You are on page 1of 4

Bảng 2.

1
STT Nghiệp vụ Hoạt động
1 Thu tiền bán hàng hóa & dịch vụ HĐKD
2 Vay nợ phát hành trái phiếu công ty HĐTC
3 Chi tiền mua tài sản cố định mới HĐĐT
4 Chuyển nợ nay thành cổ phiếu HĐTC
5 Bán chịu hàng hóa & dịch vụ HĐKD
6 Mua chịu TSCĐ mới HĐĐT
7 Thu tiền cổ tức được chia & tiền lãi vay từ cho vay HĐKD
8 Thu tiền bán thanh lý TSCĐ cũ HĐĐT
9 Khách hàng trả tiền mua hàng chịu HĐKD
10 Chi tiền mua chứng khoán đầu tư HĐĐT
11 Ghi nhận giá vốn hàng bán HĐKD
12 Chi tiền mua hàng nhập kho HĐKD
13 Thu hồi trái phiếu công ty phát hành HĐTC
14 Mua chịu hàng hóa & dịch vụ HĐKD
15 Chi tiền trả chi phí kinh doanh HĐKD
16 Chi phí kinh doanh phải trả phát sinh HĐKD
17 Thu tiền bán chứng khoán đầu tư có lãi HĐĐT
18 Thu tiền bán chứng khoán đầu tư bị lỗ HĐĐT
19 Chi tiền nộp các khoản thuế HĐKD
20 Chi phí thuế phải trả phát sinh HĐKD
21 Chi trả cổ tức cho các cổ đông HĐTC
22 Chi tiền trả lãi vay do vay nợ HĐKD
23 Chi phí lãi vay phải trả phát sinh HĐKD
24 Thu hồi tiền tham giá đầu tư liên doanh, liên kết HĐĐT
25 Cho vay HĐĐT
26 Ứng trước tiền mua hàng và dịch vụ cho nhà cung HĐKD
27 Khách hàng ứng trước tiền mua hàng hóa & dịch v HĐKD
28 Chi phí khấu trừ TSCĐ HĐKD
29 Trích lập các quỹ doanh nghiệp HĐKD
30 Chi tiền mua bất động sản đầu tư HĐĐT
31 Chuyển nợ dài hạn thành nợ ngắn hạn HĐTC
32 Đi vay nợ ngân hàng HĐTC
33 Phát hành cổ phiếu công ty HĐTC
34 Thu tiền bán bất động sản đầu tư HĐĐT
35 Trích lập dự phòng giảm giá, dự phòng nợ khó đòi HĐKD
36 Chi phí trả trước bằng tiền HĐKD
37 Trả gốc vay ngân hàng HĐTC
38 Mua thu hồi cổ phiếu của công ty phát hành HĐTC
39 Chi tiền tham gia đầu tư liên doanh, liên kết HĐĐT
Ảnh hưởng đến ngân lưu
+
+
-
0
0
0
+
+
+
-
0
-
0
0
-
0
+
+
-
0
-
-
0
+
-
-
+
0
0
-
0
+
+
+
0
-
-
-
-
Bảng 2.3: Bảng thông tin số liệu STT 0 Bảng 2.8 Bảng báo cáo ngân lưu trực tiếp năm 2 và năm 3 Bảng 2.8 Bảng báo cáo ngân lưu gián tiếp năm 2 và năm 3
Thông số tài chính Năm 1 Năm 2 Năm 3 Δ 0 NGÂN LƯU LẬP TRỰC TIẾP Năm 2 Năm 3 NGÂN LƯU LẬP GIÁN TIẾP Năm 2 Năm 3
1. Thông tin sử dụng lập bảng BCKQKD 1. Ngân lưu HĐKD 1. Ngân lưu hoạt động kinh doanh
Doanh thu (đơn vị: $1.000) 20,000 15,000 30,000 Thu tiền bán hàng 15,109 29,831 LNST 591 1,332
Tỷ lệ giá vốn hàng bán trên Doanh thu 70% 70% 70% Bảng 2.5 BC KQHĐKD Chi tiền mua hàng -10,559 -21,025 Điều chỉnh các khoản không thu chi bằng tiền
Tỷ lệ Chi phí kinh doanh chưa tính KH/DT 22% 22% 22% 0 Năm 2 Năm 3 Chi tiền trả CPKD -3,480 -6,430 Khấu hao 236 360
Tỷ lệ tiền Khấu hao trên Tài sản cố định thuần 18% 18% 18% Doanh thu 20,000 15,000 30,000 Chi tiền trả lãi vay -249 -233 Điều chỉnh các khoản chưa thu chi bằng tiền
Tỷ lệ tiền Lãi vay trên tổng Nợ 15% 15% 15% Trừ: GVHB 14,000 10,500 21,000 Chi tiền nộp thuế thu nhập -100 -366 Δ Khoản phải thu 109 -169
2. Thông tin sử dụng lập bảng CĐKT Bằng: Lợi nhuận gộp 6,000 4,500 9,000 NLR HĐKD 722 1,778 Δ Hàng tồn kho 218 -338
