You are on page 1of 51

Enter year for calendar: 2014 Bạn thay đổi năm vào đây

(1900 - 2078)

LỊCH NĂM 2014

THÁNG 1 THÁNG 2 THÁNG 3


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

1 0 0 0 1 2 3 4 5 0 0 0 0 0 0 1 9 0 0 0 0 0 0 1
2 5 6 7 8 9 10 11 6 2 3 4 5 6 7 8 10 2 3 4 5 6 7 8
3 12 13 14 15 16 17 18 7 9 10 11 12 13 14 ### 11 9 10 11 12 13 14 15
4 19 20 21 22 23 24 25 8 16 17 18 19 20 21 22 12 16 17 18 19 20 21 22
5 26 27 28 29 30 31 0 9 23 24 25 26 27 28 0 13 23 24 25 26 27 28 29
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 30 31 0 0 0 0 0
0 0 0

THÁNG 4 THÁNG 5 THÁNG 6


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

14 0 0 1 2 3 4 5 18 0 0 0 0 1 2 3 22 1 2 3 4 5 6 7
15 6 7 8 9 10 11 12 19 4 5 6 7 8 9 10 23 8 9 10 11 12 13 14
16 13 14 15 16 17 18 19 20 11 12 13 14 15 16 17 24 15 16 17 18 19 20 21
17 20 21 22 23 24 25 26 21 18 19 20 21 22 23 24 25 22 23 24 25 26 27 28
18 27 28 29 30 0 0 0 22 25 26 27 28 29 30 31 26 29 30 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

THÁNG 7 THÁNG 8 THÁNG 9


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

27 0 0 1 2 3 4 5 31 0 0 0 0 0 1 2 36 0 1 2 3 4 5 6
28 6 7 8 9 10 11 12 32 3 4 5 6 7 8 9 37 7 8 9 10 11 12 13
29 13 14 15 16 17 18 19 33 10 11 12 13 14 15 16 38 14 15 16 17 18 19 20
30 20 ### 22 23 24 25 26 34 17 18 19 20 21 22 23 39 21 22 23 24 25 26 27
31 27 28 29 30 31 0 0 35 24 25 26 27 28 29 30 40 28 29 30 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 36 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

41 0 0 0 1 2 3 4 45 0 0 0 0 0 0 1 50 0 1 2 3 4 5 6
42 5 6 7 8 9 10 11 46 2 3 4 5 6 7 8 51 7 8 9 10 11 12 13
43 12 13 14 15 16 17 18 47 9 10 11 12 13 14 15 52 14 15 16 17 18 19 20
44 19 20 21 22 23 24 25 48 16 17 18 19 20 21 22 53 21 22 23 24 25 26 27
45 26 27 28 29 30 31 0 49 23 24 25 26 27 28 29 54 28 29 30 31 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 50 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Happy New Year :)


THÔNG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP
Tên đơn vị:
Địa chỉ:
MST:
Giám Đốc :
Kế toán trưởng:
Kế toán kho:
Kế toán doanh thu
Kế toán ngân hàng
Năm tài chính:
Tháng bắt dầu
Tháng kết thúc
Từ ngày
Đến ngày
THÔNG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP
Công Ty TNHH Tân Năm Châu
14/121 Nguyễn Thị Minh Khai, P An Lạc, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
1800 753 526
Trương Quốc Việt

án doanh thu
án ngân hàng
2014
1
12
01/1/2014
31/12/2014
#VALUE!
Từ ngày 01/01/2014 đến 31/12/2014
Tháng bắt dầu Tháng kết thúc Năm Từ ngày Đến ngày
1 1 2014 01/1/2014 31/1/2014
2 2 2014 01/2/2014 28/2/2014
3 3 2014 01/3/2014 31/3/2014
4 4 2014 01/4/2014 30/4/2014
5 5 2014 01/5/2014 31/5/2014
6 6 2014 01/6/2014 30/6/2014
7 7 2014 01/7/2014 31/7/2014
8 8 2014 01/8/2014 31/8/2014
9 9 2014 01/9/2014 30/9/2014
10 10 2014 01/10/2014 31/10/2014
11 11 2014 01/11/2014 30/11/2014
12 12 2014 01/12/2014 31/12/2014
#VALUE! Từ ngày 01/01/2014 đến 31/1/2014
#VALUE! Từ ngày 02/01/2014 đến 28/2/2014
#VALUE! Từ ngày 03/01/2014 đến 31/3/2014
#VALUE! Từ ngày 04/01/2014 đến 30/4/2014
#VALUE! Từ ngày 05/01/2014 đến 31/5/2014
#VALUE! Từ ngày 06/01/2014 đến 30/6/2014
#VALUE! Từ ngày 07/01/2014 đến 31/7/2014
#VALUE! Từ ngày 08/01/2014 đến 31/8/2014
#VALUE! Từ ngày 09/01/2014 đến 30/9/2014
#VALUE! Từ ngày 10/01/2014 đến 31/10/2014
#VALUE! Từ ngày 11/01/2014 đến 30/11/2014
#VALUE! Từ ngày 12/01/2014 đến 31/12/2014
Tên đơn vị: Công Ty TNHH Tân Năm Châu
Địa chỉ: 14/121 Nguyễn Thị Minh Khai, P An Lạc, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
MST: 1800 753 526

