You are on page 1of 42

Bước 1: Báo cáo tài chính các năm gần nhất (5 năm)

Nhập kết hoạt động kinh doanh


Nhập bảng cân đối kế toán
Nhập bảng lưu chuyển tiền tệ
Tính các chỉ số tài chính

Step 2: Dự phóng BCKQHDKD


Dự phóng doanh thu và chi phí
- Tăng trưởng doanh thu
- Chi phí
Dự phóng doanh thu và chi phí tài chính
- Tiền gửi ngắn hạn và dài hạn
- Vay ngắn hạn và dài hạn
- Lãi suất

Step 3: Dự phóng BCĐKT


Dự phóng khấu hao
- Dự trên kế hoạch thực tế
Dự phóng nguồn vốn CSH của doanh nghiệp
- Kế hoạch cổ tức
- Thưởng cho BOD
- Trích lập các quỹ
- Phát hành cổ phiếu mới
Dự phóng hàng tồn kho, các khoản phải thu, phải trả
- Dự vào sheet ratio & assumptions

Step 4: Dự phóng dòng tiền


Dự phóng dòng tiền
- Số dư đầu kỳ và cuối kỳ trước cần khớp nhau

Step 5: Hoàn thiện lại bảng dự phóng BCKQKD và BCĐKT


Hoàn thiện BCKQKD
Hoàn thiện BCĐKT
- Tổng tài sản phải khớp với tổng nguồn vốn

Step 6: DCF
Dự phóng dòng tiền tự do
- Beta
- Tính chi phí sử dụng vốn chủ và vốn vay
- Tính chi phí sử dụng vốn bình quân
- Giá trị hiện tại của dòng tiền tự do

Step 7: Valuation
Dự phóng EV
- Tính EV/EBITDA trong quá khứ
- Tính EBITDA Multiple
- Tính EBITDA theo mô hình tăng trưởng vĩnh viễn
Doanh nghiệp
(Đơn vị tính: triệu VND)

Unit: VND bln 2015 2016 2017 2018 2019


KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Doanh thu thuần - - - - -
EBITDA - - - - -
EBIT - - - - -
Lãi sau thuế - - - - -
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TỔNG CỘNG TÀI SẢN - - - - -
A. Tài Sản Ngắn Hạn - - - - -
B. Tài Sản Dài Hạn - - - - -
Tổng nợ phải trả - - - - -
I. Nợ ngắn hạn - - - - -
Tổng vốn chủ sở hữu - - - - -
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THEO PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP
Lợi nhuận trước thuế - - - -
Tăng/(giảm) vốn lưu động (326.3) (217.0) 2.2 (16.8)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 32.2 (78.2) 416.5 365.3
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (143.0) (46.7) (53.4) (42.5)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 120.4 112.7 (363.1) (319.0)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9.6 (12.1) (0.0) 3.9
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.1 15.7 4.5 4.5
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15.7 3.5 4.5 8.4
Back to first page

2020E 2021E 2022E 2023E 2024E

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
(in VND'bln, otherwise is noted)

Base year
2015 2016 2017 2018

Giá cổ phiếu (VND) 0 0 0 0


Tổng số lượng lưu hành (mln) 0.0 0.0 0.0 0.0
Equity Value - - - -
- cash - - - -
+ debt - - - -
TEV - - - -
EBITDA - - - -
TEV/EBITDA #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

EPS (VND) Err:509 Err:509 Err:509 Err:509


P/E Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

DCF: Exit Multiple


Terminal EBITDA Multiple
6.0x 7.0x
Implied TEV at exit - -
Equity value at exit - -
PV of EV at exit #DIV/0! #DIV/0!
Total PV of EV #DIV/0! #DIV/0!
Implied share price (VND) #DIV/0! #DIV/0!

DCF: Perpetuity Growth


Perpetuity WACC
9.0% 9.5%
Terminal growth rate 3.00% 3.00%
Terminal EV - -
PV of Terminal EV #DIV/0! #DIV/0!
Total PV of EV #DIV/0! #DIV/0!
Implied share price (VND) #DIV/0! #DIV/0!
Back to first page

2019

0
0.0
-
-
-
-
-
#DIV/0!

