Ngày 31 tháng 12 năm 2022 Đơn vị: tỷ đồng TT Tài Sản Số đầu Số Nguồn vốn Số đầu Số kỳ cuối kỳ cuối kỳ kỳ A Tài sản ngắn hạn 380 450 A Nợ phải trả 500 590 I Tiền và các khoản tương 60 70 I Nợ ngắn hạn 110 140 đương tiền 1 Tiền 50 65 1 Vay và nợ ngắn hạn 15 30 2 Các khoản tương đương tiền 10 5 2 Phải trả người bán 30 50 II Các khoản đầu tư tài chính ngắn - - 3 Người mua trả tiền - - hạn trước III Các khoản phải thu 70 100 4 Thuế và các khoản phải 17 25 nộp nhà nước IV Hàng tồn kho 250 280 5 Phải trả nhân viên 48 35 V Tài sản ngắn hạn khác - - II Nợ dài hạn 390 430 - Vay và nợ dài hạn 390 430 B Tài sản dài hạn 420 550 B Vốn chủ sở hữu 300 410 I Các khoản phải thu dài hạn - - I Vốn chủ sở hữu 300 410 II Tài sản cố định 380 480 - Vốn đầu tư của chủ sở 240 310 hữu - Nguyên giá 510 655 - Thặng dư vốn cổ phần 15 29 - Giá trị hao mòn tích lũy (130) (175) - Quỹ đầu tư phát triển 20 28 III Bất động sản đầu tư - - - Quỹ dự phòng tài chính 15 17 IV Các khoản đầu tư tài chính dài 30 50 - Lợi nhuận chưa phân 10 26 hạn phối V Tài sản dài hạn khác 10 20 II Nguồn kính phí và quỹ - - khác Tổng tài sản 800 1.000 Tổng nguồn vốn 800 1.000 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2022 Đơn vị: tỷ đồng STT Chỉ tiêu 2020 2021 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,370 1,625 2 Các khoản giảm trừ 150 195 3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,220 1,430 4 Giá vốn bán hàng 960 1,100 5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 260 330 6 Chi phí bán hàng 55 70 7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 85 110 8 Lợi nhuận bán hàng và cung cấp dịch vụ 120 150 9 Doanh thu hoạt động tài chính 5 5 10 Chi phí tài chính (chi phí lãi vay) 65 85 11 Lợi nhuận từ hoạt động tài chính (60) (80) 12 Thu nhập khác - - 13 Chi phí khác - - 14 Lợi nhuận khác - - 15 Lợi nhuận trước thuế 60 70 16 Thuế thu nhập doanh nghiệp 12 14 17 Lợi nhuận sau thuế 48 56