21%
87% 58% 80% 23%
86% 48% 68% 22%
90% 25% 59% 12%
86% 22% 59% 18%
82% 36% 69% 32%
69% 19% 57% 14%
83% 24% 56% 25%
76% 36% 52% 28%
74% 34% 60% 26%
90% 41% 88% 30%
85% 19% 50% 12%
62% 42% 70% 17%

0% 0% 0% 0%
40% 10% 27% 7%
83% 28% 63% 21%
98% 58% 92% 68%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Tỷ lệ DN đá nh giá việc thự c
hiện thủ tụ c để hưở ng hỗ Tỷ lệ nhà cung cấ p Tỷ lệ nhà cung cấ p tư nhâ n
trợ từ chương trình hỗ trợ dịch vụ trên tổ ng số và nướ c ngoà i trên tổ ng số
DN tậ n dụ ng cơ hộ i từ cá c
FTAs là thuậ n lợ i (%) - Biến doanh nghiệp (%) nhà cung cấ p dịch vụ (%)
mớ i nă m 2021

50% 0.54% 81%


83% 1.15% 95%
84% 0.76% 96%
73% 0.83% 20%
83% 1.20% 36%
67% 1.09% 97%
60% 0.99% 88%
74% 0.30% 80%
84% 0.49% 98%
80% 0.86% 96%
76% 1.40% 95%
91% 0.98% 63%
50% 0.80% 95%
63% 0.61% 43%
81% 0.63% 90%
70% 0.53% 86%
70% 1.13% 28%
89% 1.03% 64%
60% 0.40% 96%
67% 0.53% 79%
62% 1.33% 68%
73% 2.79% 98%
75% 1.23% 40%
71% 0.24% 64%
74% 1.35% 98%
100% 0.50% 83%
71% 0.62% 47%
61% 0.96% 96%
80% 0.45% 60%
50% 0.53% 69%
80% 0.52% 40%
38% 1.07% 98%
100% 0.90% 76%
65% 0.54% 30%
83% 1.84% 90%
84% 0.72% 92%
67% 1.24% 28%
66% 1.75% 98%
36% 0.92% 95%
75% 0.42% 84%
83% 1.17% 97%
100% 0.33% 40%
78% 0.48% 69%
64% 0.87% 91%
86% 1.07% 88%
88% 0.36% 69%
83% 0.66% 90%
88% 0.51% 85%
100% 0.90% 94%
79% 0.21% 33%
80% 0.52% 71%
100% 0.86% 76%
88% 0.67% 84%
67% 1.15% 88%
64% 0.19% 60%
76% 0.08% 25%
71% 2.52% 95%
82% 1.44% 74%
62% 0.35% 50%
68% 0.55% 50%
100% 1.50% 90%
82% 0.73% 93%
75% 0.35% 33%

0% 0.00% 0%
36% 0.08% 20%
75% 0.76% 83%
100% 2.79% 98%
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
Tỉnh/Thà nh phố CSTP 9: Đà o tạ o lao Tỷ lệ DN đá nh giá việc Tỷ lệ DN đá nh giá việc
độ ng tuyển dụ ng lao độ ng phổ tuyển dụ ng cá n bộ kỹ thuậ t
thô ng tạ i tỉnh là dễ dà ng tạ i tỉnh là dễ dà ng (%) -
(%) - Biến mớ i nă m 2021 Biến mớ i nă m 2021

