Professional Documents
Culture Documents
(1900 - 2078)
1 0 0 1 2 3 4 5 5 0 0 0 0 0 1 2 9 0 0 0 0 0 1 2
2 6 7 8 9 10 11 12 6 3 4 5 6 7 8 9 10 3 4 5 6 7 8 9
3 13 14 15 16 17 18 19 7 10 11 12 13 14 ### 16 11 10 11 12 13 14 15 16
4 20 21 22 23 24 25 26 8 17 18 19 20 21 22 23 12 17 18 19 20 21 22 23
5 27 28 29 30 31 0 0 9 24 25 26 27 28 0 0 13 24 25 26 27 28 29 30
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 31 0 0 0 0 0 0
0 0 0
14 0 1 2 3 4 5 6 18 0 0 0 1 2 3 4 22 0 0 0 0 0 0 1
15 7 8 9 10 11 12 13 19 5 6 7 8 9 10 11 23 2 3 4 5 6 7 8
16 14 15 16 17 18 19 20 20 12 13 14 15 16 17 18 24 9 10 11 12 13 14 15
17 21 22 23 24 25 26 27 21 19 20 21 22 23 24 25 25 16 17 18 19 20 21 22
18 28 29 30 0 0 0 0 22 26 27 28 29 30 31 0 26 23 24 25 26 27 28 29
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27 30 0 0 0 0 0 0
27 0 1 2 3 4 5 6 31 0 0 0 0 1 2 3 35 1 2 3 4 5 6 7
28 7 8 9 10 11 12 13 32 4 5 6 7 8 9 10 36 8 9 10 11 12 13 14
29 14 15 16 17 18 19 20 33 11 12 13 14 15 16 17 37 15 16 17 18 19 20 21
30 ### 22 23 24 25 26 27 34 18 19 20 21 22 23 24 38 22 23 24 25 26 27 28
31 28 29 30 31 0 0 0 35 25 26 27 28 29 30 31 39 29 30 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
40 0 0 1 2 3 4 5 44 0 0 0 0 0 1 2 48 1 2 3 4 5 6 7
41 6 7 8 9 10 11 12 45 3 4 5 6 7 8 9 49 8 9 10 11 12 13 14
42 13 14 15 16 17 18 19 46 10 11 12 13 14 15 16 50 15 16 17 18 19 20 21
43 20 21 22 23 24 25 26 47 17 18 19 20 21 22 23 51 22 23 24 25 26 27 28
44 27 28 29 30 31 0 0 48 24 25 26 27 28 29 30 52 29 30 31 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2019
1
12
01/1/2019
31/12/2019
#VALUE!
Từ ngày 01/01/2019 đến 31/12/2019
Tháng bắt dầu Tháng kết thúc Năm Từ ngày Đến ngày
1 1 2019 01/1/2019 31/1/2019
2 2 2019 01/2/2019 28/2/2019
3 3 2019 01/3/2019 31/3/2019
4 4 2019 01/4/2019 30/4/2019
5 5 2019 01/5/2019 31/5/2019
6 6 2019 01/6/2019 30/6/2019
7 7 2019 01/7/2019 31/7/2019
8 8 2019 01/8/2019 31/8/2019
9 9 2019 01/9/2019 30/9/2019
10 10 2019 01/10/2019 31/10/2019
11 11 2019 01/11/2019 30/11/2019
12 12 2019 01/12/2019 31/12/2019
#VALUE! Từ ngày 01/01/2019 đến 31/1/2019
#VALUE! Từ ngày 02/01/2019 đến 28/2/2019
#VALUE! Từ ngày 03/01/2019 đến 31/3/2019
#VALUE! Từ ngày 04/01/2019 đến 30/4/2019
#VALUE! Từ ngày 05/01/2019 đến 31/5/2019
#VALUE! Từ ngày 06/01/2019 đến 30/6/2019
#VALUE! Từ ngày 07/01/2019 đến 31/7/2019
#VALUE! Từ ngày 08/01/2019 đến 31/8/2019
#VALUE! Từ ngày 09/01/2019 đến 30/9/2019
#VALUE! Từ ngày 10/01/2019 đến 31/10/2019
#VALUE! Từ ngày 11/01/2019 đến 30/11/2019
#VALUE! Từ ngày 12/01/2019 đến 31/12/2019
CÔNG TY ABC
XYZ
8888888888
Lợi nhuận rồng:Doanh số / Doanh thu - Các biến phí 616,000,000 406,000,000 595,000,000 574,000,000 553,000,000 574,000,000 616,000,000 679,000,000 700,000,000 721,000,000 658,000,000 658,000,000 7,350,000,000
Kết quả trước khi tính Lãi xuất và Khấu trừ / Khấu hao 220,800,000 13,800,000 202,800,000 181,800,000 160,800,000 181,800,000 223,800,000 286,800,000 307,800,000 328,800,000 265,800,000 265,800,000 2,640,600,000
Lãi suất
Lãi suất tiền vay ngân hàng 0
- Trả lãi và gốc theo phương thức kỳ khoản cố định 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 120,000,000
- Trả lãi và gốc theo phương thức kỳ khoản giảm dần 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 120,000,000
Lã i suấ t phả i trả cho nợ thấ u chi củ a ngâ n hà ng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cá c mó n lã i suấ t khá c phả i thanh toá n 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng lãi suất 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 240,000,000