Tỷ số tổng Nợ trên tổng Tài sản 60% 40% 50% Trừ: CPKD chưa tính KH 4,400 3,300 6,600 2. Ngân lưu HDĐT Δ Khoản phải trả -276 313
Tỷ lệ Tài sản cố định thuần trên tổng Tài sản 30% 35% 40% Trừ: Khấu hao 216 236 360 Δ Chi mua TSCĐ -349 -1,048 Δ CPKD phải trả -180 170
Tỷ lệ Khoản phải thu trên Tài sản ngắn hạn 30% 30% 30% Bằng: LN trước lãi vay và thuế 1,384 964 2,040 Thu Tiền thanh lý TS 0 0 Δ Thuế phải nộp 48 -33
Tỷ lệ Hàng tồn kho trên Tài sản ngắn hạn 60% 60% 60% Trừ: Lãi vay 360 225 375 Chi mua chứng khoán đầu tư 0 0 Δ Lãi vay phải trả -24 143
Tỷ lệ Nợ ngắn hạn trên tổng Nợ 60% 80% 70% Bằng: Lợi nhuận trước thuế 1,024 739 1,665 NLR HĐĐT -349 -1,048 NLR HĐKD 722 1,778
Tỷ lệ Khoản phải trả trên Nợ ngắn hạn 40% 25% 35% Trừ: Thuế thu nhập 205 148 333 3. Ngân lưu HĐTC 2. Ngân lưu hoạt động đầu tư
Tỷ lệ Vay ngắn hạn trên Nợ ngắn hạn 20% 40% 25% Bằng: Lợi nhuận sau thuế 819 591 1,332 Δ Nợ vay ngắn hạn 192 -43 Δ TSCĐ -349 -1,048
Tỷ lệ CPKD PT/NNH 25% 15% 20% Trừ: Cổ tức 573 473 1,199 Δ Nợ vay dài hạn -660 450 Thu tiền thanh lý tài sản cố định cũ 0 0
Tỷ lệ Thuế phải nộp trên Nợ ngắn hạn 5% 10% 5% Bằng: LNGL 246 118 133 Δ VCP thường 532 117 Chi mua ck đầu tư 0 0
3. Thông số tài chính khác liên quan LNGL lũy kế 246 364 497 Δ Chi cổ tức phải trả -473 -1,199 Ngân lưu ròng hoạt động đầu tư -349 -1,048
Tỷ số doanh thu trên tổng Tài sản (VQTTS) 5 4 6 NLR HĐTC -409 -675 3. Ngân lưu hoạt động tài chính
Thuế suất Thuế thu nhập trên LNTT 20% 20% 20% Tổng NLR -36 56 Δ Nợ vay NH 192 -43
Tỷ lệ tiền cổ tức trên Lợi nhuận sau thuế 70% 80% 90% Tiền tồn quỹ đầu năm 280 244 Δ Vay dài hạn -660 450
Lợi nhuận để lại lũy kế trước năm 1 bằng zero Tiền tồn quỹ cuối năm 244 300 Δ Vốn CPT 532 117
Thay đổi trong tiền tồn quỹ -36 56 Δ Cổ tức phải trả -473 -1,199
Ngân lưu ròng hoạt động tài chính -409 -675
Bảng 2.4 Bảng CĐKT Bảng 2.6 Bảng 2.7 Tổng NLR -36 56
Năm 2 Năm 3 Khoản mục Tăng tiền năm 2 Giảm tiền năm 2 Tăng tiền năm 3 Giảm tiền năm 3 Tiền tồn quỹ đầu năm 280 244
1. Tài sản lưu động ngắn hạn 2,800 2,438 3,000 1. Tài sản LĐ ngắn hạn Tiền tồn quỹ cuối năm 244 300
Tiền 280 244 300 Tiền 36 0 0 56 Thay đổi trong tiền tồn quỹ -36 56
Khoản phải thu 840 731 900 Khoản phải thu 109 0 0 169
Hàng tồn kho 1,680 1,463 1,800 Hàng tồn kho 218 0 0 338
2. Tài sản cố định thuần 1,200 1,313 2,000 2. Tài sản cố định thuần 0 113 0 688
Tổng TS 4,000 3,750 5,000 3. Tổng nợ
3. Tổng nợ 2,400 1,500 2,500 a. Nợ ngắn hạn
a. Nợ ngắn hạn 1,440 1,200 1,750 Khoản phải trả 0 276 313 0
Khoản phải trả 576 300 613 Vay ngắn hạn 192 0 0 43
Vay ngắn hạn 288 480 438 CPKD phải trả 0 180 170 0
CPKD phải trả 360 180 350 Thuế phải nộp 48 0 0 33
Thuế phải nộp 72 120 88 Lãi vay phải trả 0 24 143 0
Lãi vay phải trả 144 120 263 b. Nợ dài hạn
b. Nợ dài hạn 960 300 750 Vay dài hạn 660 450 0
vay dài hạn 960 300 750 4. VCSH
4. VCSH 1,600 2,250 2,500 Vốn CPT 532 0 117 0
Vốn cổ phần thường 1,354 1,886 2,003 LNGL lũy kế 118 0 133 0