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH


Từ ngày 01/01/2014 đến 31/12/2014
Chỉ tiêu Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05
1. Doanh thu sản xuất kinh
doanh 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000
2. Chi phí sản xuất trực
tiếp 101,792,307 101,792,307 101,792,307 101,792,307 101,792,307
3.Lợi nhuận gộp từ
HĐSXKD 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693
4.Chi phí quản lý sản xuất,
kinh doanh hàng hoá, dịch
vụ 99,886,539 99,886,539 99,886,539 99,886,539 99,886,539
5.Lợi nhuận thuần từ
hoạt động sản xuất kinh
doanh 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154
6. Chi phái lãi vay ngân
hàng 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
7. Chi phí khấu hao máy
móc, phân xưởng, văn
phòng, công cụ dụng cụ 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333
Lợi nhuận KQKD 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821
UẤT KINH DOANH
Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000

101,792,307 101,792,307 101,792,307 101,792,307 101,792,307 101,792,307 101,792,307

4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693

99,886,539 99,886,539 99,886,539 99,886,539 99,886,539 99,886,539 99,886,539

4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154

15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000

5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333


4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821
12 month total

61,205,472,000

1,221,507,684

59,983,964,316

1,198,638,468

58,785,325,848

180,000,000

70,000,000
58,535,325,848
Tên đơn vị: Công Ty TNHH Tân Năm Châu
Địa chỉ: 14/121 Nguyễn Thị Minh Khai, P An Lạc, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
MST: 1800 753 526

BÁO CÁO QUẢN TRỊ THU CHI DOANH NGHIỆP


Từ ngày 01/01/2014 đến 31/12/2014
Ngân Sách Điều Hành
Pro tem / 200- Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 12 month total
A/ Dòng Tiền Vào:
Doanh thu hoạt động kinh doanh
Doanh thu sản xuất
cửa nhựa lõi thép 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000 1,200,000,000
Doanh thu hoạt động
xây dựng 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 60,000,000,000
Doanh thu khác 0
Doanh thu hoạt động
tài chính 456,000 456,000 456,000 456,000 456,000 456,000 456,000 456,000 456,000 456,000 456,000 456,000 5,472,000
Thu nhập khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cộng doanh thu 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 61,205,472,000
B/ Dòng Tiền Ra:
Các biến phí / hàng hóa được sử dụng
Tiền cơm nhân viên
phân xưởng 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Nguyên vật liệu sản
xuất tại phân xưởng
sản xuất của nhựa lõi
thép 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Chi chi phí lương -
công nhân sản xuất
cửa nhựa lõi thép 13,876,922 13,876,922 13,876,922 13,876,922 13,876,922 13,876,922 13,876,922 13,876,922 13,876,922 13,876,922 13,876,922 13,876,922 166,523,064

Chi phí nguyên vật


liệu - hoạt động xây
dựng công trình dân
dụng và công nghiệp 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Chi chi phí lương -
công nhân xây dựng
công trình và dân
dụng 83,915,385 83,915,385 83,915,385 83,915,385 83,915,385 83,915,385 83,915,385 83,915,385 83,915,385 83,915,385 83,915,385 83,915,385 1,006,984,620

Chi phí vận chuyển –


và các chi phí liên
quan đến việc vận
chuyển nguyên vật
liệu thô và thành
phẩm 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Các biến phí khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Các biến phí / hàng
hóa được sử dụng 101,792,307 101,792,307 101,792,307 101,792,307 101,792,307 101,792,307 101,792,307 101,792,307 101,792,307 101,792,307 101,792,307 101,792,307 1,221,507,684

Lợi nhuận
rồng:Doanh số /
Doanh thu - Các
biến phí 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 4,998,663,693 59,983,964,316

Chi phí cố định


Lương – cho nhân viên ở văn phòng
BAN GIÁM ĐỐC 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 180,000,000
BỘ PHẬN HÀNH
CHÁNH - NHÂN SỰ 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000 138,000,000

BỘ PHẬN KẾ TOÁN 20,315,385 20,315,385 20,315,385 20,315,385 20,315,385 20,315,385 20,315,385 20,315,385 20,315,385 20,315,385 20,315,385 20,315,385 243,784,620
BỘ PHẬN KỸ
THUẬT 1,138,462 1,138,462 1,138,462 1,138,462 1,138,462 1,138,462 1,138,462 1,138,462 1,138,462 1,138,462 1,138,462 1,138,462 13,661,544
BỘ PHẬN KINH
DOANH 18,432,692 18,432,692 18,432,692 18,432,692 18,432,692 18,432,692 18,432,692 18,432,692 18,432,692 18,432,692 18,432,692 18,432,692 221,192,304
CP Văn phòng 0
Thuê văn phòng,
phân xưởng sx 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Sửa văn phòng,
phân xưởng sản
xuất 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Điện, điện nước 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Văn phòng phẩm 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Điện thoại 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Internet 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Thẻ điện thoại 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000

Pho to tài liệu, In ấn 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Mua lẵng hoa mừng
khai trương, khánh
thành 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Chuyển phát nhanh 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Truyền hình cáp 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Công chứng hồ sơ 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Dấu hồ sơ 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Lệ phí SHCN 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Chi phí văn phòng 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Mua hóa đơn thẻ
điện thoại 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Mua hóa đơn chứng
từ 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Khắc dấu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Cardvisit 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Phí ngân hàng 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Quan hệ đối ngoại 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Công tác phí 0
Thuê xe, xăng xe 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Khách sạn, phòng
nghỉ 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Tếp khách 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Thuế, phí, lệ phí 0
Thuế môn bài 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Thuế GTGT 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
MUA SẮM THIẾT BỊ 0
Máy tính 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Mực in 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Máy ảnh 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Chi phí khác 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Vật dụng vệ sinh 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Đào tạo nhân viên 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Chi phí diệt côn
trùng 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 12,000,000
Chi phí diệt côn
trùng 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 6,000,000
0
0
Tổng chi phí cố định 99,886,539 99,886,539 99,886,539 99,886,539 99,886,539 99,886,539 99,886,539 99,886,539 99,886,539 99,886,539 99,886,539 99,886,539 1,198,638,468