Chi phí : Lãi xuất và Khấu hao 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 1,823,333,333
C/ Kết Quả: Lãi / Lỗ.
Lợi nhuận (Lợi nhuận rồng - Chi phí cố định - Lãi xuất 68,855,556 -138,144,444 50,855,556 29,855,556 8,855,556 29,855,556 71,855,556 134,855,556 155,855,556 176,855,556 113,855,556 113,855,556 817,266,667
50,200,000,000 4,183,333,333
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
50,200,000,000 4,183,333,333
CÔNG TY ABC
XYZ
8888888888
NGÂN SÁ
Từ ngày
Tổng hợp biến động nhân sự
điều hành: Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
LƯƠNG GIÁN TIẾP 167,000,000 167,000,000 167,000,000 167,000,000
BAN GIÁM ĐỐC 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000
BỘ PHẬN HC-NS 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
BỘ PHẬN KẾ TOÁN 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
BỘ PHẬN KINH DOANH 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
LƯƠNG TRỰC TIẾP 266,000,000 266,000,000 266,000,000 266,000,000
CH 1 54,000,000 54,000,000 54,000,000 54,000,000
CH 2 28,000,000 28,000,000 28,000,000 28,000,000
CH 3 45,000,000 45,000,000 45,000,000 45,000,000
CH 4 28,000,000 28,000,000 28,000,000 28,000,000
CH 5 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
CH 6 18,000,000 18,000,000 18,000,000 18,000,000
CH 7 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
KHO 32,000,000 32,000,000 32,000,000 32,000,000
CB 11,000,000 11,000,000 11,000,000 11,000,000
0
0
1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
3,000,000
2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 24,000,000
0
0
0
0
1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
0
500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 6,000,000
XYZ
8888888888
1 1/1/2019 CH 1 CH 1 800,000,000
2 1/1/2019 CH 2 CH 1 450,000,000
3 1/1/2019 CH 3 CH 1 700,000,000
4 1/1/2019 CH 4 CH 1 700,000,000
5 1/1/2019 CH 5 CH 1 700,000,000
6 1/1/2019 CH 6 CH 1 700,000,000
7 1/1/2019 CH 7 CH 1 700,000,000
XYZ
8888888888
Năm 0 2019
Nợ đầu kỳ 1,500,000,000
Tổng trả hàng kỳ 452,881,207
+ Khoản trả lãi 120,000,000
+ Khoản trả vốn gốc 332,881,207
Nợ cuối kỳ 1,500,000,000 1,167,118,793
Dù ng hà m để tính : = --PMT(rate,nper,pv,type)
= PMT(rate:Lã i suấ t cho vay, nper:số kỳ trả nợ lã i,pv:vố n vay ban đầ u,
fv:giá trị vố n vay cò n lạ i sau khi trả nợ ,type : 1 là giá trị đầ u kỳ,0 là giá trị cuố i kỳ
= ABS(PMT(rate,số năm ,vốn gốc)
=ABS(PMT($F$7,$F$8,$F$6))
khoả n trả lã i = Nợ đầ u kỳ * lã i xuấ t
khoả n trả vố n gố c = Tổ ng trả hà ng kỳ ---- Tiền lã i
Nợ cuố i kỳ = Nợ đầ u kỳ --- Khoả n trả vố n gố c
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2019
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03
Nợ đầu kỳ 1,500,000,000 1,472,259,899 1,444,519,799
Tổng trả hàng kỳ 37,740,101 37,740,101 37,740,101
+ Khoản trả lãi 10,000,000 10,000,000 10,000,000
+ Khoản trả vốn gốc 27,740,101 27,740,101 27,740,101
Nợ cuối kỳ 1,472,259,899 1,444,519,799 1,416,779,698
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2020
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03
Nợ đầu kỳ 1,167,118,793 1,137,159,485 1,107,200,176
Tổng trả hàng kỳ 37,740,101 37,740,101 37,740,101
+ Khoản trả lãi 7,780,792 7,780,792 7,780,792
+ Khoản trả vốn gốc 29,959,309 29,959,309 29,959,309
Nợ cuối kỳ 1,137,159,485 1,107,200,176 1,077,240,868
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2021
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03
