You are on page 1of 43

Enter year for calendar: 2019 Bạn thay đổi năm vào đây

(1900 - 2078)

LỊCH NĂM 2019

THÁNG 1 THÁNG 2 THÁNG 3


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

1 0 0 1 2 3 4 5 5 0 0 0 0 0 1 2 9 0 0 0 0 0 1 2
2 6 7 8 9 10 11 12 6 3 4 5 6 7 8 9 10 3 4 5 6 7 8 9
3 13 14 15 16 17 18 19 7 10 11 12 13 14 ### 16 11 10 11 12 13 14 15 16
4 20 21 22 23 24 25 26 8 17 18 19 20 21 22 23 12 17 18 19 20 21 22 23
5 27 28 29 30 31 0 0 9 24 25 26 27 28 0 0 13 24 25 26 27 28 29 30
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 31 0 0 0 0 0 0
0 0 0

THÁNG 4 THÁNG 5 THÁNG 6


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

14 0 1 2 3 4 5 6 18 0 0 0 1 2 3 4 22 0 0 0 0 0 0 1
15 7 8 9 10 11 12 13 19 5 6 7 8 9 10 11 23 2 3 4 5 6 7 8
16 14 15 16 17 18 19 20 20 12 13 14 15 16 17 18 24 9 10 11 12 13 14 15
17 21 22 23 24 25 26 27 21 19 20 21 22 23 24 25 25 16 17 18 19 20 21 22
18 28 29 30 0 0 0 0 22 26 27 28 29 30 31 0 26 23 24 25 26 27 28 29
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 27 30 0 0 0 0 0 0

THÁNG 7 THÁNG 8 THÁNG 9


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

27 0 1 2 3 4 5 6 31 0 0 0 0 1 2 3 35 1 2 3 4 5 6 7
28 7 8 9 10 11 12 13 32 4 5 6 7 8 9 10 36 8 9 10 11 12 13 14
29 14 15 16 17 18 19 20 33 11 12 13 14 15 16 17 37 15 16 17 18 19 20 21
30 ### 22 23 24 25 26 27 34 18 19 20 21 22 23 24 38 22 23 24 25 26 27 28
31 28 29 30 31 0 0 0 35 25 26 27 28 29 30 31 39 29 30 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

40 0 0 1 2 3 4 5 44 0 0 0 0 0 1 2 48 1 2 3 4 5 6 7
41 6 7 8 9 10 11 12 45 3 4 5 6 7 8 9 49 8 9 10 11 12 13 14
42 13 14 15 16 17 18 19 46 10 11 12 13 14 15 16 50 15 16 17 18 19 20 21
43 20 21 22 23 24 25 26 47 17 18 19 20 21 22 23 51 22 23 24 25 26 27 28
44 27 28 29 30 31 0 0 48 24 25 26 27 28 29 30 52 29 30 31 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Happy New Year :)


THÔNG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP
Tên đơn vị:
Địa chỉ:
MST:
Giá m Đố c :
Kế toá n trưở ng:
Kế toá n kho:
Kế toá n doanh thu
Kế toá n ngâ n hà ng
Năm tài chính:
Thá ng bắ t dầ u
Thá ng kết thú c
Từ ngà y
Đến ngà y
THÔNG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP
CÔ NG TY ABC
XYZ
8888888888

2019
1
12
01/1/2019
31/12/2019
#VALUE!
Từ ngày 01/01/2019 đến 31/12/2019
Tháng bắt dầu Tháng kết thúc Năm Từ ngày Đến ngày
1 1 2019 01/1/2019 31/1/2019
2 2 2019 01/2/2019 28/2/2019
3 3 2019 01/3/2019 31/3/2019
4 4 2019 01/4/2019 30/4/2019
5 5 2019 01/5/2019 31/5/2019
6 6 2019 01/6/2019 30/6/2019
7 7 2019 01/7/2019 31/7/2019
8 8 2019 01/8/2019 31/8/2019
9 9 2019 01/9/2019 30/9/2019
10 10 2019 01/10/2019 31/10/2019
11 11 2019 01/11/2019 30/11/2019
12 12 2019 01/12/2019 31/12/2019
#VALUE! Từ ngày 01/01/2019 đến 31/1/2019
#VALUE! Từ ngày 02/01/2019 đến 28/2/2019
#VALUE! Từ ngày 03/01/2019 đến 31/3/2019
#VALUE! Từ ngày 04/01/2019 đến 30/4/2019
#VALUE! Từ ngày 05/01/2019 đến 31/5/2019
#VALUE! Từ ngày 06/01/2019 đến 30/6/2019
#VALUE! Từ ngày 07/01/2019 đến 31/7/2019
#VALUE! Từ ngày 08/01/2019 đến 31/8/2019
#VALUE! Từ ngày 09/01/2019 đến 30/9/2019
#VALUE! Từ ngày 10/01/2019 đến 31/10/2019
#VALUE! Từ ngày 11/01/2019 đến 30/11/2019
#VALUE! Từ ngày 12/01/2019 đến 31/12/2019
CÔNG TY ABC
XYZ
8888888888