Err:509
Err:509

Multiple
8.0x
-
-
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!

ACC
10.0%
3.00%
-
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
(Đơn vị tính:)

Estimated ye
2016 2017 2018 2019 2020E

EBITDA - - - - -
EBIT - - - - -
(+) Amortization of goodwill - - - - -
EBITA - - - - -
Tax rate 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
(-) Tax - - - - -
Unlevered net income - - - - -
(+) Deprecation & Amortizaion - - - - -
(-) Capital Expenditure (CAPEX) - - - - -
(-) Change in WC - - - - -
Unlevered FCF - - - - -
Cash Flows to be Discounted 0.00 0.00
PV

WACC 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%


Weight of Equity 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Weight of Debt 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Cost of equity 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Cost of debt 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%

Cost of equity 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%


Risk free rate (long term bond) 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Adjust levered beta 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Market risk premium 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
VN index annual return 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Back to first page

Estimated year
2021E 2022E 2023E 2024E

- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
0.00 0.00 0.00 0.00

0.0% 0.0% 0.0% 0.0%


0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%

0.0% 0.0% 0.0% 0.0%


0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.00 0.00 0.00 0.00
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
(Đơn vị tính: VND)

Năm gốc
2015 2016 2017
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Doanh thu thuần
Tăng trưởng
Các yếu tố tăng trưởng khác
Tăng trưởng GDP
Tăng trưởng sản lượng ngành
Tỷ trọng doanh thu theo khu vực địa lý
Trong nước
Xuất khẩu
Giá vốn
Chi phí nguyên liệu, vật liệu
% Giá vốn
Chi phí nhân công
% Giá vốn
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
% Giá vốn
Chi phí bằng tiền khác
% Giá vốn

SG&A
% Giá vốn

Hoạt động khác


Doanh thu tài chinh
Chi phí tài chính
Lãi/lỗ từ hoạt động khác

Thu nhập trước thuế


Chi phí thuế TNDN
Thuế suất
Lãi sau thuế
EBIT
EBITDA
ăm gốc
2018 2019
Back to first page

Năm dự phóng
2020E 2021E 2022E 2023E 2024E
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Back to firs
page
Năm gốc Năm dự phóng
2015 2016 2017 2018 2019 2020E 2021E 2022E

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
IV. Hàng tồn kho 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
V. Tài sản ngắn hạn khác 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
I. Các khoản phải thu dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II. Tài sản cố định 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
III. Bất động sản đầu tư 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
V. Đầu tư tài chính dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
VI. Tài sản dài hạn khác 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

I. Nợ ngắn hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Nợ vay 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Các khoản nợ còn lại 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II. Nợ dài hạn 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Nợ vay 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Các khoản nợ còn lại 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
I. Vốn chủ sở hữu 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1. Vốn góp của chủ sở hữu 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
- Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Cổ phiếu quỹ 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi (lỗ) lũy kế 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Quỹ khác 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
II. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TỔNG NGUỒN VỐN 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Check 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00


Back to first
page
Năm dự phóng
2023E 2024E

0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00

0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00

0.00 0.00
(Đơn vị tính: VND)

2016 2017 2018


BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THEO PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP
DÒNG TIỀN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lợi nhuận trước thuế - - -
Khấu hao tài sản cố định và bất động sản đầu tư - - -
(Lãi)/lỗ chênh lệch TGHĐ do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có - - -
(Lãi)/lỗ từ thanh lý tài sản cố định - - -
(Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư - - -
Chi phí lãi vay - - -
Thu nhập từ lãi tiền gửi và cổ tức - - -
Các khoản điều chỉnh khác - - -
(Tăng)/giảm các khoản phải thu - - -
(Tăng)/giảm hàng tồn kho - - -
(Tăng)/giảm chi phí trả trước - - -
Tăng/(giảm) các khoản phải trả - - -
Tăng/(giảm) vốn lưu động - - -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh - - -

DÒNG TIỀN HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


Tiền chi để mua sắm, XD TSCĐ và các TSDH khác - - -
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia - - -
Các khoản khác - - -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư - - -

