You are on page 1of 17

3.

9
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
Năm 2020

Chỉ tiêu

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 – 51 - 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)

3.13
1. Tk 911
(642) 900
(632) 100
(8211) 104
(4212) 416
1520

Số dư tài khoản vào ngày 31/12/N

Tài khoản số dư nợ Số tiền


TK 112 2660
TK 131 A 0
TK 156 1100
TK 211 4000
TK 2281 (Đầu tư cổ phiếu HLK) 1000

2.
CÔNG TY XYZ
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
Ngày 31/12/N
Đơn vị: triệu đồng

Chỉ tiêu
Số dư cuối năm
A. Tài sản ngắn hạn 3760
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2660
1. Tiền 2660
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 0
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0
IV. Hàng tồn kho 1100
1. Hàng tồn kho 1100
B. Tài sản dài hạn 4500
II. Tài sản cố định 3500
1. Tài sản cố định hữu hình 3600
- Nguyên giá 4000
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 400
2. Tài sản cố định thuê tài chính -100
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 100
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1000
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 1000
Tổng cộng tài sản 8260
C. Nợ Phải trả 844
I. Nợ ngắn hạn 244
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 104
9. Phải trả ngắn hạn khác 140
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0
II. Nợ dài hạn 600
1. Phải trả người bán dài hạn 600
D. Vốn chủ sở hữu 7416
I. Vốn chủ sở hữu 7416
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 416
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 416
Tổng cộng nguồn vốn 8260

3.
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

(Theo phương pháp trực tiếp)


Năm N


Chỉ tiêu
số
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
4. Tiền trả nợ gốc vay 34
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 70

CÔNG TY XYZ
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Năm N
Đơn vị tính: triệu đồng
CHỈ TIÊU Mã số Năm nay
1 2 4
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước
thuế 01 520
2. Điều chỉnh cho các
khoản
Khấu hao TSCĐ VÀ
BĐSĐT 02 100
Lãi, lỗ từ hoạt động
đầu tư 05 (120)

3. Lợi nhuận từ hoạt


động kinh doanh thay
đổi vốn lưu động 08 500
Tăng, giảm các khoản
phải thu 09 400
Tăng, giảm hàng tồn
kho 10 900
Tiền thu khác từ hoạt
động kinh doanh 17 140

Lưu chuyển thuần từ


hoạt động kinh doanh 20 1,940
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
7.Tiền thu lãi cho vay,
cổ tức và lợi nhuận
được chia 27 120

Lưu chuyển tiền thuần


từ hoạt động đầu tư
30 120
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
4. Tiền trả nợ gốc vay 33 (300)
6. Cổ tức, lợi nhuận đã
trả cho chủ sở hữu 36 (100)

Lưu chuyển tiền thuần


từ hoạt động tài chính
40 (400)
Lưu chuyển thuần
trong kì 50 1,660
Tiền và tương đương của 60 1,000
Tiền và tương đương tiề 70 2,660
QUẢ HOẠT ĐỘNG
ăm 2020
Đơn vị tính: triệu đồng

Năm
Mã số
nay
01 1,000
02 60
vụ (10= 01-02) 10 940
11 500
(20=10 - 11) 20 440
21 10
22 50
23 50
25 110
26 230
= 20 + (21 - 22) - (25 + 26)} 30 60
31 -
32 7
40 (7)
0) 50 53
51 11
52
=50 – 51 - 52) 60 42
70
71

Tk 911 Các giao dịch kinh tế trong năm N


1400 (511) Nợ Có
120 (515) 1. 511
632 900
112 1540
1520 3331
2. 131

Đơn vị tính : Triệu đồng 3441 300


Tài khoản số dư có Số tiền 112 100
TK 2141 400 3. 515
TK 331 B 600 112 120
TK 3411 0 4. 642 100
TK 4111 7000 2142
TK 421 416 5. 421 100
TK 3331 140 112
TK 3334 104 6. 3160
TK 2142 100 Kết chuyển xác định kết quả hoạt động
911 416
421
Kết chuyển thuế giá trị gia tăng phải nộp năm N
3331 140
133

Đơn vị: triệu đồng


112 131

1,000 400
Số dư đầu năm
3400 1,540 400
1000 100
1000 120
400 100
400 2,660 0
2000
2000
4600 211 2281
3600 4,000 1,000
3600
4000 4,000 1,000
400
0 3411 331
300 600
0 300
1000 0 600
1000
8000 4111 421
900 7,000 100
300 100
520
7,000 520
300
600 33311 632
600 140 900
7100
7100 140 900
7000
100
100

8000

TỆ

Năm nay

1,540
400
1,940

120
120

(300)
(100)
(400)
1,660
1,000
2,660
1400
140
400

120

100

100
2260
h kết quả hoạt động

416
gia tăng phải nộp năm N

140

156

2,000

900

1,100

2141
400
100
500

515
120

120
511
1,400

1,400

6424
400
100
500
112
1,000
1,540
100

120
100
2,660

211
4,000

4,000

3411
300
300
0

4111
7,000
7,000

33311
140

140
131 156
400 2,000
400 900

0 1,100

2281 2141
1,000 400
100
1,000 500

331 515
600 120

600 120

421 511
100 1,400
100
520
520 1,400

632 6424
900 400
100
900 500
Nợ Có
1 511 1400
133 140
632 900
2. 131 400
3441 300
112 100
3. 515 120
112 120
4. 642 100
2142 100
5. 421 100
338 100
6. 911 416
421 416

156 1400
1331 140
331 1540
3331 140
133 140

You might also like