An Giang 5.81 85% 35%


BRVT 6.56 67% 24%
Bắ c Giang 6.33 75% 37%
Bắ c Kạ n 5.34 67% 24%
Bạ c Liêu 5.37 84% 53%
Bắ c Ninh 6.74 64% 31%
Bến Tre 5.39 71% 33%
Bình Định 6.21 62% 37%
Bình Dương 6.37 79% 45%
Bình Phướ c 5.02 71% 17%
Bình Thuậ n 5.14 78% 21%
Cà Mau 5.44 77% 42%
Cầ n Thơ 6.24 87% 32%
Cao Bằ ng 5.16 76% 26%
Đà Nẵ ng 7.15 69% 43%
Đắ k Lắ k 5.97 75% 46%
Đắ k Nô ng 5.66 55% 33%
Điện Biên 5.38 76% 36%
Đồ ng Nai 5.75 67% 29%
Đồ ng Thá p 6.42 87% 29%
Gia Lai 5.95 78% 53%
TP.HCM 6.71 70% 43%
Hà Giang 4.52 83% 32%
Hà Nam 5.79 69% 39%
Hà Nộ i 7.64 67% 30%
Hà Tĩnh 6.00 76% 31%
Hả i Dương 6.64 74% 48%
Hả i Phò ng 7.17 61% 34%
Hậ u Giang 6.10 91% 44%
Hò a Bình 5.37 79% 18%
Hưng Yên 6.50 66% 38%
Khá nh Hò a 6.35 94% 25%
Kiên Giang 4.78 57% 43%
Kon Tum 5.35 77% 44%
Lai Châ u 4.21 76% 26%
Lâ m Đồ ng 6.53 75% 46%
Lạ ng Sơn 5.83 66% 20%
Là o Cai 5.19 59% 30%
Long An 5.44 72% 31%
Nam Định 5.94 61% 37%
Nghệ An 5.82 64% 33%
Ninh Bình 6.93 76% 51%
Ninh Thuậ n 6.18 92% 69%
Phú Thọ 6.21 66% 24%
Phú Yên 5.95 87% 49%
Quả ng Bình 5.78 58% 38%
Quả ng Nam 6.24 71% 55%
Quả ng Ngã i 5.73 65% 47%
Quả ng Ninh 7.27 53% 29%
Quả ng Trị 5.39 71% 28%
Só c Tră ng 4.98 85% 50%
Sơn La 4.46 78% 22%
TT-Huế 6.49 73% 41%
Tâ y Ninh 5.19 78% 29%
Thá i Bình 5.53 68% 30%
Thá i Nguyên 6.98 72% 42%
Thanh Hó a 5.01 51% 29%
Tiền Giang 5.54 65% 37%
Trà Vinh 5.36 85% 54%
Tuyên Quang 5.80 77% 29%
Vĩnh Long 4.60 79% 52%
Vĩnh Phú c 6.81 83% 64%
Yên Bá i 5.64 72% 16%

Yên Bá i 5.64 0% 0%
Thấ p nhấ t 4.21 51% 16%
Trung vị 5.81 73% 35%
Cao nhấ t 7.64 94% 69%
Thứ hạ ng 39 #VALUE! #VALUE!
Tỷ lệ DN đá nh giá việc tuyển Tỷ lệ chi phí tuyển Tỷ lệ chi phí đà o tạ o Giá o dụ c dạ y nghề
dụ ng cá n bộ quả n lý, giá m sá t dụ ng lao độ ng trong lao độ ng trong tổ ng tạ i tỉnh có chấ t
tạ i tỉnh là dễ dà ng (%) - Biến tổ ng chi phí kinh chi phí kinh doanh lượ ng tố t (% Đồ ng
mớ i nă m 2021 doanh (%) (%) ý)