DÒNG TIỀN HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH


Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của CSH - - -
Preferred shares - - -
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - -
Tiền thu từ đi vay - - -
Tiền trả nợ gốc vay - - -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính - - -
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - -
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ - - -
Adjustment - - -
Net increase (decrease) in cash (with adjustment) - - -

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ - - -


Tiền và tương đương tiền cuối kỳ - - -
Back to first page

Estimated year
2019 2020E 2021E 2022E 2023E 2024E

- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -
Năm gốc
2015 2016
Hiệu suất sinh lợi
Tăng trưởng doanh thu 0.0%
Giá vốn/doanh thu thuần 80.8% 81.8%
SG&A/doanh thu thuần 10.1% 10.9%
Doanh thu tài chính/doanh thu thuần 0.0% 0.1%
CPTC/doanh thu thuần 6.5% 29.1%
Thanh khoản và vòng quay hoạt động
Vòng quay hàng tồn kho 6.5
Vòng quay khoản phải thu 16.2
Vòng quay các TSNH khác 52.8
Doanh thu/Nợ ngắn hạn (không gồm nợ vay) 2.1
Doanh thu/Nợ dài hạn 0.2
Vòng quay vốn lưu động -1.55
Vòng quay TSCĐ 0.32
Vòng quay Tổng Tài sản 0.16
Tỷ số thanh toán ngắn hạn 0.34 0.31
Tỷ số thanh toán nhanh 0.21 0.14
Tỷ số thanh toán tức thì 0.00 0.01
Chỉ số tài chính
Hệ số nợ/TTS 0.94 0.99
Hệ số nợ/VCSH 16.04 51.91
EBITDA 38.41
Khả năng chi trả lãi vay 1.5 0.2
Đòn bẩy tài chính 25.87
Vòng quay Tổng Tài sản 0.16
Back to first page

Năm gốc Năm dự phóng


2017 2018 2019 2020E 2021E 2022E 2023E 2024E

0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%


94.9% 84.2% 89.3% 60.8% 60.8% 60.8% 60.8% 60.8%
9.4% 9.6% 10.0%
0.1% 0.1% 0.0% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
25.9% 22.9% 31.0% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

9.5 12.2 10.5 3.1 3.1 3.1 3.1 3.1


19.9 20.4 22.4 4.8 4.8 4.8 4.8 4.8
81.3 65.6 67.3 433.6 433.6 433.6 433.6 433.6
3.0 4.0 3.11 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0
0.3 0.3 0.24 55.0 55.0 60.0 60.0 65.0
-2.09 -2.35 -1.73 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.26 0.29 0.25 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.24 0.27 0.23 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.34 0.31 0.27 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.19 0.19 0.14 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00 0.00 0.00 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

1.06 1.11 1.18 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


-19.04 -10.75 -6.73 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
105.39 25.67 41.56 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
-0.3 0.2 0.0 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
-55.27 -12.65 -7.19 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.24 0.27 0.23 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
(Đơn vị tính: )

Năm gốc
2015 2016 2017 2018 2019
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình - - - - -
- Nguyên giá - - - - -
- Giá trị hao mòn lũy kế - - - - -
Khấu hao hằng năm - - - - -
Tỷ lệ khấu hao 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
2. Tài sản cố định thuê tài chính - - - - -
- Nguyên giá - - - - -
- Giá trị hao mòn lũy kế - - - - -
Khấu hao hằng năm - - - -

3. Tài sản cố định vô hình - - - - -


- Nguyên giá - - - - -
- Giá trị hao mòn lũy kế - - - - -
Khấu hao hằng năm - - - - -
Tỷ lệ khấu hao 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%

III. Bất động sản đầu tư - - - - -


- Nguyên giá - - - - -
- Giá trị hao mòn lũy kế - - - - -
Tổng giá trị khấu hao - - - -

Tài sản cố định hữu hình


- Nguyên giá
Giá trị đầu năm - - - - -
Tăng trong năm - - - - -
Giảm trong năm - - - - -
Giá trị cuối năm - - - - -