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘN


Từ ngày 01/01
Chỉ tiêu Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04

1. Doanh thu 4,200,000,000 3,200,000,000 4,100,000,000 4,000,000,000

2. Chi phí 3,584,000,000 2,794,000,000 3,505,000,000 3,426,000,000

3.Lợi nhuận gộp từ HĐSXKD 616,000,000 406,000,000 595,000,000 574,000,000


4.Chi phí quả n lý sả n xuấ t, kinh
doanh hà ng hoá , dịch vụ 395,200,000 392,200,000 392,200,000 392,200,000
5.Lợi nhuận thuần từ hoạt động
sản xuất kinh doanh 220,800,000 13,800,000 202,800,000 181,800,000

6. Chi phá i lã i vay ngâ n hà ng 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000


7. Chi phí khấ u hao má y mó c, phâ n
xưở ng, vă n phò ng, cô ng cụ dụ ng cụ 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444

Lợi nhuận KQKD 68,855,556 -138,144,444 50,855,556 29,855,556


KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Từ ngày 01/01/2019 đến 31/12/2019
Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10

3,900,000,000 4,000,000,000 4,200,000,000 4,500,000,000 4,600,000,000 4,700,000,000

3,347,000,000 3,426,000,000 3,584,000,000 3,821,000,000 3,900,000,000 3,979,000,000

553,000,000 574,000,000 616,000,000 679,000,000 700,000,000 721,000,000

392,200,000 392,200,000 392,200,000 392,200,000 392,200,000 392,200,000

160,800,000 181,800,000 223,800,000 286,800,000 307,800,000 328,800,000

20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000

131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444

8,855,556 29,855,556 71,855,556 134,855,556 155,855,556 176,855,556


Tháng 11 Tháng 12 Total

4,400,000,000 4,400,000,000 50,200,000,000

3,742,000,000 3,742,000,000 42,850,000,000

658,000,000 658,000,000 7,350,000,000

392,200,000 392,200,000 4,709,400,000

265,800,000 265,800,000 2,640,600,000

20,000,000 20,000,000 240,000,000

131,944,444 131,944,444 1,583,333,333

113,855,556 113,855,556 817,266,667


CÔNG TY ABC
XYZ
8888888888

BÁO CÁO QUẢN TRỊ THU CHI DOANH NGHIỆP


Từ ngày 01/01/2019 đến 31/12/2019
NĂM 2019
Ngân Sách Điều Hành
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Total
A/ Dòng Tiền Vào:
Doanh thu bá n hà ng và cung cấ p dịch vụ 4,200,000,000 3,200,000,000 4,100,000,000 4,000,000,000 3,900,000,000 4,000,000,000 4,200,000,000 4,500,000,000 4,600,000,000 4,700,000,000 4,400,000,000 4,400,000,000 50,200,000,000
Doanh thu bá n buô n 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu Sơ chế 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu khá c 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu hoạ t độ ng tà i chính 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thu nhậ p khá c 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cộng doanh thu 4,200,000,000 3,200,000,000 4,100,000,000 4,000,000,000 3,900,000,000 4,000,000,000 4,200,000,000 4,500,000,000 4,600,000,000 4,700,000,000 4,400,000,000 4,400,000,000 50,200,000,000
B/ Dòng Tiền Ra:
Các biến phí / hàng hóa được sử dụng
Giá vố n hà ng bá n 2,856,000,000 2,176,000,000 2,788,000,000 2,720,000,000 2,652,000,000 2,720,000,000 2,856,000,000 3,060,000,000 3,128,000,000 3,196,000,000 2,992,000,000 2,992,000,000 34,136,000,000
Chi phí bá n hà ng 315,000,000 240,000,000 307,500,000 300,000,000 292,500,000 300,000,000 315,000,000 337,500,000 345,000,000 352,500,000 330,000,000 330,000,000 3,765,000,000
Chi phí QLDN 147,000,000 112,000,000 143,500,000 140,000,000 136,500,000 140,000,000 147,000,000 157,500,000 161,000,000 164,500,000 154,000,000 154,000,000 1,757,000,000
Chi phí lương Bộ phậ n Giá n Tiếp 266,000,000 266,000,000 266,000,000 266,000,000 266,000,000 266,000,000 266,000,000 266,000,000 266,000,000 266,000,000 266,000,000 266,000,000 3,192,000,000
Các biến phí / hàng hóa được sử dụng 3,584,000,000 2,794,000,000 3,505,000,000 3,426,000,000 3,347,000,000 3,426,000,000 3,584,000,000 3,821,000,000 3,900,000,000 3,979,000,000 3,742,000,000 3,742,000,000 42,850,000,000

