You are on page 1of 3

CHƯƠNG 9

Bài tập 9.1


BẢN CÂN ĐỐI LẾ TOÁN
Tài sản Mã số Thuyết Minh Số Cuối Năm
A TÀI SẢN NGẮN HẠN
I Tiền và các khoản tương đương tiền
1 Tiền 111, 112 40,000
III Các khoản phải thu ngăn hạn
1 Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131C 4,000
2 Trả trước cho người bán ngắn hạn 331K 2,000
3 Phải thu ngắn hạn khác 1388 400
4 Tài sản thiếu chờ xử lý 1381 600
IV Hàng tồn kho
152, 153, 154,
1 Hàng tồn kho 155 76,500
V Tài sản ngắn hạn khác
1 Chi phí trả trước ngắn hạn 141 700
2 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 300
3 Thuế và các khoản phải thu Nhà Nước 3334, 3388 700
B TÀI SẢN DÀI HẠN
I Các khoản phải thu dài hạn
II Tài sản cố định
1 Tài sản cố định hữu hình
-Nguyên giá 211 450,000
-Giá trị hao mòn lũy kế 2141 (120,000)
2 Tài sản cố định vô hình
-Nguyên giá 213 100,000
-Giá trị hao mòn lũy kế 2143 (60,000)
IV Tài sản dở dang dài hạn
1 1. Xây dựng cơ bản dở dang 2412 20,000
V Đầu tư tài chính dài hạn
1 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 222 24,000
VI Tài sản dài hạn khác
1 Tài sản cầm cố, thế chấp 244 3,000
TỔNG TÀI SẢN 542,200
C NỢ PHẢI TRẢ
I Nợ ngắn hạn
1 Phải trả ngươi bán ngắn hạn 331M 1,400
2 Người mua trả tiền trước ngắn hạn 131A 500
3 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33312 600
4 Phải trả người lao động 334 400
5 Phải trả phải nộp khác 3388 200
6 Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3411 15,000
7 Quỹ khen thưởng phúc lợi 3531, 3532 14,800
II Nợ dài hạn
1 Phải trả người bán dài hạn 331H, 331L 5,800
2 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 341 50,000
D VỐN CHỦ SỞ HỮU
I Vốn chủ sở hữu
1 Vốn góp của chủ sở hữu 4111 400,000
2 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412 (3,000)
3 Quỹ đầu tư phát triển 414 1,000
4 Lợi nhuận chưa phân phối
LNST lũy kế đến cuối kỳ trước 4211 (2,000)
LNST chưa phân phối kỳ này 4212 12,500
5 Nguồn đầu tư xây dựng cơ bản 441 45,000
TỔNG NGUỒN VỐN 542,200
-

You might also like