Professional Documents
Culture Documents
Lập các bảng tính chi tiết có liên quan đến phân tích tài chính dự án
Bảng tính giá trị khấu hao hàng năm
Khấu hao là một công cụ về mặt hoạch toán kế toán để phân bổ chi phí đầu tư cố định vào giá thành sản phẩ
tố của chi phí sản xuất, nó không phải là hạng mục của dòng tiền.
Kỳ (năm) 0 1
Giá trị TSCĐ đầu kỳ
Giá trị khấu hao trong kỳ
Khấu hao lũy kế
Giá trị còn lại (GT TSCĐ cuối kỳ)
Năm 0 1
Dư nợ đầu kỳ
Giải ngân trong kỳ
Nợ phải trả
- Tiền lãi
- Vốn gốc
Dư nợ cuối kỳ
Mẫu 2:
Nội dung/năm 0 1
Doanh thu
Chi phí hoạt động không bao gồm khấu hao
LN trước thuế, khấu hao, lãi vay (EBITDA)
Khấu hao (DA)
LN hoạt động (EBIT)
Chi phí lãi vay
LN trước thuế (EBT)
Chi phí thuế TNDN (T)
Lợi nhuận thuần (EAT)
Giả sử tỷ lệ chi phí mua hàng chiếm 60% doanh thu của dự án và tỷ lệ các khoản phải trả hàng năm là 15%
Tính chênh lệch khoản phải trả
STT Khoản mục Năm 1
1 Chi phí mua hàng 1,800
2 Khoản phải trả (AP) 270
Chênh lệch khoản phải trả
3 270
(DAP)
Giả sử nhu cầu dự trù quỹ tiền mặt của dự án chiếm 10% tiền mua hàng. Hãy dự trù quỹ tiền mặt của dự án
STT Khoản mục Năm 1
1 Nhu cầu quỹ tiền mặt (CB) 180
2 Chênh lệch quỹ tiền mặt (DCB) 180
Bảng tổng hợp thay đổi các hạng mục vốn lưu động
STT Khoản mục 0
1 Thay đổi VLĐ
2 Chênh lệch phải thu (-)
3 Chênh lệch phải trả (+)
4 Chênh lệch tiền mặt (-)
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp
Khoản mục 0 1
(+) Thu nhập ròng sau thuế (EAT)
(+) Lãi vay
(+) Khấu hao
(+) Giá trị thanh lý
(-) Đầu tư vốn cố định
( ) Thay đổi vốn lưu động
Ngân lưu ròng sau thuế (TIP)
Dự tính dòng tiền theo quan điểm toàn bộ vốn chủ sở hữu– AEPV
Phương pháp trực tiếp
Khoản mục 0 1
A. Dòng tiền vào
Doanh thu (+) -
Vốn vay (+)
*Chênh lệch khoản phải thu (-) -
Thanh lý tài sản cố định (+)
Tổng dòng tiền vào (CF) -
B. Dòng tiền ra
Đầu tư vào đất (+)
Đầu tư vào máy móc, thiết bị (+)
Trả nợ (+)
Chi phí hoạt động (+)
*Chênh lệch khoản phải trả (-)
Chênh lệch tồn quỹ tiền mặt (+)
Thuế thu nhập doanh nghiệp (+)
Tổng dòng tiền ra (EPV)
C. Dòng tiền ròng = A-B
2 …. n
2 ... n
Việc dự tính chi phí sản xuất dựa trên kế hoạch sản xuất hàng năm, kế
2 3 ...n
2 3 ...n
Năm 2 Năm 3
15,000 20,000
0.3 0.3
10%
DAP)
u kỳ.
hải trả hàng năm là 15% tổng giá trị hàng hóa mua
1 2 …n
hực hiện
2 …..