Lợi nhuận rồng:Doanh số / Doanh thu - Các biến phí 616,000,000 406,000,000 595,000,000 574,000,000 553,000,000 574,000,000 616,000,000 679,000,000 700,000,000 721,000,000 658,000,000 658,000,000 7,350,000,000

Chi phí cố định


Lương – cho nhân viên ở văn phòng
BAN GIÁ M ĐỐ C 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 840,000,000
BỘ PHẬ N HC-NS 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 144,000,000
BỘ PHẬ N KẾ TOÁ N 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 600,000,000
BỘ PHẬ N KINH DOANH 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000 420,000,000
CP Văn phòng 0
Thuê vă n phò ng 147,000,000 147,000,000 147,000,000 147,000,000 147,000,000 147,000,000 147,000,000 147,000,000 147,000,000 147,000,000 147,000,000 147,000,000 1,764,000,000
Sử a vă n phò ng 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Điện, điện nướ c 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 600,000,000
Vă n phò ng phẩ m 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Điện thoạ i 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 180,000,000
Internet 3,700,000 3,700,000 3,700,000 3,700,000 3,700,000 3,700,000 3,700,000 3,700,000 3,700,000 3,700,000 3,700,000 3,700,000 44,400,000
Chi phí vă n phò ng 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Quan hệ đố i ngoạ i 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Tếp khá ch 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Thuế mô n bà i 3,000,000 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3,000,000
Thuế GTGT 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 24,000,000
Vậ t dụ ng vệ sinh 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Đà o tạ o nhâ n viên 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Đă ng tin tuyển dụ ng 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 6,000,000
0
0
Tổng chi phí cố định 395,200,000 392,200,000 392,200,000 392,200,000 392,200,000 392,200,000 392,200,000 392,200,000 392,200,000 392,200,000 392,200,000 392,200,000 4,709,400,000

Kết quả trước khi tính Lãi xuất và Khấu trừ / Khấu hao 220,800,000 13,800,000 202,800,000 181,800,000 160,800,000 181,800,000 223,800,000 286,800,000 307,800,000 328,800,000 265,800,000 265,800,000 2,640,600,000

Lãi suất
Lãi suất tiền vay ngân hàng 0
- Trả lãi và gốc theo phương thức kỳ khoản cố định 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 120,000,000
- Trả lãi và gốc theo phương thức kỳ khoản giảm dần 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 120,000,000
Lã i suấ t phả i trả cho nợ thấ u chi củ a ngâ n hà ng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cá c mó n lã i suấ t khá c phả i thanh toá n 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng lãi suất 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 240,000,000

Khấu trừ / khấu hao


Cử a hà ng 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 1,583,333,333
Cá c hạ ng mụ c khá c 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng khấu trừ / khấu hao 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 1,583,333,333

Chi phí : Lãi xuất và Khấu hao 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 151,944,444 1,823,333,333
C/ Kết Quả: Lãi / Lỗ.
Lợi nhuận (Lợi nhuận rồng - Chi phí cố định - Lãi xuất 68,855,556 -138,144,444 50,855,556 29,855,556 8,855,556 29,855,556 71,855,556 134,855,556 155,855,556 176,855,556 113,855,556 113,855,556 817,266,667

Download from www.dynamicbusinessplan.com


CÔNG TY ABC
XYZ
8888888888

TT Diễn giải THÁNG 01 THÁNG 02 THÁNG 03 THÁNG 04

01 Doanh thu bá n hà ng và cung cấ p dịch vụ 4,200,000,000 3,200,000,000 4,100,000,000 4,000,000,000

02 Doanh thu bá n buô n

03 Doanh thu Sơ chế

04 Doanh thu khá c

05 Doanh thu hoạ t độ ng tà i chính

06 Thu nhậ p khá c

Cộng doanh thu 4,200,000,000 3,200,000,000 4,100,000,000 4,000,000,000


Từ ngày 01/01/2019 đến 31/12/2019
THÁNG 05 THÁNG 06 THÁNG 07 THÁNG 08 THÁNG 09 THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12