- Giá trị hao mòn lũy kế


Giá trị đầu năm - - - - -
Tăng trong năm - - - - -
Giảm trong năm - - - - -
Giá trị cuối năm - - - - -

Tài sản cố định vô hình


- Nguyên giá
Giá trị đầu năm - - - - -
Tăng trong năm - - - - -
Giảm trong năm - - - - -
Giá trị cuối năm - - - - -

- Giá trị hao mòn lũy kế


Giá trị đầu năm - - - - -
Tăng trong năm - - - - -
Giảm trong năm - - - - -
Giá trị cuối năm - - - - -

Tài sản thuê tài chính


- Nguyên giá
Giá trị đầu năm - - - - -
Tăng trong năm - - - - -
Giảm trong năm - - - - -
Giá trị cuối năm - - - - -

- Giá trị hao mòn lũy kế


Giá trị đầu năm - - - - -
Tăng trong năm - - - - -
Giảm trong năm - - - - -
Giá trị cuối năm - - - - -

KẾ HOẠCH CAPEX
1. Tài sản cố định hữu hình
2. Tài sản cố định vô hình
Tổng
Back to first page

Năm dự phóng
2020E 2021E 2022E 2023E 2024E

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0 0 0 0 0
(Đơn vị tính: )

Năm gốc
2015 2016 2017

Chi phí tài chính - - -


Chiết khấu thanh toán - - -
Tỷ trọng trong doanh thu 0.0% 0.0% 0.0%
Lỗ chênh lệch tỷ giá - - -
Short-term loan - - -
Chi phí tài chính - - -
% of (current A (w/o cash) - current L (w/o borrowing)) 0.0% 0.0% 0.0%
Lãi vay ngắn hạn 0.0% 0.0% 0.0%
Vay dài hạn - - -
Lãy vay dài hạn 0 0 0
Chi phí khác - - -

Thu nhập tài chính - - -


Tiền và tương đương tiền - - -
Lãi tiền gửi - - -
Ngắn hạn - - -
Tỷ trọng trong tiền và tương đương tiền 0.0% 0.0% 0.0%
Trung và dài hạn - - -
Lợi tức trung bình 0.0% 0.0% 0.0%
Lãi chênh lệch tỷ giá - - -
Lợi tức được chia - - -
Đầu tư dài hạn - - -
Cổ tức 0.0% 0.0% 0.0%
Thu nhập tài chính khác - - -
Back to first page

Năm gốc Năm dự phóng


2018 2019 2020E 2021E 2022E 2023E 2024E

- - - - - - -
- - - - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
0.0% 0.0% 0% 0% 0% 0% 0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - - - -
0 0 0 0 0 0 0
- - - - - - -

- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
0.0% 0.0% 0% 0% 0% 0% 0%
- - - - - - -
(Đơn vị tính: )

Base year
2015 2016 2017 2018 2019

Lãi/(lỗ) lũy kế
Số đầu kỳ - - - - -
Lợi nhuận trong năm - - - - -
Cổ phiếu thưởng - - - - -
% vốn điều lệ - - - 0.0% -
Quỹ R&D - - - -
% lợi nhuận 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Quỹ khen thưởng - - - -
% lợi nhuận 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Trả cổ tức - - - -
% lợi nhuận 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Khoản khác - - - -
Ending Balance - - - - -

Paid in capital - - - - -
Common shares - - - - -
New shares - - - - -
Bonus shares - - - - -
Share premium - - - - -
Preferred shares - - - - -
Back to first page

Estimated year
2020E 2021E 2022E 2023E 2024E

- - - - -
- - - - -
- - - - -
0 0 0.0% 0 0
- - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - -
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
- - - - -
- - - - -