2 …n
2 …n
- -
- -
- -
2 …n
Bài 2: Dự án đầu tư công nghệ mới cho việc sản xuất áo trùm xe ô tô
Bảng Thông Số
Thời gian dự án 2024 - 2029
Kế hoạch đầu tư
CHI ĐẦU TƯ
NHÀ XƯỞNG 136,000
MÁY MÓC 754,843
SẢN LƯỢNG 20
TỐC ĐỘ SẢN LƯỢNG TĂNG 15%
GIÁ BÁN DỰ KIẾN 247,967.5
TỐC ĐỘ GIÁ BÁN TĂNG 10%
TIỀN THUÊ MẶT BẰNG 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP 0.05
TỐC ĐỘ CHI PHÍ TRỰC TIẾP TĂNG 10%
CPQL & BÁN HÀNG 600
CHỦ ĐẦU TƯ VAY 50%
LÃI SUẤT NH Z 0%
TỶ PHẢI THU, PHẢI TRẢ, VÀ NHU CẦU QUỸ TIỀN MẶT NHƯ SAU:
TỶ LỆ PHẢI THU 10%
TỶ LỆ PHẢI TRẢ 15%
NHU CẦU QUỸ TIỀN MẶT 10%
THỜI GIAN KHẤU HAO 5.00
THUẾ TNDN 20%
TSSL 17%
BẢNG TÍNH KHẤU HAO NHÀ XƯỞNG
Năm 0
Mức khấu hao hàng năm
Khấu hao tích lũy
Giá trị còn lại 136,000.00
Năm 0
Mức khấu hao hàng năm
Khấu hao tích lũy
Giá trị còn lại 754,843.00
Lưu chuyển tiền tệ (theo quan điểm tổng vốn đầu tư) trực tiêp
Năm 0
THU -
Doanh thu
Chênh lệch các khoản phải thu
Giá trị thu hồi sau khi dự án kết thúc
CHI 890,843
Chi Đầu tư vào đất
Nhà xưởng 136,000
Máy móc thiết bị 754,843
Chi phí hoạt động
Giá vốn hàng bán (không kể khấu hao)
Chi phí quản lý DN và bán hàng (có tính thuê đất)
Chênh lệch các khoản phải trả
Chênh lệch tiền mặt
Thuế
CF (890,843)
Phương pháp Gián tiếp (theo quan điểm tổng đầu tư)
Năm 0
Lợi nhuận sau thuế
Lãi vay
Khấu hao
Giá trị thanh lý
Đầu tư (890,843)
Thay đổi vốn lưu động
CF (890,843)
Phương pháp gián tiếp (trên quan điểm toàn bộ vốn sở hữu)
Năm -
Lợi nhuận sau thuế
Khấu hao
Thanh lý
Đầu tư vốn cố định (890,843.00)
Vay -
Trả nợ gốc
Thay đổi VLĐ
CF ròng (890,843.00)
NPV 10,198,211.42
IRR 425%
0.09
10,198,211.42 3,193.74
Tình huống 1
Tốc độ tăng sản lượng sản xuất 10%
Mức tăng giá bán bình quân 5%
Mức tăng chi phí trực tiếp 5%
Scenario Summary
Changing Cells:
TỐC ĐỘ TĂNG SL
TỐC ĐỘ TĂNG GIÁ
TỐC ĐỘ TĂNG CP
Result Cells:
NPV
IRR
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
5 năm
TRIỆU ĐỒNG
TRIỆU ĐỒNG
SP
/NĂM
TRIỆU ĐỒNG/Sđã loại trừ VAT
/NĂM
TRIỆU ĐỒNG/NĂM
TRIỆU ĐỒNG/SP
/NĂM
GIÁ TRỊ ĐẦU TƯ
/NĂM VỐN GỐC TRẢ ĐỀU, LÃI TRẢ THỰC TẾ PHÁT SINH
/DT
/CP TRỰC TIẾP
/CP TRỰC TIẾP
NĂM ĐỀU
ĐVT: tr đồng
1 2 3 4 5
27,200 27,200 27,200 27,200 27,200
27,200 54,400 81,600 108,800 136,000
108,800 81,600 54,400 27,200 -
ĐVT: tr đồng
1 2 3 4 5
150,969 150,969 150,969 150,969 150,969
150,969 301,937 452,906 603,874 754,843
603,874 452,906 301,937 150,969 -
1 2 3
4,959,350 6,273,578 7,936,076
20 23 26
247,967.50 272,764.25 300,040.68
1 2 3
178,169.6 178,169.9 178,170.2
0.050 0.055 0.061
20 23 26
1.00 1.27 1.60
178,168.60 178,168.60 178,168.60
1 2 3
4,959,350 6,273,578 7,936,076
- - -
4,959,350 6,273,578 7,936,076
178,170 178,170 178,170
4,781,180 6,095,408 7,757,906
600 600 600
4,780,580 6,094,808 7,757,306
- - -
4,780,580 6,094,808 7,757,306
956,116 1,218,962 1,551,461
3,824,464 4,875,846 6,205,845
1 2 3 4
4,959,350 6,273,578 7,936,076 -
495,935 627,358 793,608 -
495,935 131,423 166,250 (793,608)
1 2 3 4
1 1 2 -
0 0 0 -
0 0 0 (0)
1 2 3 4
1 1 2 -
0 0 0 -
0 0 0 (0)
1 2 3 4
4,463,415 6,142,155 7,769,826 1,149,945
4,959,350 6,273,578 7,936,076
(495,935) (131,423) (166,250) 793,608
356,337.20
956,717 1,219,563 1,552,063 0
1 2 3 4
3,824,464 4,875,846 6,205,845
- - -
178,168.60 178,168.60 178,168.60
356,337.20
1 2 3 4
- - -
601.0 601.3 601.6
(0) (0) (0) 0
0 0 0 (0)
956,116 1,218,962 1,551,461
956,717.03 1,219,562.83 1,552,062.71 0.08
3,506,698.0 4,922,592.1 6,217,763.3 1,149,944.7
- - -
(495,934.95) (131,422.76) (166,249.79) 793,607.51
3,506,697.97 4,922,592.15 6,217,763.33 1,149,944.71
2 3
15% 20%
10% 15%
10% 15%
Current Values: TH 1 TH 2 TH 3
Created by Tu Van on Created by Tu Van on Created by Tu Van on
11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021