Kết quả trước khi


tính Lãi xuất và
Khấu trừ / Khấu hao 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 4,898,777,154 58,785,325,848

Lãi suất
Lãi suất tiền vay
ngân hàng 0
- Trả lãi và gốc theo
phương thức kỳ khoản
cố định 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 90,000,000
- Trả lãi và gốc theo
phương thức kỳ khoản
giảm dần 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000 90,000,000
Lãi suất phải trả cho
nợ thấu chi của ngân
hàng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Các món lãi suất khác
phải thanh toán 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng lãi xuất 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 180,000,000

Khấu trừ / khấu hao


Nhà xưởng hay máy
móc 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 70,000,000
Các hạng mục khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng khấu trừ /
khấu hao 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 70,000,000

Chi phí : Lãi xuất và


Khấu hao 20,833,333 20,833,333 20,833,333 20,833,333 20,833,333 20,833,333 20,833,333 20,833,333 20,833,333 20,833,333 20,833,333 20,833,333 250,000,000
C/ Kết Quả: Lãi / Lỗ.
Lợi nhuận (Lợi
nhuận rồng - Chi phí
cố định - Lãi xuất và
Khấu hao 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 4,877,943,821 58,535,325,848

Download from www.dynamicbusinessplan.com


Tên đơn vị: Công Ty TNHH Tân Năm Châu
Địa chỉ: 14/121 Nguyễn Thị Minh Khai, P An Lạc, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
MST: 1800 753 526

BÁO CÁO DOANH T


Từ ngày 01/01/2014 đến 31/12/2014
TT Diễn giải THÁNG 01 THÁNG 02 THÁNG 03
Doanh thu hoạt động kinh doanh
01 Doanh thu sản xuất cửa nhựa lõi thép 100,000,000 100,000,000 100,000,000
02 Doanh thu hoạt động xây dựng 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
Doanh thu khác
- Doanh thu hoạt động tài chính 456,000 456,000 456,000
- Thu nhập khác 0
Cộng doanh thu 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000
Thơ

NH THU
12/2014
THÁNG 04 THÁNG 05 THÁNG 06 THÁNG 07 THÁNG 08 THÁNG 09

100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000


5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000

456,000 456,000 456,000 456,000 456,000 456,000


0 0 0 0 0 0
5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000
THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12 12 month total Bình Quân

100,000,000 100,000,000 100,000,000 1,200,000,000 184,615,385


5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 60,000,000,000 9,230,769,231
0 0
456,000 456,000 456,000 5,472,000 841,846
0 0 0 0 0
5,100,456,000 5,100,456,000 5,100,456,000 61,205,472,000 9,416,226,462
Tên đơn vị: Công Ty TNHH Tân Năm Châu
Địa chỉ: 14/121 Nguyễn Thị Minh Khai, P An Lạc, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
MST: 1800 753 526

NGÂN SÁCH LƯƠNG-THƯỞ


Từ ngày 01/01/2014 đến 31/12/2014
Tổng hợp biến động
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5
nhân sự điều hành:
LƯƠNG GIÁN TIẾP
BAN GIÁM ĐỐC 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
BỘ PHẬN HÀNH CHÁNH -
NHÂN SỰ 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000
BỘ PHẬN KẾ TOÁN 20,315,385 20,315,385 20,315,385 20,315,385 20,315,385
BỘ PHẬN KỸ THUẬT 1,138,462 1,138,462 1,138,462 1,138,462 1,138,462
BỘ PHẬN KINH DOANH 18,432,692 18,432,692 18,432,692 18,432,692 18,432,692
LƯƠNG TRỰC TIẾP

CÔNG NHÂN XƯỞNG SX


CỬA NHỰA LÕI THÉP 13,876,922 13,876,922 13,876,922 13,876,922 13,876,922
CÔNG NHÂN XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG
VÀ CÔNG NGHIỆP 83,915,385 83,915,385 83,915,385 83,915,385 83,915,385

Tổng cộng: 149,178,846 149,178,846 164,178,846 149,178,846 149,178,846


Ninh Kiều, TP Cần Thơ

LƯƠNG-THƯỞNG
1/2014 đến 31/12/2014
Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000

11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000


20,315,385 20,315,385 20,315,385 20,315,385 20,315,385 20,315,385 20,315,385
1,138,462 1,138,462 1,138,462 1,138,462 1,138,462 1,138,462 1,138,462
18,432,692 18,432,692 18,432,692 18,432,692 18,432,692 18,432,692 18,432,692

13,876,922 13,876,922 13,876,922 13,876,922 13,876,922 13,876,922 13,876,922

83,915,385 83,915,385 83,915,385 83,915,385 83,915,385 83,915,385 83,915,385

164,178,846 149,178,846 149,178,846 164,178,846 149,178,846 149,178,846 164,178,846


12 month total
Lương Tỉ lệ

180,000,000 10.055

138,000,000 7.709
243,784,620 13.618
13,661,544 0.763
221,192,304 12.356

166,523,064 9.302

1,006,984,620 56.252
0 -
0 -
0 -
1,790,146,152 100
Tên đơn vị: Công Ty TNHH Tân Năm Châu
Địa chỉ: 14/121 Nguyễn Thị Minh Khai, P An Lạc, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
MST: 1800 753 526

