Professional Documents
Culture Documents
: D130P
Initials Date
Client: Công ty ……. Prepared by XYZ ../../201x+1
Period ended: 31/12/201x Senior
Subject: Các bút toán điều chỉnh Manager
Partner
Tài khoản Bảng cân đối kế toán Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
STT Chi tiết Nợ Có Số tiền Tài sản Nợ phải trả Nguồn vốn Thu nhập Chi phí WP Ref
1 điều chỉnh do chênh lệch kiểm kê 111 3381 78,459,572 78,459,572 78,459,572 - - - D130-2.2
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
Partner
Số cuối kỳ
Trước kiểm toán Các điều chỉnh Sau kiểm toán Số đầu năm WP ref.
Mục tiêu:
Xem xét và đánh giá tổng thể biến động của số dư tiền và các khoản tương đương tiền
Tỷ trọng
Tiền và các khoản tương đương tiền/Tổng
tài sản ngắn hạn #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
Kết luận:
WP ref. : D1302
Initials Date
Client: Công ty ……. Prepared by XYZ ../../201x+1
Period ended: 31/12/201x Senior
Subject: Tiền mặt Manager
Partner
Số cuối kỳ
Trước kiểm toán Sau kiểm toán
Nguyên tệ VND qui đổi Các điều chỉnh Nguyên tệ VND qui đổi Số đầu năm
Mục tiêu:
Đảm bảo số dư tồn quỹ tiền mặt phù hợp với hạn mức tồn quỹ qui định của đơn vị
Kết luận:
Số dư tồn quỹ tiền mặt phù hợp với hạn mức tồn quỹ theo qui định của đơn vị
WP ref. : D1302.2
Initials Date
Client: Công ty ……. Prepared by XYZ ../../201x+1
Period ended: 31/12/201x Senior
Subject: Đối chiếu số dư tiền mặt với Biên bản kiểm kê Manager
Partner
Mục tiêu:
Đảm bảo số dư tiền mặt tồn quỹ là có thực và được ghi nhận chính xác
Kết luận:
WP ref. : D1302.2.1
Initials Date
Client: Công ty ……. Prepared by
XYZ ../../201x+1
Period ended: 31/12/201x Senior
Subject: Kiểm kê tiền mặt tồn quỹ Manager
Partner
Cộng (1) - -
Số liệu theo sổ quỹ (2) - -
Đến Phiếu thu số:
Ngày:
Và Phiếu chi số:
Ngày:
Chênh lệch (1) – (2) - -
Lý do chênh lệch
____________________ ____________________
6 / 25
WP ref. : D1302.3
Initials Date
Client: Công ty ……. Prepared by XYZ ../../201x+1
Period ended: 31/12/201x Senior
Subject: Kiểm tra các nghiệp vụ bất thường Manager
Partner
Mục tiêu:
Đảm bảo phát hiện các nghiệp vụ thu, chi tiền mặt bất thường
Số chứng từ Ngày chứng từ Nội dung nghiệp vụ TKĐƯ Số tiền thu Số tiền chi Tickmark
30/11/20X1 Thu tiền hàng của Công Ty Sao đỏ 1311 900,000,000.0 đkt
31/10/20X1 Vay mượn Đỗ Tiến Thành 3388 700,000,000.0 - đkt
12/01/20X1 TT tiền gia công chai nhựa 360ml (Đơ 1311 430,000,000.0 - đkt
30/12/20X1 Thu tiền hàng Cty TNHH SXTM Trắng 1311 100,000,000.0 - đkt
30/11/20X1 Thu hồi tiền tạm ứng công tác phí 1411 85,284,997.0 - đkt
PC11112 30/11/20X1 Chi tiền trả nợ Công Ty Đông Âu 3388 0.0 1,600,000,000.0 đkt
PC04026 11/04/20X1 Nộp tiền mặt vào TK SCB - CN Lâm Đ 1121 0.0 3,200,000,000.0 đkt
PC05017 04/05/20X1 Hoàn trả tiền hàng cho công ty Trắng 1311 0.0 1,000,000,000.0 đkt
PC07048 20/07/20X1 Tạm ứng công tác phí 1411 0.0 350,000,000.0 đkt
PC02079 25/02/20X1 Chi Đỗ Tiến Thành vay mượn 1388 0.0 255,314,000.0 đkt
- -
Kết luận:
Không bất thường
Mục tiêu:
Đảm bảo các nghiệp vụ thu, chi tiền mặt được ghi nhận đúng kỳ
Số chứng từ Ngày chứng từ Nội dung nghiệp vụ TKĐƯ Số tiền thu Số tiền chi Tickmark