3,900,000,000 4,000,000,000 4,200,000,000 4,500,000,000 4,600,000,000 4,700,000,000 4,400,000,000 4,400,000,000

3,900,000,000 4,000,000,000 4,200,000,000 4,500,000,000 4,600,000,000 4,700,000,000 4,400,000,000 4,400,000,000


Total Bình Quân

50,200,000,000 4,183,333,333

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

50,200,000,000 4,183,333,333
CÔNG TY ABC
XYZ
8888888888

NGÂN SÁ
Từ ngày
Tổng hợp biến động nhân sự
điều hành: Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
LƯƠNG GIÁN TIẾP 167,000,000 167,000,000 167,000,000 167,000,000
BAN GIÁM ĐỐC 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000
BỘ PHẬN HC-NS 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
BỘ PHẬN KẾ TOÁN 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
BỘ PHẬN KINH DOANH 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
LƯƠNG TRỰC TIẾP 266,000,000 266,000,000 266,000,000 266,000,000
CH 1 54,000,000 54,000,000 54,000,000 54,000,000
CH 2 28,000,000 28,000,000 28,000,000 28,000,000
CH 3 45,000,000 45,000,000 45,000,000 45,000,000
CH 4 28,000,000 28,000,000 28,000,000 28,000,000
CH 5 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
CH 6 18,000,000 18,000,000 18,000,000 18,000,000
CH 7 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
KHO 32,000,000 32,000,000 32,000,000 32,000,000
CB 11,000,000 11,000,000 11,000,000 11,000,000

Tổng cộng: 433,000,000 433,000,000 433,000,000 433,000,000


NGÂN SÁCH LƯƠNG-THƯỞNG
Từ ngày 01/01/2019 đến 31/12/2019
Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10
167,000,000 167,000,000 167,000,000 167,000,000 167,000,000 167,000,000
70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000
12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
266,000,000 266,000,000 266,000,000 266,000,000 266,000,000 266,000,000
54,000,000 54,000,000 54,000,000 54,000,000 54,000,000 54,000,000
28,000,000 28,000,000 28,000,000 28,000,000 28,000,000 28,000,000
45,000,000 45,000,000 45,000,000 45,000,000 45,000,000 45,000,000
28,000,000 28,000,000 28,000,000 28,000,000 28,000,000 28,000,000
30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
18,000,000 18,000,000 18,000,000 18,000,000 18,000,000 18,000,000
20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
32,000,000 32,000,000 32,000,000 32,000,000 32,000,000 32,000,000
11,000,000 11,000,000 11,000,000 11,000,000 11,000,000 11,000,000

433,000,000 433,000,000 433,000,000 433,000,000 433,000,000 433,000,000


Total
Tháng 11 Tháng 12
Lương Tỉ lệ
167,000,000 167,000,000 2,004,000,000 39
70,000,000 70,000,000 840,000,000 16.166
12,000,000 12,000,000 144,000,000 2.771
50,000,000 50,000,000 600,000,000 11.547
35,000,000 35,000,000 420,000,000 8.083
266,000,000 266,000,000 3,192,000,000 61
54,000,000 54,000,000 648,000,000 12.471
28,000,000 28,000,000 336,000,000 6.467
45,000,000 45,000,000 540,000,000 10.393
28,000,000 28,000,000 336,000,000 6.467
30,000,000 30,000,000 360,000,000 6.928
18,000,000 18,000,000 216,000,000 4.157
20,000,000 20,000,000 240,000,000 4.619
32,000,000 32,000,000 384,000,000 7.390
11,000,000 11,000,000 132,000,000 2.540
0
0
0 -
0 -
433,000,000 433,000,000 5,196,000,000 100
CÔNG TY ABC
XYZ
8888888888