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tính: VND 2015 2016
1. Doanh thu bán hàng và dịch vụ 991,412,108,015 2,252,149,401,265
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 47,510,608,936 (18,108,108,669)
3. Doanh thu thuần bán hàng và dịch vụ 943,901,499,079 2,234,041,292,596
4. Giá vốn hàng bán (762,895,952,767) (1,826,789,443,779)
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và dịch vụ 181,005,546,312 407,251,848,817
6. Doanh thu hoạt động tài chính 50,541,790 1,732,454,943
7. Chi phí tài chính (61,017,055,862) (649,146,201,969)
- Trong đó: Chi phí lãi vay (53,709,031,182) (624,332,432,049)
8. Chi phí bán hàng (48,508,084,162) (137,897,176,529)
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp (46,398,503,578) (106,018,643,368)
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,132,444,500 (484,077,718,106)
11. Thu nhập khác 7,172,012,764 12,289,318,612
12. Chi phí khác (7,309,394,083) (56,900,228,360)
13. Lợi nhuận khác (137,381,319) (44,610,909,748)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,995,063,181 (528,688,627,854)
15. Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp hiện hành (3,302,987,439)
16. Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,692,075,742 (528,688,627,854)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 241 (5,874)
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (5,874)

Các chỉ tiêu tăng trưởng và hiệu quả quản lý 2015 2016
Tăng trưởng doanh thu 138.6%
Doanh thu thuần/doanh thu 95.2% 99.2%
Giá vốn/doanh thu thuần 80.8% 81.8%
SG&A/doanh thu thuần 10.1% 10.9%
Doanh thu tài chính/doanh thu thuần 0.01% 0.08%
CPTC/doanh thu thuần 6.46% 29.06%
Thu nhập khác/doanh thu thuần 0.76% 0.55%
Chi phí khác/Doanh thu thuần 0.77% 2.55%
2017 2018 2019
3,422,762,796,775 3,698,474,283,670 3,061,736,795,649 Back to first page
(41,258,499,697) (26,474,731,746) (41,836,364)
3,381,504,297,078 3,671,999,551,924 3,061,694,959,285
(3,208,685,076,811) (3,091,887,406,410) (2,735,245,583,572)
172,819,220,267 580,112,145,514 326,449,375,713
2,920,798,955 4,285,026,835 1,402,393,102
(876,704,538,778) (842,295,600,119) (948,913,111,147)
(778,508,139,828) (788,432,386,509) (922,969,760,059)
(223,197,466,001) (268,110,284,287) (218,690,924,285)
(95,692,025,025) (85,796,027,589) (86,211,300,140)
(1,019,854,010,582) (611,804,739,646) (925,963,566,757)
16,478,125,157 7,978,466,248 6,560,393,528
(27,742,925,574) (11,640,319,585) (19,771,246,298)
(11,264,800,417) (3,661,853,337) (13,210,852,770)
(1,031,118,810,999) (615,466,592,983) (939,174,419,527)
(7,225,260,503)
- - -
(1,038,344,071,502) (615,466,592,983) (939,174,419,527)
(11,537) (6,839) (10,435)
(11,537) (6,839) (10,435)

