You are on page 1of 32

BẢNG ĐIỀU KHIỂN

NHẬP THÔNG TIN DOANH NGHIỆP

KHAI BÁO VẬT TƯ, CÔNG TRÌNH

CẬP NHẬT DỞ DANG CÔNG TRÌNH

TÍNH GIÁ THÀNH


XUẤT VẬT TƯ CHO CÔNG TRÌNH CÂN ĐỐI

CẬP NHẬT CHI PHÍ NHÂN CÔNG VÀ GIÁ T


CHI PHÍ CHUNG

KẾT CHUYỂN KẾT QUẢ K


KHIỂN
HIỆP

NH

ÌNH

CÂN ĐỐI PHÁT SINH CÔNG TRÌNH

GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH

KẾT QUẢ KINH DOANH CÔNG TRÌNH


TÊN DOANH NGHIỆP
ĐỊA CHỈ
MÃ SỐ THUẾ
SỐ ĐIỆN THOẠI
NHẬP THÔNG TIN DOANH NGHIỆP
MENU MENU
MENU
0
0
DANH MỤC VẬT TƯ DANH MỤC CÔNG TR
STT Mã VT Tên VT ĐVT TK Kho STT Mã CT
1 XMPC Xi măng PCB Kg 152 1 CT01
2 CATD Cát đen M3 152 2 CT02
3 CATV Cát vàng M3 152 3 CT03
4 TH10 Thép phi 10 Kg 152
5 GAT4 Gạch Tuynel 4 lỗ Viên 152
6 DINH Đinh Kg 152
7 GALA Gạch lát Viên 152
8 XMTA Xi măng trắng Kg 152
9 DAHO Đá hộc M3 152
10 GAOP Gạch ốp Viên 152
MENU
DANH MỤC CÔNG TRÌNH
Tên CT Ngày khởi công
Giá trị hợp đồng TK dở dang
Trường mầm non 1/1/2014 2,300,000,000 1544 NHẬP DỞ DANG
Cải tạo nhà văn hóa 6/1/2014 350,000,000 1544
Mở rộng sân UBND 1/1/2015 120,000,000 1544 XUẤT VẬT TƯ
DỞ DANG

T VẬT TƯ
0 MENU
0

CẬP NHẬT GIÁ TRỊ DỞ DANG CHO CÔNG TRÌNH


STT Mã CT TK dở dang Giá trị dở dang
1 CT01 1544 1,651,970,000
2 CT02 1544 408,700,000
0
0

NHẬP MUA XUẤT THẲNG CÔNG TRÌNH


Ngày mua Mã VT Số lượng Mã CT Giá Thành tiền
1/1/2015 XMPC 10000 CT01 1100 11,000,000
1/1/2015 XMPC 4000 CT02 1100 4,400,000
1/1/2015 XMPC 2000 CT03 1100 2,200,000
1/1/2015 CATD 20 CT01 55000 1,100,000
1/1/2015 CATD 5 CT02 55000 275,000
1/1/2015 CATD 10 CT03 55000 550,000
1/1/2015 CATV 15 CT01 155000 2,325,000
1/1/2015 CATV 5 CT02 155000 775,000
1/1/2015 CATV 10 CT03 155000 1,550,000
1/1/2015 DAHO 15 CT01 200000 3,000,000
1/1/2015 DAHO 6 CT02 200000 1,200,000
1/1/2015 DAHO 10 CT03 200000 2,000,000
1/5/2015 GAT4 6000 CT01 1250 7,500,000
1/5/2015 GAT4 1000 CT02 1250 1,250,000
1/31/2015 TH10 2000 CT01 16000 32,000,000
1/31/2015 TH10 1000 CT02 16000 16,000,000
2/20/2015 GALA 400 CT03 90000 36,000,000
3/15/2015 DINH 30 CT01 27000 810,000
3/15/2015 DINH 30 CT02 27000 810,000
3/31/2015 XMPC 2000 CT01 1100 2,200,000
3/31/2015 XMPC 1000 CT02 1100 1,100,000
3/31/2015 GAOP 1000 CT02 70000 70,000,000
3/31/2015 GAT4 2000 CT01 1250 2,500,000
3/31/2015 XMTA 400 CT02 3300 1,320,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
MENU

G CÔNG TRÌNH NHẬP CHI PHÍ NHÂN CÔNG, C


TK Nợ (trung gian) TK Nợ (chi phí) TK Có
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
152 1541 331
P CHI PHÍ NHÂN CÔNG, CHI PHÍ CHUNG
0
0

PHÂN BỔ CHI PHÍ LƯƠNG CHO CÔNG TRÌNH


Ngày hạch toán Diễn giải Mã CT Thành tiền TK Nợ TK Có
1/31/2015 Trích lương tháng 1 cho CT01 CT01 150,000,000 1542 334
1/31/2015 Trích lương tháng 1 cho CT02 CT02 80,000,000 1542 334
1/31/2015 Trích lương tháng 1 cho CT03 CT03 25,000,000 1542 334
2/28/2015 Trích lương tháng 2 cho CT01 CT01 150,000,000 1542 334
2/28/2015 Trích lương tháng 2 cho CT02 CT02 15,000,000 1542 334
2/28/2015 Trích lương tháng 2 cho CT03 CT03 25,000,000 1542 334
3/31/2015 Trích lương tháng 3 cho CT01 CT01 150,000,000 1542 334
3/31/2015 Trích lương tháng 3 cho CT02 CT02 25,000,000 1542 334
MENU