BÁO CÁO CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG


Từ ngày 01/01/2019 đến 31/12/2019
Diễn giải Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7
1 CP Văn phòng
- Thuê vă n phò ng 147,000,000 147,000,000 147,000,000 147,000,000 147,000,000 147,000,000 147,000,000
- Sử a vă n phò ng 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Điện, điện nướ c 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
- Vă n phò ng phẩ m 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Điện thoạ i 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
- Internet 3,700,000 3,700,000 3,700,000 3,700,000 3,700,000 3,700,000 3,700,000
- Thẻ điện thoạ i
- Pho to tà i liệu, In ấ n
- Mua lẵ ng hoa mừ ng khai trương, khá nh thà nh
- Chuyển phá t nhanh
- Truyền hình cá p
- Cô ng chứ ng hồ sơ
- Dấ u hồ sơ
- Lệ phí SHCN
- Chi phí vă n phò ng 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Mua hó a đơn thẻ điện thoạ i
- Mua hó a đơn chứ ng từ
- Khắ c dấ u
- Cardvisit
- Phí ngâ n hà ng
- Quan hệ đố i ngoạ i 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
2 Công tác phí
- Thuê xe, xă ng xe
- Khá ch sạ n, phò ng nghỉ
- Tếp khá ch 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
3 Thuế, phí, lệ phí
- Thuế mô n bà i 3,000,000
- Thuế GTGT 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
4 MUA SẮM THIẾT BỊ
- Má y tính
- Mự c in
- Má y ả nh
5 Chi phí khác
- Vậ t dụ ng vệ sinh 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Đà o tạ o nhâ n viên 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Chi phí diệt cô n trù ng
- Đă ng tin tuyển dụ ng 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
6 CHI PHÍ SẢN PHẨM
- Giá vố n hà ng bá n 2,856,000,000 2,176,000,000 2,788,000,000 2,720,000,000 2,652,000,000 2,720,000,000 2,856,000,000
- Chi phí bá n hà ng 315,000,000 240,000,000 307,500,000 300,000,000 292,500,000 300,000,000 315,000,000
- Chi phí QLDN 147,000,000 112,000,000 143,500,000 140,000,000 136,500,000 140,000,000 147,000,000
- Chi phí khá c
TỔNG CỘNG: 3,546,200,000 2,753,200,000 3,464,200,000 3,385,200,000 3,306,200,000 3,385,200,000 3,543,200,000
ĐỘNG
12/2019 Đơn vị tính: Đồng
Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 TỔNG CỘNG

147,000,000 147,000,000 147,000,000 147,000,000 147,000,000 1,764,000,000


1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 600,000,000
1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 180,000,000
3,700,000 3,700,000 3,700,000 3,700,000 3,700,000 44,400,000
0
0
0
0
0
0
0
0
1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
0
0
0
0
0
1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000

0
0
1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000

3,000,000
2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 24,000,000

0
0
0
0
1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
0
500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 6,000,000

3,060,000,000 3,128,000,000 3,196,000,000 2,992,000,000 2,992,000,000 34,136,000,000


337,500,000 345,000,000 352,500,000 330,000,000 330,000,000 3,765,000,000
157,500,000 161,000,000 164,500,000 154,000,000 154,000,000 1,757,000,000
0
3,780,200,000 3,859,200,000 3,938,200,000 3,701,200,000 3,701,200,000 42,363,400,000
CÔNG TY ABC

XYZ

8888888888

STT SỐ HĐ NGÀY HĐ DiỄN GiẢI ĐVT SỐ ĐƠN GIÁ


LƯỢNG

1 1/1/2019 CH 1 CH 1 800,000,000
2 1/1/2019 CH 2 CH 1 450,000,000
3 1/1/2019 CH 3 CH 1 700,000,000
4 1/1/2019 CH 4 CH 1 700,000,000
5 1/1/2019 CH 5 CH 1 700,000,000
6 1/1/2019 CH 6 CH 1 700,000,000
7 1/1/2019 CH 7 CH 1 700,000,000

TỔNG CỘNG 0 7 4,750,000,000


BẢNG PHÂN BỔ KHẤU HAO - PHÂN BỔ CHI PHÍ TRƯỚ
Từ ngày 01 tháng 01 đến ngày 31 tháng 12 năm 2

Giá trị phân bổ

THÀNH TIỀN Thời gian


Mức phân bổ
sử dụng tháng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
(tháng)

800,000,000 36 22,222,222 22,222,222 22,222,222 22,222,222 22,222,222


450,000,000 36 12,500,000 12,500,000 12,500,000 12,500,000 12,500,000
700,000,000 36 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444
700,000,000 36 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444
700,000,000 36 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444
700,000,000 36 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444
700,000,000 36 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444

4,750,000,000 252 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444


BỔ CHI PHÍ TRƯỚC CÔNG CỤ DỤNG CỤ
ngày 31 tháng 12 năm 2019

Tháng phân bổ 2014

Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10

22,222,222 22,222,222 22,222,222 22,222,222 22,222,222 22,222,222


12,500,000 12,500,000 12,500,000 12,500,000 12,500,000 12,500,000
19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444
19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444
19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444
19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444
19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444 19,444,444