32% 7.36 1.24 66%


24% 4.62 1.77 54%
21% 3.30 1.00 59%
21% 4.14 1.16 45%
41% 6.54 2.26 42%
25% 2.93 1.53 60%
28% 8.92 0.89 59%
42% 5.49 0.87 53%
40% 3.54 1.52 60%
17% 7.11 1.69 47%
29% 7.19 1.67 46%
38% 6.44 1.68 48%
38% 6.58 2.58 54%
21% 3.59 1.34 37%
36% 5.72 1.69 63%
44% 7.63 0.85 58%
25% 4.66 2.11 55%
34% 3.12 1.25 33%
32% 4.59 1.48 54%
30% 4.49 1.87 62%
50% 3.50 0.67 47%
31% 6.38 2.09 54%
41% 6.76 1.82 37%
30% 6.06 1.51 52%
19% 3.27 1.54 54%
22% 6.32 2.36 50%
19% 3.77 1.69 56%
31% 2.47 1.00 55%
43% 7.92 2.71 69%
25% 4.08 1.32 34%
32% 4.14 1.19 56%
24% 3.12 0.97 30%
41% 10.50 2.41 64%
49% 6.78 1.17 39%
16% 5.82 1.66 31%
46% 5.51 2.35 70%
21% 2.98 1.00 51%
27% 8.73 0.67 40%
21% 5.38 1.43 50%
29% 4.38 1.24 54%
33% 5.42 1.30 45%
48% 6.30 0.61 57%
47% 3.46 1.34 70%
19% 5.07 1.03 55%
32% 4.95 1.61 54%
27% 6.59 1.75 52%
40% 5.39 1.26 64%
38% 7.18 1.72 49%
27% 3.47 1.49 69%
27% 5.75 2.40 33%
40% 9.03 3.43 60%
24% 6.19 0.98 32%
34% 5.79 1.51 62%
24% 6.86 2.46 59%
23% 6.41 2.38 58%
24% 3.97 1.07 67%
27% 10.16 3.81 57%
33% 6.11 1.69 49%
41% 7.66 1.73 56%
28% 5.23 1.03 53%
51% 11.99 6.37 55%
32% 6.54 0.71 61%
17% 4.01 1.35 49%

0% 0.00 0.00 0%
16% 2.47 0.61 30%
30% 5.72 1.51 54%
51% 11.99 6.37 70%
#VALUE! 15 27 #VALUE!
Tỷ lệ lao độ ng tạ i DN đã tố t Tỷ lệ lao độ ng từ 15 tuổ i trở Lao độ ng tạ i địa phương đá p ứ ng Giá o dụ c phổ thô ng tạ i
nghiệp cá c cơ sở giá o dụ c lên đang là m việc tạ i địa hoà n toà n/phầ n lớ n nhu cầ u sử tỉnh có chấ t lượ ng tố t
nghề nghiệp (%) - Biến phương đã qua đà o tạ o (%, dụ ng củ a DN (%) - Điề u chỉnh (% Đồ ng ý)
mớ i nă m 2021 TCTK) năm 2021

43.38 13.86 64% 80%


60.12 30.07 64% 64%
55.92 19.83 55% 78%
61.82 16.32 36% 60%
47.38 10.27 51% 64%
58.66 27.80 67% 77%
54.82 12.56 53% 78%
57.76 21.80 52% 67%
43.04 20.13 61% 73%
47.98 18.06 48% 65%
45.37 15.66 49% 69%
52.81 13.02 53% 71%
68.13 20.60 48% 77%
51.57 21.80 29% 58%
45.23 44.04 64% 74%
55.50 17.20 61% 72%
65.78 14.33 64% 74%
52.52 16.20 41% 52%
46.82 22.50 52% 69%
68.76 14.97 80% 81%
58.53 14.90 38% 62%
48.68 38.71 65% 61%
48.56 12.81 37% 59%
49.75 22.05 41% 62%
65.33 48.50 60% 66%
56.57 25.70 56% 76%
64.48 24.77 67% 74%
64.82 34.70 56% 72%
70.01 14.23 67% 81%
60.71 18.62 55% 57%
58.86 26.35 71% 67%
64.59 23.88 51% 81%
38.76 14.76 64% 66%
49.79 15.98 46% 61%
45.84 12.53 21% 48%
53.18 18.50 72% 81%
64.93 21.00 53% 76%
52.85 20.99 61% 57%
52.37 15.93 47% 64%
39.42 20.07 45% 79%
61.39 20.76 40% 62%
44.53 30.16 73% 77%
32.16 16.16 71% 75%
60.76 25.17 49% 74%
55.44 17.52 54% 66%
60.13 21.87 53% 68%
49.79 21.49 67% 76%
53.48 22.03 64% 63%
63.75 38.65 65% 80%
51.32 25.60 42% 54%
48.04 15.17 32% 75%
44.06 13.10 44% 46%
62.67 23.15 55% 80%
46.38 14.70 50% 71%
46.67 17.89 59% 74%
68.69 28.24 59% 80%
41.78 21.39 70% 69%
50.82 14.20 56% 68%
52.12 11.56 54% 58%
55.41 21.32 44% 70%
45.53 15.79 57% 60%
52.62 28.59 68% 74%
58.36 19.09 47% 67%

