You are on page 1of 2

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Phòng Quản lý Đào tạo
----------oOo----------

PHIẾU CHẤM ĐIỂM BÀI THI TỰ LUẬN

Môn thi: Tổ chức hoạt động cho trẻ làm quen với tiếng Anh Lần chấm: 2 Túi số 2602

Số Điểm Điểm bằng Số Điểm Điểm bằng


STT Ghi chú STT Ghi chú
phách bằng số chữ phách bằng số chữ
1 98771 7.0 Bảy 32 98802 7.0 Bảy
2 98772 7.0 Bảy 33 98803 6.5 Sáu phẩy năm
3 98773 6.0 Sáu 34 98804 6.5 Sáu phẩy năm
4 98774 7.0 Bảy 35 98805 6.0 Sáu
5 98775 6.5 Sáu phẩy năm 36 98806 6.0 Sáu
6 98776 7.0 Bảy 37 98807 6.0 Sáu
7 98777 6.5 Sáu phẩy năm 38 98808 6.0 Sáu
8 98778 6.0 Sáu 39 98809 6.0 Sáu
9 98779 6.5 Sáu phẩy năm 40 98810 6.5 Sáu phẩy năm
10 98780 6.0 Sáu 41 98811 7.0 Bảy
11 98781 6.0 Sáu 42 98812 7.5 Bảy phẩy năm
12 98782 7.0 Bảy 43 98813 6.5 Sáu phẩy năm
13 98783 6.5 Sáu phẩy năm 44 98814 6.5 Sáu phẩy năm
14 98784 7.0 Bảy 45 98815 6.5 Sáu phẩy năm
15 98785 6.0 Sáu 46 98816 7.5 Bảy phẩy năm
16 98786 7.0 Bảy 47 98817 7.5 Bảy phẩy năm
17 98787 7.0 Bảy 48 98818 7.0 Bảy
18 98788 7.5 Bảy phẩy năm 49 98819 7.0 Bảy
19 98789 7.0 Bảy 50 98820 6.0 Sáu
20 98790 7.5 Bảy phẩy năm 51 98821 7.5 Bảy phẩy năm
21 98791 7.0 Bảy 52 98822 6.0 Sáu
22 98792 7.0 Bảy 53 98823 5.0 Năm
23 98793 6.5 Sáu phẩy năm 54 98824 7.0 Bảy
24 98794 6.5 Sáu phẩy năm 55 98825 6.5 Sáu phẩy năm
25 98795 6.5 Sáu phẩy năm 56 98826 7.0 Bảy
26 98796 7.0 Bảy 57 98827 6.0 Sáu
27 98797 7.5 Bảy phẩy năm 58 98828 5.0 Năm
28 98798 7.0 Bảy 59 98829 6.0 Sáu
29 98799 6.5 Sáu phẩy năm 60 98830 5.0 Năm
30 98800 6.5 Sáu phẩy năm 61 98831 6.0 Sáu
31 98801 6.5 Sáu phẩy năm 62 98832 5.0 Năm

Cán bộ chấm thi


(Ký và ghi rõ họ tên)
Số Điểm Điểm bằng Số Điểm Điểm bằng
STT Ghi chú STT Ghi chú
phách bằng số chữ phách bằng số chữ
63 98833 7.0 Bảy

Cán bộ chấm thi


(Ký và ghi rõ họ tên)

You might also like