Trước ngày kết thúc kỳ kế toán đkt
PC12111 31/12/20X1 Chi tiền bồi dưỡng Thanh tra sở TNMT 642K 0.0 10,740,000.0 đkt
PC12113 31/12/20X1 Thanh toán chi phí xăng dầu xe giao h 64150 0.0 5,681,000.0 đkt
PT12071 31/12/20X1 Nộp tiền trà Joco Nha đam NPP Gia H 1311 23,040,000.0 0.0 đkt
PT12070 31/12/20X1 Nộp tiền trà Joco (Nha đam, Hồng trà 1311 21,190,000.0 - đkt
- - đkt
Sau ngày kết thúc kỳ kế toán đkt
PC01002 01/01/20X2 Thanh toán tiền lương T12 (TM) 6421 0.0 10,000,000.0 đkt
PC02001 02/01/20X2 Tạm ứng chi phí công tác 1411 0.0 12,000,000.0 đkt
PT02001 02/01/20X2 Nộp tiền trà Joco (Nha đam, Hồng tr 1311 19,920,000.0 - đkt
PT02002 02/01/20X2 Nộp tiền trà Joco (Nha đam, chanh d 1311 5,130,000.0 - đkt
Kết luận:
Số cuối kỳ
Trước kiểm toán Sau kiểm toán
Nguyên tệ VND qui đổi Các điều chỉnh Nguyên tệ VND qui đổi Số đầu năm
Ngân hàng VietinBank
VND - 3,577,072 - - 3,577,072 3,000,700
USD 778 17,688,921 205,079 778 17,894,000 15,780,520
Vàng tiền tệ - - - - - -
Ngân hàng Vietcombank -
VND - 16,662,012 - - 16,662,012 25,449,060
USD 1,951 43,793,935 1,079,065 1,951 44,873,000 49,875,320
Vàng tiền tệ - - - - - -
Ngân hàng ACB -
VND - 7,824,763 - - 7,824,763 8,393,800
USD - - - - -
Vàng tiền tệ - - - - - -
Ngân hàng Sacombank -
VND - 380,339,714 - - 380,339,714 152,429,130
USD 161 3,648,212 54,788 161 3,703,000 5,051,565
Vàng tiền tệ - - - - - -
Ngân hàng Agribank
VND - 5,735,867 - - 5,735,867 10,000,000
USD - - - - -
Vàng tiền tệ - - - - - -
479,270,496 269,980,095
65,131,068 1,338,932 66,470,000 70,707,405 số tổng USD bị sai so với bảng CĐ DN đưa
số tổng USD bị sai so với bảng CĐ DN đưa
WP ref. : D1303.1
Initials Date
Client: Công ty ……. Prepared by XYZ ../../201x+1
Period ended: 31/12/201x Senior
Subject: Gửi thư xác nhận số dư tiền gửi ngân hàng Manager
Partner
Mục tiêu:
Đảm bảo số dư tiền gửi ngân hàng là có thực và được ghi nhận chính xác
Tỷ giá 23,000
Kết luận:
W/P Ref
D130-3.1.3
WP ref. : D1303.2
Initials Date
Client: Công ty ……. Prepared by XYZ ../../201x+1
Period ended: 31/12/201x Senior
Subject: Kiểm tra tiền gửi ngân hàng dùng thế chấp bảo lãnh Manager
Partner
Mục tiêu:
Đảm bảo các TSCĐ cầm cố, thế chấp và các cam kết mua sắm TSCĐ đã được công bố phù hợp trên BCTC
Chi tiết tiền gửi ngân hàng được dùng thế chấp, bảo lãnh và bị hạn chế sử dụng:
-
Bảo lãnh -
-
-
Bị hạn chế sử dụng -
-
Kết luận:
WP ref. : D1303.3
Initials Date
Client: Công ty ……. Prepared by XYZ ../../201x+1
Period ended: 31/12/201x Senior
Subject: Kiểm tra các nghiệp vụ bất thường Manager
Partner
Mục tiêu:
Đảm bảo phát hiện các nghiệp vụ thu, chi tiền gửi ngân hàng bất thường
N 112 C
Số chứng từ Ngày chứng từ Nội dung nghiệp vụ TKĐƯ Số tiền thu Số tiền chi Tickmark
BC06029 14/06/20X1 Đỗ Tiến Thành chuyển trả - tiền vay 1388 9,065,166,167.0 đtk
BC01044 22/01/20X1 Thu tiền bán máy đóng gói 6 lanes h 1311 5,500,000,000.0 đtk
BC03037 11/03/20X1 Thu tiền ứng trước - Công ty Cổ Phần 1311 4,000,000,000.0 đtk
BC10062 13/10/20X1 Thu tiền hàng - Công Ty TNHH Sản X 1311 3,800,000,000.0 - đtk
BN06115 14/06/20X1 Trả gốc LD 1229000220 theo thông báo 34112 0.0 6,800,000,000.0 đtk