LN để lại lũy kế 246 364 497 Tổng nguồn tăng/giảm tiền 1,253 1,253 1,325 1,325
Tổng Nguồn vốn 4,000 3,750 5,000
Bảng 2.11: Bảng CĐKT Khoản mục Tăng tiền năm 2 Giảm tiền năm 2 Bảng 2.13: Ngân lưu trực tiếp Bảng 2.13: Ngân lưu gián tiếp
Năm 1 Năm 2 Tiền 0 31,980,000 1. Ngân lưu HĐKD Năm 2 1. Ngân lưu HĐKD Năm 2
Tài sản Khoản phải thu 0 0 Thu tiền bán hàng 2,000,000,000 LNST 156,600,000
Tiền 20,000,000 51,980,000 Hàng tồn kho 160,000,000 0 Chi tiền mua hàng -1,010,000,000 Điều chỉnh các khoản không thu chi bằng tiền
Khoản phải thu 300,000,000 300,000,000 Tài sản cố định ròng 0 100,000,000 Chi tiền trả chi phí KD -510,000,000 Khấu hao 200,000,000
Hàng tồn kho 650,000,000 490,000,000 Nguyên giá 0 300,000,000 Chi trả tiền lãi vay -44,250,000 Trích lập dự phòng 0
Tài sản cố định ròng 600,000,000 700,000,000 Hao mòn lũy kế 200,000,000 0 Chi tiền nộp thuế -39,150,000 Lãi/lỗ đầu tư 0
+ Nguyên giá 1,000,000,000 1,300,000,000 Ngân lưu ròng HDKD 396,600,000 Điều chỉnh các khoản chưa thu chi bằng tiền
+ Hao mòn lũy kế -400,000,000 -600,000,000 2. Ngân lưu HĐĐT Δ Khoản phải thu 0
Tổng tài sản 1,570,000,000 1,541,980,000 Vay ngắn hạn 0 55,000,000 Chi mua sắm -300,000,000 Δ Hàng tồn kho 160,000,000
Nguồn vốn Khoản phải trả 30,000,000 0 Thanh lý 0 Δ Phải trả người bán 30,000,000
Vay ngắn hạn 350,000,000 295,000,000 Chi phí KD phải trả 0 150,000,000 Chi đầu tư 0 Δ Chi phí phải trả -150,000,000
Khoản phải trả 220,000,000 250,000,000 Vốn cổ phần 100,000,000 0 Ngân lưu ròng HDĐT -300,000,000 Δ Thuế phải nộp 0
Chi phí KD phải trả 300,000,000 150,000,000 LNGL (lũy kế) 46,980,000 0 3. Ngân lưu HĐTC Ngân lưu ròng HDKD 396,600,000
Vốn cổ phần 500,000,000 600,000,000 Tổng nguồn tăng/giảm tiền 536,980,000 636,980,000 ∆ Nợ vay ngắn hạn -55,000,000 2. Ngân lưu HĐĐT
LNGL (lũy kế) 200,000,000 246,980,000 ∆ Vay nợ dài hạn 0 Chi mua sắm -300,000,000
Tổng nguồn vốn 1,570,000,000 1,541,980,000 ∆ Vốn cổ phần thường 100,000,000 Thanh lý 0
∆ Cổ tức phải trả -109,620,000 Chi đầu tư 0
Bảng 2.12: Báo cáo KQHDKD STT 0 Ngân lưu ròng HĐTC -64,620,000 Ngân lưu ròng HDĐT -300,000,000
Nội dung Năm 2 Δ 0 Tổng ngân lưu ròng 31,980,000 3. Ngân lưu HĐTC
Doanh thu 2,000,000,000 Tiền tồn quỹ đầu năm 20,000,000 ∆ Nợ vay ngắn hạn -55,000,000
Trừ: Giá vốn hàng bán 1,200,000,000 Tiền tồn quỹ cuối năm 51,980,000 ∆ Vay nợ dài hạn 0
Bằng: Lợi nhuận gộp 800,000,000 Thay đổi trong tiền 31,980,000 ∆ Vốn cổ phần thường 100,000,000
Trừ: Chi phí kinh doanh, gồm: ∆ Cổ tức phải trả -109,620,000
+ Lương, quảng cáo 360,000,000 Ngân lưu ròng HĐTC -64,620,000
+ Khấu hao 200,000,000 Tổng ngân lưu ròng 31,980,000
Bằng: LN trước lãi vay và thuế 240,000,000 Tiền tồn quỹ đầu năm 20,000,000
Trừ: Lãi vay 44,250,000 Tiền tồn quỹ cuối năm 51,980,000
Bẳng: Lợi nhuận trước thuế 195,750,000 Thay đổi trong tiền 31,980,000
Trừ: Thuế thu nhập 39,150,000
Bằng: Lợi nhuận sau thuế 156,600,000
Trừ: Cổ tức 109,620,000
Bằng: LNGL 46,980,000
LNGL lũy kế 246,980,000

You might also like