Nợ đầu kỳ 807,607,090 775,251,037 742,894,984
Tổng trả hàng kỳ 37,740,101 37,740,101 37,740,101
+ Khoản trả lãi 5,384,047 5,384,047 5,384,047
+ Khoản trả vốn gốc 32,356,053 32,356,053 32,356,053
Nợ cuối kỳ 775,251,037 742,894,984 710,538,930
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2022
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03
Nợ đầu kỳ 419,334,451 384,389,913 349,445,376
Tổng trả hàng kỳ 37,740,101 37,740,101 37,740,101
+ Khoản trả lãi 2,795,563 2,795,563 2,795,563
+ Khoản trả vốn gốc 34,944,538 34,944,538 34,944,538
Nợ cuối kỳ 384,389,913 349,445,376 314,500,838
VÀ TRẢ NỢ
1,500,000,000 VNĐ
8% nă m
4 nă m
hàng tháng trả đều lãi và gốc bằng một khoản bằng nhau
D20*$F$7
D21-D22
D20-D23
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2019
Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07
1,416,779,698 1,389,039,598 1,361,299,497 1,333,559,397
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
27,740,101 27,740,101 27,740,101 27,740,101
1,389,039,598 1,361,299,497 1,333,559,397 1,305,819,296
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2020
Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07
1,077,240,868 1,047,281,559 1,017,322,250 987,362,942
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
7,780,792 7,780,792 7,780,792 7,780,792
29,959,309 29,959,309 29,959,309 29,959,309
1,047,281,559 1,017,322,250 987,362,942 957,403,633
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2021
Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07
710,538,930 678,182,877 645,826,824 613,470,770
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
5,384,047 5,384,047 5,384,047 5,384,047
32,356,053 32,356,053 32,356,053 32,356,053
678,182,877 645,826,824 613,470,770 581,114,717
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2022
Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07
314,500,838 279,556,300 244,611,763 209,667,225
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
2,795,563 2,795,563 2,795,563 2,795,563
34,944,538 34,944,538 34,944,538 34,944,538
279,556,300 244,611,763 209,667,225 174,722,688
ải trả 2019
Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11
1,305,819,296 1,278,079,196 1,250,339,095 1,222,598,994
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
27,740,101 27,740,101 27,740,101 27,740,101
1,278,079,196 1,250,339,095 1,222,598,994 1,194,858,894
ải trả 2020
Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11
957,403,633 927,444,325 897,485,016 867,525,707
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
7,780,792 7,780,792 7,780,792 7,780,792
29,959,309 29,959,309 29,959,309 29,959,309
927,444,325 897,485,016 867,525,707 837,566,399
ải trả 2021
Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11
581,114,717 548,758,664 516,402,610 484,046,557
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
5,384,047 5,384,047 5,384,047 5,384,047
32,356,053 32,356,053 32,356,053 32,356,053
548,758,664 516,402,610 484,046,557 451,690,504
ải trả 2022
Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11
174,722,688 139,778,150 104,833,613 69,889,075
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
2,795,563 2,795,563 2,795,563 2,795,563
34,944,538 34,944,538 34,944,538 34,944,538
139,778,150 104,833,613 69,889,075 34,944,538
Tháng 12 Năm
1,194,858,894 2019
37,740,101 452,881,207
10,000,000 120,000,000
27,740,101 332,881,207
1,167,118,793
Tháng 12 Năm
837,566,399 2020
37,740,101 452,881,207
