Professional Documents
Culture Documents
3.9-3.13 Chính TH C
3.9-3.13 Chính TH C
9
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
Năm 2020
Chỉ tiêu
3.13
1. Tk 911
(642) 900
(632) 100
(8211) 104
(4212) 416
1520
2.
CÔNG TY XYZ
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
Ngày 31/12/N
Đơn vị: triệu đồng
Chỉ tiêu
Số dư cuối năm
A. Tài sản ngắn hạn 3760
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2660
1. Tiền 2660
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 0
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0
IV. Hàng tồn kho 1100
1. Hàng tồn kho 1100
B. Tài sản dài hạn 4500
II. Tài sản cố định 3500
1. Tài sản cố định hữu hình 3600
- Nguyên giá 4000
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 400
2. Tài sản cố định thuê tài chính -100
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 100
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1000
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 1000
Tổng cộng tài sản 8260
C. Nợ Phải trả 844
I. Nợ ngắn hạn 244
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 104
9. Phải trả ngắn hạn khác 140
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0
II. Nợ dài hạn 600
1. Phải trả người bán dài hạn 600
D. Vốn chủ sở hữu 7416
I. Vốn chủ sở hữu 7416
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 416
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 416
Tổng cộng nguồn vốn 8260
3.
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Mã
Chỉ tiêu
số
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
4. Tiền trả nợ gốc vay 34
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70
CÔNG TY XYZ
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Năm N
Đơn vị tính: triệu đồng
CHỈ TIÊU Mã số Năm nay
1 2 4
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước
thuế 01 520
2. Điều chỉnh cho các
khoản
Khấu hao TSCĐ VÀ
BĐSĐT 02 100
Lãi, lỗ từ hoạt động
đầu tư 05 (120)
Năm
Mã số
nay
01 1,000
02 60
vụ (10= 01-02) 10 940
11 500
(20=10 - 11) 20 440
21 10
22 50
23 50
25 110
26 230
= 20 + (21 - 22) - (25 + 26)} 30 60
31 -
32 7
40 (7)
0) 50 53
51 11
52
=50 – 51 - 52) 60 42
70
71
1,000 400
Số dư đầu năm
3400 1,540 400
1000 100
1000 120
400 100
400 2,660 0
2000
2000
4600 211 2281
3600 4,000 1,000
3600
4000 4,000 1,000
400
0 3411 331
300 600
0 300
1000 0 600
1000
8000 4111 421
900 7,000 100
300 100
520
7,000 520
300
600 33311 632
600 140 900
7100
7100 140 900
7000
100
100
8000
TỆ
Năm nay
1,540
400
1,940
120
120
(300)
(100)
(400)
1,660
1,000
2,660
1400
140
400
120
100
100
2260
h kết quả hoạt động
416
gia tăng phải nộp năm N
140
156
2,000
900
1,100
2141
400
100
500
515
120
120
511
1,400
1,400
6424
400
100
500
112
1,000
1,540
100
120
100
2,660
211
4,000
4,000
3411
300
300
0
4111
7,000
7,000
33311
140
140
131 156
400 2,000
400 900
0 1,100
2281 2141
1,000 400
100
1,000 500
331 515
600 120
600 120
421 511
100 1,400
100
520
520 1,400
632 6424
900 400
100
900 500
Nợ Có
1 511 1400
133 140
632 900
2. 131 400
3441 300
112 100
3. 515 120
112 120
4. 642 100
2142 100
5. 421 100
338 100
6. 911 416
421 416
156 1400
1331 140
331 1540
3331 140
133 140