BÁO CÁO CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG


Từ ngày 01/01/2014 đến 31/12/2014

Diễn giải Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11

1 CP Văn phòng
Thuê văn phòng, phân
- 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
xưởng sx
Sửa văn phòng, phân
- 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
xưởng sản xuất
- Điện, điện nước 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Văn phòng phẩm 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Điện thoại 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Internet 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Thẻ điện thoại 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Pho to tài liệu, In ấn 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
Mua lẵng hoa mừng khai
- 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
trương, khánh thành
- Chuyển phát nhanh 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Truyền hình cáp 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Công chứng hồ sơ 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Dấu hồ sơ 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Lệ phí SHCN 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Chi phí văn phòng 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000

- Mua hóa đơn thẻ điện thoại 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Mua hóa đơn chứng từ 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Khắc dấu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Cardvisit 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Phí ngân hàng 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Quan hệ đối ngoại 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
2 Công tác phí
- Thuê xe, xăng xe 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Khách sạn, phòng nghỉ 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Tếp khách 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
3 Thuế, phí, lệ phí
- Thuế môn bài 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Thuế GTGT 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
4 MUA SẮM THIẾT BỊ
- Máy tính 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Mực in 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Máy ảnh 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
5 Chi phí khác 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Vật dụng vệ sinh 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Đào tạo nhân viên 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Chi phí diệt côn trùng 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- Đăng tin tuyển dụng 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
6 CHI PHÍ SẢN XUẤT
Tiền cơm nhân viên phân
1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
xưởng
-
Nguyên vật liệu xuất dùng
cho phân xưởng sản xuất 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- cửa nhựa

Nguyên vật liệu xuất dùng


cho công trình xây dựng 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
công nghiệp và dân dụng
-
Chi phí vận chuyển chuyên
1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
- chở

TỔNG CỘNG: 37,500,000 37,500,000 37,500,000 37,500,000 37,500,000 37,500,000 37,500,000 37,500,000 37,500,000 37,500,000 37,500,000
Đơn vị tính: Đồng

Tháng 12 TỔNG CỘNG

1,000,000 12,000,000

1,000,000 12,000,000

1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000

1,000,000 12,000,000

1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000

1,000,000 12,000,000

1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
0
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
0
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
0
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
1,000,000 12,000,000
500,000 6,000,000
0

1,000,000 12,000,000

1,000,000 12,000,000

1,000,000 12,000,000

1,000,000 12,000,000

37,500,000 450,000,000
Tên đơn vị: Công Ty TNHH Tân Năm Châu
Địa chỉ: 14/121 Nguyễn Thị Minh Khai, P An Lạc, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
MST: 1800 753 526

KẾ HOẠCH VAY VÀ TRẢ N


Giả sử năm 2014,
+ Vay ngân hàng : 1/1/2014
+ Lãi xuất :
+ Trả theo phương thức kỳ khoản cố định trong thời gian :

Kế hoạch vay và trả nợ như sau :


+ Phương pháp kỳ khoản cố định : hàng tháng trả đều lãi và gốc

Năm 0 2014
Nợ đầu kỳ 1,500,000,000
Tổng trả hàng kỳ 432,887,239
+ Khoản trả lãi 90,000,000
+ Khoản trả vốn gốc 342,887,239
Nợ cuối kỳ 1,500,000,000 1,157,112,761

Dùng hàm để tính : = --PMT(rate,nper,pv,type)


= PMT(rate:Lãi suất cho vay, nper:số kỳ trả nợ lãi,pv:vốn vay ban đầu,
fv:giá trị vốn vay còn lại sau khi trả nợ,type : 1 là giá trị đầu kỳ,0 là giá trị cuối kỳ
= ABS(PMT(rate,số năm ,vốn gốc)
=ABS(PMT($F$7,$F$8,$F$6))
khoản trả lãi = Nợ đầu kỳ * lãi xuất
khoản trả vốn gốc = Tổng trả hàng kỳ ---- Tiền lãi
Nợ cuối kỳ = Nợ đầu kỳ --- Khoản trả vốn gốc

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2014
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03
Nợ đầu kỳ 1,500,000,000 1,471,426,063 1,442,852,127
Tổng trả hàng kỳ 36,073,937 36,073,937 36,073,937
+ Khoản trả lãi 7,500,000 7,500,000 7,500,000
+ Khoản trả vốn gố 28,573,937 28,573,937 28,573,937
Nợ cuối kỳ 1,471,426,063 1,442,852,127 1,414,278,190
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2015
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03
Nợ đầu kỳ 1,157,112,761 1,126,824,389 1,096,536,016
Tổng trả hàng kỳ 36,073,937 36,073,937 36,073,937
+ Khoản trả lãi 5,785,564 5,785,564 5,785,564
+ Khoản trả vốn gố 30,288,373 30,288,373 30,288,373
Nợ cuối kỳ 1,126,824,389 1,096,536,016 1,066,247,643

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2016
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03
Nợ đầu kỳ 793,652,289 761,546,613 729,440,938
Tổng trả hàng kỳ 36,073,937 36,073,937 36,073,937
+ Khoản trả lãi 3,968,261 3,968,261 3,968,261
+ Khoản trả vốn gố 32,105,675 32,105,675 32,105,675
Nợ cuối kỳ 761,546,613 729,440,938 697,335,263

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2017
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03
Nợ đầu kỳ 408,384,187 374,352,172 340,320,156
Tổng trả hàng kỳ 36,073,937 36,073,937 36,073,937
+ Khoản trả lãi 2,041,921 2,041,921 2,041,921
+ Khoản trả vốn gố 34,032,016 34,032,016 34,032,016
Nợ cuối kỳ 374,352,172 340,320,156 306,288,140
Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ

H VAY VÀ TRẢ NỢ
1,500,000,000 $
6% năm
4 năm

ng tháng trả đều lãi và gốc bằng một khoản bằng nhau

2015 2016 2017


1,157,112,761 793,652,289 408,384,187
432,887,239 432,887,239 432,887,239
69,426,766 47,619,137 24,503,051
363,460,473 385,268,101 408,384,187
793,652,289 408,384,187 -

pv:vốn vay ban đầu,


trị đầu kỳ,0 là giá trị cuối kỳ)

D20*$F$7
D21-D22
D20-D23

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2014
Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07
1,414,278,190 1,385,704,254 1,357,130,317 1,328,556,381
36,073,937 36,073,937 36,073,937 36,073,937
7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000
28,573,937 28,573,937 28,573,937 28,573,937
1,385,704,254 1,357,130,317 1,328,556,381 1,299,982,444
Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2015
Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07
1,066,247,643 1,035,959,270 1,005,670,898 975,382,525
36,073,937 36,073,937 36,073,937 36,073,937
5,785,564 5,785,564 5,785,564 5,785,564
30,288,373 30,288,373 30,288,373 30,288,373
1,035,959,270 1,005,670,898 975,382,525 945,094,152

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2016
Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07
697,335,263 665,229,588 633,123,913 601,018,238
36,073,937 36,073,937 36,073,937 36,073,937
3,968,261 3,968,261 3,968,261 3,968,261
32,105,675 32,105,675 32,105,675 32,105,675
665,229,588 633,123,913 601,018,238 568,912,563

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2017
Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07
306,288,140 272,256,125 238,224,109 204,192,094
36,073,937 36,073,937 36,073,937 36,073,937
2,041,921 2,041,921 2,041,921 2,041,921
34,032,016 34,032,016 34,032,016 34,032,016
272,256,125 238,224,109 204,192,094 170,160,078
c phải trả 2014
Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11
1,299,982,444 1,271,408,508 1,242,834,571 1,214,260,635
36,073,937 36,073,937 36,073,937 36,073,937
7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000
28,573,937 28,573,937 28,573,937 28,573,937
1,271,408,508 1,242,834,571 1,214,260,635 1,185,686,698
c phải trả 2015
Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11
945,094,152 914,805,780 884,517,407 854,229,034
36,073,937 36,073,937 36,073,937 36,073,937
5,785,564 5,785,564 5,785,564 5,785,564
30,288,373 30,288,373 30,288,373 30,288,373
914,805,780 884,517,407 854,229,034 823,940,661

c phải trả 2016


Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11
568,912,563 536,806,888 504,701,213 472,595,538
36,073,937 36,073,937 36,073,937 36,073,937
3,968,261 3,968,261 3,968,261 3,968,261
32,105,675 32,105,675 32,105,675 32,105,675
536,806,888 504,701,213 472,595,538 440,489,862

c phải trả 2017


Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11
170,160,078 136,128,062 102,096,047 68,064,031
36,073,937 36,073,937 36,073,937 36,073,937
2,041,921 2,041,921 2,041,921 2,041,921
34,032,016 34,032,016 34,032,016 34,032,016
136,128,062 102,096,047 68,064,031 34,032,016
Tháng 12 Năm
1,185,686,698 2014
36,073,937 432,887,239
7,500,000 90,000,000
28,573,937 342,887,239
1,157,112,761
Tháng 12 Năm
823,940,661 2015
36,073,937 432,887,239
5,785,564 69,426,766
30,288,373 363,460,473
793,652,289

Tháng 12 Năm
440,489,862 2016
36,073,937 432,887,239
3,968,261 47,619,137
32,105,675 385,268,101
408,384,187

Tháng 12 Năm
34,032,016 2017
36,073,937 432,887,239
2,041,921 24,503,051
34,032,016 408,384,187
(0)
Tên đơn vị: Công Ty TNHH Tân Năm Châu
Địa chỉ: 14/121 Nguyễn Thị Minh Khai, P An Lạc, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
MST: 1800 753 526

KẾ HOẠCH VAY VÀ TRẢ


Giả sử năm 2014 :
+ Vay ngân hàng :
+ Lãi xuất :
+ Trả theo phương thức kỳ khoản cố định trong thời gian :

Kế hoạch vay và trả nợ như sau :


+ Phương pháp kỳ khoản giảm dần : trả lãi và vốn gốc theo s

Năm 0
Nợ đầu kỳ
Tổng trả hàng kỳ
+ Khoản trả lãi
+ Khoản trả vốn gốc
Nợ cuối kỳ 1,500,000,000

'+ khoản trả vốn gốc = Số tiền vay ban đầu / số kỳ trả nợ
'+ khoản trả lãi = Nợ đầu kỳ * lãi xuất
'+ Nợ cuối kỳ = Nợ đầu kỳ --- Khoản trả vốn gốc
'+ Tổng trả ngân hàng : Khoản trả lãi + khoản trả vốn gốc

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2014
Tháng
Tháng 01 Tháng 02
Nợ đầu kỳ 1,500,000,000 1,468,750,000
Tổng trả hàng kỳ 38,750,000 38,750,000
+ Khoản trả lãi 7,500,000 7,500,000
+ Khoản trả vốn gốc 31,250,000 31,250,000
Nợ cuối kỳ 1,468,750,000 1,437,500,000

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2015
Tháng
Tháng 01 Tháng 02
Nợ đầu kỳ 1,125,000,000 1,093,750,000
Tổng trả hàng kỳ 36,875,000 36,875,000
+ Khoản trả lãi 5,625,000 5,625,000
+ Khoản trả vốn gốc 31,250,000 31,250,000
Nợ cuối kỳ 1,093,750,000 1,062,500,000