0.00 0.00 0% 0%
32.16 10.27 21% 46%
52.85 20.07 55% 69%
70.01 48.50 80% 81%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Điểm thi trung bình
kỳ thi tố t nghiệp
THPT (BGDĐT)-
Biến mớ i 2021

6.73
6.77
6.39
5.63
6.50
6.50
6.20
6.24
7.01
6.06
6.34
5.96
6.40
5.20
6.29
5.79
5.48
5.48
6.19
6.29
5.82
6.95
4.80
6.71
6.73
6.09
6.50
6.61
5.64
5.18
6.16
6.09
5.94
5.92
5.55
6.56
5.56
5.99
6.35
6.89
6.15
6.75
5.89
6.25
5.78
5.78
5.96
6.16
6.10
5.72
6.05
5.28
6.23
6.36
6.50
5.86
6.16
6.64
5.66
5.66
6.21
6.64
5.87

0.00
4.80
6.16
7.01
#VALUE!
Tỉnh/Thà nh phố CSTP 10: Thiết chế Hệ thố ng phá p luậ t có cơ chế Tỷ lệ DN tin tưở ng và o khả
phá p lý & ANTT giú p DN tố cá o hà nh vi sai năng bả o vệ củ a phá p luậ t về
phạ m củ a CBNN (% Thườ ng vấ n đề bả n quyền hoặ c thự c
xuyên hoặ c Luô n luô n) thi hợ p đồ ng (% Đồ ng ý)

An Giang 7.87 57% 91%


BRVT 7.08 40% 93%
Bắ c Giang 6.99 42% 92%
Bắ c Kạ n 7.17 42% 90%
Bạ c Liêu 6.58 38% 89%
Bắ c Ninh 7.06 39% 94%
Bến Tre 7.13 52% 91%
Bình Định 7.35 39% 89%
Bình Dương 6.47 47% 90%
Bình Phướ c 6.19 40% 91%
Bình Thuậ n 6.35 42% 87%
Cà Mau 6.98 46% 87%
Cầ n Thơ 7.43 48% 94%
Cao Bằ ng 6.68 30% 88%
Đà Nẵ ng 7.33 52% 90%
Đắ k Lắ k 7.73 46% 91%
Đắ k Nô ng 7.68 48% 85%
Điện Biên 7.32 46% 86%
Đồ ng Nai 6.92 44% 89%
Đồ ng Thá p 7.68 62% 97%
Gia Lai 7.57 60% 86%
TP.HCM 6.39 37% 90%
Hà Giang 7.39 54% 94%
Hà Nam 6.35 49% 85%
Hà Nộ i 6.60 37% 87%
Hà Tĩnh 6.76 45% 89%
Hả i Dương 7.83 54% 95%
Hả i Phò ng 7.21 44% 90%
Hậ u Giang 7.20 35% 95%
Hò a Bình 6.39 35% 84%
Hưng Yên 6.93 38% 93%
Khá nh Hò a 6.06 26% 97%
Kiên Giang 6.58 20% 96%
Kon Tum 5.59 26% 80%
Lai Châ u 5.81 34% 82%
Lâ m Đồ ng 7.99 60% 90%
Lạ ng Sơn 7.39 47% 88%
Là o Cai 8.03 42% 97%
Long An 7.30 45% 90%
Nam Định 7.87 36% 93%
Nghệ An 6.59 37% 87%
Ninh Bình 7.54 36% 96%
Ninh Thuậ n 7.70 51% 91%
Phú Thọ 7.02 39% 88%
Phú Yên 6.54 42% 85%
Quả ng Bình 5.92 38% 82%
Quả ng Nam 7.87 36% 91%
Quả ng Ngã i 7.19 28% 95%
Quả ng Ninh 7.91 52% 93%
Quả ng Trị 6.99 44% 87%
Só c Tră ng 7.54 51% 92%
Sơn La 7.32 58% 92%
TT-Huế 7.16 47% 92%
Tâ y Ninh 7.50 42% 89%
Thá i Bình 6.74 30% 89%
Thá i Nguyên 7.47 49% 90%
Thanh Hó a 7.45 54% 92%
Tiền Giang 6.48 43% 89%
Trà Vinh 7.56 41% 94%
Tuyên Quang 7.09 43% 87%
Vĩnh Long 7.23 26% 97%
Vĩnh Phú c 7.78 52% 93%
Yên Bá i 7.29 47% 93%