131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444 131,944,444


Giá trị lũy kế
Giá trị
Năm trước còn lại
Tháng 11 Tháng12 Luỹ kế năm nay chuyển sang

22,222,222 22,222,222 266,666,667 300,000,000 233,333,333


12,500,000 12,500,000 150,000,000 100,000,000 200,000,000
19,444,444 19,444,444 233,333,333 400,000,000 66,666,667
19,444,444 19,444,444 233,333,333 100,000,000 366,666,667
19,444,444 19,444,444 233,333,333 100,000,000 366,666,667
19,444,444 19,444,444 233,333,333 466,666,667
19,444,444 19,444,444 233,333,333 466,666,667

131,944,444 131,944,444 1,583,333,333 1,000,000,000 2,166,666,667


CÔNG TY ABC

XYZ

8888888888

KẾ HOẠCH VAY VÀ TRẢ NỢ


Giả sử nă m 2014,
+ Vay ngâ n hà ng : 1/1/2019
+ Lã i xuấ t :
+ Trả theo phương thứ c kỳ khoả n cố định trong thờ i gian :

Kế hoạch vay và trả nợ như sau :


+ Phương pháp kỳ khoản cố định : hàng tháng trả đều lãi và gốc bằ

Năm 0 2019
Nợ đầu kỳ 1,500,000,000
Tổng trả hàng kỳ 452,881,207
+ Khoản trả lãi 120,000,000
+ Khoản trả vốn gốc 332,881,207
Nợ cuối kỳ 1,500,000,000 1,167,118,793

Dù ng hà m để tính : = --PMT(rate,nper,pv,type)
= PMT(rate:Lã i suấ t cho vay, nper:số kỳ trả nợ lã i,pv:vố n vay ban đầ u,
fv:giá trị vố n vay cò n lạ i sau khi trả nợ ,type : 1 là giá trị đầ u kỳ,0 là giá trị cuố i kỳ
= ABS(PMT(rate,số năm ,vốn gốc)
=ABS(PMT($F$7,$F$8,$F$6))
khoả n trả lã i = Nợ đầ u kỳ * lã i xuấ t
khoả n trả vố n gố c = Tổ ng trả hà ng kỳ ---- Tiền lã i
Nợ cuố i kỳ = Nợ đầ u kỳ --- Khoả n trả vố n gố c

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2019
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03
Nợ đầu kỳ 1,500,000,000 1,472,259,899 1,444,519,799
Tổng trả hàng kỳ 37,740,101 37,740,101 37,740,101
+ Khoản trả lãi 10,000,000 10,000,000 10,000,000
+ Khoản trả vốn gốc 27,740,101 27,740,101 27,740,101
Nợ cuối kỳ 1,472,259,899 1,444,519,799 1,416,779,698

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2020
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03
Nợ đầu kỳ 1,167,118,793 1,137,159,485 1,107,200,176
Tổng trả hàng kỳ 37,740,101 37,740,101 37,740,101
+ Khoản trả lãi 7,780,792 7,780,792 7,780,792
+ Khoản trả vốn gốc 29,959,309 29,959,309 29,959,309
Nợ cuối kỳ 1,137,159,485 1,107,200,176 1,077,240,868

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2021
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03
Nợ đầu kỳ 807,607,090 775,251,037 742,894,984
Tổng trả hàng kỳ 37,740,101 37,740,101 37,740,101
+ Khoản trả lãi 5,384,047 5,384,047 5,384,047
+ Khoản trả vốn gốc 32,356,053 32,356,053 32,356,053
Nợ cuối kỳ 775,251,037 742,894,984 710,538,930

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2022
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03
Nợ đầu kỳ 419,334,451 384,389,913 349,445,376
Tổng trả hàng kỳ 37,740,101 37,740,101 37,740,101
+ Khoản trả lãi 2,795,563 2,795,563 2,795,563
+ Khoản trả vốn gốc 34,944,538 34,944,538 34,944,538
Nợ cuối kỳ 384,389,913 349,445,376 314,500,838
VÀ TRẢ NỢ

1,500,000,000 VNĐ
8% nă m
4 nă m

hàng tháng trả đều lãi và gốc bằng một khoản bằng nhau

2020 2021 2022


1,167,118,793 807,607,090 419,334,451
452,881,207 452,881,207 452,881,207
93,369,503 64,608,567 33,546,756
359,511,703 388,272,639 419,334,451
807,607,090 419,334,451 -

giá trị cuố i kỳ)