BN10245 13/10/20X1 TT tiền hàng - Công Ty TNHH Sản Xu 3311 - 3,800,000,000.0 đtk
BN05238 26/05/20X1 Trả gốc TDH hợp đồng LD1108200378 (34112 3,000,000,000.0 đtk
BN11195 25/11/20X1 Ứng trước tiền hàng - Công Ty TNHH 3311 - 2,000,000,000.0 đtk
- -
- -
- -
Kết luận:
Không phát hiện bất thường
Mục tiêu:
Đảm bảo các nghiệp vụ thu, chi tiền gửi ngân hàng được ghi nhận đúng kỳ
Số chứng từ Ngày chứng từ Nội dung nghiệp vụ TKĐƯ Số tiền thu Số tiền chi Tickmark
Trước ngày kết thúc kỳ kế toán
BN12200 31/12/20X1 Phí quản lý TK T11+12/20X1 6427 0.0 49,984.0 đkt
BN12198 31/12/20X1 Phí Alert T12 6428 0.0 44,000.0 đkt
BC12039 31/12/20X1 Lãi nhập vốn 5152 127,727.0 - đkt
- -
- -
Sau ngày kết thúc kỳ kế toán
- -
- -
- -
- -
Kết luận:
Số cuối kỳ
Trước kiểm toán Sau kiểm toán
Nguyên tệ VND qui đổi Các điều chỉnh Nguyên tệ VND qui đổi Số đầu năm
Ngân hàng A - - - - - -
Ngân hàng B - - - - - -
…
Cộng - - - -
D1300 D1300 D1300
D130-3.2
WP ref. : D1304.1
Initials Date
Client: Công ty ……. Prepared by XYZ ../../201x+1
Period ended: 31/12/201x Senior
Subject: Tiền đang chuyển Manager
Partner
Mục tiêu:
Đảm bảo số liệu tiền đang chuyển là có thực và được ghi nhận chính xác
1 Ngân hàng A - - - -
2 Ngân hàng B - - - -
3 - - - -
4 - - - -
5 - - - -
6 - - - -
Kết luận:
WP ref. : D1305
Initials Date
Client: Công ty ……. Prepared by XYZ ../../201x+1
Period ended: 31/12/201x Senior
Subject: Kiểm tra đánh giá số dư cuối kỳ có gốc ngoại tệ của tiền và các khoản Manager
tương đương tiền
Partner
Mục tiêu:
Đảm bảo số dư ngoại tệ của tiền và các khoản tương đương tiền được qui đổi đúng theo tỷ giá bình quân các NHTM có giao dịch, CLTG chưa thực hiện phục
vụ cho việc phân loại doanh thu, chi phí tài chính và các khoản điều chỉnh khi xác định thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp, lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tính số dư có gốc ngoại tệ theo tỷ giá bình quân các NHTM có giao dịch cuối kỳ và so sánh với số liệu của đơn vị
Tính toán CLTG chưa thực hiện, đối chiếu số liệu phản ánh tại doanh thu, chi phí tài chính và các điều chỉnh khi xác định thu nhập chịu thuế thu nhập
doanh nghiệp, lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là đúng
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - OD0
Kết luận:
WP ref. : D1306
Initials Date
Client: Công ty ……. Prepared by XYZ ../../201x+1
Period ended: 31/12/201x Senior
Subject: Kiểm tra số dư đầu kỳ Manager
Partner
Mục tiêu:
Đảm bảo số dư tiền đầu năm là có thực và được ghi nhận chính xác
Đối chiếu, kiểm tra số dư tiền đầu năm giữa sổ sách với biên bản kiểm kê, sổ phụ/thông báo số dư của ngân hàng. Tìm hiểu nguyên nhân chênh lệch, nếu có
Số dư theo sổ
Số dư theo Biên bản phụ/Thông báo số dư
Nguyên tệ VND qui đổi kiểm kê của ngân hàng Chênh lệch Nguyên nhân chênh lệch
Tiền mặt
VND - - -
USD - - - -
… - -
Cộng -
Tính số dư có gốc ngoại tệ theo tỷ giá bình quân các NHTM có giao dịch cuối năm trước và so sánh với số liệu của đơn vị. Tìm hiểu nguyên nhân chênh lệch, nếu có
Kết luận:
Số dư của tiền đầu năm là có thực và được ghi nhận chính xác