Yên Bá i 7.29 0% 0%
Thấ p nhấ t 5.59 20% 80%
Trung vị 7.19 43% 90%
Cao nhấ t 8.03 62% 97%
Thứ hạ ng 28 #VALUE! #VALUE!
Tỷ lệ DN sẵ n sà ng sử Tỷ lệ DN tin rằ ng cấ p trên Tò a á n cá c cấ p củ a tỉnh Tò a á n cá c cấ p củ a Phá n quyết củ a tò a
dụ ng tò a á n để giả i khô ng bao che và sẽ nghiêm xét xử cá c vụ kiện kinh tỉnh xử cá c vụ kiện á n đượ c thi hà nh
quyết cá c tranh chấ p tú c xử lý kỷ luậ t cá n bộ sai tế đú ng phá p luậ t (% kinh tế nhanh chó ng nhanh chó ng (%
(%) phạ m (% Đồ ng ý) Đồ ng ý) (% Đồ ng ý) Đồ ng ý)

75% 56% 94% 87% 83%


52% 48% 94% 89% 90%
57% 38% 94% 74% 77%
62% 39% 93% 82% 82%
62% 49% 93% 81% 73%
52% 50% 96% 83% 85%
63% 55% 89% 84% 79%
54% 47% 95% 79% 80%
59% 53% 95% 83% 81%
55% 44% 89% 73% 77%
51% 37% 94% 74% 80%
58% 47% 92% 86% 81%
52% 62% 99% 76% 77%
58% 39% 93% 77% 81%
62% 55% 94% 88% 87%
70% 58% 95% 83% 83%
66% 56% 93% 88% 87%
62% 53% 92% 80% 80%
59% 43% 93% 86% 85%
44% 49% 100% 81% 81%
60% 64% 93% 75% 79%
62% 40% 93% 79% 76%
61% 58% 94% 88% 88%
56% 52% 86% 77% 82%
46% 42% 93% 79% 79%
56% 44% 95% 85% 86%
68% 60% 94% 83% 84%
55% 49% 97% 86% 86%
57% 34% 98% 84% 80%
57% 39% 89% 77% 81%
57% 37% 97% 84% 81%
30% 7% 96% 60% 61%
86% 27% 93% 90% 89%
56% 39% 86% 75% 79%
57% 40% 90% 77% 75%
86% 54% 94% 91% 91%
59% 52% 94% 81% 85%
66% 42% 98% 80% 86%
53% 57% 92% 85% 86%
68% 46% 95% 91% 93%
41% 45% 88% 78% 79%
65% 33% 97% 81% 85%
80% 57% 95% 88% 89%
55% 43% 92% 79% 79%
56% 53% 95% 75% 78%
53% 42% 89% 77% 78%
81% 52% 95% 91% 93%
66% 43% 95% 89% 84%
67% 53% 97% 91% 91%
49% 50% 92% 79% 78%
55% 55% 95% 85% 88%
72% 58% 96% 79% 84%
51% 47% 98% 81% 81%
65% 56% 94% 90% 83%
61% 44% 94% 84% 83%
66% 40% 95% 80% 81%
80% 40% 94% 89% 90%
44% 49% 89% 79% 76%
75% 54% 100% 90% 83%
78% 45% 92% 82% 86%
73% 61% 95% 67% 61%
70% 51% 96% 77% 76%
52% 54% 98% 91% 87%

