Professional Documents
Culture Documents
4.4 - Mô hình định giá - Full
4.4 - Mô hình định giá - Full
Step 6: DCF
Dự phóng dòng tiền tự do
- Beta
- Tính chi phí sử dụng vốn chủ và vốn vay
- Tính chi phí sử dụng vốn bình quân
- Giá trị hiện tại của dòng tiền tự do
Step 7: Valuation
Dự phóng EV
- Tính EV/EBITDA trong quá khứ
- Tính EBITDA Multiple
- Tính EBITDA theo mô hình tăng trưởng vĩnh viễn
Doanh nghiệp
(Đơn vị tính: triệu VND)
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
(in VND'bln, otherwise is noted)
Base year
2015 2016 2017 2018
2019
0
0.0
-
-
-
-
-
#DIV/0!
Err:509
Err:509
Multiple
8.0x
-
-
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
ACC
10.0%
3.00%
-
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
(Đơn vị tính:)
Estimated ye
2016 2017 2018 2019 2020E
EBITDA - - - - -
EBIT - - - - -
(+) Amortization of goodwill - - - - -
EBITA - - - - -
Tax rate 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
(-) Tax - - - - -
Unlevered net income - - - - -
(+) Deprecation & Amortizaion - - - - -
(-) Capital Expenditure (CAPEX) - - - - -
(-) Change in WC - - - - -
Unlevered FCF - - - - -
Cash Flows to be Discounted 0.00 0.00
PV
Estimated year
2021E 2022E 2023E 2024E
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
0.00 0.00 0.00 0.00
Năm gốc
2015 2016 2017
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Doanh thu thuần
Tăng trưởng
Các yếu tố tăng trưởng khác
Tăng trưởng GDP
Tăng trưởng sản lượng ngành
Tỷ trọng doanh thu theo khu vực địa lý
Trong nước
Xuất khẩu
Giá vốn
Chi phí nguyên liệu, vật liệu
% Giá vốn
Chi phí nhân công
% Giá vốn
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
% Giá vốn
Chi phí bằng tiền khác
% Giá vốn
SG&A
% Giá vốn
Năm dự phóng
2020E 2021E 2022E 2023E 2024E
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Back to firs
page
Năm gốc Năm dự phóng
2015 2016 2017 2018 2019 2020E 2021E 2022E
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
IV. Hàng tồn kho 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
V. Tài sản ngắn hạn khác 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
I. Các khoản phải thu dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II. Tài sản cố định 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
III. Bất động sản đầu tư 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
V. Đầu tư tài chính dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VI. Tài sản dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
I. Nợ ngắn hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Nợ vay 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Các khoản nợ còn lại 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II. Nợ dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Nợ vay 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Các khoản nợ còn lại 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
I. Vốn chủ sở hữu 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1. Vốn góp của chủ sở hữu 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
- Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu quỹ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi (lỗ) lũy kế 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khác 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TỔNG NGUỒN VỐN 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
(Đơn vị tính: VND)
Estimated year
2019 2020E 2021E 2022E 2023E 2024E
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
Năm gốc
2015 2016
Hiệu suất sinh lợi
Tăng trưởng doanh thu 0.0%
Giá vốn/doanh thu thuần 80.8% 81.8%
SG&A/doanh thu thuần 10.1% 10.9%
Doanh thu tài chính/doanh thu thuần 0.0% 0.1%
CPTC/doanh thu thuần 6.5% 29.1%
Thanh khoản và vòng quay hoạt động
Vòng quay hàng tồn kho 6.5
Vòng quay khoản phải thu 16.2
Vòng quay các TSNH khác 52.8
Doanh thu/Nợ ngắn hạn (không gồm nợ vay) 2.1
Doanh thu/Nợ dài hạn 0.2
Vòng quay vốn lưu động -1.55
Vòng quay TSCĐ 0.32
Vòng quay Tổng Tài sản 0.16
Tỷ số thanh toán ngắn hạn 0.34 0.31
Tỷ số thanh toán nhanh 0.21 0.14
Tỷ số thanh toán tức thì 0.00 0.01
Chỉ số tài chính
Hệ số nợ/TTS 0.94 0.99
Hệ số nợ/VCSH 16.04 51.91
EBITDA 38.41
Khả năng chi trả lãi vay 1.5 0.2
Đòn bẩy tài chính 25.87
Vòng quay Tổng Tài sản 0.16
Back to first page
Năm gốc
2015 2016 2017 2018 2019
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình - - - - -
- Nguyên giá - - - - -