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2016
Tháng
Tháng 01 Tháng 02
Nợ đầu kỳ 750,000,000 718,750,000
Tổng trả hàng kỳ 35,000,000 35,000,000
+ Khoản trả lãi 3,750,000 3,750,000
+ Khoản trả vốn gốc 31,250,000 31,250,000
Nợ cuối kỳ 718,750,000 687,500,000

Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2017
Tháng
Tháng 01 Tháng 02
Nợ đầu kỳ 375,000,000 343,750,000
Tổng trả hàng kỳ 33,125,000 33,125,000
+ Khoản trả lãi 1,875,000 1,875,000
+ Khoản trả vốn gốc 31,250,000 31,250,000
Nợ cuối kỳ 343,750,000 312,500,000
, P An Lạc, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ

KẾ HOẠCH VAY VÀ TRẢ NỢ


1,500,000,000 $
6% năm
4 năm

oản giảm dần : trả lãi và vốn gốc theo số dư nợ giảm dần

1 2 3 4
1,500,000,000 1,125,000,000 750,000,000 375,000,000
465,000,000 442,500,000 420,000,000 397,500,000
90,000,000 67,500,000 45,000,000 22,500,000
375,000,000 375,000,000 375,000,000 375,000,000
1,125,000,000 750,000,000 375,000,000 -

n đầu / số kỳ trả nợ 1.500.000.000/4


ỳ * lãi xuất
rả vốn gốc
ả lãi + khoản trả vốn gốc

hải trả 2014


Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2014
Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06
1,437,500,000 1,406,250,000 1,375,000,000 1,343,750,000
38,750,000 38,750,000 38,750,000 38,750,000
7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
1,406,250,000 1,375,000,000 1,343,750,000 1,312,500,000

hải trả 2015


Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2015
Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06
1,062,500,000 1,031,250,000 1,000,000,000 968,750,000
36,875,000 36,875,000 36,875,000 36,875,000
5,625,000 5,625,000 5,625,000 5,625,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
1,031,250,000 1,000,000,000 968,750,000 937,500,000

hải trả 2016


Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2016
Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06
687,500,000 656,250,000 625,000,000 593,750,000
35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
3,750,000 3,750,000 3,750,000 3,750,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
656,250,000 625,000,000 593,750,000 562,500,000

hải trả 2017


Bảng phân tích chi phí lãi vay và vốn gốc phải trả 2017
Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06
312,500,000 281,250,000 250,000,000 218,750,000
33,125,000 33,125,000 33,125,000 33,125,000
1,875,000 1,875,000 1,875,000 1,875,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
281,250,000 250,000,000 218,750,000 187,500,000
ãi vay và vốn gốc phải trả 2014
Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10
1,312,500,000 1,281,250,000 1,250,000,000 1,218,750,000
38,750,000 38,750,000 38,750,000 38,750,000
7,500,000 7,500,000 7,500,000 7,500,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
1,281,250,000 1,250,000,000 1,218,750,000 1,187,500,000
ãi vay và vốn gốc phải trả 2015
Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10
937,500,000 906,250,000 875,000,000 843,750,000
36,875,000 36,875,000 36,875,000 36,875,000
5,625,000 5,625,000 5,625,000 5,625,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
906,250,000 875,000,000 843,750,000 812,500,000

ãi vay và vốn gốc phải trả 2016


Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10
562,500,000 531,250,000 500,000,000 468,750,000
35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
3,750,000 3,750,000 3,750,000 3,750,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
531,250,000 500,000,000 468,750,000 437,500,000

ãi vay và vốn gốc phải trả 2017


Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10
187,500,000 156,250,000 125,000,000 93,750,000
33,125,000 33,125,000 33,125,000 33,125,000
1,875,000 1,875,000 1,875,000 1,875,000
31,250,000 31,250,000 31,250,000 31,250,000
156,250,000 125,000,000 93,750,000 62,500,000
Tháng 11 Tháng 12 Năm
1,187,500,000 1,156,250,000 2014
38,750,000 38,750,000 465,000,000
7,500,000 7,500,000 90,000,000
31,250,000 31,250,000 375,000,000
1,156,250,000 1,125,000,000
Tháng 11 Tháng 12 Năm
812,500,000 781,250,000 2015
36,875,000 36,875,000 442,500,000
5,625,000 5,625,000 67,500,000
31,250,000 31,250,000 375,000,000
781,250,000 750,000,000

Tháng 11 Tháng 12 Năm


437,500,000 406,250,000 2016
35,000,000 35,000,000 420,000,000
3,750,000 3,750,000 45,000,000
31,250,000 31,250,000 375,000,000
406,250,000 375,000,000

Tháng 11 Tháng 12 Năm


62,500,000 31,250,000 2017
33,125,000 33,125,000 397,500,000
1,875,000 1,875,000 22,500,000
31,250,000 31,250,000 375,000,000
31,250,000 -
Tên đơn vị: Công Ty TNHH Tân Năm Châu
Địa chỉ: 14/121 Nguyễn Thị Minh Khai, P An Lạc, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
MST: 1800 753 526

BẢNG PHÂN BỔ KHẤU HAO - PHÂN BỔ CHI PHÍ TRƯỚC CÔNG CỤ DỤNG C
Từ ngày 01 tháng 04 đến ngày 31 tháng 12 năm 2013
Giá trị phân bổ
SỐ Thời
STT SỐ HĐ NGÀY HĐ DiỄN GiẢI ĐVT LƯỢN ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN gian Mức phân bổ
G sử
tháng
dụng
(tháng)
Phân xưởng sản xuất
cửa nhựa lõi thép gia
1 1/1/2012 cường cái 1 700,000,000 700,000,000 120 5,833,333
2
3