D20*$F$7
D21-D22
D20-D23

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2019
Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07
1,416,779,698 1,389,039,598 1,361,299,497 1,333,559,397
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
27,740,101 27,740,101 27,740,101 27,740,101
1,389,039,598 1,361,299,497 1,333,559,397 1,305,819,296

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2020
Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07
1,077,240,868 1,047,281,559 1,017,322,250 987,362,942
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
7,780,792 7,780,792 7,780,792 7,780,792
29,959,309 29,959,309 29,959,309 29,959,309
1,047,281,559 1,017,322,250 987,362,942 957,403,633

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2021
Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07
710,538,930 678,182,877 645,826,824 613,470,770
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
5,384,047 5,384,047 5,384,047 5,384,047
32,356,053 32,356,053 32,356,053 32,356,053
678,182,877 645,826,824 613,470,770 581,114,717

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2022
Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07
314,500,838 279,556,300 244,611,763 209,667,225
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
2,795,563 2,795,563 2,795,563 2,795,563
34,944,538 34,944,538 34,944,538 34,944,538
279,556,300 244,611,763 209,667,225 174,722,688
ải trả 2019
Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11
1,305,819,296 1,278,079,196 1,250,339,095 1,222,598,994
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
27,740,101 27,740,101 27,740,101 27,740,101
1,278,079,196 1,250,339,095 1,222,598,994 1,194,858,894

ải trả 2020
Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11
957,403,633 927,444,325 897,485,016 867,525,707
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
7,780,792 7,780,792 7,780,792 7,780,792
29,959,309 29,959,309 29,959,309 29,959,309
927,444,325 897,485,016 867,525,707 837,566,399

ải trả 2021
Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11
581,114,717 548,758,664 516,402,610 484,046,557
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
5,384,047 5,384,047 5,384,047 5,384,047
32,356,053 32,356,053 32,356,053 32,356,053
548,758,664 516,402,610 484,046,557 451,690,504

ải trả 2022
Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11
174,722,688 139,778,150 104,833,613 69,889,075
37,740,101 37,740,101 37,740,101 37,740,101
2,795,563 2,795,563 2,795,563 2,795,563
34,944,538 34,944,538 34,944,538 34,944,538
139,778,150 104,833,613 69,889,075 34,944,538
Tháng 12 Năm
1,194,858,894 2019
37,740,101 452,881,207
10,000,000 120,000,000
27,740,101 332,881,207
1,167,118,793

Tháng 12 Năm
837,566,399 2020
37,740,101 452,881,207
7,780,792 93,369,503
29,959,309 359,511,703
807,607,090

Tháng 12 Năm
451,690,504 2021
37,740,101 452,881,207
5,384,047 64,608,567
32,356,053 388,272,639
419,334,451

Tháng 12 Năm
34,944,538 2022
37,740,101 452,881,207
2,795,563 33,546,756
34,944,538 419,334,451
0
CÔNG TY ABC

XYZ

8888888888

KẾ HOẠCH VAY VÀ TRẢ NỢ


Giả sử nă m 2014 :
+ Vay ngâ n hà ng :
+ Lã i xuấ t :
+ Trả theo phương thứ c kỳ khoả n cố định trong thờ i gian :

Kế hoạch vay và trả nợ như sau :


+ Phương pháp kỳ khoản giảm dần : trả lãi và vốn gốc theo số dư n

Năm 0
Nợ đầu kỳ
Tổng trả hàng kỳ
+ Khoản trả lãi
+ Khoản trả vốn gốc
Nợ cuối kỳ 1,500,000,000

'+ khoả n trả vố n gố c = Số tiền vay ban đầ u / số kỳ trả nợ


'+ khoả n trả lã i = Nợ đầ u kỳ * lã i xuấ t
'+ Nợ cuố i kỳ = Nợ đầ u kỳ --- Khoả n trả vố n gố c
'+ Tổ ng trả ngâ n hà ng : Khoả n trả lã i + khoả n trả vố n gố c

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2019
Tháng
Tháng 01 Tháng 02
Nợ đầu kỳ 1,500,000,000 1,468,750,000
Tổng trả hàng kỳ 41,250,000 41,250,000
+ Khoản trả lãi 10,000,000 10,000,000
+ Khoản trả vốn gốc 31,250,000 31,250,000
Nợ cuối kỳ 1,468,750,000 1,437,500,000

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2020
Tháng
Tháng 01 Tháng 02
Nợ đầu kỳ 1,125,000,000 1,093,750,000
Tổng trả hàng kỳ 38,750,000 38,750,000
+ Khoản trả lãi 7,500,000 7,500,000
+ Khoản trả vốn gốc 31,250,000 31,250,000
Nợ cuối kỳ 1,093,750,000 1,062,500,000

