You are on page 1of 4

2.

2
Tài sản Nguồn vốn
A. Tài sản ngắn hạn A. Nợ phải trả
Tiền mặt 1,500 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Phải thu khách hàng (dư nợ) 6,450 Các khoản phải trả, phải nộp khác
Hàng hoá 6,500 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Công cụ, dụng cụ 50 Phải trả cho người bán (dư có)
Tiền gửi ngân hàng 8,500 Vay dài hạn
Phải thu khác 500 Tài sản thừa chờ giải quyết
Vay ngắn hạn
Phải trả người lao động
B. Tài sản dài hạn B. Vốn chủ sở hữu
Tài sản cố định hữu hình 25,450 Quỹ đầu tư phát triển
Hao mòn TSCD hữu hình -5,000 Vốn đầu tư chủ sở hữu
XDCD dở dang 3,800 Nguồn vốn đầu tư XDCB
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,450 Quỹ dự phòng tài chính
Lợi nhuận chưa phân phối
Tổng tài sản 43,950 Tổng nguồn vốn
2. Bảng cân đối kế toán
Tài sản Mã số Thuyết minh
A. Tài sản ngắn hạn
1,400 Tiền mặt 111
300 Phải thu khách hàng (dư nợ) 131
250 Hàng hoá 156
1,000 Công cụ, dụng cụ 153
2,000 Tiền gửi ngân hàng 112
50 Phải thu khác 138
2,550
1,800
B. Tài sản dài hạn
3,000 Tài sản cố định hữu hình 211
30,000 Hao mòn TSCD hữu hình 2141
2,900 XDCD dở dang 241
100 Chi phí trả trước ngắn hạn 142
3,850
49,200 Tổng tài sản
Số cuối kì Số đầu năm Nguồn vốn Mã số Thuyết miSố cuối kì
A. Nợ phải trả
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 352
Các khoản phải trả, phải nộp khác 338
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 333
Phải trả cho người bán (dư có) 331
Vay dài hạn 341
Tài sản thừa chờ giải quyết 3381
Vay ngắn hạn 311
Phải trả người lao động 334
B. Vốn chủ sở hữu
Quỹ đầu tư phát triển 414
Vốn đầu tư chủ sở hữu 4,111
Nguồn vốn đầu tư XDCB 441
Quỹ dự phòng tài chính 415
Lợi nhuận chưa phân phối 421
Tổng nguồn vốn 11,523
Số đầu năm

You might also like