TỔNG CỘNG
Ninh Kiều, TP Cần Thơ

CÔNG CỤ DỤNG CỤ

Tháng phân bổ 2014


Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4

Tháng 5

Tháng 6

Tháng 7

Tháng 8

Tháng 9
5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0

5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333


Giá trị lũy kế
Tháng12 Giá trị
Tháng 10

Tháng 11

Luỹ kế Năm trước còn lại


năm nay chuyển sang

5,833,333 5,833,333 5,833,333 70,000,000 140,000,000 490,000,000


0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0

5,833,333 5,833,333 5,833,333 70,000,000 140,000,000 490,000,000


Tên đơn vị: Công Ty TNHH Tân Năm Châu
Địa chỉ: 14/121 Nguyễn Thị Minh Khai, P An Lạc, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
MST: 1800 753 526

BẢNG KHẤU HAO KÊ HOẠCH


Nhà xưởng sản xuất cửa
700,000,000
nhựa Triệu đồng
Thời gian sử dụng : 10 năm
Mã tài sản: 01/TSCĐ
Ngày nhập: 1/1/2014
Thời gian bắt đầu sử dụng : 1/1/2014
Số chứng từ:

Bảng khấu hao tài sản cố định theo phương pháp đường thẳng :
1 2 3
Năm 1/1/2014 2012 2013 2014
Gía trị còn lại đầu kỳ 700,000,000 630,000,000 560,000,000
Mức khấu hao
bình quân/ năm 70,000,000 70,000,000 70,000,000
Khấu hao tích lũy(lũy kế) 70,000,000 140,000,000 210,000,000
Gía trị còn lại cuối kỳ 700,000,000 630,000,000 560,000,000 490,000,000

BẢNG KHÁU HAO CHI TIẾT CÁC NĂM


Khấu hao tháng năm 2012
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04
Số dư đầu kỳ 700,000,000 694,166,667 688,333,333 682,500,000
Mức khấu hao
bình quân/tháng 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333
Khấu hao tích lũy(lũy kế) 215,833,333 221,666,667 227,500,000 233,333,333
Số dư cuối kỳ 694,166,667 688,333,333 682,500,000 676,666,667
Khấu hao tháng năm 2013
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04
Số dư đầu kỳ 630,000,000 624,166,667 618,333,333 612,500,000
Mức khấu hao
bình quân/tháng 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333
Khấu hao tích lũy(lũy kế) 262,500,000 268,333,333 274,166,667 280,000,000
Số dư cuối kỳ 624,166,667 618,333,333 612,500,000 606,666,667
Khấu hao tháng năm 2014
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04
Số dư đầu kỳ 560,000,000 554,166,667 548,333,333 542,500,000
Mức khấu hao
bình quân/tháng 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333
Khấu hao tích lũy(lũy kế) 332,500,000 338,333,333 344,166,667 350,000,000
Số dư cuối kỳ 554,166,667 548,333,333 542,500,000 536,666,667
Khấu hao tháng năm 2015
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04
Số dư đầu kỳ 490,000,000 484,166,667 478,333,333 472,500,000
Mức khấu hao
bình quân/tháng 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333
Khấu hao tích lũy(lũy kế) 402,500,000 408,333,333 414,166,667 420,000,000
Số dư cuối kỳ 484,166,667 478,333,333 472,500,000 466,666,667
Khấu hao tháng năm 2016
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04
Số dư đầu kỳ 420,000,000 414,166,667 408,333,333 402,500,000
Mức khấu hao
bình quân/tháng 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333
Khấu hao tích lũy(lũy kế) 472,500,000 478,333,333 484,166,667 490,000,000
Số dư cuối kỳ 414,166,667 408,333,333 402,500,000 396,666,667
Khấu hao tháng năm 2017
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04
Số dư đầu kỳ 350,000,000 344,166,667 338,333,333 332,500,000
Mức khấu hao
bình quân/tháng 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333
Khấu hao tích lũy(lũy kế) 542,500,000 548,333,333 554,166,667 560,000,000
Số dư cuối kỳ 344,166,667 338,333,333 332,500,000 326,666,667
Khấu hao tháng năm 2018
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04
Số dư đầu kỳ 280,000,000 274,166,667 268,333,333 262,500,000
Mức khấu hao
bình quân/tháng 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333
Khấu hao tích lũy(lũy kế) 612,500,000 618,333,333 624,166,667 630,000,000
Số dư cuối kỳ 274,166,667 268,333,333 262,500,000 256,666,667
Khấu hao tháng năm 2019
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04
Số dư đầu kỳ 210,000,000 204,166,667 198,333,333 192,500,000
Mức khấu hao
bình quân/tháng 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333
Khấu hao tích lũy(lũy kế) 682,500,000 688,333,333 694,166,667 700,000,000
Số dư cuối kỳ 204,166,667 198,333,333 192,500,000 186,666,667
Khấu hao tháng năm 2020
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04
Số dư đầu kỳ 140,000,000 134,166,667 128,333,333 122,500,000
Mức khấu hao
bình quân/tháng 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333
Khấu hao tích lũy(lũy kế) 752,500,000 758,333,333 764,166,667 770,000,000
Số dư cuối kỳ 134,166,667 128,333,333 122,500,000 116,666,667
Khấu hao tháng năm 2021
Tháng
Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04
Số dư đầu kỳ 70,000,000 64,166,667 58,333,333 52,500,000
Mức khấu hao
bình quân/tháng 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333
Khấu hao tích lũy(lũy kế) 822,500,000 828,333,333 834,166,667 840,000,000
Số dư cuối kỳ 64,166,667 58,333,333 52,500,000 46,666,667
h Kiều, TP Cần Thơ