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2021
Tháng
Tháng 01 Tháng 02
Nợ đầu kỳ 750,000,000 718,750,000
Tổng trả hàng kỳ 36,250,000 36,250,000
+ Khoản trả lãi 5,000,000 5,000,000
+ Khoản trả vốn gốc 31,250,000 31,250,000
Nợ cuối kỳ 718,750,000 687,500,000

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2022
Tháng
Tháng 01 Tháng 02
Nợ đầu kỳ 375,000,000 343,750,000
Tổng trả hàng kỳ 33,750,000 33,750,000
+ Khoản trả lãi 2,500,000 2,500,000
+ Khoản trả vốn gốc 31,250,000 31,250,000
Nợ cuối kỳ 343,750,000 312,500,000
HOẠCH VAY VÀ TRẢ NỢ

1,500,000,000 VND
8% nă m
4 nă m

kỳ khoản giảm dần : trả lãi và vốn gốc theo số dư nợ giảm dần

1 2 3 4
1,500,000,000 1,125,000,000 750,000,000 375,000,000
495,000,000 465,000,000 435,000,000 405,000,000
120,000,000 90,000,000 60,000,000 30,000,000
375,000,000 375,000,000 375,000,000 375,000,000
1,125,000,000 750,000,000 375,000,000 -

1.500.000.000/4

i + khoả n trả vố n gố c

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2019
Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06
1,437,500,000 1,406,250,000 1,375,000,000 1,343,750,000
41,250,000 41,250,000 41,250,000 41,250,000
10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
1,406,250,000 1,375,000,000 1,343,750,000 1,312,500,000

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2020
Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06
1,062,500,000 1,031,250,000 1,000,000,000 968,750,000
38,750,000 38,750,000 38,750,000 38,750,000
7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
1,031,250,000 1,000,000,000 968,750,000 937,500,000

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2021
Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06
687,500,000 656,250,000 625,000,000 593,750,000
36,250,000 36,250,000 36,250,000 36,250,000
5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
656,250,000 625,000,000 593,750,000 562,500,000

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2022
Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06
312,500,000 281,250,000 250,000,000 218,750,000
33,750,000 33,750,000 33,750,000 33,750,000
2,500,000 2,500,000 2,500,000 2,500,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
281,250,000 250,000,000 218,750,000 187,500,000
lãi vay và vốn gốc phải trả 2019
Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10
1,312,500,000 1,281,250,000 1,250,000,000 1,218,750,000
41,250,000 41,250,000 41,250,000 41,250,000
10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
1,281,250,000 1,250,000,000 1,218,750,000 1,187,500,000

lãi vay và vốn gốc phải trả 2020


Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10
937,500,000 906,250,000 875,000,000 843,750,000
38,750,000 38,750,000 38,750,000 38,750,000
7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
906,250,000 875,000,000 843,750,000 812,500,000

lãi vay và vốn gốc phải trả 2021


Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10
562,500,000 531,250,000 500,000,000 468,750,000
36,250,000 36,250,000 36,250,000 36,250,000
5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
531,250,000 500,000,000 468,750,000 437,500,000

lãi vay và vốn gốc phải trả 2022


Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10
187,500,000 156,250,000 125,000,000 93,750,000
33,750,000 33,750,000 33,750,000 33,750,000
2,500,000 2,500,000 2,500,000 2,500,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
156,250,000 125,000,000 93,750,000 62,500,000
Tháng 11 Tháng 12 Năm
1,187,500,000 1,156,250,000 2019
41,250,000 41,250,000 495,000,000
10,000,000 10,000,000 120,000,000
31,250,000 31,250,000 375,000,000
1,156,250,000 1,125,000,000

Tháng 11 Tháng 12 Năm


812,500,000 781,250,000 2020
38,750,000 38,750,000 465,000,000
7,500,000 7,500,000 90,000,000
31,250,000 31,250,000 375,000,000
781,250,000 750,000,000

Tháng 11 Tháng 12 Năm


437,500,000 406,250,000 2021
36,250,000 36,250,000 435,000,000
5,000,000 5,000,000 60,000,000
31,250,000 31,250,000 375,000,000
406,250,000 375,000,000

Tháng 11 Tháng 12 Năm


62,500,000 31,250,000 2022
33,750,000 33,750,000 405,000,000
2,500,000 2,500,000 30,000,000
31,250,000 31,250,000 375,000,000
31,250,000 -

You might also like