TÍNH GIÁ THÀNH


PHÂN BỔ CHI PHÍ CHUNG CHO CÔNG TRÌNH
Ngày hạch toán Diễn giải Mã CT Thành tiền TK Nợ
1/31/2015 Phân bổ chi phí trả trước CT01 tháng 1 CT01 32,000,000 1543
1/31/2015 Phân bổ chi phí trả trước CT02 tháng 1 CT02 9,000,000 1543
1/31/2015 Phân bổ chi phí trả trước CT03 tháng 1 CT03 9,000,000 1543
2/28/2015 Phân bổ chi phí trả trước CT01 tháng 2 CT01 32,000,000 1543
2/28/2015 Phân bổ chi phí trả trước CT02 tháng 2 CT02 7,000,000 1543
2/28/2015 Phân bổ chi phí trả trước CT03 tháng 2 CT03 7,000,000 1543
3/31/2015 Phân bổ chi phí trả trước CT01 tháng 3 CT01 32,000,000 1543
3/31/2015 Phân bổ chi phí trả trước CT02 tháng 3 CT02 14,000,000 1543
MENU

TÍNH GIÁ THÀNH

TK Có
242
242
242
242
242
242
242
242
0
0

TÍNH CHI PHÍ NVL CHO CÔNG TRÌNH TÍNH CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP CHO CÔNG TRÌN
STT MÃ CT CHI PHÍ NVL STT MÃ CT
1 CT01 62,435,000 1 CT01
2 CT02 97,130,000 2 CT02
3 CT03 42,300,000 3 CT03
MENU
KẾT CHUYỂN
I PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP CHO CÔNG TRÌNH TÍNH CHI PHÍ CHUNG CHO CÔNG TRÌNH
CHI PHÍ NCTT STT MÃ CT CHI PHÍ CHUNG
450,000,000 1 CT01 96,000,000
120,000,000 2 CT02 30,000,000
50,000,000 3 CT03 16,000,000
0
0

BÚT TOÁN KẾT CHUYỂN DỞ DANG


STT TÊN BÚT TOÁN MÃ CT TK NỢ TK CÓ
1 Kết chuyển sang dở dang CT01 1544 1541
2 Kết chuyển sang dở dang CT01 1544 1542
3 Kết chuyển sang dở dang CT01 1544 1543
4 Kết chuyển sang dở dang CT02 1544 1541
5 Kết chuyển sang dở dang CT02 1544 1542
6 Kết chuyển sang dở dang CT02 1544 1543
7 Kết chuyển sang dở dang CT03 1544 1541
8 Kết chuyển sang dở dang CT03 1544 1542
9 Kết chuyển sang dở dang CT03 1544 1543
MENU

BÚT TOÁN KẾT CHUYỂN GIÁ VỐN


SỐ TIỀN STT TÊN BÚT TOÁN MÃ CT TK NỢ
62,435,000 1 Kết chuyển sang giá vốn CT03 6321
450,000,000
96,000,000
97,130,000
120,000,000
30,000,000
42,300,000
50,000,000
16,000,000
TK CÓ SỐ TIỀN
1544 108300000
0
0

BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH CÔNG TRÌNH/VỤ VIỆC


Tài khoản 1544
Phát sinh trong kỳ
STT MÃ CT Dở dang đầu kỳ Phát sinh nợ
CT01 1,651,970,000 608,435,000
CT02 408,700,000 247,130,000
CT03 108,300,000
MENU

H/VỤ VIỆC

Phát sinh trong kỳ


Phát sinh có Dở dang cuối kỳ
- 2,260,405,000
- 655,830,000
108,300,000 -
MENU
0
0

BÁO CÁO GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH/VỤ VIỆC


Stt Mã CT Dở dang đầu kỳ Chi phí NVL Chi phí NCTT
1 CT01 1,651,970,000 62,435,000 450,000,000
2 CT02 408,700,000 97,130,000 120,000,000
3 CT03 42,300,000 50,000,000

Cộng 2,060,670,000 201,865,000 620,000,000


MENU

NG TRÌNH/VỤ VIỆC
Chi phí chung Tổng chi phí lũy kế Giá thành
96,000,000 2,260,405,000
30,000,000 655,830,000
16,000,000 108,300,000 108,300,000

142,000,000 3,024,535,000 108,300,000


MENU
0
0

BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH THEO CÔNG TRÌNH/VỤ VIỆC
STT Mã CT Tổng chi phí lũy kế Giá thành Doanh thu theo hơp đồng
CT01 2,260,405,000 - 2,300,000,000
CT02 655,830,000 - 350,000,000
CT03 108,300,000 108,300,000 120,000,000

Cộng 3,024,535,000 108,300,000 2,770,000,000


MENU

Lãi thuần

11,700,000

11,700,000
MENU

You might also like