7,780,792 93,369,503
29,959,309 359,511,703
807,607,090
Tháng 12 Năm
451,690,504 2021
37,740,101 452,881,207
5,384,047 64,608,567
32,356,053 388,272,639
419,334,451
Tháng 12 Năm
34,944,538 2022
37,740,101 452,881,207
2,795,563 33,546,756
34,944,538 419,334,451
0
CÔNG TY ABC
XYZ
8888888888
Năm 0
Nợ đầu kỳ
Tổng trả hàng kỳ
+ Khoản trả lãi
+ Khoản trả vốn gốc
Nợ cuối kỳ 1,500,000,000
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2019
Tháng
Tháng 01 Tháng 02
Nợ đầu kỳ 1,500,000,000 1,468,750,000
Tổng trả hàng kỳ 41,250,000 41,250,000
+ Khoản trả lãi 10,000,000 10,000,000
+ Khoản trả vốn gốc 31,250,000 31,250,000
Nợ cuối kỳ 1,468,750,000 1,437,500,000
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2020
Tháng
Tháng 01 Tháng 02
Nợ đầu kỳ 1,125,000,000 1,093,750,000
Tổng trả hàng kỳ 38,750,000 38,750,000
+ Khoản trả lãi 7,500,000 7,500,000
+ Khoản trả vốn gốc 31,250,000 31,250,000
Nợ cuối kỳ 1,093,750,000 1,062,500,000
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2021
Tháng
Tháng 01 Tháng 02
Nợ đầu kỳ 750,000,000 718,750,000
Tổng trả hàng kỳ 36,250,000 36,250,000
+ Khoản trả lãi 5,000,000 5,000,000
+ Khoản trả vốn gốc 31,250,000 31,250,000
Nợ cuối kỳ 718,750,000 687,500,000
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2022
Tháng
Tháng 01 Tháng 02
Nợ đầu kỳ 375,000,000 343,750,000
Tổng trả hàng kỳ 33,750,000 33,750,000
+ Khoản trả lãi 2,500,000 2,500,000
+ Khoản trả vốn gốc 31,250,000 31,250,000
Nợ cuối kỳ 343,750,000 312,500,000
HOẠCH VAY VÀ TRẢ NỢ
1,500,000,000 VND
8% nă m
4 nă m
kỳ khoản giảm dần : trả lãi và vốn gốc theo số dư nợ giảm dần
1 2 3 4
1,500,000,000 1,125,000,000 750,000,000 375,000,000
495,000,000 465,000,000 435,000,000 405,000,000
120,000,000 90,000,000 60,000,000 30,000,000
375,000,000 375,000,000 375,000,000 375,000,000
1,125,000,000 750,000,000 375,000,000 -
1.500.000.000/4
i + khoả n trả vố n gố c
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2019
Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06
1,437,500,000 1,406,250,000 1,375,000,000 1,343,750,000
41,250,000 41,250,000 41,250,000 41,250,000
10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
1,406,250,000 1,375,000,000 1,343,750,000 1,312,500,000
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2020
Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06
1,062,500,000 1,031,250,000 1,000,000,000 968,750,000
38,750,000 38,750,000 38,750,000 38,750,000
7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
1,031,250,000 1,000,000,000 968,750,000 937,500,000
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2021
Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06
687,500,000 656,250,000 625,000,000 593,750,000
36,250,000 36,250,000 36,250,000 36,250,000
5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
656,250,000 625,000,000 593,750,000 562,500,000
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2022
Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06
312,500,000 281,250,000 250,000,000 218,750,000
33,750,000 33,750,000 33,750,000 33,750,000
2,500,000 2,500,000 2,500,000 2,500,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
281,250,000 250,000,000 218,750,000 187,500,000
lãi vay và vốn gốc phải trả 2019
Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10
1,312,500,000 1,281,250,000 1,250,000,000 1,218,750,000
41,250,000 41,250,000 41,250,000 41,250,000
10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
1,281,250,000 1,250,000,000 1,218,750,000 1,187,500,000