BẢN CÂN ĐỐI LẾ TOÁN Tài sản Mã số Thuyết Minh Số Cuối Năm A TÀI SẢN NGẮN HẠN I Tiền và các khoản tương đương tiền 1 Tiền 111, 112 40,000 III Các khoản phải thu ngăn hạn 1 Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131C 4,000 2 Trả trước cho người bán ngắn hạn 331K 2,000 3 Phải thu ngắn hạn khác 1388 400 4 Tài sản thiếu chờ xử lý 1381 600 IV Hàng tồn kho 152, 153, 154, 1 Hàng tồn kho 155 76,500 V Tài sản ngắn hạn khác 1 Chi phí trả trước ngắn hạn 141 700 2 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 300 3 Thuế và các khoản phải thu Nhà Nước 3334, 3388 700 B TÀI SẢN DÀI HẠN I Các khoản phải thu dài hạn II Tài sản cố định 1 Tài sản cố định hữu hình -Nguyên giá 211 450,000 -Giá trị hao mòn lũy kế 2141 (120,000) 2 Tài sản cố định vô hình -Nguyên giá 213 100,000 -Giá trị hao mòn lũy kế 2143 (60,000) IV Tài sản dở dang dài hạn 1 1. Xây dựng cơ bản dở dang 2412 20,000 V Đầu tư tài chính dài hạn 1 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 222 24,000 VI Tài sản dài hạn khác 1 Tài sản cầm cố, thế chấp 244 3,000 TỔNG TÀI SẢN 542,200 C NỢ PHẢI TRẢ I Nợ ngắn hạn 1 Phải trả ngươi bán ngắn hạn 331M 1,400 2 Người mua trả tiền trước ngắn hạn 131A 500 3 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33312 600 4 Phải trả người lao động 334 400 5 Phải trả phải nộp khác 3388 200 6 Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3411 15,000 7 Quỹ khen thưởng phúc lợi 3531, 3532 14,800 II Nợ dài hạn 1 Phải trả người bán dài hạn 331H, 331L 5,800 2 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 341 50,000 D VỐN CHỦ SỞ HỮU I Vốn chủ sở hữu 1 Vốn góp của chủ sở hữu 4111 400,000 2 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412 (3,000) 3 Quỹ đầu tư phát triển 414 1,000 4 Lợi nhuận chưa phân phối LNST lũy kế đến cuối kỳ trước 4211 (2,000) LNST chưa phân phối kỳ này 4212 12,500 5 Nguồn đầu tư xây dựng cơ bản 441 45,000 TỔNG NGUỒN VỐN 542,200 -