- Giá trị hao mòn lũy kế - - - - -
Khấu hao hằng năm - - - - -
Tỷ lệ khấu hao 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
2. Tài sản cố định thuê tài chính - - - - -
- Nguyên giá - - - - -
- Giá trị hao mòn lũy kế - - - - -
Khấu hao hằng năm - - - -
KẾ HOẠCH CAPEX
1. Tài sản cố định hữu hình
2. Tài sản cố định vô hình
Tổng
Back to first page
Năm dự phóng
2020E 2021E 2022E 2023E 2024E
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0 0 0 0 0
(Đơn vị tính: )
Năm gốc
2015 2016 2017
- - - - - - -
- - - - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
0.0% 0.0% 0% 0% 0% 0% 0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - - - -
0 0 0 0 0 0 0
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
0.0% 0.0% 0% 0% 0% 0% 0%
- - - - - - -
(Đơn vị tính: )
Base year
2015 2016 2017 2018 2019
Lãi/(lỗ) lũy kế
Số đầu kỳ - - - - -
Lợi nhuận trong năm - - - - -
Cổ phiếu thưởng - - - - -
% vốn điều lệ - - - 0.0% -
Quỹ R&D - - - -
% lợi nhuận 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Quỹ khen thưởng - - - -
% lợi nhuận 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Trả cổ tức - - - -
% lợi nhuận 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Khoản khác - - - -
Ending Balance - - - - -
Paid in capital - - - - -
Common shares - - - - -
New shares - - - - -
Bonus shares - - - - -
Share premium - - - - -
Preferred shares - - - - -
Back to first page
Estimated year
2020E 2021E 2022E 2023E 2024E
- - - - -
- - - - -
- - - - -
0 0 0.0% 0 0
- - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tính: VND 2015 2016
1. Doanh thu bán hàng và dịch vụ 991,412,108,015 2,252,149,401,265
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 47,510,608,936 (18,108,108,669)
3. Doanh thu thuần bán hàng và dịch vụ 943,901,499,079 2,234,041,292,596
4. Giá vốn hàng bán (762,895,952,767) (1,826,789,443,779)
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và dịch vụ 181,005,546,312 407,251,848,817
6. Doanh thu hoạt động tài chính 50,541,790 1,732,454,943
7. Chi phí tài chính (61,017,055,862) (649,146,201,969)
- Trong đó: Chi phí lãi vay (53,709,031,182) (624,332,432,049)
8. Chi phí bán hàng (48,508,084,162) (137,897,176,529)
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp (46,398,503,578) (106,018,643,368)
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,132,444,500 (484,077,718,106)
11. Thu nhập khác 7,172,012,764 12,289,318,612
12. Chi phí khác (7,309,394,083) (56,900,228,360)
13. Lợi nhuận khác (137,381,319) (44,610,909,748)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,995,063,181 (528,688,627,854)
15. Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp hiện hành (3,302,987,439)
16. Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,692,075,742 (528,688,627,854)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 241 (5,874)
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (5,874)
Các chỉ tiêu tăng trưởng và hiệu quả quản lý 2015 2016
Tăng trưởng doanh thu 138.6%
Doanh thu thuần/doanh thu 95.2% 99.2%
Giá vốn/doanh thu thuần 80.8% 81.8%
SG&A/doanh thu thuần 10.1% 10.9%
Doanh thu tài chính/doanh thu thuần 0.01% 0.08%
CPTC/doanh thu thuần 6.46% 29.06%
Thu nhập khác/doanh thu thuần 0.76% 0.55%
Chi phí khác/Doanh thu thuần 0.77% 2.55%
2017 2018 2019
3,422,762,796,775 3,698,474,283,670 3,061,736,795,649 Back to first page
(41,258,499,697) (26,474,731,746) (41,836,364)
3,381,504,297,078 3,671,999,551,924 3,061,694,959,285
(3,208,685,076,811) (3,091,887,406,410) (2,735,245,583,572)
172,819,220,267 580,112,145,514 326,449,375,713
2,920,798,955 4,285,026,835 1,402,393,102
(876,704,538,778) (842,295,600,119) (948,913,111,147)
(778,508,139,828) (788,432,386,509) (922,969,760,059)
(223,197,466,001) (268,110,284,287) (218,690,924,285)
(95,692,025,025) (85,796,027,589) (86,211,300,140)
(1,019,854,010,582) (611,804,739,646) (925,963,566,757)
16,478,125,157 7,978,466,248 6,560,393,528
(27,742,925,574) (11,640,319,585) (19,771,246,298)
(11,264,800,417) (3,661,853,337) (13,210,852,770)
(1,031,118,810,999) (615,466,592,983) (939,174,419,527)
(7,225,260,503)
- - -
(1,038,344,071,502) (615,466,592,983) (939,174,419,527)
(11,537) (6,839) (10,435)
(11,537) (6,839) (10,435)
4,758,669,424
-1,707,163,318 -1,138,425,926 -2,142,620,908 657,783,022
0
-357,451,643 582,070,605 -42,338,877 -203,602,734
624,332,432,049 778,508,139,828 788,432,386,509 922,969,760,059