2017 2018 2019


53.2% 9.4% -16.6%
98.8% 99.3% 100.0%
94.9% 84.2% 89.3%
9.4% 9.6% 10.0%
0.09% 0.12% 0.05%
25.93% 22.94% 30.99%
0.49% 0.22% 0.21%
0.82% 0.32% 0.65%
o first page
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn bị tính: VND 2015
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 620,141,727,798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,098,048,085
1. Tiền 6,098,048,085
2. Các khoản tương đương tiền 0
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 375,056,687,319
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,886,945,631
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,550,784,261
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐXD 0
3. Phải thu về cho vay ngắn hạn 123,711,762,608
4. Phải thu ngắn hạn khác 41,907,194,819
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 0
IV. Hàng tồn kho 184,626,334,741
1. Hàng tồn kho 184,626,334,741
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 54,360,657,653
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,385,346,510
1. Thuế GTGT được khấu trừ 38,347,116,541
2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 628,194,602
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,129,647,041,372
I. Các khoản phải thu dài hạn 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0
2. Trả trước cho người bán dài hạn 0
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 0
4. Phải thu dài hạn nội bộ 0
5. Phải thu về cho vay dài hạn 0
6. Phải thu dài hạn khác 0
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0
II. Tài sản cố định 848,797,098,642
1. Tài sản cố định hữu hình 811,685,190,054
- Nguyên giá 1,225,452,534,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -413,767,343,994
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 37,111,908,588
- Nguyên giá 46,020,006,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,908,097,587
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,280,849,942,730
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12,280,849,942,730
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0
V. Đầu tư tài chính dài hạn 0
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0
VI. Tài sản dài hạn khác 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 0
4. Tài sản dài hạn khác 0
5. Lợi thế thương mại 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,749,788,769,170
A. NỢ PHẢI TRẢ 12,957,875,239,463
I. Nợ ngắn hạn 1,817,330,978,309
1. Phải trả người bán ngắn hạn 748,343,482,140
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 117,249,286,249
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 33,617,323,936
4. Phải trả người lao động 11,150,698,156
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,018,216,721
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD 0
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,079,162,577
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 884,872,808,530
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 0
13. Quỹ bình ổn giá 0
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 0
II. Nợ dài hạn 11,140,544,261,154
1. Phải trả người bán dài hạn 0
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 0
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,310,973,266,828
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0
5. Phải trả nội bộ dài hạn 0
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
7. Phải trả dài hạn khác 345,212,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,484,358,994,326
9. Trái phiếu chuyển đổi 0
10. Cổ phiếu ưu đãi 0
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0
12. Dự phòng trợ cấp thôi việc 0
13. Dự phòng phải trả dài hạn 0
14. Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 807,660,239,784
I. Vốn chủ sở hữu 807,660,239,784
1. Vốn góp của chủ sở hữu 900,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 900,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 0
3. Thặng dư vốn cổ phần 0
4. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0
5. Vốn khác của chủ sở hữu 0
6. Cổ phiếu quỹ 0
7. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
8. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
9. Quỹ đầu tư phát triển 0
10. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0
11. Quỹ dự trữ tài chính 0
12. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
13. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -92,339,760,216
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -114,031,835,958
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,692,075,742
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 0
2. Nguồn kinh phí 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0
III. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0
TỔNG NGUỒN VỐN 13,765,535,479,247

Các chỉ tiêu hoạt động và hiệu quả quản lý 2015


Vòng quay hàng tồn kho
Vòng quay khoản phải thu
Vòng quay các TSNH khác
Vòng quay khoản phải trả
Vòng quay vốn lưu động
Vòng quay TSCĐ
Vòng quay Tổng Tài sản
Doanh thu/Nợ ngắn hạn (không gồm nợ vay)
Doanh thu/Nợ dài hạn