0% 0% 0% 0% 0%
30% 7% 86% 60% 61%
59% 49% 94% 82% 82%
86% 64% 100% 91% 93%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Cá c cơ quan trợ giú p phá p Các chi phí chính thứ c từ khi Cá c chi phí khô ng chính thứ c từ khi Phá n quyết củ a toà
lý hỗ trợ doanh nghiệp khở i kiện đến khi bả n á n đượ c khở i kiện đến khi bả n á n đượ c thi á n là cô ng bằ ng (%
dù ng luậ t để khở i kiện khi thi hà nh ở mứ c chấ p nhậ n đượ c hà nh ở mứ c chấ p nhậ n đượ c (% Đồ ng ý)
có tranh chấ p (% Đồ ng ý) (% Đồ ng ý) - Biến mớ i nă m 2021 Đồ ng ý) - Biến mớ i nă m 2021

84% 88% 74% 95%


90% 73% 70% 94%
67% 81% 74% 90%
84% 80% 74% 93%
80% 75% 68% 88%
82% 76% 71% 94%
79% 81% 69% 86%
82% 80% 73% 93%
84% 84% 74% 94%
84% 79% 74% 88%
80% 76% 71% 87%
84% 80% 63% 89%
82% 79% 79% 97%
81% 69% 59% 88%
89% 83% 77% 94%
85% 84% 79% 96%
89% 89% 80% 91%
82% 83% 71% 89%
86% 80% 75% 90%
76% 68% 55% 95%
77% 77% 71% 90%
80% 72% 62% 91%
90% 77% 61% 95%
80% 74% 64% 88%
82% 79% 71% 91%
86% 73% 68% 94%
91% 84% 76% 92%
89% 75% 69% 93%
90% 85% 60% 95%
74% 73% 64% 82%
86% 80% 67% 96%
37% 73% 79% 88%
90% 72% 69% 95%
75% 81% 73% 87%
71% 67% 58% 84%
91% 87% 84% 92%
88% 81% 77% 91%
95% 77% 83% 97%
88% 85% 72% 91%
92% 84% 79% 95%
81% 67% 58% 85%
74% 93% 90% 96%
90% 83% 74% 96%
80% 74% 69% 93%
75% 74% 65% 86%
75% 75% 74% 81%
92% 85% 81% 94%
89% 81% 78% 93%
93% 89% 79% 93%
78% 81% 72% 88%
89% 82% 70% 94%
88% 79% 62% 93%
84% 83% 71% 94%
90% 80% 74% 92%
85% 75% 70% 91%
89% 82% 75% 92%
92% 76% 69% 94%
80% 84% 76% 90%
83% 88% 78% 96%
88% 81% 70% 91%
71% 83% 75% 80%
91% 67% 65% 96%
89% 81% 71% 96%

0% 0% 0% 0%
37% 67% 55% 80%
84% 80% 71% 92%
95% 93% 90% 97%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Số lượ ng vụ việc tranh chấ p củ a cá c Tỷ lệ nguyên đơn ngoà i quố c Tỷ lệ cá c vụ á n kinh Tình hình an ninh
doanh nghiệp ngoà i quố c doanh do Tò a doanh trên tổ ng số nguyên đơn tế đã đượ c giả i quyết trậ t tự trên địa bà n
á n kinh tế cấ p tỉnh thụ lý trên 100 tạ i Toà á n kinh tế tỉnh (%, (%, TANDTC) tỉnh là tố t (%)
doanh nghiệp (TANDTC) TANDTC)