HAO KÊ HOẠCH PHÂN XƯỞNG SẢN XUẤT

Nhà xưởng sản xuất cửa nhựa


4 5 6 7 8
2015 2016 2017 2018 2019
490,000,000 420,000,000 350,000,000 280,000,000 210,000,000

70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000 70,000,000


280,000,000 350,000,000 420,000,000 490,000,000 560,000,000
420,000,000 350,000,000 280,000,000 210,000,000 140,000,000

O CHI TIẾT CÁC NĂM

Khấu hao tháng năm 2012


Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09
676,666,667 670,833,333 665,000,000 659,166,667 653,333,333

5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333


239,166,667 245,000,000 250,833,333 256,666,667 262,500,000
670,833,333 665,000,000 659,166,667 653,333,333 647,500,000

Khấu hao tháng năm 2013


Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09
606,666,667 600,833,333 595,000,000 589,166,667 583,333,333

5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333


285,833,333 291,666,667 297,500,000 303,333,333 309,166,667
600,833,333 595,000,000 589,166,667 583,333,333 577,500,000

Khấu hao tháng năm 2014


Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09
536,666,667 530,833,333 525,000,000 519,166,667 513,333,333

5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333


355,833,333 361,666,667 367,500,000 373,333,333 379,166,667
530,833,333 525,000,000 519,166,667 513,333,333 507,500,000

Khấu hao tháng năm 2015


Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09
466,666,667 460,833,333 455,000,000 449,166,667 443,333,333

5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333


425,833,333 431,666,667 437,500,000 443,333,333 449,166,667
460,833,333 455,000,000 449,166,667 443,333,333 437,500,000

Khấu hao tháng năm 2016


Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09
396,666,667 390,833,333 385,000,000 379,166,667 373,333,333

5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333


495,833,333 501,666,667 507,500,000 513,333,333 519,166,667
390,833,333 385,000,000 379,166,667 373,333,333 367,500,000

Khấu hao tháng năm 2017


Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09
326,666,667 320,833,333 315,000,000 309,166,667 303,333,333

5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333


565,833,333 571,666,667 577,500,000 583,333,333 589,166,667
320,833,333 315,000,000 309,166,667 303,333,333 297,500,000

Khấu hao tháng năm 2018


Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09
256,666,667 250,833,333 245,000,000 239,166,667 233,333,333

5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333


635,833,333 641,666,667 647,500,000 653,333,333 659,166,667
250,833,333 245,000,000 239,166,667 233,333,333 227,500,000

Khấu hao tháng năm 2019


Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09
186,666,667 180,833,333 175,000,000 169,166,667 163,333,333

5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333


705,833,333 711,666,667 717,500,000 723,333,333 729,166,667
180,833,333 175,000,000 169,166,667 163,333,333 157,500,000

Khấu hao tháng năm 2020


Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09
116,666,667 110,833,333 105,000,000 99,166,667 93,333,333

5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333


775,833,333 781,666,667 787,500,000 793,333,333 799,166,667
110,833,333 105,000,000 99,166,667 93,333,333 87,500,000

Khấu hao tháng năm 2021


Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09
46,666,667 40,833,333 35,000,000 29,166,667 23,333,333

5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333 5,833,333


845,833,333 851,666,667 857,500,000 863,333,333 869,166,667
40,833,333 35,000,000 29,166,667 23,333,333 17,500,000
9 10
2020 2021
140,000,000 70,000,000

70,000,000 70,000,000
630,000,000 700,000,000
70,000,000 -

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Khấu hao năm


647,500,000 641,666,667 635,833,333 2012

5,833,333 5,833,333 5,833,333 70,000,000


268,333,333 274,166,667 280,000,000
641,666,667 635,833,333 630,000,000

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Khấu hao năm


577,500,000 571,666,667 565,833,333 2013

5,833,333 5,833,333 5,833,333 70,000,000


315,000,000 320,833,333 326,666,667
571,666,667 565,833,333 560,000,000

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Khấu hao năm


507,500,000 501,666,667 495,833,333 2014

5,833,333 5,833,333 5,833,333 70,000,000


385,000,000 390,833,333 396,666,667
501,666,667 495,833,333 490,000,000

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Khấu hao năm


437,500,000 431,666,667 425,833,333 2015

5,833,333 5,833,333 5,833,333 70,000,000


455,000,000 460,833,333 466,666,667
431,666,667 425,833,333 420,000,000

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Khấu hao năm


367,500,000 361,666,667 355,833,333 2016

5,833,333 5,833,333 5,833,333 70,000,000


525,000,000 530,833,333 536,666,667
361,666,667 355,833,333 350,000,000

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Khấu hao năm


297,500,000 291,666,667 285,833,333 2017

5,833,333 5,833,333 5,833,333 70,000,000


595,000,000 600,833,333 606,666,667
291,666,667 285,833,333 280,000,000

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Khấu hao năm


227,500,000 221,666,667 215,833,333 2018

5,833,333 5,833,333 5,833,333 70,000,000


665,000,000 670,833,333 676,666,667
221,666,667 215,833,333 210,000,000

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Khấu hao năm


157,500,000 151,666,667 145,833,333 2019

5,833,333 5,833,333 5,833,333 70,000,000


735,000,000 740,833,333 746,666,667
151,666,667 145,833,333 140,000,000

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Khấu hao năm


87,500,000 81,666,667 75,833,333 2020

5,833,333 5,833,333 5,833,333 70,000,000


805,000,000 810,833,333 816,666,667
81,666,667 75,833,333 70,000,000

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Khấu hao năm


17,500,000 11,666,667 5,833,333 2021

5,833,333 5,833,333 5,833,333 70,000,000


875,000,000 880,833,333 886,666,667
11,666,667 5,833,333 (0)

You might also like