Tỷ số thanh toán ngắn hạn 0.34


Tỷ số thanh toán nhanh 0.21
Tỷ số thanh toán tức thì 0.00
Hệ số nợ/TTS 0.94
Hệ số nợ/VCSH 16.04
EBITDA 145,990,490,617.00
Hệ số nợ/EBITDA 88.76
EBIT 78,704,094,363.00
Hệ số nợ/EBIT 164.64
Khả năng chi trả lãi vay 1.47
Đòn bẩy tài chính
2016 2017 2018 2019
739,167,435,634 812,045,860,619 688,287,988,531 723,496,186,179 Back to first page
15,650,725,822 4,517,611,525 4,493,107,754 8,390,527,534
15,650,725,822 4,517,611,525 4,493,107,754 3,502,776,896
0 0 0 4,887,750,638
0 0 0 5,370,000,000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 5,370,000,000
320,072,746,510 451,790,935,588 420,742,717,937 362,421,259,438
117,392,023,294 223,219,907,154 137,087,831,439 136,312,287,566
44,033,747,395 121,066,779,967 153,047,199,318 181,385,044,244
0 0 0 0
0 0 0 0
114,395,439,667 84,395,439,667 84,395,439,667 0
44,251,536,154 23,108,808,800 45,938,676,821 40,386,499,335
0 0 0 0
0 0 273,570,692 4,337,428,293
373,173,285,894 302,834,639,039 203,968,869,944 315,465,941,438
373,173,285,894 302,834,639,039 203,968,869,944 315,465,941,438
0 0 0 0
30,270,677,408 52,902,674,467 59,083,292,896 31,848,457,769
18,099,476,427 49,068,024,213 49,090,282,797 31,567,828,989
9,674,565,460 3,834,650,254 0 0
2,496,635,521 0 9,993,010,099 280,628,780
0 0 0 0
0 0 0 0
13,308,172,189,870 13,034,972,305,089 12,764,580,263,361 12,524,698,245,222
45,000,000,000 1,000,000,000 18,378,449,760 116,129,628,425
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 78,495,439,667
45,000,000,000 1,000,000,000 18,378,449,760 37,634,188,758
0 0 0 0
13,032,918,928,792 12,813,757,942,520 12,504,578,031,536 12,216,250,950,950
13,032,282,499,085 12,813,757,942,520 12,504,347,731,536 12,216,250,950,950
13,684,064,815,804 13,849,101,827,688 13,947,643,522,922 14,052,637,767,880
-651,782,316,719 -1,035,343,885,168 -1,443,295,791,386 -1,836,386,816,930
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
636,429,707 0 230,300,000 0
1,281,138,935 619,708,195 850,008,195 619,708,195
-644,709,228 -619,708,195 -619,708,195 -619,708,195
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
230,253,261,078 220,214,362,569 230,883,782,065 192,317,665,815
230,253,261,078 220,214,362,569 0 0
0 0 230,883,782,065 192,317,665,815
0 0 5,370,000,000 6
0 0 0 0
0 0 0 6
0 0 0 1
0 0 0 0
0 0 5,370,000,000 0
0 0 5,370,000,000 26
0 0 0 7
0 0 0 15
0 0 0 4
0 0 0 0
0 0 5,370,000,000 0
14,047,339,625,504 13,847,018,165,708 13,452,868,251,892 13,248,194,431,401
13,850,061,974,069 14,693,003,923,293 14,911,750,793,242 15,662,423,597,078
2,420,345,230,383 2,370,444,961,938 2,253,293,408,030 2,698,972,012,520
803,284,179,489 708,329,192,049 537,473,524,362 814,780,511,358
107,156,991,679 218,592,210,108 244,129,999,091 125,387,521,774
25,014,349,265 23,298,937,195 26,894,453,218 30,709,464,658
10,581,103,499 5,054,330,919 5,572,962,324 5,075,887,092
264,695,702,310 23,660,553,503 8,996,228,852 112,508,619,229
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
28,318,797,508 27,368,860,588 28,919,742,183 26,534,362,730
1,181,294,106,633 1,364,140,877,576 1,401,306,498,000 1,583,975,645,679
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
11,429,716,743,686 12,322,558,961,355 12,658,457,385,212 12,963,451,584,558
3,794,085,111,045 4,757,081,587,992 0 0
0 0 0 0
0 0 5,493,280,011,849 6,293,515,541,771
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000 326,000,000,000
7,309,631,632,641 7,239,477,373,363 6,839,177,373,363 6,339,177,373,363
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 4,758,669,424
0 0 0 0
266,829,806,299 -771,514,265,201 -1,386,980,858,185 -2,326,155,277,709
266,829,806,299 -771,514,265,201 -1,386,980,858,185 -2,326,155,277,709
900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000
900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
-633,170,193,701 -1,671,514,265,203 -2,286,980,858,186 -3,226,155,277,713
-104,481,565,847 -633,170,193,701 -1,671,514,265,203 -2,286,980,858,186
-528,688,627,854 -1,038,344,071,502 -615,466,592,983 -939,174,419,527
0 2 1 4
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
14,116,891,780,368 13,921,489,658,092 13,524,769,935,057 13,336,268,319,369

2016 2017 2018 2019


6.55 9.49 12.20 10.53
16.23 19.86 20.38 22.40
52.79 81.31 65.58 67.34
2.11 4.34 5.12 3.88
-1.55 -2.09 -2.35 -1.73
0.32 0.26 0.29 0.25
0.16 0.24 0.27 0.23
2.06 3.01 3.95 3.11
0.20 0.28 0.29 0.24