2.50 86% 61% 76%


0.73 75% 49% 78%
1.21 77% 82% 84%
1.83 92% 55% 80%
2.94 91% 66% 67%
1.68 68% 79% 82%
0.66 100% 56% 74%
2.43 90% 74% 73%
0.72 99% 58% 74%
2.33 66% 63% 61%
0.77 87% 47% 66%
1.43 94% 61% 82%
1.52 100% 38% 70%
0.26 100% 75% 72%
0.90 92% 61% 82%
1.17 79% 66% 79%
1.53 57% 83% 84%
1.31 58% 83% 81%
1.15 97% 33% 71%
1.94 93% 74% 94%
3.93 93% 68% 71%
0.41 99% 26% 67%
1.14 37% 81% 83%
0.44 91% 52% 62%
0.65 87% 45% 77%
0.37 46% 78% 78%
0.52 70% 61% 80%
2.43 91% 85% 73%
1.92 100% 64% 82%
0.77 90% 75% 56%
1.59 74% 54% 72%
1.34 86% 64% 90%
0.57 59% 46% 64%
1.41 57% 79% 62%
0.09 25% 57% 78%
0.55 84% 52% 92%
2.03 49% 95% 89%
4.40 94% 93% 82%
0.77 95% 49% 67%
1.22 92% 95% 84%
1.84 75% 84% 77%
0.52 77% 71% 98%
0.67 78% 60% 86%
0.68 52% 92% 78%
2.11 80% 52% 66%
0.49 38% 70% 72%
0.91 90% 75% 88%
0.77 89% 64% 79%
0.97 78% 66% 83%
1.19 79% 77% 74%
11.40 91% 50% 72%
0.71 93% 61% 75%
1.18 92% 45% 74%
1.61 99% 64% 78%
1.18 72% 87% 83%
1.42 66% 66% 85%
0.94 47% 82% 89%
1.24 97% 55% 69%
1.35 100% 63% 78%
1.16 65% 72% 75%
2.22 94% 67% 83%
1.55 73% 67% 84%
0.06 8% 92% 77%

0.00 0% 0% 0%
0.06 8% 26% 56%
1.18 86% 66% 78%
11.40 100% 95% 98%
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Tỷ lệ DN bị trộ m cắ p Cơ quan cô ng an sở Tỷ lệ DN phả i trả tiền bả o
hoặ c độ t nhậ p và o tạ i xử lý vụ việc củ a kê cho cá c bă ng nhó m cô n
nă m vừ a qua (%) DN hiệu quả (%) đồ , tổ chứ c xã hộ i đen để
yên ổ n là m ă n (%)

5% 64% 0%
10% 71% 0%
4% 57% 1%
4% 71% 2%
15% 56% 2%
2% 29% 1%
17% 75% 0%
6% 79% 0%
7% 31% 9%
11% 50% 5%
13% 50% 0%
12% 54% 0%
6% 67% 0%
8% 64% 0%
3% 29% 2%
5% 65% 0%
3% 67% 1%
8% 83% 1%
8% 50% 0%
2% 75% 0%
6% 78% 1%
7% 38% 0%
9% 71% 1%
4% 44% 4%
6% 68% 3%
5% 50% 2%
2% 67% 0%
5% 54% 2%
10% 82% 1%
9% 78% 1%
7% 67% 1%
2% 60% 1%
5% 50% 2%
7% 25% 6%
15% 64% 1%
4% 60% 2%
2% 57% 2%
3% 67% 0%
7% 71% 0%
3% 67% 1%
4% 60% 1%
1% 50% 1%
7% 45% 0%
4% 83% 1%
12% 50% 0%
15% 71% 4%
2% 50% 1%
8% 69% 2%
5% 64% 0%
6% 57% 0%
15% 65% 1%
9% 82% 5%
6% 64% 1%
4% 60% 1%
5% 17% 1%
6% 75% 0%
4% 50% 2%
9% 55% 4%
5% 25% 0%
4% 67% 4%
6% 56% 0%
0% 83% 0%
4% 64% 0%

0% 0% 0%
0% 17% 0%
6% 64% 1%
17% 83% 9%
16 #VALUE! 1

You might also like