0.31 0.34 0.31 0.27


0.14 0.19 0.19 0.14
0.01 0.00 0.00 0.00
0.99 1.06 1.11 1.18
51.91 -19.04 -10.75 -6.73
360,555,735,718.00 139,409,406,291.00 580,917,699,744.00 376,886,366,076.00
38.41 105.39 25.67 41.56
95,643,804,195.00 -252,610,671,171.00 172,965,793,526.00 -16,204,659,468.00
144.81 -58.16 86.21 -966.54
0.15 -0.32 0.22 -0.02
26 -55 -13 -7
Back to first page
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Đơn bị tính: VND 2015
Lợi nhuận trước thuế 24,995,063,181
Khấu hao tài sản cố định và bất động sản đầu tư 67,286,396,254
Điều chỉnh giảm lợi thế thương mại
Các khoản dự phòng
(Lãi)/lỗ chênh lệch TGHĐ do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ 4,030,021,015
(Lãi)/lỗ từ thanh lý tài sản cố định
(Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư -2,940,546,982
Chi phí lãi vay 53,709,031,182
Thu nhập từ lãi tiền gửi và cổ tức
Các khoản điều chỉnh khác
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động 147,079,964,650
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -160,098,116,879
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -76,715,938,042
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 339,320,190,397
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -9,427,156,822
(Tăng)/giảm chứng khoán kinh doanh 0
Lãi tiền vay đã trả -52,129,679,104
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,535,289,173
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 186,493,975,027
Tiền chi để mua sắm, XD TSCĐ và các TSDH khác -368,003,876,885
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ & TSDH khác 2,890,005,192
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 27,938,410,898
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 50,541,790
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -337,124,919,005
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của CSH 0
Tiền chi trả vốn góp cho CSH, mua lại CP của DN phát hành 0
Tiền thu từ đi vay 713,542,286,064
Tiền trả nợ gốc vay -566,238,497,373
Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 147,303,788,691
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,327,155,287
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,425,203,372
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,098,048,085
2016 2017 2018 2019
-528,688,627,854 -1,031,118,810,999 -615,466,592,983 -939,174,419,527 Back to first page
264,911,931,523 392,020,077,462 407,951,906,218 393,091,025,544

4,758,669,424
-1,707,163,318 -1,138,425,926 -2,142,620,908 657,783,022
0
-357,451,643 582,070,605 -42,338,877 -203,602,734
624,332,432,049 778,508,139,828 788,432,386,509 922,969,760,059

358,491,120,757 138,853,050,970 578,732,739,959 382,099,215,788


-97,361,817 -99,342,739,842 7,511,408,046 -29,717,338,847
-251,281,407,853 -13,632,859,942 98,865,769,095 -111,497,071,494
27,092,287,472 40,783,820,207 -164 136,853,325,839
-23,028,683,833 -35,887,885,304 -2,822,449,366 6,720,248,976
0 0 0 0
-79,004,776,360 -108,940,936,517 -93,780,869,185 -19,131,883,209
0 0 -7,557,174,954 0
0 0 0 0
0 0 0 0
32,171,178,366 -78,167,550,428 416,491,121,193 365,326,497,053
-146,132,363,079 -78,803,390,686 48,056,062,479 -42,655,110,965
3,067,272,721 2,120,397,728 0 0
0 0 -5,370,000,000 0
0 30,000,000,000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
25,291,625 24,639,226 42,338,877 203,602,734
-143,039,798,733 -46,658,353,732 -53,383,723,602 -42,451,508,231
0 0 0 0
0 0 0 0
1,612,236,478,334 2,230,186,940,737 2,269,577,033,862 0
-1,491,815,180,230 -2,117,494,429,072 -2,632,711,413,438 -318,977,569,042
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
120,421,298,104 112,692,511,665 -363,134,379,576 -318,977,569,042
9,552,677,737 -12,133,392,495 -26,981,985 318,977,569,042
6,098,048,085 15,650,725,822 4,517,611,525 4,493,107,754
1,000,278,198 2,478,214
15,650,725,822 4,517,611,525 4,493,107,754 8,390,527,534
Back to first page

You might also like